Giao Nhận Hàng Hóa Nguyên Container

Giao nhan hang hoa nguyen container

Công ty vận tải Đại Tấn giao nhận hàng hóa nguyên container là hình thức vận chuyển, trong đó một container được sử dụng trọn vẹn cho một chủ hàng duy nhất. Người gửi hàng có quyền chủ động trong việc đóng hàng, niêm phong container và chịu trách nhiệm về số lượng tình trạng hàng hóa bên trong.

Danh sách hàng hóa phù hợp để đóng container

Hàng thùng carton và hàng bao

Đây là nhóm hàng phổ biến nhất trong Quy trình đóng hàng vào container vì dễ xếp, dễ phân bổ trọng lượng.
Các loại hàng thường gặp:
– Hàng tiêu dùng, đồ gia dụng.
– Sản phẩm may mặc – dệt may.
– Nguyên liệu công nghiệp đóng bao tải PP hoặc PE.

Ưu điểm của nhóm hàng này là trọng lượng vừa phải, kích thước đồng đều và phù hợp với mọi loại container khô 20ft hoặc 40ft.

Hàng đóng pallet (palletized cargo)

Hàng pallet giúp quá trình bốc xếp nhanh hơn và giảm hư hại bao bì.
Những mặt hàng thường đóng pallet gồm:
– Hàng thực phẩm khô (bột, gạo, cà phê).
– Hàng tiêu dùng nhanh (FMCG).
– Linh kiện điện tử, thiết bị máy móc nhỏ.

Khi đưa vào container, hàng pallet cần đủ chiều cao và chiều rộng phù hợp để hạn chế khoảng trống bên trong.

Máy móc và thiết bị công nghiệp

Máy móc là nhóm hàng cần chú trọng cố định kỹ để đảm bảo an toàn trong suốt hành trình.
Một số mặt hàng thuộc nhóm này:
– Máy móc cơ khí, máy nén khí.
– Thiết bị dây chuyền sản xuất.
– Phụ tùng công nghiệp và máy công trình.

Nếu máy móc có kích thước lớn hoặc nặng, có thể cần dùng container open top hoặc flat rack thay vì container khô.

Hàng nông sản và hàng thực phẩm

Một số loại nông sản có thể đóng trong container khô, nhưng loại cần giữ nhiệt độ phải dùng container lạnh.
Ví dụ:
– Trái cây sấy, cà phê nhân, hạt điều (container khô).
– Rau củ tươi, hoa tươi, thịt cá đông lạnh (container lạnh).

Việc phân loại đúng nhóm hàng sẽ hỗ trợ tối ưu quy trình bảo quản trong suốt chuyến đi.

Hàng quá khổ – quá tải (Oversized cargo)

Đây là nhóm hàng đòi hỏi container chuyên dụng và kỹ thuật đóng hàng đặc biệt.
Các mặt hàng thường gặp:
– Thiết bị xây dựng, máy đào, máy cẩu.
– Kết cấu thép, ống thép cỡ lớn.
– Hàng dự án (project cargo).

Những loại hàng này thường sử dụng container open top hoặc flat rack và cần đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm.

Hàng lỏng và hàng hóa đặc thù

Một số hàng lỏng hoặc hóa chất được đóng trong tank container hoặc trong thùng phuy (drum) để xếp vào container khô.
Ví dụ:
– Dầu thực vật, dung môi công nghiệp.
– Hóa chất ở dạng lỏng hoặc bột.

Yếu tố thời gian và tiến độ vận chuyển giao nhận hàng

Tiến độ giao nhận ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí logistics và sự hài lòng của khách hàng.
Nếu quy trình vận chuyển hàng hóa nguyên container bị chậm:

  • Xe , tàu chờ lâu sẽ phát sinh phí lưu bãi, phí demurrage hoặc detention.
  • Hàng hóa giao trễ gây ảnh hưởng dây chuyền sản xuất hoặc kinh doanh.

Do đó, việc điều phối hợp lý ca làm việc, sắp xếp thứ tự xếp dỡ và chuẩn bị sẵn phương tiện vận chuyển là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả.

Quy trình giao nhận hàng hóa nguyên container

1. Ký kết hợp đồng và chuẩn bị chứng từ

Các bên liên quan: Người gửi hàng (Shipper), Người nhận hàng (Consignee), Forwarder, Hãng tàu.
Chứng từ cần chuẩn bị:

  • Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice – CI)
  • Phiếu đóng gói (Packing List – PL)
  • Vận đơn (Bill of Lading – B/L)
  • Chứng từ kiểm định/giấy phép (nếu có)

2. Booking container với hãng tàu

Forwarder hoặc shipper thực hiện:

  • Gửi Booking Request lên hãng tàu
  • Nhận Booking Confirmation
  • Lấy thông tin: loại container, kích thước, số lượng, cut-off time (thời hạn đưa container vào cảng), closing time (thời hạn gửi chứng từ)

3. Lấy container rỗng (Pick-up)

  • Forwarder liên hệ depot để lấy container rỗng theo booking
  • Kiểm tra container rỗng (tình trạng cửa, sàn, vách, số container…)
  • Làm phiếu xuất container rỗng (EIR – Equipment Interchange Receipt)

4. Đóng hàng vào container

Tại kho của shipper:

  • Kiểm đếm số lượng, chất lượng hàng
  • Xếp hàng vào container đúng quy cách (chèn lót, cố định)
  • Niêm phong container (seal) và ghi lại số container + số seal
  • Hoàn thiện biên bản đóng hàng (Stuffing Report) nếu cần

5. Vận chuyển container đã đóng hàng vào cảng

  • Đưa container đến cảng đúng cut-off time
  • Thủ tục cân container theo VGM (Verified Gross Mass) nếu yêu cầu
  • Cảng xác nhận EIR vào cổng

6. Hãng tàu phát hành vận đơn (B/L)

Sau khi hàng được xếp lên tàu

  • Hãng tàu phát hành
  • Shipper kiểm tra, xác nhận

7. Làm thủ tục nhận hàng tại cảng dỡ

Consignee hoặc forwarder tại nước nhập khẩu:

  • Nộp B/L cho hãng tàu để lấy lệnh giao hàng
  • Làm thủ tục hải quan nhập khẩu
  • Thanh toán các phí liên quan (local charges, phí lưu container nếu có)

8. Lấy hàng ra khỏi cảng

  • Đem D/O đến cảng để nhận container
  • Kiểm tra container khi nhận
  • Kéo container về kho của consignee
  • Dỡ hàng (unstuffing) và trả container rỗng về depot theo quy định

9. Hoàn tất hồ sơ và thanh toán

  • Đối chiếu chi phí logistics
  • Hoàn thiện chứng từ cho cả shipper và consignee
  • Lưu hồ sơ cho chứng từ thương mại và hải quan

Sơ đồ tóm tắt quy trình

Booking → Lấy container rỗng → Đóng hàng → Vào cảng → Xuất vận đơn → Gửi chứng từ → Làm hải quan → Nhận container → Dỡ hàng → Trả rỗng