Dịch vụ vận chuyển hàng bằng container là hình thức vận tải sử dụng container để đảm bảo an toàn, đồng nhất, dễ bốc dỡ và tối ưu chi phí trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Nằm trong hệ thống dịch vụ vận chuyển của Vận Tải Đại Tấn chuyên dùng các loại xe container 40′ – 55′, để chở các loại hàng hóa sản xuất, hàng tiêu dùng, hàng số lượng lớn, hàng ghép đi các tỉnh thành.
GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG BẰNG CONTAINER
GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN TUYẾN BẮC - NAM
| Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
| kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
| 100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
| 500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
| 1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 520.000 |
| 3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 500.000 |
| 5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 450.000 |
| 10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 420.000 |
| 20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 400.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, chưa có phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối, chưa có phí bốc xếp tận nơi.
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
| Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
| kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
| 100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
| 500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 500.000 |
| 1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 450.000 |
| 3 – 5 tấn | 1600 | 15 – 20 khối | 420.000 |
| 5 – 10 tấn | 1500 | 20 – 30 khối | 400.000 |
| 10 – 20 tấn | 1400 | 30 – 40 khối | 350.000 |
| 20 – 30 tấn | 1300 | trên 40 khối | 300.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, chưa có phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối, chưa có phí bốc xếp tận nơi.
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
| Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
| kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
| 100 – 500kg | 5000 | 1 – 5 khối | 700.000 |
| 500kg – 1 tấn | 3500 | 5 – 10 khối | 600.000 |
| 1 – 3 tấn | 3000 | 10 – 15 khối | 580.000 |
| 3 – 5 tấn | 2800 | 15 – 20 khối | 550.000 |
| 5 – 10 tấn | 2500 | 20 – 30 khối | 520.000 |
| 10 – 20 tấn | 2000 | 30 – 40 khối | 500.000 |
| 20 – 30 tấn | 1800 | trên 40 khối | 480.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, chưa có phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối, chưa có phí bốc xếp tận nơi.
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN TUYẾN NAM - BẮC
| Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
| kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
| 100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
| 500kg – 1 tấn | 2500 | 5 – 10 khối | 550.000 |
| 1 – 3 tấn | 2200 | 10 – 15 khối | 520.000 |
| 3 – 5 tấn | 2000 | 15 – 20 khối | 500.000 |
| 5 – 10 tấn | 1900 | 20 – 30 khối | 480.000 |
| 10 – 20 tấn | 1800 | 30 – 40 khối | 450.000 |
| 20 – 30 tấn | 1700 | trên 40 khối | 420.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, chưa có phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối, chưa có phí bốc xếp tận nơi.
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
| Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
| kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
| 100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
| 500kg – 1 tấn | 2000 | 5 – 10 khối | 500.000 |
| 1 – 3 tấn | 1800 | 10 – 15 khối | 450.000 |
| 3 – 5 tấn | 1600 | 15 – 20 khối | 420.000 |
| 5 – 10 tấn | 1500 | 20 – 30 khối | 400.000 |
| 10 – 20 tấn | 1400 | 30 – 40 khối | 350.000 |
| 20 – 30 tấn | 1300 | trên 40 khối | 300.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, chưa có phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối, chưa có phí bốc xếp tận nơi.
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
| Hàng Nặng | Giá Cước | Hàng Nhẹ | Giá Cước |
| kg (kilogam) | vnd/kg | khối (m3) | vnd/m3 |
| 100 – 500kg | 3000 | 1 – 5 khối | 600.000 |
| 500kg – 1 tấn | 2200 | 5 – 10 khối | 550.000 |
| 1 – 3 tấn | 2000 | 10 – 15 khối | 500.000 |
| 3 – 5 tấn | 1900 | 15 – 20 khối | 450.000 |
| 5 – 10 tấn | 1800 | 20 – 30 khối | 400.000 |
| 10 – 20 tấn | 1700 | 30 – 40 khối | 380.000 |
| 20 – 30 tấn | 1600 | trên 40 khối | 350.000 |
Ghi chú:
- Giá cước trên chưa có phí vat, chưa có phí trung chuyển tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc dưới 20 khối, chưa có phí bốc xếp tận nơi.
- Để biết thêm chi tiết về giá vui lòng liên hệ: 0911752756
LỊCH TRÌNH VẬN CHUYỂN HÀNG ĐI BẮC - NAM
1. Thời gian làm việc và tiếp nhận hàng hóa
Các đầu bãi tại khu vực Bắc – Nam hoạt động liên tục nhằm đảm bảo quá trình giao nhận nhanh chóng và ổn định.
-
Giờ làm việc: 07:00 – 22:00 hằng ngày
-
Tiếp nhận container: từ 07:00 – 20:00
-
Hỗ trợ kiểm đếm & thủ tục: luôn có nhân sự trực trong giờ hành chính và hỗ trợ ngoài giờ theo yêu cầu
-
Xử lý container rỗng/đầy: thực hiện ngay trong ngày để đảm bảo tiến độ đóng – rút hàng
2. Lịch xe container chạy tuyến Bắc – Nam hằng ngày
Tuyến vận tải Bắc – Nam được bố trí lịch xe cố định để đảm bảo hàng hóa được luân chuyển đều đặn, giảm thời gian chờ và tối ưu chi phí.
-
Chuyến sáng: xuất bến lúc 08:00
-
Chuyến chiều: xuất bến lúc 14:00
-
Chuyến tối: xuất bến lúc 20:00
-
Thời gian hành trình: 48–60 giờ tùy cung đường & điều kiện giao thông
-
Loại phương tiện: đầu kéo container 40ft – 55ft, có GPS theo dõi thời gian thực
Các loại container đang được sử dụng phổ biến hiện nay
Việc lựa chọn đúng loại container giúp tối ưu chi phí, đảm bảo an toàn cho hàng hóa và hạn chế rủi ro trong quá trình vận chuyển. Dưới đây là các loại container phổ biến nhất hiện nay trong vận tải nội địa và quốc tế:
1. Container khô (Dry Container)
Container khô là loại container tiêu chuẩn, chiếm đến 70–80% tổng số container lưu thông trên thị trường. Được làm bằng thép chắc chắn, chúng phù hợp cho hầu hết các mặt hàng: may mặc, đồ gia dụng, máy móc, thiết bị… Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp muốn vận chuyển hàng khô – sạch – không yêu cầu nhiệt độ.
Kích thước thường dùng
| Loại | Dài | Rộng | Cao | Sức chứa |
|---|---|---|---|---|
| 20 feet | 6m | 2.4m | 2.6m | 25–28 m³ |
| 40 feet | 12m | 2.4m | 2.6m | 55–60 m³ |
| 40HC (cao hơn) | 12m | 2.4m | 2.9m | ~67 m³ |
2. Container lạnh (Reefer Container)
Đây là loại container chuyên dụng để bảo quản hàng cần kiểm soát nhiệt độ như: thực phẩm đông lạnh, trái cây, dược phẩm, sữa, hoa tươi…
Container lạnh có hệ thống làm lạnh duy trì nhiệt độ từ –25°C đến +25°C, giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Đặc điểm nổi bật
-
Có máy lạnh gắn liền, hoạt động 24/24.
-
Thành vách cách nhiệt bằng foam hoặc composite.
-
Chi phí vận chuyển cao hơn container khô từ 20–40% do tiêu thụ điện.
3. Container mở nóc (Open Top Container)
Container mở nóc được thiết kế không có trần cố định, thay bằng bạt phủ, giúp dễ dàng đưa hàng hoá có kích thước lớn hoặc cần cẩu nâng từ trên xuống.
Phù hợp với:
-
Máy móc cồng kềnh
-
Thiết bị công nghiệp
-
Hàng quá khổ, siêu trọng không thể đưa qua cửa hông
4. Container flatrack (Flat Rack Container)
Loại container này không có vách và mái, chỉ gồm sàn và hai đầu cố định hoặc gập lại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các mặt hàng cực lớn vượt quá kích thước container thông thường.
Ứng dụng:
-
Vận chuyển xe tải, xe chuyên dụng
-
Cuộn thép lớn
-
Máy móc công trình nặng
5. Container hàng rời (Bulk Container)
Dùng để chứa các loại hàng dạng hạt, dạng rời như: ngũ cốc, cát, hạt nhựa, xi măng khô…
Container bulk có các cửa nạp phía trên và cửa xả phía dưới, thuận tiện cho việc bơm, rót, xả hàng.
6. Container bồn (Tank Container)
Đây là container chứa chất lỏng hoặc hóa chất, bao gồm: rượu, dầu ăn, hóa chất công nghiệp, dung môi…
Đặc điểm kỹ thuật
-
Lõi bồn bằng thép không gỉ, chịu ăn mòn
-
Có lớp khung thép bao quanh theo chuẩn ISO
-
Đảm bảo an toàn khi vận chuyển chất lỏng nguy hiểm
7. Container vented (thông gió)
Dùng cho các mặt hàng cần lưu thông không khí như:
-
Cà phê
-
Nông sản khô
-
Hàng dễ ẩm mốc
Thành container có các khe thông gió giúp điều hòa không khí và giảm độ ẩm.
Các tuyến vận chuyển container phổ biến trong nước
Vận chuyển hàng bằng container trong nước hiện nay ngày càng phát triển mạnh nhờ nhu cầu giao thương giữa các tỉnh thành lớn. Những tuyến đường này thường có tần suất vận chuyển cao, thời gian linh hoạt và chi phí tối ưu hơn. Dưới đây là các tuyến vận chuyển container phổ biến nhất hiện nay:
1. Tuyến vận chuyển container Bắc – Nam
Đây là tuyến chủ lực với lượng hàng hóa lớn nhất. Hàng thường được vận chuyển từ:
-
Hà Nội → TP. Hồ Chí Minh
-
Hải Phòng → TP. Hồ Chí Minh
-
Quảng Ninh → TP. Hồ Chí Minh
Thời gian vận chuyển: 3–5 ngày tùy phương thức (đường bộ hoặc đường sắt).
2. Tuyến vận chuyển container Hải Phòng – Hà Nội – Lào Cai
Thường phục vụ hàng xuất nhập khẩu qua cửa khẩu Lào Cai.
Ưu điểm: kết nối nhanh với tuyến Trung Quốc – Việt Nam.
Thời gian vận chuyển: 1–2 ngày.
3. Tuyến vận chuyển container Hải Phòng – Đà Nẵng
Đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng từ miền Bắc vào miền Trung và ngược lại.
Thời gian vận chuyển: 2–3 ngày (đường biển hoặc đường bộ).
4. Tuyến vận chuyển container Đà Nẵng – TP. Hồ Chí Minh
Tuyến hàng hải quan trọng của miền Trung kết nối với miền Nam.
Thời gian vận chuyển: 2–4 ngày.
5. Tuyến vận chuyển container Cái Mép – Thị Vải → các tỉnh miền Tây
Phục vụ nhiều doanh nghiệp thủy sản và nông sản.
Các điểm đến thường gặp:
-
Cần Thơ
-
Long An
-
Kiên Giang
-
An Giang
Thời gian vận chuyển: 1–2 ngày.
6. Tuyến vận chuyển container TP. Hồ Chí Minh – Tây Nguyên
Phục vụ nông sản, máy móc, vật liệu xây dựng.
Các điểm đến:
-
Gia Lai
-
Đắk Lắk
-
Kon Tum
-
Lâm Đồng
Thời gian vận chuyển: 1–2 ngày.
7. Tuyến vận chuyển container nội vùng Hà Nội
Kết nối giữa:
-
Hà Nội – Bắc Ninh
-
Hà Nội – Hưng Yên
-
Hà Nội – Hải Dương
-
Hà Nội – Vĩnh Phúc
Thời gian vận chuyển: Trong ngày, phù hợp hàng công nghiệp, linh kiện.
8. Tuyến vận chuyển container nội vùng TP. Hồ Chí Minh
Kết nối nhanh giữa:
-
TP. Hồ Chí Minh – Đồng Nai
-
TP. Hồ Chí Minh – Bình Dương
-
TP. Hồ Chí Minh – Long An
Thời gian vận chuyển: Trong ngày, phục vụ các khu công nghiệp.
9. Tuyến vận chuyển container đường sắt Bắc – Nam
Phương án ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết, phù hợp hàng số lượng lớn.
Thời gian vận chuyển: 3–4 ngày từ ga Yên Viên → Sóng Thần.
Quy định an toàn khi vận chuyển hàng bằng container
Vận chuyển hàng hóa bằng container mang lại sự tiện lợi và khả năng chuyên chở hàng khối lượng lớn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho hàng hóa, phương tiện và con người, các doanh nghiệp và cá nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn dưới đây:
1. Kiểm tra chất lượng container trước khi sử dụng
-
Container phải còn nguyên vẹn, không bị rỉ sét, thủng, móp méo.
-
Cửa container, khóa và bản lề phải hoạt động tốt.
-
Các container lạnh hoặc chuyên dụng cần kiểm tra hệ thống làm lạnh hoặc chống ẩm.
2. Quy định về trọng tải hàng hóa
-
Không chở quá tải so với trọng lượng tối đa cho phép trên container.
-
Sắp xếp hàng hóa đều để tránh lệch tâm, gây mất cân bằng khi vận chuyển.
3. Bao bọc, đóng gói và cố định hàng hóa
-
Hàng hóa phải được đóng gói chắc chắn, chống va đập, ẩm mốc và rò rỉ.
-
Dùng pallet, dây chằng hoặc tấm cố định để tránh hàng di chuyển trong container.
-
Hàng hóa nguy hiểm (hóa chất, pin, khí nén…) phải tuân thủ quy định riêng về đóng gói và nhãn hiệu cảnh báo.
4. Niêm phong container
-
Dùng seal niêm phong đúng chuẩn để đảm bảo container không bị mở trái phép trong quá trình vận chuyển.
-
Ghi chú số seal trên vận đơn để tiện theo dõi.
5. Tuân thủ luật giao thông và vận tải
-
Xe chở container phải đủ điều kiện đăng kiểm, giấy phép vận tải và bảo hiểm.
-
Tài xế vận hành container phải được đào tạo và có giấy phép lái xe phù hợp.
6. Giám sát và kiểm soát nhiệt độ/độ ẩm (nếu cần)
-
Với hàng dễ hỏng, container lạnh hoặc container chuyên dụng cần theo dõi nhiệt độ, độ ẩm liên tục.
-
Báo động kịp thời nếu thông số vượt mức cho phép.
7. Bảo hiểm hàng hóa
-
Mua bảo hiểm để đảm bảo quyền lợi khi có sự cố, mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa.
-
Lựa chọn loại bảo hiểm phù hợp với loại hàng và tuyến đường vận chuyển.
8. Quy định đặc biệt đối với hàng nguy hiểm
-
Hóa chất, chất dễ cháy, chất nổ… phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc gia và quốc tế (IMDG, ADR…).
-
Hàng nguy hiểm cần tách riêng, không để chung với hàng thông thường.
9. Kiểm tra và lập biên bản giao nhận
-
Khi nhận hàng, người nhận cần kiểm tra seal, tình trạng hàng và lập biên bản nếu có hư hỏng.
-
Lưu trữ hồ sơ vận chuyển để làm cơ sở giải quyết khiếu nại.
Những lưu ý quan trọng khi ký hợp đồng vận chuyển container
Khi gửi hàng bằng container, việc ký hợp đồng với đơn vị vận chuyển là bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là những lưu ý cần thiết mà bạn không nên bỏ qua:
1. Xác định rõ loại hàng hóa và số lượng
-
Ghi rõ loại hàng (hàng dễ hỏng, hàng nguy hiểm, hàng điện tử, nông sản…).
-
Xác định khối lượng và số lượng hàng chính xác để tính cước và chuẩn bị container phù hợp.
2. Thời gian vận chuyển và lộ trình
-
Nêu rõ ngày nhận hàng và dự kiến ngày giao hàng.
-
Thỏa thuận lộ trình vận chuyển (Bắc – Nam, nội vùng, quốc tế) để tránh chậm trễ.
3. Giá cước và chi phí phát sinh
-
Thống nhất giá vận chuyển (theo FCL/LCL, theo tuyến, theo trọng lượng hay thể tích).
-
Làm rõ các khoản phụ phí: phí bốc xếp, phí cầu đường, phí bảo hiểm, phí lưu kho…
-
Ghi rõ điều kiện thanh toán và thời hạn thanh toán.
4. Quy định về bảo hiểm hàng hóa
-
Kiểm tra xem hợp đồng có bao gồm bảo hiểm hàng hóa hay không.
-
Nếu không, bạn nên yêu cầu mua bảo hiểm riêng để phòng rủi ro hư hỏng, mất mát.
5. Trách nhiệm của các bên
-
Rõ ràng trách nhiệm của người gửi hàng: đóng gói, niêm phong, cung cấp giấy tờ cần thiết.
-
Rõ ràng trách nhiệm của đơn vị vận chuyển: giao đúng thời gian, bảo quản hàng hóa an toàn, đền bù nếu mất mát.
6. Điều khoản đền bù và giải quyết tranh chấp
-
Xác định mức đền bù tối đa khi hàng hóa bị hư hỏng hoặc thất lạc.
-
Nêu rõ quy trình giải quyết tranh chấp: thông qua thương lượng, tòa án hay trọng tài.
7. Kiểm tra điều khoản pháp lý
-
Hợp đồng phải tuân thủ pháp luật hiện hành về vận tải.
-
Kiểm tra các điều khoản có gây bất lợi cho bạn hay không, đặc biệt về thời gian bồi thường, quyền huỷ hợp đồng.
8. Phụ lục và giấy tờ đi kèm
-
Các chứng từ cần thiết: vận đơn, hóa đơn, danh sách đóng gói, giấy phép vận chuyển (nếu có).
-
Phụ lục hợp đồng cần chi tiết về container, seal, phương tiện, thiết bị hỗ trợ.
Quy trình tiếp nhận và giao nhận hàng bằng container
Vận chuyển hàng bằng container đòi hỏi quy trình chặt chẽ để đảm bảo an toàn, đúng thời gian và giảm thiểu rủi ro hư hỏng, mất mát. Quy trình này thường được chia thành hai giai đoạn: tiếp nhận hàng và giao nhận hàng.
1. Quy trình tiếp nhận hàng
Bước 1: Xác nhận thông tin khách hàng và hàng hóa
-
Kiểm tra hợp đồng vận chuyển, danh sách hàng hóa và thông tin người gửi.
-
Xác định loại container phù hợp (20ft, 40ft, container lạnh, container kín…).
Bước 2: Kiểm tra container trước khi xếp hàng
-
Đảm bảo container còn nguyên vẹn, không rỉ sét, không thủng hoặc móp méo.
-
Kiểm tra cửa, khóa và seal trước khi nhận hàng.
Bước 3: Đóng gói và xếp hàng
-
Hàng hóa được đóng gói chắc chắn, chống va đập, ẩm mốc.
-
Xếp hàng trong container theo nguyên tắc cân bằng trọng lượng và tối ưu diện tích.
-
Dùng pallet, dây chằng, tấm cố định để tránh di chuyển trong quá trình vận chuyển.
Bước 4: Niêm phong container
-
Dùng seal chính thức để niêm phong container.
-
Ghi chú số seal trên vận đơn và biên bản nhận hàng.
Bước 5: Lập biên bản tiếp nhận hàng
-
Ký biên bản tiếp nhận giữa người gửi và đơn vị vận chuyển.
-
Lưu trữ thông tin để theo dõi lộ trình và giải quyết khiếu nại nếu xảy ra hư hỏng.
2. Quy trình giao nhận hàng
Bước 1: Vận chuyển container theo lộ trình
-
Container được vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt hoặc đường biển.
-
Theo dõi lộ trình và nhiệt độ/độ ẩm (nếu container lạnh hoặc hàng dễ hỏng).
Bước 2: Kiểm tra container trước khi mở
-
Kiểm tra seal có nguyên vẹn, không bị mở trái phép.
-
Đảm bảo container không bị hư hỏng, rỉ sét hoặc thấm nước.
Bước 3: Mở container và kiểm tra hàng hóa
-
Kiểm tra số lượng, chất lượng và tình trạng hàng hóa so với biên bản nhận hàng.
-
Ghi chú và lập biên bản nếu có hàng hư hỏng hoặc thiếu hụt.
Bước 4: Giao hàng cho người nhận
-
Hàng hóa được bốc xếp xuống phương tiện của người nhận hoặc kho trung chuyển.
-
Người nhận ký biên bản giao nhận, xác nhận hàng đầy đủ.
Bước 5: Lưu trữ hồ sơ và giải quyết khiếu nại
-
Hồ sơ vận chuyển, biên bản nhận – giao hàng, và seal được lưu trữ.
-
Khiếu nại hoặc đền bù được giải quyết dựa trên hồ sơ và điều khoản hợp đồng.
Cam kết đền bù và bảo hiểm hàng hóa khi có rủi ro
Vận chuyển hàng bằng container mặc dù an toàn, nhưng vẫn tồn tại những rủi ro không lường trước như hư hỏng, mất mát hoặc trễ tiến độ. Để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng, các đơn vị vận chuyển uy tín thường áp dụng chính sách bảo hiểm và cam kết đền bù.
1. Cam kết đền bù khi hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát
-
Đơn vị vận chuyển sẽ chịu trách nhiệm bồi thường theo mức giá trị hàng hóa được khai báo trong hợp đồng.
-
Cam kết đền bù nhanh chóng nếu hư hỏng do lỗi vận chuyển, bốc xếp, hoặc container bị hỏng.
-
Trường hợp xảy ra rủi ro, khách hàng cần lập biên bản chi tiết về tình trạng hàng hóa khi nhận.
2. Bảo hiểm hàng hóa
Lợi ích của bảo hiểm vận chuyển:
-
Bảo vệ hàng hóa trước các rủi ro như: cháy nổ, va chạm, trộm cắp, thiên tai, ngập nước.
-
Giúp doanh nghiệp và cá nhân yên tâm về giá trị hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Các loại bảo hiểm phổ biến:
-
Bảo hiểm toàn phần (All Risk):
-
Chi trả hầu hết các rủi ro trừ những trường hợp loại trừ theo hợp đồng.
-
-
Bảo hiểm giới hạn (Named Perils):
-
Chỉ chi trả các rủi ro được liệt kê cụ thể trong hợp đồng.
-
3. Quy trình yêu cầu bồi thường
-
Khách hàng thông báo sự cố ngay khi nhận hàng.
-
Lập biên bản chi tiết về hư hỏng hoặc mất mát.
-
Cung cấp hóa đơn, chứng từ vận chuyển và hình ảnh hàng hóa.
-
Đơn vị vận chuyển phối hợp với công ty bảo hiểm để xác minh và giải quyết bồi thường.
4. Lưu ý khi mua bảo hiểm
-
Luôn khai báo giá trị thực tế của hàng hóa để bảo hiểm chi trả đúng mức.
-
Kiểm tra điều kiện loại trừ và mức khấu trừ trong hợp đồng bảo hiểm.
-
Chọn đơn vị vận chuyển có uy tín, có chính sách đền bù rõ ràng và minh bạch.

