GIÁ TRUCKING CONTAINER TỪ CẢNG CÁT LÁI ĐẾN KCN HƯNG PHÚ CẦN THƠ

Trong những năm gần đây, nhu cầu trucking container từ Cảng Cát Lái đến KCN Hưng Phú – Cần Thơ ngày càng tăng mạnh, đặc biệt đối với các doanh nghiệp sản xuất, xuất nhập khẩu và kho bãi tại khu vực miền Tây. Là tuyến vận chuyển kết nối cảng container lớn nhất phía Nam với khu công nghiệp trọng điểm của Cần Thơ, dịch vụ trucking container đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiến độ giao hàng và tối ưu chi phí logistics. Vì vậy, giá trucking container từ Cát Lái đi KCN Hưng Phú luôn là mối quan tâm hàng đầu của khách hàng khi lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín, phù hợp ngân sách và thời gian giao nhận.

BẢNG GIÁ ĐI NGUYÊN CONTAINER ĐƯỜNG BỘ

Loại containerĐặc điểmGiá tham khảo (VNĐ/chuyến)Ghi chú
Container 20 feet (Cont 20)Hàng nặng, máy móc, bao hàng1.500.000 – 2.200.000Tuyến trung bình 150–200km
Container 40 feet (Cont 40 / 40HC)Hàng cồng kềnh, pallet1.900.000 – 2.600.000Phổ biến nhất
Container 48 feetHàng dài, hàng công trình3.000.000 – 4.000.000Cần xe chuyên dụng
Container 50 feetHàng siêu dài3.800.000 – 4.500.000Ít đơn vị nhận
Container kẹp cổHàng nặng, vượt tải+15% – 25% so với cont thườngĐầu kéo khỏe
Container mổ nóc (Open Top)Hàng cao, máy móc lớn2.800.000 – 4.000.000Chưa gồm phí cẩu
Container sàn (Flat Rack)Hàng siêu trường, siêu trọng3.500.000 – 6.000.000Cần chằng buộc kỹ
Container quá khổ – quá tảiHàng vượt quy chuẩnBáo giá theo chuyếnCó giấy phép lưu hành

📌 Lưu ý về bảng giá

  • Giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo:
    • Tuyến đường vận chuyển
    • Thời gian chạy xe (ngày/đêm)
    • Phí cầu đường, BOT
    • Phí chờ bốc dỡ
  • Với container quá khổ – quá tải, cần khảo sát thực tế để báo giá chính xác.

BẢNG GIÁ GHÉP HÀNG BẰNG CONTAINER

Ghép hàng container là hình thức vận chuyển trong đó nhiều chủ hàng cùng chia sẻ một container. Chi phí vận chuyển sẽ được phân bổ theo lượng hàng thực tế của từng khách, giúp tiết kiệm chi phí so với việc thuê nguyên container. Giá ghép hàng container thường không cố định, mà được tính dựa trên số kiện, trọng lượng (kg/tấn) hoặc khối lượng (m³).

Cách tính giáĐơn vị tínhGiá tham khảoÁp dụng cho loại hàng
Theo số lượngKiện / bao / thùng50.000 – 150.000 VNĐ / kiệnHàng nhỏ lẻ, dễ xếp
Theo trọng lượngKg / tấn800 – 1.500 VNĐ / kg800.000 – 1.500.000 VNĐ / tấnHàng nặng, hàng sắt thép
Theo khối lượngm³ (CBM)300.000 – 600.000 VNĐ / m³Hàng nhẹ, cồng kềnh
Hàng đặc biệtTheo thỏa thuậnBáo giá riêngDễ vỡ, giá trị cao

📦 Giải thích từng cách tính giá

🔹 Tính theo số lượng

Áp dụng cho các lô hàng nhỏ, đóng kiện, thùng carton hoặc bao tải. Giá sẽ phụ thuộc kích thước mỗi kiện và mức độ dễ xếp trong container.

🔹 Tính theo trọng lượng

Phù hợp với hàng nặng như máy móc, vật liệu, sắt thép. Giá thường tính theo kg hoặc tấn, càng nặng thì đơn giá càng ưu đãi.

🔹 Tính theo khối lượng (m³)

Dùng cho hàng nhẹ nhưng chiếm nhiều diện tích như mút xốp, bao bì, đồ nội thất. Giá tính theo thể tích chiếm trong container.

📌 Lưu ý khi tính giá ghép hàng container

  • Trường hợp hàng vừa nặng vừa cồng kềnh → áp dụng cách tính cao hơn (kg hoặc m³)
  • Giá ghép hàng thường không bao gồm:
    • Phí bốc xếp
    • Phí nâng hạ container
    • Phí giao nhận tận nơi
  • Thời gian giao hàng ghép thường chậm hơn nguyên container do chờ đủ hàng

HÌNH THỨC GIAO NHẬN HÀNG TRONG VẬN CHUYỂN CONTAINER

1. Nhận hàng tại cảng – giao hàng tận nơi (Door to Door)

Đây là hình thức phổ biến nhất trong tuyến Cảng Cát Lái → KCN Hưng Phú (Cần Thơ). Đơn vị vận chuyển sẽ:

  • Nhận container tại Cảng Cát Lái
  • Kéo container về kho hoặc nhà máy trong KCN Hưng Phú
  • Bàn giao nguyên container hoặc dỡ hàng theo yêu cầu

👉 Phù hợp với doanh nghiệp muốn tiết kiệm thời gian, không phát sinh trung gian.

2. Nhận hàng tại cảng – giao tại bãi/kho trung chuyển

Hàng hóa sau khi lấy tại cảng sẽ được:

  • Kéo về kho trung chuyển hoặc bãi tập kết
  • Chờ phân phối tiếp bằng xe tải nhỏ hoặc xe nâng

👉 Thích hợp với lô hàng cần chia nhỏ, ghép hàng hoặc lưu kho tạm thời.

3. Nhận hàng tại kho – giao hàng tại cảng

Áp dụng cho hàng xuất khẩu:

  • Nhận container rỗng tại depot
  • Kéo về kho khách hàng đóng hàng
  • Giao container đã đóng hàng vào Cảng Cát Lái

👉 Phù hợp với khách hàng xuất khẩu chủ động lịch đóng hàng.

4. Giao – nhận container rỗng

Hình thức này bao gồm:

  • Lấy container rỗng từ depot
  • Giao về kho để đóng hàng
  • Trả container rỗng sau khi dỡ hàng

👉 Áp dụng cho cả hàng nhập và hàng nội địa.

5. Giao – nhận theo yêu cầu riêng

Ngoài các hình thức phổ biến, khách hàng có thể yêu cầu:

  • Giao nhận ngoài giờ hành chính
  • Giao hàng ban đêm, tránh giờ cấm tải
  • Giao – nhận nhiều điểm
  • Chờ bốc dỡ theo lịch hẹn

👉 Hình thức này thường có phụ phí, nhưng giúp đảm bảo tiến độ và linh hoạt hơn.

📌 Lưu ý khi lựa chọn hình thức giao nhận

  • Cần xác định rõ:
    • Giao nguyên container hay dỡ hàng
    • Có xe nâng, cẩu hay không
    • Thời gian bốc xếp dự kiến
  • Thống nhất trước để tránh phát sinh chi phí chờ xe

BẢNG GIÁ NEO CONTAINER

Thời gian neo container được tính như thế nào?

  • Mỗi chuyến trucking container thường được miễn phí một khoảng thời gian chờ (thường từ 1 – 2 giờ).
  • Sau thời gian miễn phí, nếu xe vẫn phải chờ:
    • Chưa bốc/dỡ xong hàng
    • Kho chưa sẵn sàng nhận
    • Chờ vào cảng, chờ depot
Loại containerThời gian miễn phíGiá neo (VNĐ/giờ)Ghi chú
Container 20 feet1 – 2 giờ200.000 – 300.000Tính theo giờ lẻ
Container 40 feet1 – 2 giờ250.000 – 350.000Phổ biến
Container lạnh1 giờ300.000 – 450.000Có thêm phí điện
Container quá khổTheo thỏa thuậnBáo giá riêngChờ lâu, xe chuyên dụng

CÁC KHOẢN PHỤ PHÍ THƯỜNG GẶP TRONG TRUCKING CONTAINER

1. Phí neo container (phí chờ xe)

Phát sinh khi xe container phải chờ bốc dỡ hàng quá thời gian miễn phí quy định.

  • Nguyên nhân: chờ kho, chờ xe nâng, chờ giấy tờ
  • Tính theo giờ chờ thực tế

👉 Phí neo thường 200.000 – 450.000 VNĐ/giờ, tùy loại container.

2. Phí cầu đường, BOT

  • Bao gồm phí trạm BOT trên tuyến vận chuyển
  • Một số tuyến miền Tây có nhiều trạm thu phí

👉 Thường chưa bao gồm trong báo giá ban đầu, sẽ cộng riêng hoặc tính trọn gói theo thỏa thuận.

3. Phí nâng hạ container

Áp dụng khi:

  • Nâng container lên/xuống xe
  • Hạ container tại bãi, kho hoặc cảng

👉 Mức phí phụ thuộc:

  • Trọng lượng container
  • Có dùng xe nâng, xe cẩu hay không

4. Phí lấy – trả container rỗng

Phát sinh khi:

  • Lấy container rỗng từ depot
  • Trả container rỗng sau khi dỡ hàng

👉 Phí này phụ thuộc khoảng cách depot – kho – cảng.

5. Phí giao nhận ngoài giờ hành chính

  • Giao hàng ban đêm
  • Giao ngày lễ, cuối tuần
  • Tránh giờ cấm tải

👉 Phụ phí thường tăng từ 5% – 15% so với giá trucking ban ngày.

6. Phí giao nhận nhiều điểm

  • Nhận hàng nhiều kho
  • Giao hàng nhiều địa điểm

👉 Phí tăng theo:

  • Số điểm phát sinh
  • Quãng đường di chuyển thêm
  • Thời gian chờ đợi

7. Phí hàng quá khổ – quá tải

Áp dụng cho hàng:

  • Vượt chiều cao, chiều ngang, trọng lượng cho phép
  • Cần xin giấy phép lưu hành

👉 Phụ phí có thể tăng 30% – 70% so với container thường.

8. Phí container lạnh (reefer)

  • Phí nạp điện
  • Phí theo dõi nhiệt độ
  • Phí vận hành máy lạnh

👉 Tính theo giờ hoặc theo chuyến.

THỜI GIAN VÀ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG CÁC BẢNG GIÁ TRÊN

Các bảng giá trucking container được đề cập trong bài mang tính tham khảo và được xây dựng dựa trên điều kiện vận chuyển tiêu chuẩn. Trên thực tế, giá cước có thể thay đổi theo thời gian và điều kiện thực tế của từng chuyến hàng. Vì vậy, khách hàng cần nắm rõ thời gian và điều kiện áp dụng để tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.

1. Thời gian áp dụng bảng giá

  • Áp dụng trong giờ hành chính (thông thường từ 8h00 – 17h00, thứ 2 đến thứ 7)
  • Không áp dụng cho:
    • Chủ nhật
    • Ngày lễ, Tết
    • Khung giờ cấm tải tại TP.HCM và Cần Thơ
  • Giá có thể điều chỉnh tăng vào:
    • Mùa cao điểm xuất nhập khẩu
    • Thời điểm cảng ùn tắc
    • Thời gian cao điểm trong ngày

2. Điều kiện hàng hóa áp dụng giá

Bảng giá trên áp dụng cho:

  • Container tiêu chuẩn (20 feet, 40 feet)
  • Hàng hóa không quá khổ, không quá tải
  • Hàng không thuộc danh mục nguy hiểm

Không áp dụng cho:

  • Hàng siêu trường – siêu trọng
  • Hàng cần giấy phép lưu hành đặc biệt
  • Container mổ nóc, container sàn (sẽ báo giá riêng)

3. Điều kiện giao nhận hàng

  • Giao – nhận tại một điểm cố định
  • Có sẵn mặt bằng bốc dỡ
  • Có xe nâng hoặc nhân công hỗ trợ

Trường hợp:

  • Giao nhiều điểm
  • Chờ bốc dỡ lâu
  • Giao ngoài giờ hành chính

👉 Sẽ phát sinh phụ phí theo thỏa thuận.

4. Điều kiện tuyến đường vận chuyển

  • Áp dụng cho tuyến đường thuận lợi, không bị hạn chế tải trọng
  • Không áp dụng cho:
    • Tuyến cấm xe container
    • Đường nhỏ, đường dân sinh khó vào

Nếu phát sinh:

  • Đổi tuyến
  • Đi đường vòng
  • Tránh cầu yếu

👉 Giá có thể được điều chỉnh lại cho phù hợp.

5. Điều kiện về chứng từ và thủ tục

  • Khách hàng cung cấp đầy đủ:
    • Lệnh giao hàng
    • Giấy tờ container
    • Thông tin kho bãi
  • Trường hợp chậm chứng từ dẫn đến chờ xe: Sẽ tính phí neo container theo quy định.

NHỮNG LƯU Ý KHI XEM BẢNG GIÁ TRUCKING CONGTAINER

1. Phân biệt giá tham khảo và giá chính thức

  • Bảng giá đăng tải thường là giá tham khảo
  • Giá chính thức chỉ được xác nhận sau khi:
    • Xác định loại container
    • Nắm rõ hình thức giao nhận
    • Kiểm tra điều kiện kho bãi

👉 Vì vậy, không nên áp giá bảng cho mọi trường hợp.

2. Xác định rõ loại container và loại hàng

  • Cont 20, cont 40, cont lạnh, cont mổ nóc… có giá khác nhau
  • Hàng quá khổ, quá tải, hàng dễ vỡ → báo giá riêng

👉 Cung cấp thông tin càng chi tiết, giá càng sát thực tế.

3. Kiểm tra giá đã bao gồm phụ phí hay chưa

Khi xem bảng giá, cần hỏi rõ:

  • Đã bao gồm phí cầu đường, BOT chưa?
  • Có tính phí neo container không?
  • Có phát sinh phí ngoài giờ hay không?

👉 Tránh nhầm lẫn giữa giá trọn gói và giá chưa bao gồm phụ phí.

4. Lưu ý thời gian áp dụng giá

  • Giá thường áp dụng trong giờ hành chính
  • Giao ban đêm, ngày lễ → có phụ phí
  • Mùa cao điểm giá có thể tăng

👉 Cần xác nhận lại thời gian giao nhận trước khi chốt giá.

📍 5. Xem kỹ điều kiện giao – nhận hàng

  • Giao một điểm hay nhiều điểm
  • Giao tận kho hay giao tại bãi
  • Có sẵn xe nâng, cẩu hay không

👉 Hình thức giao nhận ảnh hưởng trực tiếp đến giá trucking container.

6. Lưu ý chi phí container rỗng

  • Phí lấy container rỗng
  • Phí trả container rỗng
  • Khoảng cách depot – kho – cảng

👉 Các khoản này thường không thể hiện rõ trong bảng giá chung

7. Xác nhận điều kiện thanh toán

  • Thanh toán trước hay sau
  • Chuyển khoản hay tiền mặt
  • Có xuất hóa đơn VAT hay không

👉 Tránh phát sinh tranh chấp sau khi hoàn tất vận chuyển.

CÁCH TIẾT KIỆM GIÁ CONTAINER HIỆU QUẢ

1. Chọn đúng loại container phù hợp với hàng hóa

  • Hàng nặng, gọn → ưu tiên container 20 feet
  • Hàng nhẹ, cồng kềnh → chọn container 40 feet
  • Tránh thuê container lớn hơn nhu cầu thực tế

👉 Chọn đúng container giúp không lãng phí chi phí vận chuyển.

2. Ưu tiên ghép hàng container khi số lượng ít

  • Nếu hàng chưa đủ đóng nguyên container: Nên chọn ghép hàng container
  • Giá ghép thường thấp hơn nhiều so với thuê nguyên cont

👉 Phù hợp với hàng nhỏ lẻ, giao không gấp.

3. Chuẩn bị tốt để hạn chế phí neo container

  • Sắp xếp kho bãi sẵn sàng
  • Chuẩn bị xe nâng, nhân công trước
  • Hẹn thời gian giao nhận rõ ràng

👉 Giảm tối đa phí neo container – phí chờ xe.

4. Tránh giao nhận ngoài giờ và ngày cao điểm

  • Giao ban ngày, giờ hành chính
  • Tránh ngày lễ, cuối tuần
  • Hạn chế chạy giờ cấm tải

👉 Giúp giữ giá trucking ổn định, không phát sinh phụ phí.

5. Giao – nhận tại một điểm cố định

  • Tránh giao nhiều kho
  • Tránh nhận hàng nhiều điểm

👉 Giảm:

  • Thời gian di chuyển
  • Nhiên liệu
  • Chi phí điều phối

6. Tối ưu lộ trình vận chuyển

  • Chọn tuyến đường thuận lợi
  • Tránh đường cấm, cầu yếu
  • Chủ động cập nhật tình hình giao thông

👉 Giảm thời gian chạy xe → giảm chi phí.

7. Chuẩn bị đầy đủ chứng từ, giấy tờ

  • Lệnh giao hàng
  • Giấy tờ container
  • Thông tin kho bãi rõ ràng

👉 Tránh chờ đợi tại cảng → không phát sinh phí.

8. Hợp tác với đơn vị trucking uy tín, báo giá rõ ràng

  • Báo giá minh bạch
  • Có hợp đồng rõ ràng
  • Hỗ trợ tư vấn phương án tiết kiệm

👉 Giúp ổn định chi phí lâu dài, tránh rủi ro phát sinh.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP KHI VẬN CHUYỂN

1. Giá trucking container đã bao gồm tất cả chi phí chưa?

Thông thường, giá trucking container cơ bản chưa bao gồm các khoản phụ phí như phí cầu đường, phí neo container, phí nâng hạ, phí ngoài giờ hoặc phí container rỗng. Khách hàng nên hỏi rõ giá trọn gói hay giá chưa bao gồm phụ phí trước khi chốt dịch vụ.

2. Thời gian vận chuyển container từ Cảng Cát Lái đi KCN Hưng Phú mất bao lâu?

Thời gian vận chuyển trung bình từ 6 – 10 giờ/chuyến, tùy:

  • Thời điểm lấy container tại cảng
  • Giờ cấm tải
  • Tình hình giao thông
  • Thời gian chờ bốc dỡ tại kho

3. Khi nào phát sinh phí neo container?

Phí neo container phát sinh khi xe phải chờ bốc dỡ quá thời gian miễn phí (thường 1–2 giờ). Nguyên nhân thường gặp là kho chưa sẵn sàng, thiếu xe nâng hoặc chờ chứng từ.

4. Có thể ghép hàng container để tiết kiệm chi phí không?

Có. Ghép hàng container phù hợp với lô hàng nhỏ, không gấp thời gian. Giá ghép thường tính theo số lượng, trọng lượng hoặc khối lượng, giúp tiết kiệm chi phí so với thuê nguyên container.

5. Giao hàng ngoài giờ hành chính có bị tăng giá không?

Có. Giao hàng ban đêm, ngày lễ hoặc ngoài giờ hành chính thường phát sinh phụ phí từ 5% – 15%, tùy thời điểm và tuyến đường vận chuyển.

6. Container quá khổ – quá tải tính giá như thế nào?

Đối với container quá khổ, quá tải, giá sẽ được báo riêng theo từng chuyến, do cần:

  • Xe chuyên dụng
  • Giấy phép lưu hành
  • Có thể cần xe dẫn đường

7. Làm sao để biết giá trucking container chính xác nhất?

Để có báo giá chính xác, khách hàng nên cung cấp:

  • Loại container
  • Trọng lượng, kích thước hàng
  • Hình thức giao nhận
  • Thời gian dự kiến vận chuyển

8. Đơn vị trucking có xuất hóa đơn VAT không?

Hầu hết các đơn vị vận chuyển đều hỗ trợ xuất hóa đơn VAT, tuy nhiên cần thông báo trước để được báo giá phù hợp.

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CÔNG NGHIỆP ĐẠI TẤN
Địa chỉ: G70 KDC Thới An, đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP.HCM
NVKD: NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU
Hotline: 0915 885 775
Website: https://daitan.vn