Giá trucking container từ cảng Cái Mép đi KCN Yên Phong (Bắc Ninh) luôn là mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp sản xuất xuất nhập khẩu khi cần vận chuyển hàng Bắc Nam ổn định chi phí và đúng tiến độ. Việc nắm rõ bảng giá theo từng loại container, hình thức vận tải và điều kiện áp dụng giúp khách hàng chủ động kế hoạch, hạn chế phát sinh phí ngoài dự kiến và tối ưu hiệu quả logistics trên toàn tuyến đường vận chuyển.
Bảng Giá Trucking Container Đường Bộ Từ Cảng Cái Mép Đi KCN Yên Phong

Tuyến: Cảng Cái Mép (BR-VT) → KCN Yên Phong (Bắc Ninh).
Hình thức: Chạy nguyên container – Door to Factory.
Giá Container Thường
| Loại container | Tải trọng cho phép | Giá (VNĐ/cont) |
|---|---|---|
| Cont 20 feet | ≤ 20 tấn | 28.000.000 – 30.000.000 |
| Cont 40 feet | ≤ 30 tấn | 30.000.000 – 32.000.000 |
| Cont 40HC | ≤ 28 tấn | 31.000.000 – 33.000.000 |
| Cont 45 feet | ≤ 28 tấn | 31.000.000 – 33.000.000 |
Giá Container 48 – 50 Feet
| Loại cont | Đặc điểm | Giá (VNĐ/cont) |
|---|---|---|
| Cont 48 feet | Hàng dài | 33.000.000 – 34.000.000 |
| Cont 50 feet | Hàng siêu dài | 35.000.000 – 36.000.000 |
Giá Container Chuyên Dụng
| Loại container | Mô tả | Giá (VNĐ/cont) |
|---|---|---|
| Container sàn | Hàng máy, thép | 45.000.000 – 50.000.000 |
| Container mổ nóc (OT) | Hàng cao | 42.000.000 – 45.000.000 |
| Container kẹp cổ | Máy móc nặng | 55.000.000 – 65.000.000 |
Giá Container Quá Khổ – Quá Tải (Tham Khảo)
| Loại hàng | Giá từ (VNĐ/cont) |
|---|---|
| Quá khổ nhẹ | 60.000.000 |
| Quá khổ nặng | 70.000.000 – 90.000.000 |
⚠️ Giá chưa bao gồm:
- Phí xin giấy phép lưu hành
- Xe dẫn đường (nếu có)
- Phí cẩu, nâng hạ
Giá Container Đông Lạnh (RF)
| Loại cont lạnh | Giá (VNĐ/cont) |
|---|---|
| Cont 20RF | 33.000.000 – 36.000.000 |
| Cont 40RF | 46.000.000 – 50.000.000 |
✔️ Đã bao gồm máy phát (genset)
❌ Chưa bao gồm điện chờ tại nhà máy
Phụ Phí Thường Gặp (Nếu Có)
| Khoản phí | Mức phí |
|---|---|
| Phí chờ xe | 300.000 – 500.000đ/giờ |
| Phí neo container | 800.000 – 1.200.000đ/ngày |
| Phí chạy hỏa tốc | +20% – 30% |
| Phí nâng – hạ cont | Theo báo giá cảng |
Thời Gian Vận Chuyển
- Thời gian chạy: 3 – 4 ngày
- Hỏa tốc: 36 – 48 giờ
Ghi Chú Quan Trọng Khi Áp Dụng Giá
Giá áp dụng cho 1 chiều
Đã bao gồm: xe đầu kéo + mooc + tài xế + cầu đường
Có thể giảm giá 5–15% nếu: Có hàng chiều về, chạy số lượng lớn, ký hợp đồng dài hạn.
Bảng Giá Đi Nguyên Container Đường Biển + Trucking

Tuyến: Cái Mép → Hải Phòng → KCN Yên Phong (Bắc Ninh)
Giá Container Thường (Dry Container)
| Loại container | Giá trọn gói (VNĐ/cont) |
|---|---|
| Cont 20 feet | 23.000.000 – 26.000.000 |
| Cont 40 feet | 25.000.000 – 27.000.000 |
| Cont 40HC | 26.000.000 – 29.000.000 |
| Cont 45 feet | 27.000.000 – 30.000.000 |
✅ Giá đã bao gồm:
- Cước đường biển Cái Mép → Hải Phòng
- Xe đầu kéo Hải Phòng → KCN Yên Phong
- Phí cầu đường cơ bản
Giá Container 48 – 50 Feet
| Loại container | Giá (VNĐ/cont) |
|---|---|
| Cont 48 feet | 31.000.000 – 34.000.000 |
| Cont 50 feet | 33.000.000 – 38.000.000 |
Giá Container Chuyên Dụng
| Loại container | Giá trọn gói (VNĐ/cont) |
|---|---|
| Container sàn | 42.000.000 – 50.000.000 |
| Container mổ nóc (OT) | 44.000.000 – 52.000.000 |
| Container kẹp cổ | 46.000.000 – 55.000.000 |
Giá Container Quá Khổ – FR (Flat Rack)
| Loại hàng | Giá từ (VNĐ/cont) |
|---|---|
| FR 20 (quá khổ nhẹ) | 55.000.000 |
| FR 40 (quá khổ nặng) | 65.000.000 – 85.000.000 |
⚠️ Chưa bao gồm:
- Giấy phép lưu hành
- Xe dẫn đường (nếu bắt buộc)
- Phí cẩu hàng đặc thù
Giá Container Đông Lạnh (Reefer)
| Loại container | Giá (VNĐ/cont) |
|---|---|
| Cont 20RF | 27.000.000 – 30.000.000 |
| Cont 40RF | 36.000.000 – 40.000.000 |
✔️ Bao gồm: cước biển + trucking + genset
❌ Chưa gồm: điện chờ tại kho/nhà máy
Thời Gian Vận Chuyển
- Đường biển Cái Mép → Hải Phòng: 2 – 3 ngày
- Trucking Hải Phòng → Yên Phong: 1 ngày
- Tổng thời gian: 4 – 6 ngày
Phụ Phí Có Thể Phát Sinh (Nếu Có
| Khoản phí | Mức phí |
|---|---|
| Phí chờ cont | 300.000 – 500.000đ/giờ |
| Phí neo container | 800.000 – 1.200.000đ/ngày |
| Phí giao đêm / CN | 1.000.000 – 2.000.000đ |
| Phí hỏa tốc | +15% – 25% |
Bảng Giá Cước Ghép Hàng Container (LCL)
Tuyến: Cảng Cái Mép → KCN Yên Phong – Bắc Ninh
Hình thức: Đường biển + trucking nội đị
Giá Ghép Hàng Tính Theo Khối Lượng (CBM)
| Khối lượng (CBM) | Giá cước (VNĐ/CBM) |
|---|---|
| 1 – 3 CBM | từ 900.000 đ/CBM |
| 3 – 5 CBM | từ 700.000 đ/CBM |
| 5 – 10 CBM | từ 650.000 đ/CBM |
| 10 – 15 CBM | từ 600.000 đ/CBM |
| Trên 15 CBM | từ 550.000 đ/CBM |
📌 CBM tối thiểu tính cước: 1 CBM + Phí Trucking nội địa tầm 600.000đ – 1.000.000đ / đơn.
Giá Ghép Hàng Tính Theo Trọng Lượng (KG / TẤN)
| Trọng lượng | Giá cước |
|---|---|
| 100 – 300 kg | 2.200 đ/kg + Trucking 1.200.000 đ |
| 300 – 500 kg | 22.000 đ/kg + Trucking 1.200.000 đ |
| 500 – 3.000 kg | 1.800 đ/kg + Trucking 1.200.000 đ |
| Trên 3 tấn | 1.800.000 đ/tấn |
| Trên 15 tấn | 1.600.000 đ/tấn |
📌 Áp dụng cho hàng nặng – gọn – không cồng kềnh
Giá Ghép Hàng Tính Theo Số Kiện
| Số kiện | Giá cước |
|---|---|
| 1 – 3 kiện | 800.000 – 1.200.000 đ/kiện |
| 4 – 10 kiện | 600.000 – 900.000 đ/kiện |
| Trên 10 kiện | Thỏa thuận |
📌 Áp dụng cho máy móc nhỏ, pallet, thùng carton
Phụ Phí Ghép Hàng (Nếu Có)
| Khoản phí | Mức phí |
|---|---|
| Phí đóng ghép container | 300.000 – 500.000 đ/lô |
| Phí bốc xếp tại kho | 200.000 – 400.000 đ/tấn |
| Phí giao tận nhà máy | 600.000 – 1.200.000 đ |
| Phí giao ngoài giờ | 300.000 – 700.000 đ |
Thời Gian Vận Chuyển Ghép Hàng
- Gom hàng tại Cái Mép: 1 – 2 ngày
- Đường biển Cái Mép → Hải Phòng: 2 – 3 ngày
- Trucking Hải Phòng → Yên Phong: 1 ngày
⏱️ Tổng thời gian: 5 – 7 ngày
Giá Vận Chuyển Container Bằng Đường Sắt

Tuyến: Cảng Cái Mép → Ga Yên Viên → KCN Yên Phong (Bắc Ninh)
(Hình thức: Trucking ngắn + tàu hỏa + trucking giao nhà máy)
Giá Container Thường
| Loại container | Giá cước (VNĐ/cont) |
|---|---|
| Cont 20 feet | 18.500.000 |
| Cont 40 feet | 24.500.000 |
| Cont 40HC | 25.000.000 |
| Cont 45 feet | 27.000.000 |
✅ Giá đã bao gồm:
- Xe kéo cont từ cảng Cái Mép → ga xếp tàu
- Cước vận chuyển đường sắt Bắc – Nam
- Xe giao từ ga Yên Viên → KCN Yên Phong
Giá Container Nặng – Tải Cao
| Loại cont | Trọng lượng | Giá (VNĐ/cont) |
|---|---|---|
| Cont 20 | 18 – 22 tấn | 19.500.000 |
| Cont 40 | 26 – 30 tấn | 26.500.000 |
Giá Container Đông Lạnh (RF)
| Loại container | Giá (VNĐ/cont) |
|---|---|
| Cont 20RF | 22.000.000 |
| Cont 40RF | 29.000.000 |
⚠️ Chưa bao gồm:
- Điện chờ tại kho/nhà máy
- Phí cắm điện ngoài ga (nếu phát sinh)
Giá Container Quá Khổ – FR (Tham Khảo)
| Loại FR | Giá từ (VNĐ/cont) |
|---|---|
| FR 20 | 30.000.000+ |
| FR 40 | 38.000.000 – 45.000.000+ |
📌 Giá chính xác cần khảo sát kích thước & tải trọng
Phụ Phí Có Thể Phát Sinh
| Khoản phí | Mức phí |
|---|---|
| Phí chờ cont | 300.000 – 500.000 đ/giờ |
| Phí neo cont | 700.000 – 1.000.000 đ/ngày |
| Phí giao đêm/CN | 1.000.000 – 2.000.000 đ |
| Phí nâng hạ ga | Theo biểu phí ga |
Thời Gian Vận Chuyển
- Gom & xếp tàu: 1 – 2 ngày
- Chạy tàu Bắc – Nam: 4 – 5 ngày
- Giao về KCN Yên Phong: 1 ngày
⏱️ Tổng thời gian: 6 – 8 ngày
Bảng Báo Vận Chuyển Container Siêu Dài 14m – 16m

Giá Theo Chiều Dài Container / Hàng Hóa
| Chiều dài hàng | Loại mooc sử dụng | Giá cước (VNĐ/chuyến) |
|---|---|---|
| 14 mét | Mooc kéo dài | 43.000.000 |
| 15 mét | Mooc kéo dài | 44.000.000 |
| 16 mét | Mooc siêu dài | 46.000.000 |
📌 Giá áp dụng cho hàng dài, không vượt chiều cao & chiều ngang cho phép
Giá Hàng Siêu Dài + Nặng (Tham Khảo)
| Chiều dài | Trọng lượng | Giá (VNĐ/chuyến) |
|---|---|---|
| 14 – 15 m | 25 – 30 tấn | 38.000.000 – 42.000.000 |
| 15 – 16 m | Trên 30 tấn | 65.000.000 – 75.000.000 |
⚠️ Trường hợp này có thể phát sinh:
- Giấy phép lưu hành
- Xe dẫn đường
Giá Container Siêu Dài Kết Hợp FR / Sàn
| Hình thức | Giá (VNĐ/chuyến) |
|---|---|
| FR 20 + mooc dài | 60.000.000 – 65.000.000 |
| FR 40 + mooc siêu dài | 70.000.000 – 85.000.000 |
| Container sàn siêu dài | 62.000.000 – 78.000.000 |
Phụ Phí Có Thể Phát Sinh
| Khoản phí | Mức phí |
|---|---|
| Phí xin phép lưu hành | 2.000.000 – 5.000.000 |
| Xe dẫn đường | 3.000.000 – 6.000.000 |
| Phí chờ bốc dỡ | 400.000 – 600.000 đ/giờ |
| Bốc xếp bằng cẩu | Theo báo giá thực tế |
Thời Gian Vận Chuyển
- Thời gian chạy: 3 – 4 ngày
- Hỏa tốc: 36 – 48 giờ (phụ phí +20%)
Điều Kiện Áp Dụng Giá
- Giá áp dụng cho 1 chiều
- Chưa bao gồm VAT 8%
- Áp dụng cho tuyến tiêu chuẩn, không cấm tải
- Hiệu lực báo giá: 7 – 10 ngày
Giá Neo Container (Lưu Container)
Neo container tại cảng
Trường hợp phát sinh neo tại cảng
Container chưa được kéo ra khỏi cảng sau thời gian miễn phí.
Thường do chờ thông quan, chờ chứng từ hoặc chưa sắp xếp được xe.
Phí bắt đầu tính ngay khi hết free time của cảng.
Bảng giá neo container tại cảng (tham khảo)
| Loại container | Giá/ngày (VNĐ) |
|---|---|
| Cont 20 feet | 800.000 – 1.000.000 |
| Cont 40 feet / 40HC | 1.200.000 – 1.500.000 |
| Cont lạnh (RF) | 1.500.000 – 2.000.000 + tiền điện |
Neo container tại bãi trung chuyển
Khi nào nên neo tại bãi trung chuyển
Nhà máy chưa sẵn sàng nhận hàng.
Cần giãn lịch giao hoặc gom chuyến.
Muốn giảm chi phí so với neo tại cảng.
Bảng giá neo container tại bãi
| Loại container | Giá/ngày (VNĐ) |
|---|---|
| Cont 20 feet | 500.000 – 700.000 |
| Cont 40 feet | 700.000 – 1.000.000 |
| Cont lạnh | 1.000.000 – 1.300.000 + điện |
Neo container tại kho hoặc nhà máy
Nguyên nhân phát sinh neo tại kho
Chưa rút hàng kịp thời.
Thiếu nhân công bốc xếp.
Kho bãi chưa sắp xếp xong mặt bằng.
Bảng giá neo container tại kho
| Hạng mục | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Phí xe chờ | 300.000 – 500.000 / giờ |
| Neo qua ngày | 1.000.000 – 1.500.000 / cont |
| Cont lạnh lưu kho | + điện theo thực tế |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá neo container
Vị trí neo
Neo tại cảng có chi phí cao nhất.
Neo tại bãi trung chuyển có giá trung bình.
Neo tại kho phụ thuộc thời gian xe chờ.
Loại container
Cont 40 feet cao hơn cont 20 feet.
Container lạnh phát sinh thêm phí điện.
Container quá khổ cần diện tích lớn hơn.
Thời gian neo
Neo càng lâu, tổng chi phí càng tăng.
Một số đơn vị áp dụng giá lũy tiến theo ngày.
Lưu ý khi áp dụng giá neo container
Giá chưa bao gồm VAT 10%.
Áp dụng cho hàng thường, không đặc thù.
Hiệu lực báo giá thường từ 7–15 ngày.
Nên xác nhận trước free time để tránh phát sinh.
Phí Bốc Xếp Hàng Lên Xe Container
Phí bốc xếp là gì
Phí bốc xếp hàng lên xe container là chi phí phát sinh cho quá trình đưa hàng hóa từ kho, bãi hoặc mặt đất lên container.
Chi phí này không bao gồm trong giá xe kéo container nếu không thỏa thuận trước.
Mức phí phụ thuộc vào hình thức bốc xếp, loại hàng và điều kiện thực tế tại điểm lấy hàng.
Các hình thức bốc xếp phổ biến
Bốc xếp bằng xe nâng
Áp dụng cho hàng pallet, hàng đóng kiện gọn.
Xe nâng đưa hàng trực tiếp vào trong container.
Chi phí thấp, thời gian nhanh, an toàn cho hàng hóa.
Phù hợp với kho có sẵn xe nâng.
Bốc xếp bằng cẩu
Áp dụng cho máy móc, thiết bị nặng, hàng siêu trường.
Cần cẩu chuyên dụng và nhân công hỗ trợ.
Chi phí cao hơn xe nâng do yêu cầu kỹ thuật.
Thường phát sinh thêm chi phí chằng buộc.
Bốc xếp thủ công
Áp dụng cho hàng bao, thùng carton, hàng rời.
Sử dụng nhân công bốc xếp trực tiếp.
Chi phí tính theo tấn hoặc theo ca làm việc.
Thời gian bốc xếp lâu hơn so với xe nâng.
Bảng giá bốc xếp hàng lên container (tham khảo)
Giá bốc xếp bằng xe nâng
| Hạng mục | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Xe nâng 2–3 tấn | 300.000 – 500.000 / cont |
| Xe nâng 5–7 tấn | 500.000 – 800.000 / cont |
Giá bốc xếp bằng cẩu
| Loại cẩu | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Cẩu 10–25 tấn | 2.000.000 – 4.000.000 |
| Cẩu 30–50 tấn | 4.500.000 – 8.000.000 |
Giá bốc xếp thủ công
| Hình thức | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Theo tấn | 120.000 – 200.000 / tấn |
| Theo ca | 1.200.000 – 1.800.000 / ca |
Các yếu tố ảnh hưởng đến phí bốc xếp
Loại hàng hóa
Hàng nặng, cồng kềnh có chi phí cao hơn.
Hàng dễ vỡ cần thao tác cẩn thận.
Hàng máy móc cần thêm chằng buộc an toàn.
Điều kiện kho bãi
Kho chật, khó quay đầu xe sẽ phát sinh thêm phí.
Nền yếu, không vào được xe nâng sẽ phải dùng cẩu.
Thiếu thiết bị hỗ trợ làm tăng chi phí nhân công.
Thời gian bốc xếp
Bốc xếp ban đêm hoặc ngoài giờ hành chính có phụ phí.
Bốc xếp kéo dài làm phát sinh phí chờ xe container.
Lưu ý khi báo giá phí bốc xếp
Phí bốc xếp thường báo riêng, không gộp sẵn trong giá trucking.
Cần cung cấp rõ loại hàng, trọng lượng và cách bốc xếp.
Nên xác nhận trước để tránh phát sinh ngoài dự toán.
Giá có thể giảm nếu bốc xếp số lượng lớn hoặc thường xuyên.
Quy Định Thời Gian Lên & Xuống Hàng Container
Thời gian lên hàng container
Thời gian miễn phí
Thời gian lên hàng container là khoảng thời gian xe chờ tại điểm lấy hàng để đóng hàng.
Thông thường, đơn vị vận chuyển áp dụng 2–4 giờ miễn phí cho mỗi container.
Thời gian này bao gồm xe vào kho, sắp xếp vị trí và bốc xếp hàng.
Phát sinh phí chờ xe
Nếu vượt quá thời gian miễn phí, sẽ tính phí chờ xe container theo giờ.
Nguyên nhân thường do hàng chưa sẵn sàng hoặc thiếu nhân công bốc xếp.
Thời gian xuống hàng container
Thời gian miễn phí
Khi container đến điểm giao, thời gian xuống hàng cũng được miễn phí 2–4 giờ.
Kho cần chuẩn bị sẵn mặt bằng để rút hàng nhanh.
Phí phát sinh khi chậm
Xuống hàng chậm có thể phát sinh phí chờ xe hoặc phí neo container.
Container lạnh sẽ có thêm phí điện chạy máy.
Hình Thức Giao Nhận Hàng
Giao nhận tại cảng
Đơn vị vận chuyển nhận container trực tiếp tại cảng Cái Mép và giao tại cảng hoặc ICD theo chỉ định. Hình thức này phù hợp với doanh nghiệp đã có kho bãi, chủ động phương tiện rút hàng. Chi phí thấp hơn so với giao tận nơi do không phát sinh quãng đường trung chuyển về nhà máy. Tuy nhiên, khách hàng cần tự sắp xếp nhân lực và thiết bị bốc dỡ tại điểm nhận container.
Giao nhận tại kho, nhà máy (Door to Door)
Container được vận chuyển từ cảng đến thẳng kho hoặc nhà máy tại KCN Yên Phong. Đơn vị vận chuyển chịu trách nhiệm toàn bộ chặng đường, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nhân sự. Hình thức này phù hợp với hàng xuất nhập khẩu cần giao nhanh, hạn chế trung gian và giảm rủi ro trong quá trình giao nhận.
Giao nhận qua bãi trung chuyển
Container được đưa về bãi trung chuyển để chờ lịch giao chính thức. Hình thức này áp dụng khi nhà máy chưa sẵn sàng nhận hàng hoặc cần giãn thời gian trả container. So với neo tại cảng, chi phí tại bãi trung chuyển thấp hơn và linh hoạt hơn, giúp doanh nghiệp chủ động kế hoạch sản xuất và giao nhận.
Các Dịch Vụ Đi Kèm Theo Vận Chuyển Container Trucking
Dịch vụ xe đầu kéo và mooc container
Đơn vị vận chuyển bố trí xe đầu kéo và mooc phù hợp với từng loại container như cont 20 feet, cont 40 feet, cont cao hoặc mooc chuyên dụng. Lịch xe được sắp xếp theo thời gian lấy hàng tại cảng và thời gian giao tại KCN Yên Phong. Tài xế am hiểu tuyến đường Bắc – Nam, đảm bảo vận chuyển an toàn và đúng tiến độ đã cam kết.
Dịch vụ bốc xếp, nâng hạ hàng hóa
Khách hàng được hỗ trợ bốc xếp hàng lên container bằng xe nâng, cẩu hoặc nhân công tùy theo tính chất hàng hóa. Dịch vụ này đặc biệt phù hợp với hàng pallet, máy móc, thiết bị công nghiệp. Chi phí bốc xếp được báo rõ ràng, giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát ngân sách vận chuyển.
Dịch vụ neo container và lưu bãi
Trong trường hợp kho hoặc nhà máy chưa sẵn sàng nhận hàng, container có thể được neo tại bãi trung chuyển hoặc lưu kho tạm thời. Dịch vụ này giúp giảm áp lực trả container tại cảng và linh hoạt thời gian giao nhận. Mức phí được tính theo ngày, tùy loại container và thời gian lưu.
Dịch vụ hỗ trợ thủ tục và điều phối vận chuyển
Đơn vị vận chuyển hỗ trợ xử lý chứng từ, theo dõi lịch xe, cập nhật tình trạng container trong suốt quá trình vận chuyển. Ngoài ra, còn tư vấn phương án tối ưu chi phí và thời gian, giúp khách hàng yên tâm khi vận chuyển container từ Cái Mép ra KCN Yên Phong.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Giá Trucking
Loại container và trọng lượng hàng hóa
Giá trucking phụ thuộc trực tiếp vào loại container sử dụng như cont 20 feet, cont 40 feet, container cao, container lạnh hay container chuyên dụng. Container kích thước lớn hoặc hàng nặng sẽ cần xe đầu kéo và mooc phù hợp, dẫn đến chi phí cao hơn. Ngoài ra, hàng quá tải hoặc vượt tiêu chuẩn còn phát sinh thêm phí xin phép và phụ phí an toàn.
Quãng đường vận chuyển và tuyến lưu thông
Khoảng cách từ điểm lấy hàng đến điểm giao ảnh hưởng lớn đến giá trucking. Tuyến đường dài, nhiều trạm thu phí hoặc phải đi đường vòng do hạn chế tải trọng sẽ làm tăng chi phí. Với các tuyến Bắc – Nam như Cái Mép đi KCN Yên Phong, yếu tố cung đường và tình trạng giao thông quyết định phần lớn đơn giá vận chuyển.
Thời gian vận chuyển và thời điểm giao nhận
Giá trucking có thể thay đổi theo thời gian vận chuyển. Chạy hỏa tốc, giao hàng gấp hoặc giao ngoài giờ hành chính thường có phụ phí cao hơn. Ngoài ra, các giai đoạn cao điểm, lễ Tết hoặc thời gian cảng quá tải cũng khiến chi phí tăng do khan hiếm xe và tài xế.
Các chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển
Phí chờ xe, phí neo container, phí bốc xếp, phí cầu đường hoặc phí lưu bãi đều có thể làm thay đổi giá trucking ban đầu. Nếu không thỏa thuận rõ từ đầu, các khoản phát sinh này sẽ làm tổng chi phí vận chuyển tăng đáng kể.
Sản lượng vận chuyển và hình thức hợp tác
Khách hàng vận chuyển thường xuyên, số lượng lớn hoặc ký hợp đồng dài hạn thường nhận được mức giá tốt hơn. Ngược lại, các đơn lẻ, phát sinh đột xuất sẽ có đơn giá cao hơn do khó sắp xếp xe và lịch chạy.
Phương Pháp Tối Ưu Chi Phí Trucking
Lên kế hoạch vận chuyển sớm và rõ ràng
Việc chủ động kế hoạch vận chuyển giúp doanh nghiệp dễ dàng sắp xếp xe và tránh phát sinh chi phí gấp. Khi có lịch lấy – giao hàng cụ thể, đơn vị vận chuyển có thể bố trí xe phù hợp, giảm tình trạng chờ xe hoặc chạy hỏa tốc. Lên kế hoạch sớm cũng giúp tránh các phụ phí phát sinh do thay đổi lịch đột ngột.Tận dụng xe chiều về
Sử dụng xe container có hàng chiều về là cách tiết kiệm chi phí trucking hiệu quả. Giá cước chiều về thường thấp hơn so với chiều đi do tối ưu vòng quay xe. Doanh nghiệp nên trao đổi trước với đơn vị vận chuyển để tận dụng phương án này, đặc biệt với các tuyến Bắc – Nam dài ngày.
Chọn loại container phù hợp với hàng hóa
Việc chọn đúng loại container theo trọng lượng và kích thước hàng hóa giúp tránh lãng phí chi phí. Không nên dùng container lớn cho lô hàng nhỏ hoặc chọn container đặc thù khi không cần thiết. Điều này giúp giảm chi phí thuê mooc và các phụ phí đi kèm.
Giảm thời gian chờ và phí phát sinh
Chuẩn bị sẵn hàng hóa, mặt bằng và nhân công bốc xếp giúp rút ngắn thời gian xe chờ. Việc này giúp hạn chế phí chờ xe, phí neo container và các chi phí ngoài dự toán. Thống nhất quy trình giao nhận trước khi xe đến là yếu tố quan trọng để tối ưu chi phí.
Hợp tác dài hạn với đơn vị vận chuyển
Ký hợp đồng vận chuyển dài hạn hoặc gửi hàng thường xuyên giúp doanh nghiệp nhận được mức giá ưu đãi hơn. Ngoài ra, đơn vị vận chuyển còn hỗ trợ tư vấn phương án tối ưu tuyến đường và thời gian, giúp kiểm soát chi phí trucking hiệu quả hơn.
Liên Hệ Vận Chuyển Hàng Hóa
Quý khách có nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhanh chóng – an toàn – giá cạnh tranh, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các thông tin dưới đây để được tư vấn và báo giá chi tiết:
- Hotline: 0917 97 00 33 (hỗ trợ 24/7)
- Zalo: 0917 97 00 33
- Web: daitan.vn
- Văn phòng: G70 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Thới An, TP.HCM
- Kho bãi: 789 Đường Lê Thị Riêng, Thới An, TP.HCM

