Giá trucking container từ Cảng Hải Phòng đi KCN Phú Mỹ đang trở thành mối quan tâm lớn của nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu khi nhu cầu luân chuyển hàng hóa Bắc – Nam ngày càng tăng mạnh. Tuyến vận tải này không chỉ có quãng đường dài mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chi phí nhiên liệu, phí cầu đường, loại container và thời điểm vận chuyển. Việc nắm rõ mức giá thị trường giúp doanh nghiệp chủ động ngân sách, tối ưu kế hoạch logistics và hạn chế rủi ro phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
Giới thiệu tuyến trucking từ Cảng Hải Phòng đi KCN Phú Mỹ
Tuyến trucking container từ Cảng Hải Phòng đến Khu Công Nghiệp Phú Mỹ (Bà Rịa – Vũng Tàu) là một trong những tuyến vận tải Bắc – Nam quan trọng, phục vụ nhu cầu luân chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu giữa hai đầu kinh tế lớn của cả nước. Tuyến này chủ yếu chuyên chở nguyên vật liệu sản xuất, máy móc, linh kiện và hàng thành phẩm cho các doanh nghiệp trong khu công nghiệp Phú Mỹ.
Thời gian vận chuyển
Do quãng đường dài hơn 1.500 km, thời gian vận chuyển trung bình của tuyến Hải Phòng – Phú Mỹ thường dao động từ 3 – 4 ngày đối với xe chạy liên tục. Trong các thời điểm cao điểm, lễ Tết hoặc khi có hạn chế lưu thông, thời gian có thể kéo dài hơn.
Phương thức vận chuyển
Hình thức phổ biến là trucking nguyên container (FCL) bằng xe đầu kéo chuyên dụng. Container được lấy trực tiếp tại cảng Hải Phòng và giao thẳng về kho, nhà máy trong KCN Phú Mỹ, đảm bảo tính an toàn, hạn chế phát sinh rủi ro và tiết kiệm chi phí trung gian.
Lộ trình vận chuyển
Lộ trình thường đi theo các trục quốc lộ và cao tốc Bắc – Nam, qua các tỉnh miền Trung và Đông Nam Bộ. Đây là tuyến đường có hạ tầng khá hoàn chỉnh, thuận lợi cho xe container lưu thông ổn định.
Đối tượng hàng hóa phù hợp
Tuyến này phù hợp với nhiều loại hàng như hàng công nghiệp nặng, máy móc thiết bị, nguyên liệu sản xuất, hàng xuất khẩu, hàng nhập khẩu cần giao nhanh về khu công nghiệp Phú Mỹ để kịp tiến độ sản xuất.
Bảng giá trucking container Cảng Hải Phòng Đi KCN Phú Mỹ
| Loại xe / container | Quy cách vận chuyển | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Container 20’DC | Cont khô 20 feet | 28.000.000 – 31.000.000 | Hàng thường, pallet, bao, thùng |
| Container 40’DC | Cont khô 40 feet | 30.000.000 – 33.000.000 | Hàng khối lượng lớn |
| Container 40’HC | Cont cao 40 feet | 31.000.000 – 35.000.000 | Hàng cao, máy móc |
| Moóc rào 45’ | Xe rào mở hông | 34.000.000 – 39.000.000 | Hàng dài, thép, ống |
| Moóc rào 48’ | Moóc rào tải lớn | 37.000.000 – 43.000.000 | Hàng cồng kềnh |
| Moóc rào 50’ – 52’ | Moóc rào siêu trường | 40.000.000 – 48.000.000 | Kết cấu thép, máy móc |
| Moóc móc rào | Xe có móc cẩu rào | 55.000.000 – 60.000.000 | Hàng thép bó, cuộn |
| Moóc lùn 45’ | Lowbed chuyên dụng | 70.000.000 – 75.000.000 | Máy móc nặng, công trình |
| Moóc lùn hạ sàn | Siêu trọng – siêu trường | 80.000.000 – 95.000.000 | Thiết bị quá khổ |
Lưu ý khi áp dụng bảng giá
- Giá trên là mức tham khảo thị trường, có thể thay đổi theo thời điểm, giá dầu và tình trạng xe.
- Chưa bao gồm: phí nâng hạ container, phí cầu đường BOT, phí chờ xe, phí cấm giờ, VAT và các phụ phí phát sinh.
- Hàng quá khổ, quá tải sẽ được khảo sát thực tế để báo giá chính xác.
Giá ghép container (LCL) Hải Phòng → KCN Phú Mỹ
| Đơn vị tính | Mức giá tham khảo | Ghi chú |
|---|---|---|
| Theo khối (CBM) | 650.000 – 900.000 VNĐ / CBM | Hàng nhẹ, hàng pallet |
| Theo kg | 1.800 – 2.500 VNĐ / kg | Hàng nặng, máy móc nhỏ |
| Tối thiểu tính cước | 1 CBM | Dưới 1 CBM vẫn tính 1 CBM |
| Thời gian vận chuyển | 4 – 6 ngày | Có gom hàng mỗi ngày |
Khi nào nên chọn ghép cont?

- Lô hàng dưới 15 CBM hoặc dưới 10 tấn
- Hàng không cần giao gấp, chấp nhận thời gian gom hàng
- Muốn giảm 30 – 50% chi phí so với thuê nguyên container
Các chi phí có thể phát sinh thêm
- Phí bốc xếp tại kho gom hàng
- Phí đóng rút container
- Phí giao hàng lẻ từng điểm trong KCN
- VAT theo quy định
Ưu điểm của ghép container
- Không phải thuê nguyên cont
- Linh hoạt số lượng, gom hàng nhanh
- Phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ
Thông Tin Kích Thước Các Loại Container Cần Biết
Việc nắm rõ kích thước container giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng loại cont phù hợp với từng loại hàng hóa, tối ưu không gian xếp hàng, hạn chế phát sinh chi phí và tránh vi phạm tải trọng khi vận chuyển.
| Loại container | Kích thước ngoài (D × R × C) | Kích thước trong (D × R × C) | Thể tích (CBM) | Tải trọng cho phép |
|---|---|---|---|---|
| Container 20’DC | 6.058 × 2.438 × 2.591 m | 5.898 × 2.352 × 2.393 m | ~33 CBM | ~28.000 kg |
| Container 40’DC | 12.192 × 2.438 × 2.591 m | 12.032 × 2.352 × 2.393 m | ~67 CBM | ~28.800 kg |
| Container 40’HC | 12.192 × 2.438 × 2.896 m | 12.032 × 2.352 × 2.698 m | ~76 CBM | ~28.500 kg |
| Container 45’HC | 13.716 × 2.438 × 2.896 m | 13.556 × 2.352 × 2.698 m | ~86 CBM | ~27.000 kg |
| Container Open Top 20’ | 6.058 × 2.438 × 2.591 m | 5.898 × 2.352 × 2.350 m | ~32 CBM | ~28.000 kg |
| Container Flat Rack 20’ | 6.058 × 2.438 × 2.230 m | 5.800 × 2.200 × 2.000 m | — | ~30.000 kg |
| Container Flat Rack 40’ | 12.192 × 2.438 × 2.230 m | 12.000 × 2.200 × 2.000 m | — | ~39.000 kg |
| Container Lạnh 20’RF | 6.058 × 2.438 × 2.591 m | 5.440 × 2.286 × 2.275 m | ~28 CBM | ~27.500 kg |
| Container Lạnh 40’RF | 12.192 × 2.438 × 2.591 m | 11.560 × 2.286 × 2.250 m | ~67 CBM | ~29.000 kg |
Lưu ý quan trọng khi chọn container

- 20 feet: phù hợp hàng nặng, gọn, dễ xếp pallet.
- 40 feet / 40HC: phù hợp hàng nhẹ, chiếm nhiều thể tích.
- Open Top – Flat Rack: dùng cho hàng máy móc, hàng quá khổ không thể đóng cont thường.
- Container lạnh: dành cho thực phẩm, thủy sản, dược phẩm cần kiểm soát nhiệt độ.
Giá Neo Container Là Gì?
Neo container là khoản chi phí phát sinh khi container đã được vận chuyển đến bãi, cảng hoặc kho trung chuyển nhưng chưa thể giao – nhận ngay. Container phải lưu lại tại bãi trong thời gian chờ hoàn tất thủ tục hải quan, chờ bố trí kho bãi, chờ xe kéo hoặc do kế hoạch nhận hàng bị chậm. Thời gian neo càng lâu thì chi phí càng tăng.
Khi Nào Phát Sinh Phí Neo Container?
- Hồ sơ, chứng từ chưa hoàn tất
- Hàng phải chờ kiểm hóa, kiểm tra chuyên ngành
- Kho bãi chưa sẵn sàng nhận hàng
- Kẹt lịch giao nhận, trễ kế hoạch
- Nhận hàng ngoài giờ hành chính
Cách Tính Phí Neo Container
Công thức:
Phí neo = Số ngày neo × Đơn giá theo loại container × Số lượng container
Ví dụ: 1 container 40 feet neo 3 ngày → 1.400.000 × 3 = 4.200.000 VNĐ
Bảng Giá Neo Container (Tham Khảo)
| Loại container | Đơn giá neo (VNĐ/cont/ngày) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Container 20 feet | 1.000.000 – 1.300.000 | Hàng thường |
| Container 40 feet | 1.200.000 – 1.600.000 | Hàng số lượng lớn |
| Container lạnh | 1.800.000 – 2.500.000 | Có điện lạnh duy trì |
| Container hàng quá khổ | Thỏa thuận | Tùy kích thước, tải trọng |
| Neo ngoài giờ | Thỏa thuận | Tính theo ca làm việc |
Chi Phí Bốc Xếp Hàng Hóa Lên Xe Và Xuống Xe Là Gì?

Chi phí bốc xếp là khoản phí trả cho nhân công hoặc thiết bị nâng hạ khi đưa hàng lên xe container hoặc dỡ hàng xuống kho, bãi nhận. Khoản phí này thường phát sinh tại điểm lấy hàng, điểm giao hàng hoặc tại kho trung chuyển. Đây là chi phí bắt buộc với hầu hết các lô hàng nặng, cồng kềnh hoặc hàng đóng pallet.
Khi Nào Cần Thuê Bốc Xếp?
- Hàng đóng pallet, kiện gỗ, thùng carton số lượng lớn
- Máy móc, thiết bị nặng, hàng không thể bốc tay
- Kho không có sẵn nhân lực hoặc xe nâng
- Giao nhận ngoài giờ hành chính
Cách Tính Chi Phí Bốc Xếp
Chi phí bốc xếp thường được tính theo khối lượng, số kiện hoặc theo container:
Chi phí = Đơn giá bốc xếp × Khối lượng (tấn) hoặc số pallet/cont
Bảng Giá Bốc Xếp Hàng Hóa (Tham Khảo)
| Hình thức bốc xếp | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
|---|---|---|
| Bốc xếp tay | 60.000 – 120.000 VNĐ/tấn | Hàng nhẹ, bao, thùng |
| Bốc xếp pallet bằng xe nâng | 250.000 – 400.000 VNĐ/pallet | Pallet tiêu chuẩn |
| Bốc xếp trọn container 20’ | 1.200.000 – 1.800.000 VNĐ/cont | Hàng đóng kín cont |
| Bốc xếp trọn container 40’ | 1.500.000 – 2.300.000 VNĐ/cont | Hàng số lượng lớn |
| Nâng hạ máy móc nặng | 500.000 – 1.500.000 VNĐ/lần | Theo tải trọng |
| Bốc xếp ngoài giờ | +10% – 30% | Tùy thời điểm |
Những Yếu Tố Làm Tăng Chi Phí Bốc Xếp
- Hàng quá nặng, quá khổ
- Khoảng cách di chuyển xa trong kho
- Bốc xếp ban đêm, lễ, Tết
- Thiếu xe nâng, phải thuê ngoài
Mẹo Tiết Kiệm Chi Phí Bốc Xếp
- Đóng hàng lên pallet đồng bộ, dễ nâng hạ
- Sắp xếp lịch giao nhận đúng giờ hành chính
- Chuẩn bị sẵn xe nâng tại kho (nếu có)
- Gộp nhiều lô hàng chung một lần bốc xếp
Quy Định Thời Gian Lên Hàng Và Xuống Hàng Container
Thời gian lên hàng và xuống hàng container là khoảng thời gian được phép để bốc hàng vào container tại điểm lấy và dỡ hàng ra tại điểm giao. Nếu vượt quá thời gian quy định, chủ hàng sẽ phải chịu các khoản phí chờ xe, phí neo container hoặc phụ phí ngoài giờ theo thỏa thuận với đơn vị vận tải.

Thời Gian Lên Hàng Container (Tại Điểm Lấy)
| Loại container | Thời gian miễn phí | Sau thời gian miễn phí |
|---|---|---|
| Container 20 feet | 2 – 3 giờ | Tính phí chờ xe |
| Container 40 feet | 3 – 4 giờ | Tính phí chờ xe |
| Container moóc rào / moóc lùn | 3 – 5 giờ | Tính phí chờ xe |
Thời gian được tính từ lúc xe container vào kho đến khi hoàn tất đóng hàng và niêm phong.
Thời Gian Xuống Hàng Container (Tại Điểm Giao)
| Loại container | Thời gian miễn phí | Sau thời gian miễn phí |
|---|---|---|
| Container 20 feet | 2 – 3 giờ | Tính phí chờ xe |
| Container 40 feet | 3 – 4 giờ | Tính phí chờ xe |
| Container hàng nặng, máy móc | 4 – 6 giờ | Tính phí chờ xe |
Thời gian được tính từ khi xe đến điểm giao đến khi dỡ hàng xong và xe rời kho.
Phí Phát Sinh Khi Quá Thời Gian
| Hạng mục | Đơn giá tham khảo |
|---|---|
| Phí chờ xe container | 200.000 – 350.000 VNĐ/giờ |
| Phí chờ moóc rào / moóc lùn | 300.000 – 600.000 VNĐ/giờ |
| Phí ngoài giờ hành chính | +10% – 30% |
| Phí neo container tại bãi | 1.000.000 – 1.600.000 VNĐ/ngày |
Một Số Lưu Ý Quan Trọng
- Cần chuẩn bị sẵn hàng hóa, xe nâng, nhân công trước khi xe đến.
- Thông báo trước cho nhà xe nếu hàng khó bốc xếp hoặc hàng máy móc nặng.
- Tránh nhận/giao hàng vào giờ cấm tải hoặc giờ cao điểm để không phát sinh thêm chi phí.
- Chủ động sắp xếp lịch nhận hàng để không bị tính phí neo container.
Thời Gian Trucking Container từ Cảng Hải Phòng đi KCN Phú Mỹ
Khoảng cách và đặc thù tuyến
Tuyến vận tải container từ Cảng Hải Phòng (phía Bắc) đến Khu Công Nghiệp Phú Mỹ (Bà Rịa – Vũng Tàu, phía Nam) là một trong những tuyến vận tải Bắc – Nam dài nhất ở Việt Nam, với khoảng cách đường bộ hơn 1.500 km. Do quãng đường dài và nhiều yếu tố vận tải, thời gian trung bình thường chia theo các giai đoạn chính:
Thời gian vận chuyển đường bộ (truck)
- ⭐ Thời gian chạy xe thuần túy từ cảng đến KCN:
Khoảng 3 – 5 ngày cho hầu hết tuyến vận tải container nguyên chuyến.
🚚 Đây là thời gian tính từ lúc xe rời cảng Hải Phòng đến khi về đến Phú Mỹ không tính thời gian xếp/dỡ hàng, chờ giấy tờ hoặc các sự cố ngoài dự kiến. - 📦 Tổng thời gian thực tế door-to-door:
Tăng lên 4 – 6 ngày khi cộng thêm thời gian bốc xếp, làm thủ tục hải quan, chờ nhận hàng tại kho / KCN.
Yếu tố ảnh hưởng tới thời gian vận chuyển
Thời gian xếp dỡ tại cảng
- Phụ thuộc hoạt động cảng, slot nâng container và tình trạng backlog (đợi nâng, kiểm hóa hải quan).
Điều kiện giao nhận tại điểm nhận
- Kho KCN Phú Mỹ có thể có quy định giờ cấm tải, hạn chế giờ nhận hàng → làm tăng thời gian thực tế.
Thời tiết và giao thông đường bộ
- Trời mưa, sự cố giao thông, cấm tải giờ cao điểm hoặc lễ Tết → ảnh hưởng lớn đến thời gian chạy xe.
Tình trạng giấy tờ, thủ tục
- Hàng cần kiểm tra chuyên ngành, kiểm hóa → kéo dài thời gian nhận hàng.
Lời khuyên khi lập kế hoạch vận chuyển
- Lên kế hoạch sớm và đặt lịch với đơn vị vận tải
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, hồ sơ xuất – nhập khẩu trước khi hàng về.
- Thông báo trước với kho/khu công nghiệp về thời gian nhận hàng.
- Nếu cần giao nhanh, cân nhắc phương án chạy liên tục hoặc tăng ca.
Mẹo Giúp Tối Thiểu Giá Trucking Container Cảng Hải Phòng đi KCN Phú Mỹ
Tuyến Hải Phòng – Phú Mỹ là tuyến vận tải Bắc – Nam dài ngày, chi phí cao. Nếu không có kế hoạch hợp lý, doanh nghiệp rất dễ phát sinh thêm nhiều khoản ngoài dự kiến. Dưới đây là những mẹo quan trọng giúp giảm đáng kể tổng chi phí vận chuyển container.
1. Ưu tiên ghép container khi hàng chưa đủ cont
Với lô hàng dưới 15 CBM hoặc dưới 10 tấn, nên chọn hình thức ghép container (LCL) thay vì thuê nguyên cont. Cách này có thể giúp tiết kiệm từ 30 – 50% chi phí trucking so với FCL.
2. Chủ động chuẩn bị hàng và chứng từ sớm
Việc hàng chưa sẵn sàng hoặc thiếu hồ sơ sẽ làm phát sinh:
- Phí chờ xe
- Phí neo container
- Phí ngoài giờ
Chuẩn bị đầy đủ trước khi xe tới giúp tránh các khoản phí không đáng có.
3. Giao nhận trong giờ hành chính
Nên sắp xếp giao – nhận hàng trong giờ hành chính để:
- Tránh phụ phí ngoài giờ
- Tránh phí cấm tải
- Dễ bố trí xe nâng và nhân công bốc xếp
4. Chọn đúng loại container
- Hàng nặng, gọn → ưu tiên cont 20’ để tránh vượt tải
- Hàng nhẹ, chiếm nhiều thể tích → dùng cont 40’ hoặc 40’HC
Chọn đúng loại cont giúp tránh phát sinh chi phí đổi xe, đổi cont, hoặc phụ thu quá tải.
5. Đặt xe sớm – chốt lịch rõ ràng
Đặt xe trước 1 – 2 ngày giúp bạn:
- Có giá tốt hơn
- Chủ động được lịch giao nhận
- Hạn chế phí chờ xe và neo container
6. Tận dụng chiều xe rỗng Bắc – Nam
Nhiều nhà xe có giá ưu đãi cho chiều xe rỗng từ Hải Phòng đi phía Nam. Hỏi rõ về xe chạy ghép tuyến hoặc xe quay đầu để được mức giá thấp hơn.
7. Gộp nhiều lô hàng chung một chuyến
Nếu có nhiều đơn hàng giao cùng KCN Phú Mỹ, nên gộp chung để:
- Giảm chi phí xe đầu kéo
- Giảm phí bốc xếp
- Tối ưu chi phí trên từng đơn hàng
Liên Hệ Vận Chuyển Hàng Hóa
Quý khách có nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhanh chóng – an toàn – giá cạnh tranh, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các thông tin dưới đây để được tư vấn và báo giá chi tiết:
- Hotline: 0917 97 00 33 (hỗ trợ 24/7)
- Zalo: 0917 97 00 33 (Việt Tính)
- Web: daitan.vn
- Văn phòng: G70 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Thới An, TP.HCM
- Kho bãi: 789 Đường Lê Thị Riêng, Thới An, TP.HCM

