THÔNG SỐ XE TẢI STT Loại xe Kích thước thùng hàng (mm) Tải trọng tối đa DÀI RỘNG CAO 1 500kg 2,000 1,380 1,200 1 tấn 2 1 tấn 3,400 1,700 1,500 2,1 tấn 3 1,5 tấn 4,310 1,800 1700 3,15 tấn 4 2 tấn 4,310 1,800 1700 4,2 tấn 5 2,5 tấn 4,350 1,800 1,700 5,25 tấn 6 3,5 tấn 4,700 1,900 1,800 8 tấn 7 5 tấn 6,200 2,000 2,000 10 tấn 8 6,5tấn 6,200 2,000 2,000 12 tấn 9 8 tấn 8,500 2,350 2,700 15 tấn 10 9,5 tấn 8,500 2,350 2,700 20 tấn 11 11 tấn 9,500 2,350 2,700 23 tấn 12 13tấn 9,500 2,350 2,700 27 tấn 13 15 tấn 9,500 2,350 2,700 30 tấn 14 16,5 tấn 9,500 2,350 2,700 34 tấn 15 18 tấn 10,200 2,350 2700 37 tấn 16 20 tấn 10,200 2,350 2700 40 tấn 17 22 tấn 10,200 2,350 2700 45 tấn 18 23,5 tấn 10,200 2,350 2700 49 tấn 19 25 tấn 10,200 2,350 2700 52 tấn 20 26,5 tấn 10,200 2,350 2700 55 tấn 21 28 tấn 10,200 2,350 2700 58 tấn 22 30 tấn 11,000 2,400 2700 62 tấn 23 31,5 tấn 11,000 2,400 2800 65 tấn 24 33 tấn 11,000 2,400 2800 69 tấn 25 35,5 ấn 11,000 2,400 2800 74 tấn 26 37 tấn 11,000 2,400 2800 77 tấn 28 40 tấn 12,000 2,400 2900 84 tấn 29 43,5 tấn 12,000 2,400 2900 90 tấn 30 45 tấn 12,000 2,400 2900 94,5 tấn 31 46,5 tấn 12,000 2,400 2900 97 tấn 32 48,5 tấn 12,000 2,400 2900 100 tấn 33 50 tấn 12,000 2,400 2900 105 tấn 36 55,5 tấn 12,000 2,400 2900 116,5 tấn 37 57 tấn 12,000 2,400 2900 119 tấn 38 60 tấn 14,000 2,400 2800 126 tấn 40 63 tấn 14,000 2,400 2800 132 tấn 41 65,5tấn 14,000 2,400 2800 137,5 tấn 43 70 tấn 14,000 2,400 2800 147 tấn 2013-01-15 +trongtan