Bạn có biết hàng nặng (weight cargo) là gì không? Hàng nặng là một loại hàng hóa đặc biệt, có trọng lượng rất lớn nhưng dung tích lại rất nhỏ. Theo quy định của Cục Hàng không Việt Nam, để được xếp vào hàng nặng, một tấn hàng hóa (1000kg) phải có dung tích không quá một mét khối (1m3).
Tuy nhiên, vận chuyển hàng nặng không phải là một việc đơn giản, bạn cần phải tính toán chi phí vận chuyển một cách chính xác và tiết kiệm. Làm thế nào để tính chi phí vận chuyển hàng nặng? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 5 mẹo giúp bạn làm điều đó
Hàng nặng (weight cargo) là gì? Công thức tính hàng nặng
Khái niệm hàng nặng (weight cargo) là gì
Hàng nặng (weight cargo) là thuật ngữ được dùng để mô tả loại hàng hóa mà phí vận chuyển được tính dựa trên trọng lượng chứ không phải dung tích. Hàng nặng thường là hàng hóa nặng, dày hoặc nhỏ gọn, và không chiếm nhiều không gian trong phương tiện vận chuyển.
Thật ra, thuật ngữ “cargo weight” mới chỉ tổng trọng lượng của hàng hóa, bao gồm bao bì và bất kỳ khay hoặc thùng nào. Thuật ngữ “weight cargo” có thể được hiểu là một loại hàng hóa được phân loại theo trọng lượng, chẳng hạn như hàng nặng hoặc nhẹ.
Tuy nhiên, đây không phải là một tiêu chuẩn phân loại. Hàng hóa thường được phân loại theo kích thước, thể tích, mật độ, tính chất và giá trị của nó. Do đó, thuật ngữ “cargo weight” thích hợp và rõ ràng hơn là “weight cargo”.
Hàng nặng bao gồm những yếu tố sau:
- Trọng lượng của hàng hóa
- Trọng lượng của bao bì
- Trọng lượng của bất kỳ vật liệu hoặc thiết bị nào được dùng để cố định hàng hóa
- Trọng lượng của bất kỳ thiết bị nâng hay thiết bị khác nào được dùng để tải hoặc dỡ hàng hóa
Công thức tính hàng nặng (weight cargo) là gì?
Hàng nặng được tính bằng cách trừ trọng lượng rỗng khỏi trọng lượng tổng.
- Trọng lượng tổng: Trọng lượng tổng là trọng lượng toàn bộ lô hàng, bao gồm trọng lượng của hàng hóa, bao bì, và bất kỳ vật liệu hoặc thiết bị nào được dùng để cố định hàng hóa.
- Trọng lượng rỗng: Trọng lượng rỗng là trọng lượng của bao bì và bất kỳ vật liệu hoặc thiết bị nào được dùng để cố định hàng hóa.
Ví dụ, nếu một lô hàng gồm 10 thùng, mỗi thùng nặng 10 kg, và trọng lượng rỗng của vật liệu đóng gói là 5 kg, thì trọng lượng tổng của hàng hóa sẽ bằng tổng trọng lượng của 10 thùng (100 kg) và trọng lượng rỗng (5 kg), tức là 105 kg. Trọng lượng tịnh của hàng hóa sẽ bằng 100 kg.
Dưới đây là một số điều bạn cần nhớ về hàng nặng:
- Trọng lượng của hàng hóa có thể thay đổi tùy thuộc vào mật độ của hàng hóa, kích thước và hình dạng của hàng hóa, và số lượng vật liệu đóng gói được sử dụng.
- Trọng lượng của hàng hóa cũng có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm của hàng hóa và nhiệt độ của hàng hóa.
- Việc đo chính xác trọng lượng của hàng hóa trước khi vận chuyển là rất quan trọng để đảm bảo chi phí vận chuyển chính xác và hàng hóa an toàn khi vận chuyển.
Các phương thức vận chuyển hàng nặng hiện nay
Tùy vào tính chất, kích thước và khối lượng của hàng hóa, các đơn vị vận tải có thể lựa chọn một trong những phương thức vận chuyển hàng nặng sau đây:
Vận chuyển hàng nặng đường bộ
- Đây là phương thức phổ biến nhất để vận chuyển hàng nặng trong nước bằng cách sử dụng các loại xe tải có tải trọng lớn, có thể kéo theo rơ moóc hoặc container.
Ưu điểm của việc vận chuyển hàng nặng bằng đường bộ:
- Linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh lộ trình và thời gian giao nhận
- Phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Tuy nhiên, vận chuyển hàng nặng bằng đường bộ cũng có nhược điểm là chi phí cao, phụ thuộc vào tình hình giao thông và thời tiết, có nguy cơ xảy ra tai nạn và mất mát hàng hóa.
Đại Tấn cung cấp dịch vụ VẬN CHUYỂN HÀNG QUÁ KHỔ với nhiều mức giá ưu đã, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển cho tới khi khách hàng nhận được hàng.
Vận chuyển hàng nặng đường thủy
- Đây là phương thức tiết kiệm chi phí nhất để vận chuyển hàng nặng bằng cách sử dụng các loại tàu biển, tàu sông hoặc bè.
Ưu điểm của vận chuyển hàng nặng đường thủy:
- Chở được số lượng lớn hàng nặng
- Kích thước và khối lượng không bị hạn chế
- Giao thông và thời tiết không ảnh hưởng lớn đến quá trình vận chuyển
Tuy nhiên, vận chuyển hàng nặng đường thủy cũng có nhược điểm sau
- Tốc độ chậm, thời gian giao nhận lâu
- Khó kiểm soát và bảo quản hàng hóa
- Có nguy cơ bị mất cắp hoặc hư hỏng do va chạm hoặc thiên tai.
Nếu bạn đang lo lắng về tốc độ vận chuyển hay giao thông khi vận chuyển hàng hóa, Đại Tấn sẽ giải quyết mọi vấn đề bạn gặp phải với dịch vụ VẬN CHUYỂN HÀNG QUÁ TẢI.
Vận chuyển hàng nặng đường hàng không
- Đây là phương thức nhanh nhất để vận chuyển hàng nặng giữa các tỉnh thành hoặc quốc tế bằng cách sử dụng các loại máy bay chở hàng hoặc chở khách có khoang chứa hàng.
Ưu điểm của vận chuyển hàng nặng đường không:
- Tốc độ cao, thời gian giao nhận ngắn, an toàn và bảo mật cao.
Tuy nhiên, vận chuyển hàng nặng đường không cũng có nhược điểm
- Chi phí rất cao, bị giới hạn về kích thước và khối lượng hàng hóa
- Phụ thuộc vào điều kiện bay và sân bay.
Đại Tấn cung cấp dịch vụ VẬN CHUYỂN HÀNG SIÊU TRƯỜNG với nhiều mức giá siêu rẻ, vận chuyển được nhiều hàng hóa ngay cả thời tiết khó khăn.
Vận chuyển hàng nặng đường sắt
- Đây là phương thức ổn định và an toàn để vận chuyển hàng nặng giữa các tỉnh thành trong nước, bằng cách sử dụng các loại xe lửa có tải trọng lớn.
Ưu điểm của vận chuyển hàng nặng đường sắt:
- Chi phí thấp hơn so với đường bộ và đường hàng không
- Không bị ảnh hưởng bởi giao thông và thời tiết
- Ít xảy ra tai nạn và mất mát hàng hóa
Tuy nhiên, vận chuyển hàng nặng bằng đường sắt cũng có nhược điểm là
- Tốc độ chậm, thời gian giao nhận lâu
- Khó điều chỉnh lộ trình và thời gian
- Phụ thuộc vào hệ thống đường sắt và ga.
Quy định về cách tính chi phí vận chuyển hàng nặng
Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển hàng nặng
Vận chuyển hàng nặng đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến việc tính toán chi phí. Để hiểu rõ hơn về quy định cách tính chi phí vận chuyển hàng nặng (weight cargo) là gì, hãy tìm hiểu về những yếu tố quan trọng sau đây:
Khối lượng và Kích thước hàng nặng
Khối lượng và kích thước của hàng nặng sẽ ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển.
Thông thường, các đơn vị vận chuyển sẽ sử dụng công thức tính toán dựa trên trọng lượng tịnh (net weight) hoặc khối lượng nán (volumetric weight), tùy thuộc vào giá trị nào lớn hơn.
Khoảng cách và địa điểm vận chuyển hàng nặng
Khoảng cách giữa điểm xuất phát và điểm đích cũng sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí vận chuyển. Các hãng vận tải thường áp dụng cước phí dựa trên khoảng cách hoặc vùng địa lý.
Loại phương tiện vận tải hàng nặng
Sự lựa chọn phương tiện vận tải phù hợp cũng là yếu tố quan trọng trong việc tính toán chi phí. Các phương tiện và thiết bị phải đáp ứng yêu cầu về hạ tải an toàn và hiệu quả.
Tính khó xử và Quá trình vận chuyển hàng nặng
Mức độ khó xử của hàng nặng cũng ảnh hưởng đến chi phí. Việc lựa chọn thiết bị hạ tải và phương pháp vận chuyển phù hợp có thể tăng chi phí do sự phức tạp của quy trình.
Chi phí bổ sung
Các chi phí bổ sung như bảo hiểm hàng hóa, các giấy tờ liên quan đến hàng nặng cũng cần được tính toán vào tổng chi phí vận chuyển.
Chi phí vận chuyển hàng nặng cho từng loại hình
Chi phí vận chuyển hàng nặng đường bộ
- Phí vận chuyển = Khối lượng hàng x Đơn giá vận chuyển của vùng nhận hàng so với vùng gửi hàng.
Trong đó
- Khối lượng hàng hóa được tính cho những đơn hàng nhẹ cân theo quy định của đơn vị vận chuyển.
- Với những đơn hàng cồng kềnh thì thay vì trọng lượng thực, khối lượng hàng hóa sẽ được tính theo công thức sau : (Chiều Dài x Chiều Rộng x Chiều Cao)/5000
Giả sử
- Bạn muốn vận chuyển một chiếc máy có trọng lượng 5 tấn và kích thước 2m x 3m x 4m từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh.
- Ví dụ, đơn giá vận chuyển của vùng nhận hàng so với vùng gửi hàng là 1.500 đồng/tấn/km.
- Khoảng cách địa lý từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh là khoảng 1.700 km.
- Vì hàng hóa của bạn cồng kềnh, nên khối lượng hàng hóa sẽ được tính theo công thức (Chiều Dài x Chiều Rộng x Chiều Cao)/5000 = (2 x 3 x 4)/5000 = 0,48 tấn.
- Do đó, phí vận chuyển sẽ là: 0,48 x 1.500 x 1.700 = 1.224.000 đồng.
Chi phí vận chuyển hàng nặng đường thủy
- Phí vận chuyển = Khối lượng (thể tích) hàng hóa x Đơn giá vận chuyển của tàu.
Trong đó
- Khối lượng (thể tích) hàng hóa được tính theo trọng lượng thực tế
- Hoặc công thức Chiều Dài x Chiều Rộng x Chiều Cao.
- Những đơn hàng có trọng lượng dưới 1 tấn (tương đương 3 mét khối), cước vận chuyển sẽ được tính theo bảng giá KGS. Đơn hàng có trọng lượng >= 1 tấn, phí vận chuyển tính theo bảng giá CBM (tính theo mét khối)
Giả sử
- Bạn muốn vận chuyển một lô hàng thép có trọng lượng là 10 tấn và kích thước là 5m x 6m x 7m từ Hải Phòng đến Đà Nẵng.
- Ví dụ, đơn giá vận chuyển của tàu là 800 đồng/tấn/km hoặc 1.000 đồng/m3/km.
- Khoảng cách địa lý từ Hải Phòng đến Đà Nẵng là khoảng 800 km.
- Vì hàng hóa của bạn có trọng lượng >= 1 tấn, nên phí vận chuyển sẽ được tính theo bảng giá CBM. Do đó, cước phí vận chuyển sẽ là: (5 x 6 x 7) x 1.000 x 800 = 168.000.000 đồng.
Chi phí vận chuyển hàng nặng đường không
- Phí vận chuyển = Khối lượng (thể tích) hàng hóa x Đơn giá vận chuyển của hãng hàng không
Giả sử
- Bạn muốn vận chuyển một kiện hàng dầu có trọng lượng là 2 tấn và kích thước là 3m x 4m x 5m từ Sài Gòn đến Hà Nội.
- Ví dụ, đơn giá vận chuyển của hãng hàng không là 2.000 đồng/kg/km.
- Theo quy định của TACT, khối lượng hoặc thể tích hàng hóa được tính theo công thức Chiều Dài x Chiều Rộng x Chiều Cao/6.000 = (3 x 4 x 5)/6.000 = 1 tấn.
- Do đó, cước phí vận chuyển sẽ là: 1 x 2.000 x 1.700 =3.400.000 đồng.
Để có thể giảm thiểu chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp, Đại Tấn cung cấp dịch vụ VẬN CHUYỂN MÁY CƠ GIỚI trên toàn quốc với mức giá siêu rẻ.
Chi phí vận chuyển hàng nặng đường sắt
- Phí vận chuyển: Khối lượng hoặc thể tích hàng hóa x Đơn giá vận chuyển của toa tàu.
Với đơn hàng đi nguyên toa tàu, giá cước sẽ được tính dựa trên trọng tải kỹ thuật của toa tàu
Giả sử
- Bạn muốn vận chuyển một lô hàng than có trọng lượng là 20 tấn và kích thước là 10m x 10m x 10m từ Quảng Ninh đến Ninh Bình.
- Ví dụ, đơn giá vận chuyển của toa tàu là 1.000 đồng/tấn/km.
- Khoảng cách địa lý từ Quảng Ninh đến Ninh Bình là khoảng 300 km.
- Vì hàng hóa của bạn đi nguyên toa tàu, nên giá cước sẽ được tính dựa trên trọng tải kỹ thuật của toa tàu.
- Giả sử trọng tải kỹ thuật của toa tàu là 25 tấn.
- Do đó, cước phí vận chuyển sẽ là: Trọng tải kỹ thuật của toa tàu x Đơn giá vận chuyển của toa tàu = 25 x 1.000 x 300 = 7.500.000 đồng.
Tầm quan trọng của hàng nặng (weight cargo)
Hàng nặng (weight cargo) là gì mà lại được nhiều người đặt câu hỏi đến như vậy? Thực chất, hàng nặng (weight cargo) là gì là một câu hỏi quan trọng mà bạn cần nắm rõ khi muốn gửi hoặc nhận hàng nặng bằng các phương thức vận tải khác nhau.
Sau đây, hãy để tôi giới thiệu tầm quan trọng của câu hỏi hàng nặng (weight cargo) là gì trong việc tính chi phí, an toàn, lập kế hoạch và quản lý hàng hóa.
Tầm quan trọng của hàng nặng trong vận tải
Trọng lượng của hàng hóa được sử dụng để tính chi phí vận chuyển. Chi phí vận chuyển thường được tính dựa trên trọng lượng của hàng hóa, khoảng cách vận chuyển và phương thức vận tải.
Trọng lượng của hàng hóa cũng quan trọng cho việc xác định các yêu cầu về nạp và dỡ hàng. Hàng hóa quá nặng có thể yêu cầu các thiết bị hoặc thủ tục đặc biệt để nạp và dỡ hàng.
Để nhận được ưu đãi với mức giá siêu rẻ, đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm lâu năm. Đại Tấn cung cấp dịch vụ VẬN CHUYỂN HÀNG DỰ ÁN.
Tầm quan trọng của hàng nặng trong logistics
Trọng lượng của hàng hóa được sử dụng để lập kế hoạch logistics của một lô hàng. Điều này bao gồm phương thức vận tải, bao bì và các yêu cầu về lưu trữ.
Trọng lượng của hàng hóa cũng quan trọng cho việc quản lý hàng tồn kho. Hàng hóa quá nặng có thể yêu cầu nhiều không gian lưu trữ hơn, dẫn đến chi phí tăng cao.
Để vận chuyển nhanh chóng, hàng hóa được đảm bảo tốt nhất, hãy liên hệ đến Đại Tấn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ VẬN CHUYỂN HÀNG SIÊU TRỌNG với kinh nghiệm lâu năm trong nghành.