Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container

Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container

Giá cước vận chuyển hàng hóa bằng container là mức chi phí mà khách hàng cần thanh toán cho đơn vị vận tải khi sử dụng container để vận chuyển hàng hóa từ điểm gửi đến điểm nhận. Đây là khoản phí được tính dựa trên nhiều yếu tố như loại container sử dụng (20 feet, 40 feet, container lạnh, container khô), tuyến đường vận chuyển, khối lượng hàng, thời gian giao nhận và các dịch vụ hỗ trợ đi kèm.

Khác với các hình thức vận chuyển thông thường, vận chuyển bằng container mang tính chuyên nghiệp cao, bảo vệ hàng hóa tối ưu và phù hợp với nhiều loại mặt hàng từ hàng khô, hàng pallet, hàng nặng cho đến hàng đông lạnh, thực phẩm, dược phẩm. Vì vậy, giá cước vận chuyển bằng container thường có sự thay đổi linh hoạt tùy thuộc điều kiện vận tải và nhu cầu của từng khách hàng.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container Hiện Nay

Giá cước vận chuyển hàng hóa bằng container không cố định mà thay đổi dựa trên rất nhiều yếu tố thực tế trong quá trình giao nhận và vận tải. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp doanh nghiệp hoặc cá nhân có thể dự toán ngân sách vận chuyển chính xác, tránh chi phí phát sinh ngoài mong muốn và chủ động hơn trong kế hoạch logistics.

1. Loại container và kích thước sử dụng

Container được phân loại theo kích thước và mục đích sử dụng, phổ biến nhất gồm:

  • Container 20 feet
  • Container 40 feet
  • Container lạnh
  • Container hàng nguy hiểm (DG)
  • Container hàng rời hoặc quá khổ (OT/FR)

Mỗi loại container có chi phí vận hành khác nhau. Ví dụ, container lạnh yêu cầu hệ thống duy trì nhiệt độ, dẫn đến chi phí cao hơn so với container khô thông thường.


2. Quãng đường vận chuyển

Tuyến đường vận chuyển càng dài, giá cước càng tăng. Bên cạnh đó, các tuyến vận chuyển từ miền Nam đi miền Bắc hoặc ngược lại thường có mức giá chênh lệch do chi phí nhiên liệu, phí cầu đường và thời gian giao nhận.


3. Khối lượng và tính chất hàng hóa

Hàng hóa có trọng lượng lớn, cần gia cố, sử dụng xe cẩu, xe nâng hoặc quy trình đặc biệt sẽ khiến chi phí tăng cao. Một số loại hàng cần xử lý riêng như:

  • Hàng dễ vỡ
  • Hàng có giá trị cao
  • Hàng hóa nguy hiểm
  • Thực phẩm đông lạnh

Các nhóm hàng này có tiêu chuẩn vận chuyển riêng nên mức giá thường cao hơn bình thường.


4. Thời điểm và biến động thị trường

Giá cước thường tăng vào các thời điểm như:

  • Dịp lễ, Tết
  • Mùa thu hoạch hoặc sản xuất đỉnh điểm
  • Khi giá nhiên liệu tăng mạnh
  • Khi nguồn container rỗng khan hiếm

Đặc biệt, trong giai đoạn thị trường xuất nhập khẩu biến động, cước vận tải có thể thay đổi theo tuần hoặc theo ngày.


5. Chi phí bốc dỡ và dịch vụ kèm theo

Ngoài chi phí vận chuyển chính, một số khoản phí bổ sung có thể ảnh hưởng đến tổng giá cước như:

  • Phí nâng/hạ container tại cảng hoặc kho
  • Phí lưu container
  • Phí cầu đường
  • Phí bảo hiểm hàng hóa
  • Phí dịch vụ chứng từ

Những khoản phí này thường sẽ được thông báo trong bảng báo giá chi tiết.


6. Điều kiện giao hàng và thời gian vận chuyển

Nếu khách hàng yêu cầu giao gấp, giao ngoài giờ hành chính hoặc giao theo lịch cố định, mức phí có thể được điều chỉnh cao hơn so với vận chuyển thông thường.


7. Uy tín và năng lực của đơn vị vận chuyển

Các doanh nghiệp vận tải có:

  • Hệ thống quản lý hiện đại
  • Đội xe lớn, linh hoạt
  • Chính sách bảo hiểm rõ ràng
  • Hỗ trợ 24/7

thường có mức giá cao hơn một chút nhưng đổi lại chất lượng dịch vụ ổn định và đảm bảo an toàn hàng hóa.

Bảng Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container Trong Nước Mới Nhất

Bảng giá cước vận chuyển hàng hóa bằng container trong nước luôn là thông tin được các doanh nghiệp sản xuất, thương mại, xuất nhập khẩu và cá nhân quan tâm khi có nhu cầu vận chuyển hàng hóa trên các tuyến Bắc – Trung – Nam. Giá cước có thể thay đổi theo từng thời điểm, tùy thuộc vào nhu cầu thị trường, loại container và các yếu tố kinh tế như chi phí nhiên liệu, nguồn cung container và tình trạng vận tải.

Bảng giá tham khảo vận chuyển container 20 feet và 40 feet

Tuyến vận chuyểnContainer 20 Feet (VNĐ)Container 40 Feet (VNĐ)
TP.HCM → Hà Nội18.000.000 – 32.000.00025.000.000 – 42.000.000
TP.HCM → Đà Nẵng12.000.000 – 22.000.00016.000.000 – 28.000.000
TP.HCM → Hải Phòng19.000.000 – 35.000.00026.000.000 – 45.000.000
TP.HCM → Cần Thơ5.000.000 – 9.000.0007.000.000 – 12.000.000
Hà Nội → Đà Nẵng10.000.000 – 18.000.00014.000.000 – 24.000.000
Hà Nội → Hải Phòng2.500.000 – 6.000.0004.000.000 – 8.000.000

Lưu ý: Đây là mức giá tham khảo và có thể thay đổi theo tình hình thực tế, thời điểm vận chuyển và yêu cầu dịch vụ của khách hàng.


Giá cước container lạnh trong nước

Container lạnh có chi phí vận chuyển cao hơn so với container thường do yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định và tiêu hao năng lượng trong suốt hành trình.

Tuyến vận chuyểnContainer lạnh 20 Feet (VNĐ)Container lạnh 40 Feet (VNĐ)
TP.HCM → Hà Nội28.000.000 – 48.000.00038.000.000 – 65.000.000
TP.HCM → Đà Nẵng18.000.000 – 32.000.00025.000.000 – 50.000.000
TP.HCM → Hải Phòng30.000.000 – 55.000.00042.000.000 – 70.000.000

Các chi phí có thể phát sinh thêm

Khi vận chuyển container, ngoài cước phí chính, khách hàng có thể cần thanh toán thêm các khoản phí bổ sung như:

  • Phí nâng hạ container
  • Phí lưu container tại cảng hoặc kho
  • Phí cầu đường
  • Phí chứng từ
  • Phụ phí xăng dầu biến động

Các khoản phí này được tính minh bạch và ghi rõ trong bảng báo giá từng đơn vị cung cấp dịch vụ.


Những lưu ý khi tham khảo bảng giá

  • Giá cước có thể thay đổi theo mùa vận tải, đặc biệt là dịp cuối năm hoặc thời điểm xuất nhập khẩu tăng mạnh.
  • Đơn hàng càng lớn, tần suất vận chuyển cố định sẽ giúp khách hàng nhận chiết khấu lên đến 5–30% tùy chính sách từng đơn vị.
  • Khách hàng nên yêu cầu báo giá riêng nếu hàng hóa thuộc nhóm đặc biệt: hàng nguy hiểm, hàng quá khổ, hàng siêu trọng…

Làm Sao Để Tối Ưu Chi Phí Và Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container?

Tối ưu chi phí vận chuyển hàng hóa bằng container là một trong những giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận, giảm chi phí logistics và đảm bảo hoạt động vận tải diễn ra hiệu quả. Với sự biến động về giá nhiên liệu, nguồn cung container và tình trạng cầu cảng theo từng thời điểm, việc áp dụng các chiến lược tiết kiệm chi phí là rất cần thiết.

1. Lựa chọn loại container phù hợp với hàng hóa

Không phải lúc nào container lớn cũng tốt hơn. Việc chọn đúng loại container giúp hạn chế chi phí dư thừa.

Ví dụ:

  • Nếu hàng dưới 26–28m³ → container 20 feet phù hợp.
  • Nếu hàng có kích thước lớn hoặc pallet số lượng nhiều → container 40 feet là lựa chọn tiết kiệm hơn.
  • Với hàng đông lạnh hoặc thực phẩm tươi → chọn container lạnh, tránh thiệt hại hàng hóa (vì hư hỏng còn tốn kém hơn chi phí vận chuyển).

2. Lên kế hoạch vận chuyển và đặt lịch sớm

Đặt lịch vận chuyển sớm giúp:

  • Tránh phí tăng mùa cao điểm
  • Có cơ hội nhận giá ưu đãi
  • Chủ động sắp xếp container rỗng và lịch trình phù hợp

Đặc biệt tuyến Bắc – Nam thường có sự chênh lệch giá do lượng container rỗng ở từng vùng.


3. Kết hợp nhiều lô hàng (Consolidation) nếu có thể

Nếu hàng chưa đủ một container, doanh nghiệp có thể chọn hình thức ghép hàng (LCL/FCL). Điều này giúp giảm đáng kể chi phí thay vì thuê nguyên container.


4. So sánh báo giá từ nhiều đơn vị vận chuyển

Không phải đơn vị nào giá thấp nhất cũng là lựa chọn tốt nhất. Khi so sánh cần xem đầy đủ:

  • Cước vận chuyển
  • Phụ phí (bốc dỡ, lưu kho bãi, cầu đường…)
  • Chính sách bảo hiểm và đền bù

Một báo giá minh bạch sẽ giúp doanh nghiệp tránh phát sinh ngoài hợp đồng.


5. Tối ưu đóng gói và xếp hàng trong container

Sắp xếp hàng khoa học giúp:

  • Tăng khả năng chứa
  • Giảm số lượng container phải thuê
  • Bảo vệ hàng hóa, hạn chế hư hỏng

Doanh nghiệp có thể sử dụng các vật dụng hỗ trợ như pallet, khung cố định hoặc vật liệu chống va đập.


6. Tận dụng các chương trình khuyến mãi và hợp đồng dài hạn

Đối với khách hàng vận chuyển thường xuyên, nhiều đơn vị vận tải cung cấp:

  • Chiết khấu theo số chuyến
  • Gói vận chuyển thuê bao theo tháng
  • Giá ưu đãi cố định trong 3–12 tháng

Việc ký hợp đồng dài hạn vừa giúp đảm bảo lịch trình vận chuyển, vừa giữ mức giá ổn định ngay cả khi thị trường biến động.

Những Chi Phí Phát Sinh Trong Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container

Trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng container, ngoài chi phí cước vận chuyển chính, khách hàng có thể phải chi trả thêm nhiều khoản phí phát sinh tùy thuộc vào loại hàng hóa, tuyến đường, thời gian giao nhận và các yêu cầu dịch vụ đặc biệt. Hiểu rõ những khoản chi phí này sẽ giúp doanh nghiệp dự toán chính xác ngân sách, tránh bất ngờ khi thanh toán và chủ động kiểm soát chi phí logistics.

Phí nâng hạ container (Lift On – Lift Off)

Đây là khoản phí được tính tại các cảng hoặc kho vận khi thực hiện thao tác nâng container lên xe hoặc hạ container xuống bãi/kho.

Chi phí phụ thuộc vào:

  • Kích thước container
  • Loại container (thường, lạnh, hàng nguy hiểm)
  • Địa điểm nâng/hạ

Phí lưu container và lưu bãi (Detention/Demurrage/Storage)

Các khoản phí này phát sinh khi container hoặc hàng hóa tồn tại kho, cảng quá thời gian miễn phí.

Bao gồm:

  • Demurrage: Phí lưu container trong cảng
  • Detention: Phí giữ container quá hạn sử dụng
  • Storage: Phí lưu bãi hàng hóa

Đây là khoản phí nhiều doanh nghiệp không để ý và dễ phát sinh số tiền lớn nếu quy trình giao nhận không được tối ưu.

Phí bốc xếp và nhân công hỗ trợ

Nếu hàng hóa cần:

  • Xe nâng
  • Xe cẩu
  • Nhân công bốc xếp thủ công
  • Ràng buộc pallet hoặc đóng thùng lại

thì sẽ phát sinh thêm chi phí tùy theo khối lượng và yêu cầu thực tế.

Phí bảo hiểm hàng hóa (Insurance Fee)

Đối với hàng hóa giá trị cao, dễ vỡ hoặc yêu cầu tiêu chuẩn đặc biệt, khách hàng có thể chọn mua bảo hiểm hàng hóa nhằm giảm rủi ro thất thoát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Mức phí thường tính theo phần trăm giá trị lô hàng.

Phụ phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge)

Trong giai đoạn nhu cầu vận chuyển tăng mạnh (cao điểm sản xuất, lễ Tết), giá cước có thể điều chỉnh cao hơn do tình trạng thiếu phương tiện hoặc container rỗng.

Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container Theo Từng Loại Mặt Hàng

Giá cước vận chuyển hàng hóa bằng container không chỉ phụ thuộc vào kích thước container và quãng đường vận chuyển, mà còn thay đổi theo đặc tính của từng loại hàng hóa. Mỗi nhóm hàng sẽ có yêu cầu riêng về đóng gói, bảo quản, vận chuyển và thiết bị hỗ trợ, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển.

1. Hàng khô thông thường (General Cargo)

Đây là nhóm hàng dễ vận chuyển và có quy trình xử lý đơn giản nhất như:

  • Thực phẩm khô
  • Hàng tiêu dùng
  • Quần áo, giày dép
  • Thiết bị điện tử đóng thùng

Giá vận chuyển nhóm này thường thấp hơn vì không yêu cầu thiết bị bảo quản đặc biệt.

Chi phí tham khảo:

  • Container 20 feet: Từ 8.000.000 – 22.000.000 VNĐ
  • Container 40 feet: Từ 12.000.000 – 32.000.000 VNĐ

2. Hàng cồng kềnh, quá khổ (Oversize / OOG Cargo)

Bao gồm:

  • Máy móc công nghiệp
  • Kết cấu thép
  • Thiết bị nặng hoặc kích thước phi tiêu chuẩn

Nhóm hàng này cần xe cẩu, xe nâng, ràng buộc an toàn và thậm chí container mở nóc (Open Top) hoặc container sàn (Flat Rack).

Chi phí tham khảo:
Cao hơn 15–50% so với container tiêu chuẩn tùy mức độ đặc thù.

3. Hàng đông lạnh và yêu cầu nhiệt độ (Reefer Cargo)

Gồm:

  • Thực phẩm đông lạnh
  • Hải sản
  • Rau củ quả tươi
  • Dược phẩm yêu cầu nhiệt độ ổn định

Chi phí cao hơn vì container lạnh cần tiêu thụ điện để duy trì nhiệt độ từ -25°C đến +15°C trong suốt hành trình.

Chi phí tham khảo:

  • Container lạnh 20 feet: Từ 18.000.000 – 48.000.000 VNĐ
  • Container lạnh 40 feet: Từ 25.000.000 – 65.000.000 VNĐ

4. Hàng nguy hiểm (Hazardous / DG Cargo)

Nhóm này bao gồm:

  • Hóa chất
  • Gas
  • Pin lithium
  • Sơn, dung môi
  • Vật liệu dễ cháy, ăn mòn, nổ

Container phải gắn nhãn theo tiêu chuẩn IMO/UN và có quy trình xử lý đặc biệt nhằm đảm bảo an toàn.

Chi phí tham khảo:

  • Cao hơn 30–120% so với cước hàng thông thường.

5. Hàng giá trị cao (High Value Cargo)

Bao gồm:

  • Thiết bị điện tử cao cấp
  • Linh kiện sản xuất
  • Máy móc chính xác
  • Trang thiết bị y tế
  • Sản phẩm thương hiệu (hàng luxury)

Nhóm hàng này thường đi kèm bảo hiểm giá trị cao và quy trình giám sát chặt chẽ.

Chi phí tham khảo:

  • Tăng 10–35% so với container hàng khô thông thường.

6. Hàng dễ vỡ (Fragile Cargo)

Ví dụ:

  • Gốm sứ
  • Kính
  • Đèn trang trí
  • Đồ nội thất cao cấp

Hàng này cần đóng gói theo tiêu chuẩn, chống sốc, chèn keo, cố định pallet và giám sát trong suốt quá trình vận chuyển.

Chi phí tham khảo:

  • Cao hơn 10–25% tùy mức yêu cầu đóng gói và đảm bảo.

7. Hàng siêu trọng (Heavy Cargo)

Còn được gọi là hàng quá khổ. Bao gồm:

  • Sắt thép số lượng lớn
  • Xi măng bao/pallet
  • Gỗ nguyên khối
  • Thiết bị nặng trên 25 tấn

Số lượng hạn chế, yêu cầu thiết bị chuyên dụng nên chi phí cao hơn bình thường.

Chi phí tham khảo:
Tính theo tải trọng, thay vì container tiêu chuẩn, thường từ 30.000.000 – 120.000.000 VNĐ tùy tuyến.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Tính Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng cContainer

Việc tính giá cước vận chuyển hàng hóa bằng container tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại rất dễ mắc phải nhiều sai sót nếu không nắm rõ quy trình, loại container, loại hàng hóa và các khoản phụ phí. Những lỗi này không chỉ gây lãng phí chi phí mà còn ảnh hưởng đến tiến độ vận chuyển và kế hoạch logistics của doanh nghiệp.

Không phân biệt đúng loại container

Một trong những lỗi cơ bản nhưng phổ biến là khách hàng hoặc nhân viên tính giá không phân biệt container 20 feet, 40 feet hay container lạnh, container khô. Mỗi loại container có chi phí vận hành và tiêu hao khác nhau.

  • Hậu quả: Thanh toán thiếu hoặc thừa, dẫn đến chi phí không chính xác và khó so sánh báo giá giữa các đơn vị vận tải.

Không tính đến trọng lượng và thể tích hàng hóa

Giá cước vận chuyển thường dựa trên trọng lượng thực (Gross Weight) hoặc thể tích (Volume Weight) tùy theo loại hàng.

  • Lỗi thường gặp: Tính giá chỉ theo số lượng container mà không xem xét trọng lượng tối đa cho phép.
  • Hậu quả: Hàng vượt tải gây phát sinh phí quá tải hoặc phạt, thậm chí từ chối vận chuyển.

Bỏ qua các khoản phụ phí phát sinh

Các khoản phụ phí như:

  • Phí nâng hạ container
  • Phí lưu container/demurrage
  • Phụ phí xăng dầu
  • Phí cầu đường

nếu không được tính kèm sẽ dẫn đến tổng chi phí thực tế cao hơn dự kiến. Đây là lỗi phổ biến khi khách hàng chỉ nhìn vào báo giá cơ bản.


Không xem xét đặc tính hàng hóa

Một số hàng hóa đặc thù như hàng nguy hiểm, hàng đông lạnh, hàng quá khổ, hàng dễ vỡ cần xử lý riêng, có chi phí cao hơn hẳn so với hàng thông thường.

  • Lỗi thường gặp: Tính giá cước theo giá container chuẩn mà không tính các yêu cầu đặc biệt.
  • Hậu quả: Chi phí phát sinh ngoài dự kiến và rủi ro trong quá trình vận chuyển tăng cao.

Không cập nhật biến động thị trường

Giá cước vận chuyển container biến động theo thời điểm, mùa vụ, giá nhiên liệu, khan hiếm container.

  • Lỗi phổ biến: Sử dụng bảng giá cũ hoặc không hỏi báo giá cập nhật từ nhà vận tải.
  • Hậu quả: Dự toán chi phí sai, dễ bị đội giá vào cao điểm hoặc mùa vụ.

Không tính thời gian vận chuyển và điều kiện giao nhận

Yêu cầu giao gấp, giao ngoài giờ, hoặc giao theo lịch cố định sẽ làm tăng chi phí. Nhiều doanh nghiệp quên tính thêm phí ưu tiên hoặc phí ngoài giờ, dẫn đến chi phí thực tế cao hơn báo giá cơ bản.


Không yêu cầu báo giá chi tiết và minh bạch

Nhiều doanh nghiệp chỉ dựa vào báo giá sơ lược, không xem chi tiết các khoản phụ phí, điều khoản bảo hiểm, hay quy định bốc dỡ.

  • Hậu quả: Khi phát sinh chi phí, khách hàng không có cơ sở thương lượng hoặc bị tính phí không rõ ràng.

Cách Kiểm Tra Tính Minh Bạch Trong Báo Giá Cước Vận Chuyển Container

Khi doanh nghiệp hoặc cá nhân cần vận chuyển hàng hóa bằng container, báo giá cước minh bạch là yếu tố quan trọng giúp tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến, đảm bảo quyền lợi và tối ưu ngân sách vận chuyển. Tuy nhiên, nhiều đơn vị vận tải thường chỉ cung cấp mức giá sơ bộ mà không liệt kê chi tiết các khoản phí, dẫn đến khó kiểm soát chi phí thực tế.

1. Yêu cầu báo giá chi tiết, phân tách các khoản phí

Một báo giá minh bạch phải thể hiện rõ:

  • Cước vận chuyển chính theo container (20 feet, 40 feet, lạnh, khô…).
  • Phụ phí phát sinh: phí nâng hạ, lưu bãi, cầu đường, xăng dầu, phí ngoài giờ.
  • Phí bảo hiểm hàng hóa (nếu có).
  • Chiết khấu hoặc ưu đãi (nếu áp dụng).

Lưu ý: Tránh những báo giá chỉ nêu tổng số tiền, không phân tách chi phí, vì dễ phát sinh bất ngờ khi thanh toán.


2. So sánh báo giá từ nhiều nhà vận chuyển

Để đảm bảo giá hợp lý và minh bạch:

  • So sánh ít nhất 3–5 báo giá cho cùng tuyến đường, cùng loại container và khối lượng hàng hóa.
  • Kiểm tra các khoản phí có trùng khớp giữa các nhà vận chuyển hay không.

Điều này giúp nhận diện phụ phí ẩn hoặc mức giá bất thường.


3. Kiểm tra các điều khoản hợp đồng

Một báo giá minh bạch thường đi kèm hợp đồng hoặc thỏa thuận chi tiết, bao gồm:

  • Quy trình bốc dỡ, giao nhận hàng hóa.
  • Trách nhiệm bồi thường hư hỏng, mất mát.
  • Thời gian miễn phí lưu container (demurrage, detention).
  • Điều kiện phát sinh phụ phí.

Lưu ý: Tránh ký hợp đồng hoặc chốt báo giá nếu điều khoản không rõ ràng.


4. Kiểm tra uy tín và năng lực nhà vận chuyển

  • Đơn vị có website chuyên nghiệp, thông tin liên hệ đầy đủ, chứng nhận hoạt động logistics.
  • Có đội xe, kho bãi và hệ thống quản lý container hiện đại.
  • Có báo cáo vận chuyển, tracking GPS hoặc hệ thống theo dõi tình trạng hàng hóa.

Một nhà vận chuyển uy tín sẽ cung cấp báo giá rõ ràng và minh bạch, giảm rủi ro phát sinh chi phí.


5. Yêu cầu giải thích các khoản phí lạ hoặc không rõ

Nếu báo giá có các khoản phụ phí không giải thích rõ:

  • Hỏi chi tiết về mục đích, cách tính và thời điểm áp dụng.
  • So sánh với mức phí trung bình trên thị trường.

Điều này giúp tránh bị tính phí vô lý hoặc không minh bạch.


6. Kiểm tra các khoản phụ phí theo mùa hoặc biến động thị trường

Một số phụ phí có thể thay đổi theo thời điểm:

  • Phụ phí nhiên liệu (FSC) theo giá xăng dầu.
  • Phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge).
  • Phí khan hiếm container rỗng.

Khách hàng nên yêu cầu nhà vận chuyển công bố rõ cách tính và thời gian áp dụng để tránh tranh chấp.

Khi Nào Nên Thuê Vận Chuyển Container Nguyên Chuyến Để Tối Ưu Chi Phí?

Vận chuyển hàng hóa bằng container nguyên chuyến (Full Container Load – FCL) là hình thức thuê trọn container cho một lô hàng duy nhất, thay vì ghép nhiều lô nhỏ (Less than Container Load – LCL). Việc lựa chọn hình thức này không chỉ đảm bảo an toàn cho hàng hóa mà còn có thể tối ưu chi phí vận chuyển nếu áp dụng đúng tình huống.

Khi khối lượng hàng hóa đủ lấp đầy container

  • Nếu tổng khối lượng hàng hóa gần bằng sức chứa tối đa của container (20 feet: ~28–30 m³, 40 feet: ~58–60 m³), việc thuê nguyên container sẽ rẻ hơn tính theo cước LCL.
  • Lý do: Cước LCL thường tính dựa trên khối lượng hoặc thể tích thực tế cộng thêm phụ phí ghép hàng, nên chi phí có thể cao hơn so với FCL nếu lô hàng lớn.

Ví dụ:
Một doanh nghiệp xuất khẩu 25 tấn hàng tiêu dùng sang Hà Nội sẽ tiết kiệm chi phí nếu thuê container 40 feet nguyên chuyến thay vì chia làm nhiều lô nhỏ ghép chung.


Khi hàng hóa cần bảo mật hoặc đặc thù

  • Hàng giá trị cao, nhạy cảm hoặc hàng thương hiệu (luxury) nên sử dụng container nguyên chuyến để tránh ghép với lô hàng khác.
  • Hàng hóa đặc thù như hóa chất, thiết bị điện tử, hàng đông lạnh cũng nên đi FCL để đảm bảo điều kiện bảo quản và giảm rủi ro hư hỏng.

Khi muốn giảm thời gian vận chuyển

  • Container nguyên chuyến giúp rút ngắn thời gian giao hàng vì không phải chờ ghép hàng từ nhiều khách.
  • Thích hợp cho các doanh nghiệp cần giao nhanh, đúng tiến độ, đặc biệt trong chuỗi cung ứng sản xuất, xuất nhập khẩu.

Khi phụ phí ghép hàng LCL cao hoặc phức tạp

  • Vận chuyển LCL thường đi kèm nhiều phụ phí: ghép hàng, bốc dỡ nhiều lần, lưu bãi, chờ cảng…
  • Khi tổng chi phí phụ cộng thêm cao, thuê FCL nguyên container sẽ tối ưu hơn, chi phí tổng thể thấp hơn và dễ kiểm soát.

Khi có kế hoạch vận chuyển định kỳ hoặc số lượng lớn

  • Doanh nghiệp vận chuyển định kỳ 1–2 container mỗi tháng sẽ dễ dàng thương lượng giá cước tốt hơn nếu thuê nguyên container.
  • Ngoài ra, FCL giúp lập kế hoạch vận tải ổn định, tránh lãng phí thời gian và chi phí bốc xếp.

Lợi ích khi thuê container nguyên chuyến (FCL)

Lợi íchMô tả
An toàn hàng hóaKhông ghép với hàng hóa khác, giảm rủi ro hư hỏng, mất mát.
Tiết kiệm chi phíKhi khối lượng hàng đủ lớn, chi phí tổng thấp hơn LCL.
Tiết kiệm thời gianKhông phải chờ ghép hàng hoặc xử lý nhiều lô nhỏ.
Dễ dàng kiểm soátToàn bộ container thuộc quyền kiểm soát của người thuê.
Tối ưu logisticsThuận tiện cho vận chuyển định kỳ và kế hoạch dài hạn.

Các Dịch Vụ Cộng Thêm Trong Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container

1. Dịch vụ bốc xếp hàng hóa

  • Bao gồm nâng/hạ container tại cảng, kho, hoặc điểm giao nhận.
  • Sử dụng xe nâng, xe cẩu hoặc nhân công thủ công tùy loại hàng và kích thước container.
  • Chi phí bốc xếp thường tính theo trọng lượng, thể tích hoặc số container.

Lợi ích: Giảm rủi ro hư hỏng hàng hóa, tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.


2. Dịch vụ lưu container (Demurrage/Detention/Storage)

  • Demurrage: Lưu container tại cảng quá thời gian miễn phí.
  • Detention: Giữ container quá hạn tại kho khách hàng.
  • Storage: Lưu hàng hóa tại kho bãi trong thời gian dài.

Lợi ích: Giúp khách hàng linh hoạt thời gian nhận/giao hàng, nhưng cần kiểm soát chi phí để tránh phát sinh cao.


3. Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa

  • Bảo hiểm vận chuyển giúp bồi thường khi hàng hóa mất mát, hư hỏng hoặc thiên tai.
  • Mức phí thường tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị lô hàng.

Lợi ích: Đảm bảo quyền lợi tối đa, đặc biệt với hàng hóa giá trị cao hoặc dễ hư hỏng.


4. Dịch vụ đóng gói và cố định hàng hóa

  • Bao gồm đóng thùng, chèn lót, pallet hóa, ràng buộc dây chằng…
  • Thường áp dụng cho hàng dễ vỡ, hàng đông lạnh hoặc hàng siêu trọng.

Lợi ích: Giúp hàng hóa an toàn trong suốt hành trình, giảm rủi ro hư hỏng và chi phí bồi thường.


5. Dịch vụ vận chuyển nội địa kết hợp (Door-to-Door)

  • Vận chuyển từ kho khách hàng đến cảng, hoặc từ cảng đến kho nhận hàng.
  • Bao gồm vận tải đường bộ, bốc dỡ và các thủ tục giấy tờ cần thiết.

Lợi ích: Khách hàng không phải lo lắng về vận chuyển trung gian, tiết kiệm thời gian và công sức quản lý.


6. Dịch vụ theo dõi và quản lý container (Tracking & Tracing)

  • Hệ thống GPS, QR code, hoặc phần mềm quản lý logistics giúp theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa theo thời gian thực.
  • Có thể cảnh báo khi container bị chậm trễ, gặp sự cố hoặc cần xử lý đặc biệt.

Lợi ích: Tăng tính minh bạch, giảm rủi ro mất mát và quản lý tiến độ hiệu quả.


7. Dịch vụ xử lý thủ tục hải quan, giấy tờ

  • Bao gồm làm giấy phép xuất nhập khẩu, kiểm định, chứng từ vận chuyển…
  • Phù hợp với hàng xuất nhập khẩu nội địa và quốc tế.

Lợi ích: Tiết kiệm thời gian, giảm sai sót giấy tờ và tránh phát sinh chi phí phạt do thủ tục sai sót.


8. Dịch vụ ưu tiên hoặc giao hàng theo thời gian cố định

  • Phục vụ khách hàng yêu cầu giao nhanh, giao theo giờ cố định hoặc ngoài giờ hành chính.
  • Thường áp dụng thêm phụ phí theo yêu cầu dịch vụ.

Lợi ích: Đáp ứng nhu cầu vận chuyển gấp hoặc theo lịch trình sản xuất, kinh doanh quan trọng.

Vai Trò Của Bảo Hiểm Trong Chi Phí Giá Cước Vận Chuyển Container

Trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng container, dù đã chọn đơn vị vận tải uy tín và chuẩn bị kỹ lưỡng, vẫn tồn tại rủi ro mất mát, hư hỏng hoặc thiên tai. Bảo hiểm vận chuyển container là một phần quan trọng trong tổng chi phí cước vận chuyển, giúp doanh nghiệp bảo vệ giá trị hàng hóa, giảm thiệt hại và kiểm soát rủi ro tài chính.

Bảo vệ hàng hóa khỏi rủi ro trong quá trình vận chuyển

Bảo hiểm vận chuyển container giúp khách hàng:

  • Được bồi thường nếu hàng hóa bị mất mát, thất lạc hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • Đối tượng bảo hiểm có thể là container nguyên chuyến (FCL) hoặc ghép lô (LCL).
  • Đặc biệt quan trọng với hàng hóa giá trị cao, hàng dễ vỡ, hàng đông lạnh hoặc hàng nguy hiểm.

Ví dụ: Một lô hàng điện tử xuất khẩu từ TP.HCM ra Hà Nội, nếu không mua bảo hiểm, chi phí phát sinh do hư hỏng sẽ do doanh nghiệp tự chịu. Khi mua bảo hiểm, chi phí phát sinh này sẽ được bồi thường, đảm bảo ngân sách ổn định.


Giúp dự toán chi phí chính xác và minh bạch

  • Phí bảo hiểm được tính rõ ràng theo tỷ lệ phần trăm giá trị lô hàng và cộng vào báo giá cước vận chuyển.
  • Khi tính toán tổng chi phí vận chuyển, doanh nghiệp có thể biết chính xác tổng ngân sách cần chuẩn bị, tránh phát sinh ngoài dự kiến.

Lợi ích: Tăng tính minh bạch trong báo giá và giúp quản lý tài chính hiệu quả.


Giảm rủi ro tài chính khi xảy ra sự cố

  • Trong vận chuyển container, rủi ro không lường trước như tai nạn giao thông, thiên tai, cháy nổ hay hư hỏng do xếp dỡ là điều khó tránh.
  • Bảo hiểm giúp giảm thiệt hại tài chính, đảm bảo doanh nghiệp không chịu toàn bộ chi phí nếu sự cố xảy ra.

Ví dụ: Hàng hóa bị ướt do mưa lớn hoặc container bị va đập trong quá trình bốc dỡ sẽ được bồi thường theo giá trị hàng hóa đã đăng ký.


Tăng uy tín và sự an tâm trong chuỗi cung ứng

  • Khách hàng, đối tác và nhà cung cấp tin tưởng hơn khi doanh nghiệp sử dụng bảo hiểm vận chuyển.
  • Giúp doanh nghiệp yên tâm mở rộng hoạt động xuất nhập khẩu hoặc giao dịch lớn mà không lo rủi ro quá cao.

Chi phí bảo hiểm là một phần của giá cước hợp lý

  • Mặc dù phí bảo hiểm làm tăng tổng chi phí vận chuyển, nhưng so với thiệt hại tiềm ẩn, đây là khoản đầu tư nhỏ nhưng hiệu quả.
  • Tỷ lệ phí bảo hiểm thường dao động từ 0,1% đến 0,5% giá trị hàng hóa tùy loại hàng và phạm vi bảo hiểm.
  • Khi tính tổng chi phí, doanh nghiệp nên cân nhắc giữa chi phí bảo hiểm và rủi ro có thể phát sinh để lựa chọn phương án tối ưu.

Liên Hệ Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container

HOTLINE: 0913346464

NGUYỄN MINH QUỐC
Chuyên viên tư vấn
Zalo: Quốc – Trọng Tấn/0913346464