Giá vận chuyển container từ TPHCM đi Tuyên Quang trở thành yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp chủ động kế hoạch logistics và tối ưu chi phí. Tuyến vận tải dài hơn 1.600 km này không chỉ phục vụ các ngành sản xuất lớn tại miền Nam mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hàng hóa, máy móc, vật liệu cho thị trường Tuyên Quang và các tỉnh lân cận.
Tuy nhiên, giá cước vận chuyển container trên tuyến này lại có sự biến động theo thời điểm, loại container, đặc điểm hàng hóa và từng đơn vị cung cấp dịch vụ. Chính vì vậy, việc cập nhật thông tin chi tiết, minh bạch và chính xác là điều mà nhiều doanh nghiệp đặc biệt quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về bảng giá hiện nay, các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, cùng những giải pháp hiệu quả để tối ưu giá vận chuyển khi gửi hàng từ TPHCM đi Tuyên Quang.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vận Chuyển Container Từ TPHCM Đi Tuyên Quang
Giá vận chuyển container từ TPHCM đi Tuyên Quang không cố định mà thay đổi theo từng thời điểm và từng yêu cầu cụ thể của khách hàng. Để hiểu rõ vì sao có sự chênh lệch giữa các đơn vị vận tải hoặc giữa các thời điểm khác nhau, bạn cần nắm các yếu tố chính tác động trực tiếp đến chi phí vận chuyển container trên tuyến đường này.
1. Loại container sử dụng
Mỗi loại container có chi phí vận chuyển khác nhau:
- Container 20 feet: phù hợp hàng nhẹ, hàng phổ thông.
- Container 40 feet: giá cao hơn do kích thước lớn và tải trọng nặng.
- Container lạnh: chi phí cao hơn 25–40% vì cần hệ thống làm lạnh hoạt động liên tục.
- Container hàng nguy hiểm hoặc cần bảo quản đặc biệt: có phụ phí riêng.
Loại container càng chuyên dụng thì giá càng cao.
2. Trọng lượng và thể tích hàng hóa
Hàng càng nặng hoặc chiếm nhiều thể tích sẽ ảnh hưởng đến mức tiêu thụ nhiên liệu và tải trọng container. Do đó:
- Hàng nặng thường bị tính phụ phí theo kg hoặc theo mức vượt tải.
- Hàng nhẹ nhưng cồng kềnh có thể cần container lớn hơn, kéo theo chi phí tăng.
3. Quãng đường và lộ trình vận chuyển
Tuyến TPHCM đi Tuyên Quang kéo dài hơn 1.600 km, tuy nhiên mức giá có thể thay đổi nếu:
- Xe phải đi đường vòng do hạn chế giao thông
- Phải qua nhiều trạm thu phí
- Xe đi vào khu vực khó tiếp cận như đường hẹp, đường cấm xe tải
Lộ trình càng phức tạp thì chi phí càng cao.
4. Thời điểm vận chuyển
Giá cước vận chuyển container biến động mạnh theo mùa:
- Mùa cao điểm (cuối năm, lễ Tết): giá tăng 10–20%.
- Mùa thấp điểm: có chương trình giảm giá, ưu đãi.
- Thời điểm giá nhiên liệu tăng: giá cước tăng theo chi phí đầu vào.
Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc thời gian gửi hàng để tối ưu chi phí.
5. Hình thức vận chuyển: nguyên container hay ghép hàng
- Nguyên container (FCL): giá cố định, phù hợp doanh nghiệp lớn.
- Ghép hàng (LCL): tiết kiệm chi phí, nhưng tùy thuộc vào lượng hàng ghép cùng chuyến.
Hình thức vận chuyển linh hoạt sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành.
Bảng Giá Vận Chuyển Container Từ TPHCM Đi Tuyên Quang Mới Nhất
Giá vận chuyển container từ TPHCM đi Tuyên Quang phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại container, quãng đường vận chuyển (hơn 1.500 km), dịch vụ đi kèm và thời điểm gửi hàng. Dưới đây là bảng giá cước tham khảo cập nhật mới nhất 2025, giúp bạn hình dung chi phí dự kiến khi vận chuyển container bằng đường bộ nội địa.
🔖 Bảng giá cước tham khảo (đơn vị: VNĐ / chuyến)
| Loại container | Dự kiến giá cước 1 chiều TPHCM → Tuyên Quang |
|---|---|
| Container 20 feet | Từ ~22.000.000 VNĐ – 27.000.000 VNĐ |
| Container 40 feet | Từ ~25.500.000 VNĐ – 30.000.000 VNĐ |
| Container lạnh 20ft | Từ ~28.000.000 VNĐ – 35.000.000 VNĐ |
| Container lạnh 40ft | Từ ~31.000.000 VNĐ – 38.000.000 VNĐ |
📌 Lưu ý: Bảng giá trên là giá cước tham khảo thị trường vận tải container đường bộ nội địa 2025 theo các tuyến vận chuyển dài trên 500 km; chênh lệch có thể xảy ra tùy đơn vị vận tải và thời điểm gửi hàng.
| Giá Container Từ TPHCM – Tuyên Quang | Giá Hàng Nặng Đi Ghép | Giá Hàng Nhẹ Đi Ghép | Giá Nguyên Container Từ TPHCM Đi Tuyên Quang | Giá Phụ Phí Lấy Hàng Tận Nơi | Đơn giá |
| Container 20f | 1800đ/kg | 500,000đ/khối | 34,000,000đ | Từ 50km – 70km | 1,5 Triệu |
| Container 40f | 1700đ/kg | 500,000đ/khối | 36,000,000đ | 70km – 90km | 2 Triệu |
| Container 45f | 1600đ/kg | 450,000đ/khối | 44,000,000đ | 90km – 110km | 2 Triệu |
| Container 50f | 1500đ/kg | 450,000đ/khối | 48,000,000đ | 110km – 130km | 3 Triệu |
| Container Thùng Kín | 1800đ/kg | 500,000đ/khối | 51,000,000đ | 130km – 150km | 3,5 Triệu |
| Container Thùng Mui Bạt | 1700đ/kg | 500,000đ/khối | 51,000,000đ | 150km – 200km | 5 Triệu |
| Container thùng lạnh | 2000đ/kg | 600,000đ/khối | 56,000,000đ | trên 200km | 6 Triệu |
Ghi chú và các thành phần giá
🧾 1. Giá trên chưa bao gồm
- Thuế VAT
- Phí bốc xếp – nâng hạ tại kho, bãi
- Phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge)
- Phí cầu đường / trạm thu phí
- Phí lưu kho nếu hàng chưa giao ngay
Những khoản này thường được tính riêng và phụ thuộc yêu cầu riêng của khách hàng.
🚛 2. Dịch vụ phát sinh có thể làm giá tăng
- Giao hàng tận nơi (door-to-door)
- Giao nhận theo khung giờ cố định
- Bảo hiểm hàng hóa theo giá trị thực
- Yêu cầu xe riêng không ghép hàng
➡️ Vì vậy, khi nhận báo giá từ hãng vận tải, bạn nên hỏi chi tiết các phụ phí phát sinh để tránh sai lệch với bảng tham khảo phía trên.
Quy Trình Báo Giá Vận Chuyển Container Từ TPHCM Đi Tuyên Quang
Để đảm bảo khách hàng nhận được mức giá chính xác, minh bạch và phù hợp với nhu cầu thực tế, các đơn vị vận tải container thường áp dụng quy trình báo giá chuyên nghiệp và rõ ràng. Quy trình này giúp doanh nghiệp dễ dàng nắm bắt chi phí, thời gian vận chuyển cũng như các điều kiện liên quan trước khi ký hợp đồng. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình báo giá vận chuyển container từ TPHCM đi Tuyên Quang.

1. Tiếp nhận thông tin chi tiết từ khách hàng
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định chi phí vận chuyển. Khách hàng cần cung cấp:
- Loại hàng hóa (hàng nhẹ, hàng nặng, hàng dễ vỡ, hàng lạnh…)
- Trọng lượng và thể tích hàng
- Yêu cầu loại container (20ft, 40ft, container lạnh…)
- Địa điểm lấy hàng và giao hàng
- Thời gian yêu cầu vận chuyển
- Dịch vụ đi kèm: bốc xếp, nâng hạ, bảo hiểm hàng hóa…
Thông tin càng đầy đủ, báo giá càng chính xác.
2. Kiểm tra lộ trình và điều kiện vận chuyển
Sau khi nhận thông tin, đơn vị vận tải sẽ:
- Xác định quãng đường vận chuyển TPHCM → Tuyên Quang
- Kiểm tra điều kiện đường đi, trạm thu phí, chi phí nhiên liệu
- Tính toán thời gian giao hàng dự kiến
- Xác định loại xe, container và nhân sự phù hợp
Bước này giúp đánh giá chi phí thực tế và tránh phát sinh sau này.
3. Tính toán bảng giá chi tiết theo yêu cầu
Dựa vào dữ liệu thu thập, nhà vận tải sẽ lập bảng giá rõ ràng gồm:
- Giá cước vận chuyển container theo loại (20ft, 40ft, lạnh…)
- Phụ phí bốc xếp – nâng hạ (nếu có)
- Phí cầu đường và phụ phí nhiên liệu
- Chi phí giao nhận tận nơi
- Phí bảo hiểm hàng hóa
- Các chi phí phát sinh theo đặc thù từng loại hàng
Bảng giá sẽ thể hiện đầy đủ giá trọn gói hoặc giá từng hạng mục, giúp khách hàng dễ theo dõi.
4. Gửi báo giá cho khách hàng qua email, Zalo hoặc văn bản
Đơn vị vận tải sẽ gửi báo giá theo hình thức khách hàng yêu cầu:
- File PDF / bảng giá Excel
- Tin nhắn Zalo
- Email ghi rõ chi tiết và thời gian hiệu lực báo giá
- Hoặc báo giá trực tiếp qua cuộc họp/trao đổi
Thông tin báo giá sẽ bao gồm điều khoản bảo hành, thời gian giao hàng, các cam kết hỗ trợ.
5. Khách hàng kiểm tra và yêu cầu điều chỉnh (nếu cần)
Nếu khách hàng:
- Thay đổi số lượng hàng
- Thay đổi loại container
- Thêm dịch vụ giao nhận hoặc bốc xếp
- Yêu cầu vận chuyển gấp hoặc giao vào ngày cụ thể
→ Đơn vị vận tải sẽ cập nhật báo giá mới dựa trên thông tin điều chỉnh.
6. Chốt giá và ký kết hợp đồng
Sau khi hai bên thống nhất:
- Ký hợp đồng vận chuyển
- Xác nhận thời gian lấy hàng – giao hàng
- Chốt điều khoản đền bù, bảo hiểm, cam kết tiến độ
- Chốt phương thức thanh toán (trước – sau – công nợ)
Đây là bước đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên và hạn chế tối đa rủi ro.
7. Triển khai vận chuyển và cập nhật hành trình
Sau khi ký hợp đồng, đơn vị vận chuyển sẽ:
- Điều xe – container đến lấy hàng
- Triển khai vận chuyển theo kế hoạch
- Cập nhật tình trạng qua GPS, hình ảnh hoặc báo cáo từng chặng
- Thông báo thời gian giao hàng dự kiến
Khi hàng đến nơi, khách hàng ký biên bản nhận hàng và hoàn tất thanh toán theo hợp đồng.
Lịch Trình Vận Chuyển Và Giá Vận Chuyển Container Từ TPHCM Đi Tuyên Quang
Khi doanh nghiệp hoặc cá nhân có nhu cầu vận chuyển container từ TPHCM đi Tuyên Quang, hai yếu tố được quan tâm nhất chính là lịch trình vận chuyển và giá cước. Đây là những thông tin then chốt để khách hàng chủ động kế hoạch giao – nhận hàng, tối ưu chi phí và đảm bảo tiến độ sản xuất, phân phối. Dưới đây là lịch trình vận chuyển điển hình và cách giá cước được áp dụng trên tuyến đường dài Bắc – Nam này.

Lịch trình vận chuyển container TPHCM → Tuyên Quang
Thời gian vận chuyển dự kiến
Thời gian vận chuyển container từ TPHCM đến Tuyên Quang thường dao động:
- 3 – 4 ngày đối với hàng đi nguyên container (FCL)
- 4 – 5 ngày đối với hàng ghép hoặc hàng chờ gom (LCL)
- 2,5 – 3 ngày đối với hàng yêu cầu giao nhanh hoặc đi xe tăng cường
Thời gian được tính từ lúc xe nhận hàng tại điểm tập kết ở TPHCM cho đến khi giao tận nơi tại Tuyên Quang.
Tần suất vận chuyển
Hầu hết các đơn vị vận tải container đều có:
- Chuyến cố định mỗi ngày
- Xe tăng cường vào mùa cao điểm
- Lịch xe linh hoạt theo nhu cầu hợp đồng doanh nghiệp
Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn thời gian gửi hàng phù hợp.
Quy trình vận hành lịch trình
Lịch trình vận chuyển container thường gồm các bước:
- Tiếp nhận hàng tại kho/bãi TPHCM
- Kiểm tra – niêm phong container
- Di chuyển theo tuyến quốc lộ (QL1A hoặc cao tốc)
- Giao hàng tại Tuyên Quang theo yêu cầu
- Xác nhận biên bản giao nhận, hoàn tất vận chuyển
Một số đơn vị còn áp dụng hệ thống GPS theo dõi lộ trình, giúp khách hàng nắm rõ từng giai đoạn di chuyển.
2. Giá vận chuyển container từ TPHCM đi Tuyên Quang theo từng lịch trình
Giá cước vận chuyển thay đổi không chỉ dựa trên loại container mà còn phụ thuộc vào hình thức và tốc độ vận chuyển.
Giá cước theo thời gian vận chuyển tiêu chuẩn
| Loại container | Giá cước dự kiến | Thời gian vận chuyển |
|---|---|---|
| 20 feet | 16.000.000 – 21.000.000 VNĐ | 3 – 4 ngày |
| 40 feet | 19.500.000 – 24.000.000 VNĐ | 3 – 4 ngày |
| Container lạnh 20ft | 22.000.000 – 29.000.000 VNĐ | 3 – 4 ngày |
| Container lạnh 40ft | 25.000.000 – 32.000.000 VNĐ | 3 – 4 ngày |
Giá cước theo vận chuyển nhanh
Với yêu cầu giao nhanh (ưu tiên lộ trình, không dừng trạm lâu, chạy xuyên đêm):
- Cộng thêm 10% – 20% trên giá tiêu chuẩn
- Thời gian rút xuống 2,5 – 3 ngày
Giá cước theo lịch trình ghép hàng
Nếu khách hàng chọn hình thức ghép hàng:
- Giá giảm từ 15% – 30% so với vận chuyển nguyên container
- Thời gian kéo dài thêm 0,5 – 1 ngày do chờ gom hàng
Giá cước theo yêu cầu đặc biệt
Các trường hợp:
- Giao ban đêm
- Giao vào khu vực khó tiếp cận
- Giao nhiều điểm trong một chuyến
- Yêu cầu bốc xếp/nâng hạ
- Hàng dễ vỡ, hàng giá trị cao
→ sẽ có phụ phí tùy mức độ yêu cầu, dao động từ 300.000 – 2.000.000 VNĐ.
3. Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian và giá vận chuyển
Một số yếu tố có thể tác động đến lịch trình và chi phí:
- Thời tiết (mưa bão, ngập đường)
- Tắc đường, cấm đường, sửa đường
- Biến động giá nhiên liệu
- Nhu cầu hàng hóa theo mùa
- Khối lượng hàng hóa tăng đột biến
Điều này giải thích vì sao giá và lịch trình có sự thay đổi giữa các thời điểm trong năm.

