Giao Nhận Hàng Hóa Bằng Container

Giao Nhận Hàng Hóa Bằng Container

Giao Nhận Hàng Hóa Bằng Container là hình thức vận chuyển hàng hóa bằng container, thường áp dụng cho các công ty, xí nghiệp, đóng hàng đi nội địa hoặc xuất khẩu, thường đóng hàng hóa vào container để vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển. Các loại container đóng hàng từ 20′ – 50′ đa số sẽ là thùng kín 1 cửa để đảm bảo an toàn hàng hóa khi vận chuyển. Ngày nay, các đơn vị vận chuyển thường dùng các loại container mui bạc, móc rào để vận chuyển hàng hóa, thuận tiện cho việc tháo dỡ hàng hóa khi đóng hàng hay giao hàng.

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN CONTAINER

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN CONTAINER ĐƯỜNG NGẮN

Quãng Đường Giá Cố Định Container 40′ Container 45′
Đơn vị tính Đồng Đồng/km Đồng/km
Dưới 10km 2.000.000 80.000 88.000
10km – 25km 2.000.000 70.000 77.000
26km – 50km 2.000.000 60.000 66.000
51km – 100km 2.000.000 40.000 44.000
101km – 200km 2.000.000 30.000 33.000
201km – 500km 2.000.000 25.000 27.500
501km – 1.000km 2.000.000 23.000 25.300
1.001km – 1.500km 2.000.000 22.000 24.200
1.501km – 2.000km 2.000.000 21.000 23.100
Phí neo xe (đ/12h)   1.500.000 1.500.000

Ghi chú:

  • Giá chưa bao gồm: phí VAT, các dịch vụ phát sinh ngoài cước vận chuyển
  • Chưa bao gồm phí vào đường cấm tải, phí phụ thu các tuyến đường đèo núi, cao nguyên
  • Đã bao gồm: phí trả container rỗng.

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN CONTAINER BẮC - NAM

Loại Container Kích Thước Giá dưới 20 tấn Giá 20 – 30 tấn
Cont kín 40’HC 12m x 2,3m x 2,6m 30.000.000 31.000.000
Cont kín 45’HC 13,6m x 2,3m x 2,6m 32.000.000 33.000.000
Cont kín 48’HC 14,8m x 2,3m x 2,6m 34.000.000 35.000.000
Cont kín 50’HC 15,5m x 2,3m x 2,6m 35.000.000 36.000.000
Cont rào 45’HC 13,6m x 2,3m x 2,7m 35.000.000 36.000.000
Cont rào 48’HC 14,8m x 2,3m x 2,7m 36.000.000 37.000.000
Cont rào 50’HC 15,5m x 2,3m x 2,7m 37.000.000 38.000.000
Cont rào 42’HC 16,2m x 2,3m x 2,7m 38.000.000 39.000.000
Móc sàn 45′ 13,7m x 2,5m x 2,8m 55.000.000 56.000.000
Móc lùn 45′ 13,7m x 3,2m x 3,4m 70.000.000 71.000.000

Ghi chú:

  • Giá cước chưa bao gồm: phí vat, bốc xếp, các phụ phí phát sinh ngoài cước vận chuyển.
  • Giá cước trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá cước thay đổi theo giá xăng dầu hiện tại.
  • Để được báo giá chi tiết vui lòng liên hệ: 0911752756

LỊCH TRÌNH VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA

LỊCH TRÌNH VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA

⏱️ Hình thức & thời gian phổ biến

  • Nếu dùng đường bộ container: thường mất khoảng 2–4 ngày cho hành trình Bắc → Nam (với quãng HN ↔ TP.HCM).

  • Nếu dùng đường sắt nội địa với container (FCL, container nguyên chuyến): thời gian đi toàn tuyến Bắc–Nam khoảng 3–5 ngày (theo lịch vận tải ga–ga).

  • Nếu dùng đường biển nội địa (nếu phù hợp): thường mất 5–7 ngày + thời gian bốc xếp tại cảng.


🚚 Quy trình & lịch trình điển hình

Một lịch trình gửi hàng bằng container đi Bắc–Nam thường gồm các giai đoạn sau:

Giai đoạn Nội dung / Mốc thời gian
1. Đặt hàng & chuẩn bị Khách hàng liên hệ đơn vị vận chuyển → khảo sát hàng hóa, chọn loại container phù hợp (20ft, 40ft …), báo giá.
2. Đóng hàng & niêm phong Hàng được đóng vào container, niêm phong kín, chuẩn bị xuất phát.
3. Vận chuyển chính (trên tuyến Bắc–Nam) Container được vận chuyển theo tuyến:
• Nếu bằng đường sắt: container lên tàu tại ga xuất phát (ví dụ ga ở miền Bắc), đi suốt tuyến…
• Nếu bằng đường bộ: xe container đi theo quốc lộ / hệ thống đường bộ Bắc–Nam.
4. Theo dõi & giám sát hành trình Hầu hết đơn vị hiện nay có thể cập nhật lộ trình, vị trí container/hàng hóa để khách theo dõi. 
5. Về đến đầu cuối & giao hàng Container tới ga hoặc kho ở đầu nhận → làm thủ tục bốc hàng, dỡ container → giao hàng tới địa chỉ người nhận (kho, kho xưởng, nhà máy…) theo thoả thuận (door-to-door hoặc kho-to-kho).
6. Hoàn tất & bàn giao Kiểm tra hàng, xác nhận bàn giao, lập biên bản − giao hàng; nếu có hợp đồng dài hạn, có thể lập kế hoạch định kỳ cho các lô hàng tiếp theo.

CÁC HÌNH THỨC VẬN CHUYỂN HÀNG BẰNG CONTAINER

vận chuyển hàng ghép container

Vận chuyển Hàng nguyên container

Hình thức vận chuyển hàng hóa nguyên container thường áp dụng cho các đơn hàng số lượng nhiều, hàng hóa có giá trị cao, hàng của các công ty, xí nghiệp xuất nhập khẩu.

  • Hàng của một chủ hàng chiếm trọn 1 container.

  • Ưu điểm: An toàn, niêm phong nguyên chì, giảm rủi ro, tiết kiệm khi hàng nhiều.

  • Nhược điểm: Khó tối ưu khi lượng hàng ít.


Vận Chuyển Hàng Ghép Container

Hình thức vận chuyển hàng hóa ghép container thường áp dụng cho các đơn hàng nhỏ lẻ, hàng số lượng ít của nhiều khách hàng cá nhân, của hàng, công ty.

  • Hàng của nhiều chủ hàng được gom chung một container tại kho CFS.

  • Ưu điểm: Phù hợp khi hàng ít, tiết kiệm chi phí.

  • Nhược điểm: Thời gian lâu hơn FCL, phát sinh phí CFS, rủi ro lẫn hàng.

CÁC LOẠI CONTAINER GIAO NHẬN HÀNG

CÁC LOẠI CONTAINER GIAO NHẬN HÀNG

1. Container khô (Dry Container – 20GP, 40GP, 40HC)

Đây là loại container phổ biến nhất trên thế giới, dùng để chở hầu hết các loại hàng hóa thông thường.

1.1. Đặc điểm

  • Vỏ thép kín, chống nước, chống bụi.

  • Có 2 cửa sau, có thể niêm phong kẹp chì.

  • Phù hợp cho vận tải đa phương thức: biển – bộ – sắt – thủy nội địa.

  • Không có hệ thống thông gió đặc biệt hay máy lạnh.

1.2. Kích thước tiêu chuẩn

20GP (20 feet)
  • Dài trong: ~5.9 m

  • Rộng: ~2.35 m

  • Cao: ~2.39 m

  • Thể tích: ~33 m³

  • Tải trọng: 25 – 28 tấn

40GP (40 feet)
  • Dài trong: ~12.03 m

  • Rộng: ~2.35 m

  • Cao: ~2.39 m

  • Thể tích: ~67 m³

  • Tải trọng: 26 – 28 tấn

40HC (High Cube – cao hơn 40GP 30 cm)
  • Dài trong: ~12.03 m

  • Rộng: ~2.35 m

  • Cao: ~2.69 m

  • Thể tích: ~76 m³

  • Tải trọng: 26 – 28 tấn

1.3. Loại hàng phù hợp

  • Hàng may mặc, giày dép

  • Điện tử, linh kiện

  • Hàng gia dụng, nội thất

  • Thực phẩm khô, bao bì, nguyên liệu

  • Hàng máy móc thông thường
    → Nói chung là hầu hết hàng không yêu cầu nhiệt độ hoặc kích thước đặc biệt.


2. Container lạnh (Reefer Container)

Là loại container có máy lạnh tích hợp, giữ nhiệt độ theo yêu cầu từ -35°C đến +30°C tùy loại hàng.

2.1. Đặc điểm

  • Có máy lạnh riêng hoạt động bằng điện (cảng, tàu, depot đều có nguồn).

  • Vỏ cách nhiệt dày để giữ nhiệt độ ổn định.

  • Có lỗ thoát gió và điều khiển nhiệt độ, độ ẩm theo từng loại hàng.

  • Theo dõi nhiệt độ trong suốt hành trình.

2.2. Kích thước phổ biến

  • 20’RF (20ft Reefer): dung tích ~28–29 m³

  • 40’RF / 40’RH (40ft Reefer / High Cube): dung tích ~60–67 m³

2.3. Loại hàng phù hợp

  • Thực phẩm đông lạnh: thịt, cá, hải sản

  • Trái cây, rau củ tươi

  • Dược phẩm, y tế

  • Kem, sữa, đồ uống nhạy cảm nhiệt độ
    → Dùng nhiều trong xuất khẩu nông sản, thực phẩm đông lạnh.


3. Container hàng rời, hàng đặc biệt

Bao gồm hai loại chính: Open TopFlat Rack, được dùng cho hàng siêu trường, siêu trọng.


3.1. Container hở nóc (Open Top Container)

Đặc điểm

  • Không có mái cố định → được che bằng bạt (tarpaulin).

  • Dễ bốc xếp bằng cẩu từ trên xuống.

  • Vách bên và đáy vẫn là kết cấu thép chắc chắn.

Kích thước

  • Tương đương 20GP hoặc 40GP nhưng không giới hạn chiều cao do không có nóc.

Loại hàng phù hợp

  • Máy móc cao hơn chiều cao container thường

  • Cuộn thép lớn

  • Gỗ tròn, hàng quá khổ theo chiều cao

  • Thiết bị xây dựng


3.2. Container phẳng, không vách (Flat Rack Container)

Đặc điểm
  • Chỉ có sàn và hai vách đầu, không có vách bên.

  • Có thể gập vách đầu để tạo mặt phẳng.

  • Cho phép xếp hàng siêu trường siêu trọng dễ dàng, đặc biệt hàng rộng hoặc dài.

Kích thước
  • Có loại 20ft và 40ft

  • Tải trọng rất lớn: nhiều loại chịu được 40–50 tấn

Loại hàng phù hợp
  • Máy móc công nghiệp lớn

  • Xe cơ giới, xe xúc, xe ủi

  • Dầm thép, thiết bị nhà máy

  • Hàng quá khổ theo chiều ngang hoặc chiều dài

Quy trình giao nhận hàng hóa bằng container

Quy trình giao nhận hàng hóa bằng container

Quy trình giao nhận hàng hóa bằng container bao gồm nhiều bước liên kết chặt chẽ nhằm đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, nhanh chóng và đúng quy định pháp luật. Mỗi giai đoạn đều có những yêu cầu riêng về chứng từ, kỹ thuật và thời gian xử lý. Toàn bộ quá trình đòi hỏi sự phối hợp giữa nhà xuất khẩu – doanh nghiệp logistics – hãng tàu – cảng – hải quan, đảm bảo thông tin chính xác, tiến độ đồng bộchi phí tối ưu.


1. Tiếp nhận thông tin & kiểm tra chứng từ

Doanh nghiệp bắt đầu bằng việc thu thập thông tin về loại hàng, số lượng, trọng lượng, quy cách đóng gói, điểm nhận và điểm giao. Đây là bước nền tảng giúp xây dựng kế hoạch vận chuyển phù hợp. Nhân viên logistics tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ như invoice, packing list, hợp đồng… nhằm hạn chế tối đa sai sót dẫn đến kiểm hóa hoặc chậm trễ thông quan.


2. Đặt container, kéo container về kho

Khi chứng từ hoàn tất, đơn vị giao nhận tiến hành đặt container (booking) với hãng tàu. Container sau đó được kéo từ depot về kho để kiểm tra tình trạng: không thủng – sạch – không ẩm – không rỉ nước. Đây là điều kiện bắt buộc để đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng trong hành trình.


3. Đóng hàng và niêm phong container

Hàng được sắp xếp theo sơ đồ tối ưu để tránh xê dịch. Sau khi đóng xong, container được niêm phong bằng seal số, trong đó số seal đóng vai trò như “chứng chỉ an toàn”, giúp xác định container không bị mở trong quá trình vận chuyển.


4. Vận chuyển ra cảng & làm thủ tục hải quan

Container được đưa ra cảng, nhân viên logistics tiến hành khai báo hải quan điện tử. Tùy theo phân luồng (xanh – vàng – đỏ), lô hàng có thể được thông quan nhanh hoặc phải giải trình, kiểm hóa. Đây là bước quan trọng nhất vì ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian xếp tàuchi phí phát sinh.


5. Đưa container vào bãi CY và xếp lên tàu

Sau khi thông quan, container được vào bãi CY (Container Yard), chờ hệ thống cảng kiểm soát và xếp lên tàu theo lịch trình. Khi container đã được xếp lên tàu, hãng tàu phát hành vận đơn (B/L), là chứng từ quan trọng phục vụ thanh toán và nhận hàng tại cảng đến.

Lợi ích khi vận chuyển bằng container

Lợi ích khi vận chuyển bằng container

Vận chuyển hàng hóa bằng container trở thành phương thức chủ đạo trong thương mại quốc tế nhờ khả năng chuẩn hóa – an toàn – hiệu quả. Nhờ đặc tính đồng bộ hóa toàn cầu, container giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và tăng tính ổn định trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Đây cũng là giải pháp tối ưu cho các lô hàng xuất khẩu có khối lượng lớn và yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt.


1. Đảm bảo an toàn tối đa cho hàng hóa

Sử dụng container giúp hàng hóa được bảo vệ trước các tác động của thời tiết, độ ẩm, va đập và rủi ro thất thoát. Nhờ cấu trúc thép kiên cố và khả năng niêm phong bằng seal số, container mang lại sự an tâm tuyệt đối trong toàn bộ hành trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với hàng dễ hư hỏng, hàng giá trị cao hoặc hàng nhạy cảm trong vận chuyển.


2. Tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa vận tải

Container được chuẩn hóa theo kích thước quốc tế, cho phép tối ưu diện tích và khối lượng hàng xếp trong một chuyến vận chuyển. Việc xếp dỡ bằng thiết bị cơ giới giúp giảm chi phí nhân công, giảm nguy cơ hư hỏng và tăng hiệu suất xử lý. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm chi phí logistics tổng thể mà vẫn đảm bảo chất lượng hàng hóa.


3. Hỗ trợ vận chuyển đa phương thức

Một trong những ưu điểm nổi bật nhất là khả năng kết hợp giữa nhiều phương tiện vận tải khác nhau như tàu biển, xe đầu kéo, tàu hỏa và thậm chí cả máy bay mà không cần mở hàng. Điều này giúp rút ngắn thời gian trung chuyển và hạn chế tối đa rủi ro. Doanh nghiệp có thể vận chuyển “door to door” nhanh chóng và linh hoạt.


4. Rút ngắn thời gian xếp dỡ và tăng hiệu suất

Việc xếp dỡ container được thực hiện bằng các thiết bị chuyên dụng như cẩu giàn, reach stacker…, giúp xử lý nhanh hơn nhiều so với hình thức bốc xếp truyền thống. Hàng hóa được đóng kín trong container, không cần phân loại lại tại cảng, giúp tăng tốc độ quay vòng và tối ưu dòng chảy logistics.


5. Giảm rủi ro kiểm tra giữa hành trình

Nhờ tính niêm phong và quản lý bằng mã container – số seal, hàng hóa hạn chế được tình trạng kiểm tra bất ngờ hoặc thay đổi viên nang tại các điểm chuyển tiếp. Điều này đảm bảo lô hàng giữ nguyên trạng từ điểm xuất phát đến điểm nhận, đặc biệt hữu ích với các doanh nghiệp xuất khẩu lớn.


6. Tính minh bạch và kiểm soát cao

Container hỗ trợ ghi nhận thông tin qua mã container, seal, số vận đơn và hệ thống theo dõi thời gian thực. Chủ hàng có thể dễ dàng giám sát hành trình hàng hóa, phát hiện sớm sự cố hoặc chậm trễ. Điều này mang lại tính minh bạch và độ tin cậy cao trong chuỗi vận tải.

Các chứng từ cần có khi gửi hàng bằng container

Để gửi hàng bằng container, doanh nghiệp bắt buộc phải chuẩn bị một bộ chứng từ đầy đủ và chính xác. Đây là “tấm hộ chiếu pháp lý” giúp hàng hóa được thông quan nhanh chóng, tránh phát sinh chi phí hoặc bị giữ lại tại cảng. Việc chuẩn bị sai hoặc thiếu bất kỳ tài liệu nào đều có thể gây trì hoãn lịch tàu, kéo theo chi phí lưu bãi, lưu container rất lớn.


1. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice – CI)

Hóa đơn thương mại được xem như hợp đồng thanh toán giữa người bán và người mua. Chứng từ này nêu rõ tên hàng, số lượng, đơn giá, tổng giá trị và điều kiện giao hàng. Hải quan dựa vào invoice để xác định trị giá hải quan và tính thuế. Do đó nội dung phải rõ ràng – chính xác – đúng mô tả hàng.


2. Phiếu đóng gói (Packing List – PL)

Packing List mô tả chi tiết cách đóng gói hàng hóa: số kiện, trọng lượng, kích thước, mã hàng. Đây là chứng từ giúp hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa nhanh hơn và đảm bảo đúng quy cách. Nếu thông tin PL sai so với thực tế, lô hàng có nguy cơ bị kiểm hóa hoặc chậm thông quan.


3. Hợp đồng mua bán (Sales Contract)

Hợp đồng là cơ sở để xác nhận giao dịch hợp pháp giữa hai bên. Tài liệu này thường được yêu cầu khi cơ quan hải quan cần đối chiếu thông tin. Dù không phải trường hợp nào cũng cần nộp, nhưng hợp đồng đóng vai trò chứng minh tính hợp lệ của giao dịch.


4. Chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin)

C/O được sử dụng để chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, giúp người mua được hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định (ví dụ: C/O form A, D, E, AK…). Việc có C/O phù hợp có thể giảm thuế nhập khẩu từ 5–30%, thậm chí về 0%.


5. Vận đơn (Bill of Lading – B/L)

Vận đơn là chứng từ do hãng tàu phát hành, xác nhận container đã được xếp lên tàu. Đây là tài liệu quan trọng nhất phục vụ thanh toán và nhận hàng tại nước nhập khẩu. Không có vận đơn, người nhận không thể lấy hàng.


6. Tờ khai hải quan (Customs Declaration)

Tờ khai hải quan được khai trên hệ thống điện tử VNACCS, thể hiện toàn bộ thông tin lô hàng. Đây là chứng từ bắt buộc để thông quan xuất hoặc nhập hàng. Mọi thông tin trên tờ khai phải khớp hoàn toàn với invoice và packing list.


7. Giấy phép chuyên ngành (nếu có)

Một số mặt hàng yêu cầu giấy phép riêng:

  • Thực phẩm → Kiểm dịch

  • Hóa chất → Giấy phép Bộ Công Thương

  • Gỗ → Giấy kiểm dịch thực vật

  • Máy móc → Kiểm tra chất lượng

Thiếu các giấy phép này sẽ khiến lô hàng bị giữ tại cảng, không thể thông quan.


8. Chứng từ vận tải bổ sung (nếu cần)

  • Booking Note – Xác nhận đặt chỗ của hãng tàu

  • Phiếu giao nhận container (EIR) – Biên bản tình trạng container khi lấy và khi trả

  • Giấy cân (VGM) – Trọng lượng container bắt buộc theo quy định SOLAS