Giá trucking container từ cảng Trần Đề đến KCN Quế Võ

Giá trucking container từ cảng Trần Đề đến KCN Quế Võ đang là chủ đề được nhiều doanh nghiệp logistics, xuất nhập khẩu và sản xuất quan tâm.

Tuyến đường này kết nối cảng Trần Đề (Sóc Trăng) – cửa ngõ giao thương của khu vực Đồng bằng sông Cửu Long – với Khu công nghiệp Quế Võ (Bắc Ninh), trung tâm sản xuất và lắp ráp lớn nhất miền Bắc.
Việc nắm rõ giá cước truking container, thời gian vận chuyển, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí giúp doanh nghiệp lên kế hoạch logistics hiệu quả, tiết kiệm và đúng tiến độ.

Giá trucking container từ cảng Trần Đề đến KCN Quế Võ

Với nhu cầu vận tải hàng hóa Bắc – Nam ngày càng tăng, tuyến vận chuyển container bằng đường bộ từ cảng Trần Đề (Sóc Trăng) đến KCN Quế Võ (Bắc Ninh) nhận được sự quan tâm lớn từ các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và sản xuất. Dịch vụ trucking container (vận tải container bằng đường bộ) là phương án nhanh nhất để đưa hàng hóa từ cảng biển nội địa đến các khu công nghiệp trọng điểm như Quế Võ.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:
➡️ Bảng giá trucking container tuyến Trần Đề → KCN Quế Võ
➡️ Cách tính chi phí
➡️ Hình thức giao nhận & thời gian vận chuyển
➡️ Phụ phí và điều kiện áp dụng giá
➡️ Những yếu tố ảnh hưởng đến giá cước

Bảng giá trucking container đường bộ

STTLoại containerTrọng tải tối đaGiá cước 1 chiều (₫/chuyến)Giá cước 2 chiều (₫/chuyến)Thời gian vận chuyểnGhi chú
1Container 20 feet22 tấn40.000.000 – 45.000.00034.000.000 – 38.000.0003 – 4 ngàyHàng khô, hàng đóng kiện
2Container 40 feet26 tấn45.000.000 – 52.000.00038.000.000 – 44.000.0003 – 4 ngàyHàng nặng, hàng công nghiệp
3Container 45 feet28 tấn48.000.000 – 55.000.00042.000.000 – 47.000.0003 – 4 ngàyHàng khối lớn, cồng kềnh
4Container lạnh 20ft/40ft22 – 26 tấn48.000.000 – 55.000.00042.000.000 – 49.000.0003 – 4 ngàyBảo quản nhiệt độ lạnh
5Container quá khổ (FR)28 tấn55.000.000 – 70.000.00048.000.000 – 60.000.0004 – 5 ngàyHàng siêu trường, máy móc
6Container sàn / mở nóc25 tấn50.000.000 – 58.000.00044.000.000 – 50.000.0004 ngàyHàng thép ống, hàng dự án
7Container siêu dài (14m – 16m)30 tấn52.000.000 – 65.000.00045.000.000 – 57.000.0004 – 5 ngàyXe mooc rút, kẹp cổ

⚙️ Giá đã bao gồm: chi phí vận chuyển, phí cầu đường cơ bản, tài xế, xe container rỗng.
⚠️ Chưa bao gồm: VAT 8%, phí bốc xếp, bảo hiểm hàng hóa, lưu container.

Bảng giá trucking container kết hợp đường sắt

Nếu muốn tiết kiệm chi phí (giảm 15–20%), bạn có thể chọn hình thức container đường sắt kết hợp đường bộ.
Xe sẽ vận chuyển container từ cảng Trần Đề ra ga Sóng Thần, gửi tàu hỏa đến ga Yên Viên – Bắc Ninh, sau đó kéo về KCN Quế Võ.

STTLoại containerGiá trọn gói (₫/chuyến)Thời gian dự kiếnGhi chú
1Container 20 feet34.000.000 – 38.000.0004 – 5 ngàyHàng khô, hàng bao
2Container 40 feet38.000.000 – 43.000.0004 – 5 ngàyGiảm chi phí 15–20%
3Container lạnh 40ft44.000.000 – 48.000.0005 – 6 ngàyBảo ôn nhiệt độ lạnh
4Container FR (quá khổ)50.000.000 – 60.000.0005 – 6 ngàyCần cẩu nâng tại ga

🚆 Ưu điểm: Giá rẻ, ổn định, phù hợp hàng không gấp.
⚠️ Nhược điểm: Thời gian trung chuyển dài hơn so với đường bộ.

Bảng giá trucking container kết hợp đường biển

Phương án vận chuyển container bằng đường biển kết hợp đường bộ giúp tiết kiệm chi phí lên đến 25%, phù hợp với hàng khối lượng lớn.

STTLoại containerGiá trọn gói (₫/chuyến)Thời gian dự kiếnGhi chú
1Container 20 feet35.000.000 – 38.000.0005 – 6 ngàyVận chuyển qua cảng Hải Phòng
2Container 40 feet38.000.000 – 43.000.0006 – 7 ngàyGiao tại KCN Quế Võ
3Container lạnh45.000.000 – 50.000.0006 – 7 ngàyHàng bảo ôn lạnh
4Container FR / sàn52.000.000 – 60.000.0006 – 8 ngàyHàng máy móc, thép, siêu dài

🚢 Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí lớn, phù hợp hàng khối lượng nhiều.
🕓 Nhược điểm: Cần thêm thủ tục hải quan nội địa và thời gian trung chuyển.

Báo giá dịch vụ ghép hàng

Nếu lô hàng nhỏ, không đủ nguyên container, có thể chọn dịch vụ ghép hàng container để tối ưu chi phí.

Khối lượng / thể tíchĐơn giá (₫)Ghi chú
Dưới 500 kg3.500 – 4.500 ₫/kgHàng nhỏ, lẻ
500 kg – 1 tấn3.000.000 – 4.000.000 ₫/tấnHàng đóng kiện, bao
1 – 3 tấn2.800.000 – 3.500.000 ₫/tấnHàng gọn, khô
Trên 3 tấn2.500.000 – 3.000.000 ₫/tấnGiảm thêm theo lô lớn

✅ Tiết kiệm đến 40% chi phí khi đi ghép hàng so với thuê nguyên container.

Điều kiện áp dụng bảng giá trucking container từ cảng Trần Đề đến KCN Quế Võ

Bảng giá vận chuyển container tuyến Trần Đề (Sóc Trăng) – KCN Quế Võ (Bắc Ninh) được xây dựng dựa trên quãng đường vận hành thực tế hơn 1.900 km, loại hàng hóa, và điều kiện khai thác xe container đường dài Bắc – Nam.
Để đảm bảo báo giá chính xác và minh bạch, quý khách hàng vui lòng tham khảo các điều kiện áp dụng cụ thể dưới đây.

Phạm vi áp dụng bảng giá

  • Áp dụng cho dịch vụ trucking container đường bộ, đường sắt hoặc đường biển kết hợp đường bộ từ cảng Trần Đề (Sóc Trăng) đến Khu công nghiệp Quế Võ (Bắc Ninh).
  • Áp dụng cho hàng hóa thương mại, hàng khô, hàng công nghiệp, hàng xuất nhập khẩu nội địa.
  • Không áp dụng cho các loại hàng hóa đặc biệt như: hàng nguy hiểm (chất cháy nổ, hóa chất độc hại), hàng quá tải vượt quy định, hàng quốc cấm.

Loại container áp dụng

  • Container khô 20 feet, 40 feet, 45 feet.
  • Container lạnh (reefer) 20ft/40ft.
  • Container sàn, mở nóc, mooc rút, mooc kẹp cổ (hàng quá khổ – FR).
  • Mức giá trong bảng đã bao gồm chi phí vận hành tiêu chuẩn cho từng loại container.

Thời gian áp dụng bảng giá

  • Báo giá có hiệu lực 15 ngày kể từ ngày phát hành.
  • Trong thời gian hiệu lực, nếu có biến động lớn về giá nhiên liệu (≥ 10%) hoặc phí BOT thay đổi, mức giá có thể được điều chỉnh tương ứng.
  • Đối với hợp đồng vận chuyển dài hạn (≥ 3 tháng), công ty cam kết giữ giá ổn định trong suốt thời gian hợp đồng

Cách tính chi phí trucking container

Chi phí truking container thường được tính theo công thức:

Tổng chi phí = (Đơn giá/km × Quãng đường) + Phụ phí + Dịch vụ phát sinh – Chiết khấu (nếu có)

Trong đó:
Đơn giá/km: khác nhau tùy loại container; tuyến dài có hệ số cao hơn tuyến ngắn.
Quãng đường: Trần Đề → Quế Võ khoảng ≥ 1.900 km.
Phụ phí: xăng dầu, cầu đường, phà, giờ cấm tải, bốc xếp tại 2 đầu.
Dịch vụ phát sinh: cẩu hàng, bảo hiểm, xử lý hàng nguy hiểm.

📌 Vì quãng đường dài, chi phí đường bộ cho 40ft container thường dao động cao hơn nhiều so với tuyến ngắn Hà Nội → Quế Võ (≈4 – 4,2 triệu đồng/container) do khoảng cách gấp nhiều lần.

Thời gian vận chuyển & hình thức giao nhận

🕒 Thời gian vận chuyển dự kiến

  • Đường bộ (trucking): ~ 3 – 5 ngày do quãng đường dài và nhiều điểm dừng.
  • Đường sắt kết hợp: ~ 4 – 6 ngày — rẻ hơn nhưng lâu hơn.
  • Đường biển + đường bộ: Thường dùng nếu có xuất khẩu – nhập khẩu; thời gian có thể kéo dài 6 – 8 ngày.

📦 Hình thức giao nhận phổ biến

  • Door to Door: Nhận hàng tại kho Trần Đề → giao tận kho tại KCN Quế Võ.
  • CY → Door / Door → CY: Nhận tại yard container cảng Trần Đề, giao tại yard gần Quế Võ rồi kéo về kho.
  • Ghép hàng LCL: Gom hàng nhỏ để tiết kiệm chi phí.

Mỗi hình thức có chi phí và độ tiện lợi khác nhau, phù hợp với từng loại hàng và yêu cầu của khách hàng.

Thành phần chi phí đã bao gồm trong giá

✅ Giá cước đã bao gồm:

  • Chi phí vận chuyển container đường bộ từ cảng Trần Đề đến KCN Quế Võ.
  • Lương tài xế, phí cầu đường cơ bản, chi phí xe rỗng, dầu nhớt, bảo dưỡng xe.
  • Chi phí quản lý hành trình và theo dõi GPS 24/7.

⚠️ Giá chưa bao gồm:

  • Thuế VAT 8%.
  • Phí bốc xếp hai đầu, cẩu hạ container, lưu container, bảo hiểm hàng hóa.
  • Phí cầu phà đặc biệt (nếu có) tại khu vực miền Tây hoặc Bắc Ninh.
  • Phụ phí hàng đặc biệt (hàng quá tải, hàng dễ vỡ, hàng có yêu cầu đặc biệt về thời gian giao).

Điều kiện hàng hóa áp dụng

Loại hàng hóaÁp dụngGhi chú
Hàng khô, hàng pallet, hàng bao✅ CóÁp dụng giá chuẩn trong bảng
Hàng đông lạnh, thủy sản, thực phẩm⚠️ Có điều chỉnhTính thêm phụ phí container lạnh
Hàng máy móc, thép, thiết bị công nghiệp✅ CóCần khai báo kích thước, trọng lượng
Hàng nguy hiểm (chất dễ cháy, độc hại)❌ Không áp dụngCần giấy phép đặc biệt
Hàng siêu trường – siêu trọng (FR, mooc sàn)⚠️ Báo giá riêngPhụ thuộc giấy phép lưu hành

💡 Trước khi báo giá, khách hàng cần cung cấp thông tin chi tiết hàng hóa (trọng lượng, kích thước, đặc điểm) để bộ phận kỹ thuật xác định loại xe phù hợp nhất.

Điều kiện giao nhận hàng hóa

  • Hàng hóa phải được đóng gói chắc chắn, có ký hiệu, nhãn mác rõ ràng.
  • Khách hàng chịu trách nhiệm chuẩn bị chứng từ giao nhận, phiếu xuất kho, vận đơn, biên bản giao hàng đầy đủ.
  • Thời gian chờ bốc/dỡ hàng miễn phí: 2 giờ đầu tiên, sau đó tính phụ phí chờ hàng 200.000 – 400.000 ₫/giờ.
  • Hàng giao nhận phải có người đại diện hai bên ký xác nhận biên bản giao nhận để làm căn cứ đối chiếu.

Những phụ phí vận chuyển của trucking container từ cảng Trần Đề đến KCN Quế Võ

Trong quá trình vận chuyển container đường dài tuyến Trần Đề (Sóc Trăng) – KCN Quế Võ (Bắc Ninh), ngoài chi phí chính đã niêm yết trong bảng giá, khách hàng có thể phát sinh thêm một số phụ phí tùy theo loại hàng, hình thức giao nhận, thời gian vận chuyển và điều kiện bốc dỡ thực tế.

Dưới đây là danh mục các phụ phí phổ biến nhất được áp dụng trong ngành vận tải container đường bộ hiện nay.

Phụ phí cầu đường / BOT

Nội dungMức phí (₫/container)Ghi chú
Cont 20 feet900.000 – 1.200.000Tuyến Bắc – Nam qua nhiều trạm BOT
Cont 40 feet1.200.000 – 1.500.000Cước đã bao gồm phần lớn phí cầu đường
Cont FR / sàn1.500.000 – 2.000.000Xe đặc biệt, đi tuyến tránh, cấm tải

Phụ phí bốc xếp hàng hóa

Loại hàng hóaMức phí (₫/container)Ghi chú
Hàng khô, hàng pallet300.000 – 500.000Bốc xếp thủ công hoặc xe nâng nhỏ
Hàng nặng, hàng bao tải400.000 – 700.000Cần xe nâng, nhân công riêng
Hàng máy móc, thiết bị công nghiệp800.000 – 1.200.000Bốc xếp bằng cẩu hoặc xe mooc sàn
Hàng đông lạnh500.000 – 800.000Thực hiện nhanh để tránh thoát nhiệt
Hàng quá khổ, siêu dài1.000.000 – 1.500.000Dùng cẩu hoặc thiết bị chuyên dụng

Phụ phí cẩu nâng – hạ container

Vị trí thao tácPhụ phí (₫/lần)Ghi chú
Cảng Trần Đề400.000 – 600.000Cẩu hạ tại bãi container
KCN Quế Võ500.000 – 800.000Cẩu hạ hàng tại kho / nhà máy
Container quá khổ, FR800.000 – 1.200.000Sử dụng cẩu lớn, phải đặt lịch trước

Phụ phí chờ hàng / lưu container

Thời gian chờMức phụ phí (₫)Ghi chú
1 – 2 giờ đầu tiênMiễn phíThời gian tiêu chuẩn
Từ giờ thứ 3 trở đi200.000 – 400.000 ₫/giờTính theo thực tế
Qua đêm (lưu container tại kho)800.000 – 1.200.000 ₫/đêmĐã bao gồm chi phí xe và tài xế

Phụ phí thời gian & lịch giao hàng

Trường hợpPhụ phí (₫/container)Ghi chú
Giao hàng ngoài giờ hành chính300.000 – 500.000Tính theo khung giờ 18h–6h
Giao hàng cuối tuần / ngày lễ+5% – 10%Tùy theo khối lượng hàng
Giao hàng gấp trong 24h+10% – 20%Bố trí xe riêng, chạy liên tục
Giao hàng nhiều điểm+300.000 – 500.000/điểmTính thêm theo số điểm giao

Phụ phí dịch vụ hỗ trợ khác

Dịch vụPhụ phí (₫)Ghi chú
Đóng / rút hàng tại kho400.000 – 700.000Có xe nâng hỗ trợ
Thuê container rỗng300.000 – 600.000Theo thời gian thuê
Lưu kho trung chuyển100.000 – 200.000/ngàyMiễn phí 3 ngày đầu
Giao chứng từ tận nơi100.000 – 150.000Áp dụng cho khách ở xa
Hỗ trợ làm thủ tục hải quan500.000 – 1.000.000Nếu có hàng xuất nhập nội địa

Mẹo tiết kiệm chi phí

Tuyến Trần Đề (Sóc Trăng) – KCN Quế Võ (Bắc Ninh) có cự ly hơn 1.900 km, là một trong những tuyến vận chuyển container Bắc – Nam dài nhất hiện nay.
Chi phí vận tải vì vậy thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng ngân sách logistics của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, nếu biết lên kế hoạch và lựa chọn hình thức vận chuyển hợp lý, bạn có thể tiết kiệm từ 15% đến 30% chi phí mà vẫn đảm bảo hàng hóa an toàn – giao đúng tiến độ.

Ưu tiên thuê xe container chạy 2 chiều

  • Nếu doanh nghiệp có hàng chiều ngược lại (Quế Võ → Trần Đề hoặc Hà Nội → miền Tây), hãy tận dụng xe 2 chiều.
  • Giá cước chiều về rỗng thường được giảm 15–25% vì nhà xe tận dụng được hành trình quay đầu.
  • Các đơn vị vận tải lớn thường có đội xe Bắc – Nam sẵn, giúp điều phối linh hoạt và giảm chi phí đáng kể.

Gửi hàng ghép nếu khối lượng nhỏ

Nếu lô hàng của bạn dưới 10 tấn hoặc thể tích < 25m³, thay vì thuê nguyên container, bạn có thể ghép hàng với các doanh nghiệp khác cùng tuyến.

Hình thứcChi phí ước tínhTiết kiệm
Thuê nguyên cont 20ft40.000.000 ₫
Ghép hàng (LCL) 2 tấn6.000.000 ₫💰 Tiết kiệm ~85%

Lên kế hoạch và đặt xe sớm

  • Đặt xe trước 3–5 ngày giúp nhà xe sắp xếp container rỗng, lộ trình và tài xế hợp lý hơn.
  • Các đơn vị vận tải thường có giá ưu đãi 5–10% cho khách đặt sớm hoặc có kế hoạch vận chuyển cố định.
  • Tránh đặt gấp (chạy trong 24–48h) vì sẽ bị tính phụ phí giao hàng nhanh 10–20%.

Ký hợp đồng vận chuyển dài hạn

  • Nếu doanh nghiệp có hàng thường xuyên tuyến Bắc – Nam, hãy ký hợp đồng 3–6 tháng.
  • Nhà vận tải sẽ giữ giá cố định, không tăng theo biến động nhiên liệu, và miễn phụ phí BOT hoặc bốc xếp 1 đầu.
  • Ngoài ra, bạn còn được chiết khấu thêm 5–10% và có xe riêng cố định phục vụ định kỳ.

Chọn đúng loại container phù hợp hàng hóa

Sử dụng đúng loại container giúp tối ưu chi phí và an toàn hàng hóa:

Loại hàngContainer nên dùngGhi chú
Hàng khô, hàng palletContainer 20ft/40ftGọn nhẹ, tiết kiệm
Hàng máy móc, thiết bịContainer FR hoặc mooc sànChở hàng siêu trường
Hàng lạnh, thủy sảnContainer lạnh 20ft/40ftBảo ôn tốt, tránh hư hỏng
Hàng nhẹ, cồng kềnhContainer mở nóc / 45ftTận dụng thể tích

Tránh vận chuyển vào mùa cao điểm hoặc ngày lễ

Giá trucking container thường tăng trong các giai đoạn:

  • Tháng 1–2 (trước Tết Nguyên Đán)
  • Tháng 5–8 (cao điểm xuất khẩu, container lạnh khan hàng)
  • Ngày lễ, cuối tuần, mùa mưa bão

👉 Nếu hàng không gấp, hãy chọn thời điểm tháng 3–4 hoặc 9–11 — giá ổn định, ít tắc nghẽn, dễ đặt xe hơn.

Chọn đơn vị vận tải uy tín & gói trọn dịch vụ

  • Các đơn vị vận tải chuyên tuyến Bắc – Nam có đội xe lớn, giúp giảm chi phí trung gian.
  • Chọn gói trọn dịch vụ (xe + bốc xếp + bảo hiểm) giúp tiết kiệm 10–20% tổng chi phí.
  • Ngoài ra, bạn được hỗ trợ bảo hiểm hàng hóa miễn phí, giám sát hành trình GPS 24/7, và hóa đơn chứng từ đầy đủ.

Thông tin liên hệ báo giá trucking container từ cảng Trần Đề đến KCN Quế Võ

Nếu bạn cần báo giá chính xác theo số lượng container, loại hàng, thời gian giao nhận hoặc lịch chạy cụ thể, hãy cung cấp các thông tin sau để nhận bảng báo giá chi tiết trong 15 phút:

  • Loại container (20ft, 40ft, lạnh, FR, sàn, mở nóc…)
  • Loại hàng hóa, trọng lượng, kích thước
  • Địa chỉ nhận hàng tại cảng Trần Đề – Sóc Trăng
  • Địa chỉ giao hàng tại KCN Quế Võ – Bắc Ninh
  • Thời gian dự kiến giao nhận

📞 Hotline / Zalo: 0911 447 117
🌐 Website: https://daitan.vn/

Mẫu form đăng ký nhận giá khuyến mãi

Thông tin cần điềnNội dung khách hàng cung cấp
Họ và tên……………………………………………………
Số điện thoại / Zalo……………………………………………………
Email (nếu có)……………………………………………………
Loại container cần vận chuyển☐ 20 feet ☐ 40 feet ☐ 45 feet ☐ Lạnh ☐ Quá khổ (FR) ☐ Sàn / Mở nóc
Loại hàng hóa……………………………………………………
Trọng lượng (kg hoặc tấn)……………………………………………………
Địa điểm nhận hàngCảng Trần Đề, Sóc Trăng
Địa điểm giao hàngKCN Thạch Thất, Hà Nội
Thời gian dự kiến vận chuyển☐ Trong ngày ☐ 1–2 ngày tới ☐ Theo lịch cố định
Hình thức giao nhận mong muốn☐ Door to Door ☐ CY – Door ☐ Door – CY ☐ Ghép hàng
Yêu cầu thêm (nếu có)……………………………………………………