Giá trucking container từ cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa đang là mối quan tâm lớn của nhiều doanh nghiệp sản xuất, đơn vị xuất nhập khẩu và công ty thương mại có nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội địa sau thông quan. Tuyến vận tải này giữ vai trò quan trọng trong chuỗi logistics phía Nam, kết nối trực tiếp cảng container lớn nhất cả nước với khu công nghiệp tập trung nhiều nhà máy sản xuất.
Ngoài ra, xu hướng hiện nay cho thấy nhiều đơn vị vận tải đã ứng dụng công nghệ quản lý đội xe, theo dõi GPS, cập nhật tình trạng container theo thời gian thực. Điều này giúp minh bạch hóa giá trucking container từ cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa, giảm chi phí phát sinh không cần thiết và nâng cao độ tin cậy trong quá trình vận chuyển.
Giá Trucking Nguyên Container Bằng Đường Bộ Từ Càng Cát Lái Đến KCN Phú Đa
Giá trucking nguyên container bằng đường bộ từ cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa là hình thức vận chuyển được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ tính chủ động cao, thời gian giao hàng nhanh và hạn chế tối đa rủi ro hư hỏng hàng hóa. Với phương án này, container được kéo thẳng từ cảng về khu công nghiệp mà không qua trung chuyển, giúp đảm bảo an toàn và tiết kiệm thời gian bốc dỡ.
Đối với hình thức trucking nguyên container, chi phí vận chuyển thường đã bao gồm các khoản cơ bản như: chi phí xe đầu kéo, nhiên liệu, lương tài xế, phí cầu đường và chi phí vận hành xe. Tuy nhiên, một số khoản phụ phí có thể phát sinh như phí chờ container, phí lấy – trả ngoài giờ hành chính, phí kẹt cảng hoặc phí nâng hạ container tại bãi nếu thời gian giao nhận kéo dài.

Bảng giá trucking container từ cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa (tham khảo)
| Loại container | Trọng lượng hàng | Hình thức vận chuyển | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) |
|---|---|---|---|
| Container 20ft | Dưới 18 tấn | Nguyên container | 19.500.000 – 20.500.000 |
| Container 40ft | Trên 25 tấn | Nguyên container | 22.500.000 – 25.500.000 |
| Container 45ft | Dưới 33 tấn | Nguyên container | 29.500.000 –30.500.000 |
| Container Mở Nóc | Trên 25 tấn | Nguyên container | 30.500.000 – 31.000.000 |
| Container Móc Sàn | Hàng nhẹ, cồng kềnh | Nguyên container | 35.000.000 – 37.500.000 |
| Container Quá Khổ | Theo yêu cầu | Nguyên container | Báo giá riêng |
Giá Đi Nguyên Container Đường Biển Từ Cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa
Giá đi nguyên container đường biển từ cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa là phương án vận chuyển được nhiều doanh nghiệp cân nhắc trong trường hợp hàng hóa có khối lượng lớn, không yêu cầu giao gấp hoặc cần tối ưu chi phí cho các lô hàng dài ngày. Hình thức này thường áp dụng cho container xuất – nhập nội địa ven biển hoặc kết hợp vận chuyển đa phương thức (đường biển + đường bộ).

| Loại container | Hình thức vận chuyển | Giá trucking tham khảo (VNĐ/chuyến) | Thời gian vận chuyển |
|---|---|---|---|
| Container 20ft | Đường biển + trucking chặng cuối | 10.000.000 – 11.000.000 | 3 – 4 ngày |
| Container 40ft | Đường biển + trucking chặng cuối | 12.000.000 – 16.000.000 | 3 – 4 ngày |
| Container 45ft | Đường biển + trucking chặng cuối | 18.000.000 – 22.000.000 | 3 – 4 ngày |
| Container Mở Nóc | Tàu biển + xe đầu kéo | 35.000.000 – 37.000.000 | 3 – 4 ngày |
| Container Móc Sàn | Tàu biển + xe đầu kéo | 45.000.000 – 47.000.000 | 4 ngày |
| Container Quá Khổ | Theo yêu cầu | 50.000.000 – 52.000.000 | 3 – 4 ngày |
| Container lạnh 40ft | Theo yêu cầu | 55.000.000 – 57.000.000 | 3 – 4 ngày |
Vì Sao Nhiều Doanh Nghiệp Chọn Đường Biển Thay Vì Trucking Thuần?
So với trucking đường bộ xuyên Bắc – Nam, hình thức đường biển kết hợp trucking mang lại nhiều lợi ích:
- ✅ Giá cước thấp hơn 25–40%
- ✅ Phù hợp vận chuyển container số lượng lớn, đều chuyến
- ✅ Ít ảnh hưởng bởi giới hạn tải trọng đường bộ
- ✅ Giảm rủi ro tai nạn, hao mòn hàng hóa
Đặc biệt, các doanh nghiệp trong KCN Phú Đa nhập nguyên liệu, máy móc hoặc bán thành phẩm từ phía Nam thường ưu tiên hình thức này để tối ưu chi phí logistics dài hạn.
Giá Ghép Container Từ Cảng Cát Lái Đến KCN Phú Đa
💡 “Trucking ghép container” là hình thức vận chuyển chung nhiều lô hàng khác nhau trong cùng một chuyến xe, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí so với đi nguyên container.
🔹 1. Bảng giá theo TRỌNG LƯỢNG (KG / TẤN)
| Trọng lượng hàng | Loại hàng áp dụng | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Dưới 500 kg | Hàng nhẹ, thùng carton | 700.000 – 1.000.000 | Ghép nhiều đơn |
| 500 – 1.000 kg | Hàng tiêu dùng | 1.000.000 – 1.400.000 | Phổ biến |
| 1 – 2 tấn | Máy móc nhỏ | 1.400.000 – 1.900.000 | Cần pallet |
| 2 – 3 tấn | Hàng công nghiệp | 1.900.000 – 2.500.000 | Ghép bán container |
| 3 – 5 tấn | Hàng nặng | 2.500.000 – 3.500.000 | Ưu tiên xếp đáy |
| Trên 5 tấn | Hàng rất nặng | Báo giá riêng | Có thể tách chuyến |
🔹 2. Bảng giá theo KHỐI LƯỢNG (CBM)
| Khối lượng (CBM) | Loại hàng áp dụng | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Dưới 1 CBM | Hàng nhỏ lẻ | 600.000 – 900.000 | Ghép nhiều lô |
| 1 – 3 CBM | Hàng thùng | 900.000 – 1.500.000 | Phổ biến |
| 3 – 5 CBM | Hàng cồng kềnh vừa | 1.500.000 – 2.300.000 | Chiếm diện tích |
| 5 – 8 CBM | Hàng lớn | 2.300.000 – 3.200.000 | Ghép hạn chế |
| 8 – 12 CBM | Hàng rất lớn | 3.200.000 – 4.500.000 | Gần nửa container |
| Trên 12 CBM | Hàng đặc biệt | Báo giá riêng | Có thể đi nguyên |
Giá Vận Chuyển Container Bằng Đường Sắt Từ Cảng Cát Lái Đến KCN Phú Đa
| Loại container | Hình thức vận chuyển | Thời gian dự kiến | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) |
|---|---|---|---|
| Container 20ft | Đường sắt + trucking 2 đầu | 4 – 6 ngày | 7.500.000 – 9.000.000 |
| Container 40ft | Đường sắt + trucking 2 đầu | 4 – 6 ngày | 10.000.000 – 12.500.000 |
| Container 40HC | Đường sắt + trucking 2 đầu | 5 – 7 ngày | 10.500.000 – 13.000.000 |
| Container hàng nặng | Theo tải trọng thực tế | 5 – 7 ngày | Báo giá riêng |
| Container lạnh | Có cấp điện | 5 – 7 ngày | Báo giá riêng |
🔹 Khi nào nên chọn vận chuyển container bằng đường sắt?
✔ Hàng không gấp, có kế hoạch trước
✔ Doanh nghiệp cần ổn định chi phí logistics
✔ Hàng nặng, sản lượng đều
✔ Ký hợp đồng vận chuyển dài hạn
Giá Vận Chuyển Container Siêu Dài 14 Mét, 15 Mét, 16 Mét
Áp dụng cho: container hoán cải, hàng siêu trường siêu trọng, máy móc dài, kết cấu thép, thiết bị công nghiệp
🔹 1. Bảng giá theo CHIỀU DÀI HÀNG
| Chiều dài hàng | Phương tiện sử dụng | Trọng lượng tham chiếu | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) |
|---|---|---|---|
| 14 mét | Mooc sàn / mooc lùn 14–15m | ≤ 30 tấn | 18.000.000 – 22.000.000 |
| 15 mét | Mooc sàn dài / mooc lùn | ≤ 35 tấn | 22.000.000 – 27.000.000 |
| 16 mét | Mooc sàn siêu dài / mooc lùn | ≤ 40 tấn | 26.000.000 – 32.000.000 |
🔹 2. Bảng giá theo CHIỀU DÀI + TRỌNG LƯỢNG
| Chiều dài | Trọng lượng hàng | Mức độ quá khổ | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| 14m | 30 – 35 tấn | Quá dài | 22.000.000 – 26.000.000 |
| 15m | 35 – 40 tấn | Quá dài + nặng | 26.000.000 – 32.000.000 |
| 16m | Trên 40 tấn | Siêu trường | Báo giá riêng |
Lưu ý quan trọng khi vận chuyển container / hàng siêu dài
- Giá phụ thuộc mạnh vào chiều dài + trọng lượng + tuyến đường thực tế
- Một số tuyến bắt buộc chạy ngoài giờ cao điểm hoặc ban đêm
- Hàng trên 16m hoặc trên 40 tấn cần khảo sát thực địa trước khi báo giá
- Doanh nghiệp nên đặt xe trước 1–2 ngày để tối ưu chi phí
Giá Xe Container Chạy Hai Chiều Từ Cảng Cát Lái Đi KCN Phú Đa
🔹 1. Bảng giá xe container 20ft – 40ft chạy hai chiều
| Loại container | Tải trọng hàng | Hình thức hai chiều | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến 2 chiều) |
|---|---|---|---|
| Container 20ft | ≤ 18 tấn | Hàng + rỗng | 6.500.000 – 7.500.000 |
| Container 20ft | > 18 tấn | Hàng + rỗng | 7.500.000 – 8.500.000 |
| Container 40ft | ≤ 25 tấn | Hàng + rỗng | 9.000.000 – 10.500.000 |
| Container 40ft | > 25 tấn | Hàng + rỗng | 10.500.000 – 12.000.000 |
| Container 40HC | Hàng nhẹ | Hàng + rỗng | 10.000.000 – 11.500.000 |
🔹 2. Bảng giá xe container chạy hai chiều CÓ HÀNG CẢ 2 ĐẦU
| Loại container | Chiều đi | Chiều về | Giá tham khảo (VNĐ/2 chiều) |
|---|---|---|---|
| 20ft | Có hàng | Có hàng | 8.500.000 – 9.500.000 |
| 40ft | Có hàng | Có hàng | 12.000.000 – 14.000.000 |
| 40HC | Có hàng | Có hàng | 12.500.000 – 14.500.000 |
Giá Xe Container Đi Hỏa Tốc Từ Cảng Cát Lái Đến KCN Phú Đa
🔹Bảng giá xe container hỏa tốc theo loại container
| Loại container | Tải trọng hàng | Thời gian giao dự kiến | Giá hỏa tốc (VNĐ/chuyến) |
|---|---|---|---|
| Container 20ft | ≤ 18 tấn | 3 – 5 giờ | 6.500.000 – 7.500.000 |
| Container 20ft | > 18 tấn | 3 – 5 giờ | 7.500.000 – 8.500.000 |
| Container 40ft | ≤ 25 tấn | 3 – 5 giờ | 9.500.000 – 11.000.000 |
| Container 40ft | > 25 tấn | 3 – 5 giờ | 11.000.000 – 13.000.000 |
| Container 40HC | Hàng nhẹ | 3 – 5 giờ | 10.500.000 – 12.500.000 |
| Container lạnh | Theo yêu cầu | 4 – 6 giờ | Báo giá riêng |
🔹Bảng giá xe container siêu hỏa tốc (ngoài giờ / ban đêm)
| Thời điểm vận chuyển | Phụ phí hỏa tốc | Ghi chú |
|---|---|---|
| Ngoài giờ hành chính | +10% – 15% | Điều xe gấp |
| Ban đêm (22h – 5h) | +15% – 20% | Ưu tiên tránh kẹt |
| Lễ / Tết | +20% – 30% | Xe hạn chế |
Quy Định Thời Gian Lên Hàng Và Xuống Hàng Container
Quy Định Trong Thời Gian Cho Phép
Quy định thời gian lên hàng và xuống hàng container là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển, tiến độ giao nhận và phát sinh phụ phí trong quá trình trucking container. Việc nắm rõ các mốc thời gian tiêu chuẩn sẽ giúp doanh nghiệp chủ động kế hoạch sản xuất, hạn chế phí chờ xe, phí lưu container và các chi phí ngoài dự kiến.
Thông thường, đối với vận chuyển container từ cảng về khu công nghiệp, thời gian lên hàng (loading) và xuống hàng (unloading) được các đơn vị vận tải quy định cụ thể theo từng loại container. Với container 20ft và 40ft thông thường, thời gian miễn phí để bốc xếp hàng hóa tại kho hoặc nhà máy thường dao động từ 1,5 đến 2 giờ cho mỗi lượt lên hoặc xuống hàng. Thời gian này đã được tính trong đơn giá vận chuyển cơ bản.

Quy Định Ngoài Thời Gian Cho Phép
Trong trường hợp thời gian bốc xếp vượt quá khung miễn phí quy định, đơn vị vận tải sẽ áp dụng phí chờ container. Phí chờ này được tính theo giờ hoặc theo block thời gian (thường là mỗi 30 phút hoặc 1 giờ), nhằm bù đắp chi phí vận hành xe, tài xế và lịch điều xe bị ảnh hưởng. Do đó, việc chuẩn bị mặt bằng, nhân lực và thiết bị nâng hạ sẵn sàng trước khi xe đến là yếu tố then chốt để tránh phát sinh chi phí.
Đối với các loại container đặc thù như container hàng nặng, hàng cồng kềnh, container lạnh hoặc hàng siêu trường – siêu trọng, thời gian lên hàng và xuống hàng thường được thỏa thuận riêng. Những lô hàng này đòi hỏi thiết bị chuyên dụng, thao tác an toàn và quy trình kiểm soát chặt chẽ hơn, vì vậy thời gian miễn phí có thể kéo dài hơn nhưng đi kèm với đơn giá vận chuyển cao hơn.
Giá Neo Xe Container Tại Cảng Cát Lái Và KCN Phú Đa
Chi phí neo (hay còn gọi là phí lưu container / lưu bãi) phát sinh khi container không được kéo đi khỏi cảng hoặc yard trong thời gian miễn phí quy định.
Phí neo container tại Cảng Cát Lái
| Thời gian lưu | Loại container | Giá tham khảo (VNĐ/container/ngày) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 0 – 3 giờ | 20ft / 40ft / 40HC | Miễn phí | Trong giờ miễn lưu cảng |
| 4 giờ – 1 ngày | 20ft | 300.000 – 400.000 | Tính từ giờ vượt miễn phí |
| 4 giờ – 1 ngày | 40ft / 40HC | 400.000 – 550.000 | Container lớn hơn |
| 1 – 2 ngày | 20ft | 500.000 – 700.000 | Lưu container |
| 1 – 2 ngày | 40ft / 40HC | 700.000 – 900.000 | Bãi chật → giá tăng |
| 2 – 3 ngày | 20ft | 800.000 – 1.100.000 | Hàng chờ kéo |
| 2 – 3 ngày | 40ft / 40HC | 1.100.000 – 1.400.000 | Áp lực bãi tăng |
Phí neo container tại KCN Phú Đa (Yard / Kho)
| Thời gian lưu | Loại container | Giá tham khảo (VNĐ/container/ngày) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 0 – 6 giờ | 20ft / 40ft | Miễn phí | Thời gian miễn lưu yard |
| 6 giờ – 1 ngày | 20ft | 250.000 – 350.000 | Hàng xuất, giao chưa kịp |
| 6 giờ – 1 ngày | 40ft / 40HC | 350.000 – 450.000 | Diện tích bãi |
| 1 – 2 ngày | 20ft | 450.000 – 650.000 | Lưu container |
| 1 – 2 ngày | 40ft / 40HC | 650.000 – 850.000 | Yard có giới hạn |
| 2 – 3 ngày | 20ft | 650.000 – 850.000 | Container chờ |
| 2 – 3 ngày | 40ft / 40HC | 850.000 – 1.100.000 | Khối lượng lớn |
📌 Ghi chú quan trọng
✳️ 1. Khung thời gian miễn phí
- Cảng Cát Lái: thường miễn phí trong khoảng 0 – 3 giờ kể từ khi thông báo container đến bãi/khu vực chờ.
- KCN / Yard: miễn phí từ 0 – 6 giờ, tùy yêu cầu từng yard/kho.
👉 Sau thời gian miễn phí, container bị neo/giữ lại sẽ tính phí theo khung bảng giá ở trên.
Thời Gian Vận Chuyển Container Từ Cảng Cát Lái Đến KCN Phú Đa
Thời gian trucking từ cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa là một trong những yếu tố quan trọng được doanh nghiệp quan tâm hàng đầu khi lựa chọn dịch vụ vận chuyển container Bắc – Nam. Tuyến vận tải này đi qua nhiều tỉnh thành, vì vậy thời gian vận chuyển phụ thuộc vào hình thức trucking, điều kiện giao thông và yêu cầu cụ thể của từng lô hàng.
1. Thời gian trucking container tiêu chuẩn
Với hình thức trucking đường bộ thông thường, thời gian vận chuyển container từ cảng Cát Lái ra KCN Phú Đa dao động trong khoảng:
- 1,5 – 2 ngày đối với container 20ft, 40ft, 40HC
- Trung bình 30 – 36 giờ, tính từ thời điểm xe rời cảng Cát Lái
- Xe chạy liên tục theo lộ trình Bắc – Nam, có dừng nghỉ theo quy định an toàn giao thông
Hình thức này phù hợp với các lô hàng không yêu cầu gấp, cần tối ưu chi phí vận chuyển.
2. Thời gian trucking container hỏa tốc
Đối với những lô hàng cần giao gấp, dịch vụ trucking hỏa tốc được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Thời gian vận chuyển được rút ngắn đáng kể:
- 28 – 30 giờ
- Xe chạy xuyên suốt, bố trí 2 tài xế luân phiên
- Ưu tiên tuyến, hạn chế dừng chờ không cần thiết
Dịch vụ này thường áp dụng cho nguyên vật liệu sản xuất gấp, hàng giá trị cao hoặc các đơn hàng cần đảm bảo tiến độ nhà máy tại KCN Phú Đa.
3. Thời gian trucking kết hợp hai chiều
Trong trường hợp container chạy hai chiều (có hàng chiều đi và chiều về), thời gian vận chuyển thường kéo dài hơn do phụ thuộc vào kế hoạch xếp dỡ ở hai đầu:
- 3 – 5 ngày cho cả hành trình hai chiều
- Phù hợp với doanh nghiệp có lịch vận chuyển ổn định, không quá gấp
- Bù lại, chi phí trucking được tối ưu đáng kể
4. Thời gian giao nhận container tại KCN Phú Đa
Sau khi xe đến Hải Phòng, container thường được giao vào KCN Phú Đa trong vòng:
- 2 – 4 giờ kể từ khi xe đến cổng KCN
- Phụ thuộc vào thủ tục vào cổng, bốc dỡ hàng và thời gian cho phép của nhà máy
Nếu khách hàng chuẩn bị đầy đủ nhân lực và thiết bị bốc xếp, thời gian giao nhận sẽ diễn ra nhanh chóng, không phát sinh phí chờ xe.
Phí Bốc Xếp Hàng Lên Xe Container Từ Cảng Cát Lái Đến KCN Phú Đa
Phí bốc xếp hàng lên container là một trong những khoản chi phí quan trọng trong chuỗi vận chuyển container từ cảng về khu công nghiệp hoặc ngược lại. Tại cảng Cát Lái và KCN Phú Đa, chi phí bốc xếp được tính dựa trên loại hàng hóa, phương thức bốc xếp (thủ công hay bằng xe nâng/cẩu), trọng lượng, khối lượng và thời gian thực hiện.

🔹 1. Phí bốc xếp hàng thủ công
| Loại hàng | Đơn vị tính | Giá tại Cát Lái (VNĐ) | Giá tại KCN Phú Đa (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Hàng bao, thùng carton | Tấn | 120.000 – 180.000 | 100.000 – 160.000 |
| Hàng kiện, hàng đóng gói | Tấn | 150.000 – 220.000 | 130.000 – 200.000 |
| Hàng rời nhẹ | Tấn | 180.000 – 250.000 | 160.000 – 230.000 |
🔹 2. Phí bốc xếp hàng bằng xe nâng
| Trọng lượng kiện | Đơn vị tính | Giá tại Cát Lái (VNĐ) | Giá tại KCN Phú Đa (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Xe nâng 2 – 3 tấn | Ca / lượt | 700.000 – 900.000 | 600.000 – 800.000 |
| Xe nâng 4 – 5 tấn | Ca / lượt | 900.000 – 1.200.000 | 800.000 – 1.100.000 |
| Xe nâng 7 – 10 tấn | Ca / lượt | 1.200.000 – 1.600.000 | 1.000.000 – 1.400.000 |
🔹 3. Phí bốc xếp hàng bằng cẩu (hàng nặng, máy móc)
| Loại cẩu | Thời gian | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|
| Cẩu 10 – 15 tấn | Ca 4 giờ | 3.000.000 – 4.000.000 |
| Cẩu 20 – 25 tấn | Ca 4 giờ | 4.500.000 – 6.000.000 |
| Cẩu trên 25 tấn | Theo thực tế | Báo giá riêng |
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá Trucking Container Từ Cảng Cát Lái Đến KCN Phú Đa

Giá trucking container từ cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa không cố định mà có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau trong quá trình vận hành và khai thác thực tế. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá sẽ giúp doanh nghiệp chủ động lập kế hoạch vận chuyển, tối ưu chi phí logistics và hạn chế các khoản phát sinh không mong muốn.
1. Khoảng cách vận chuyển và tuyến đường di chuyển
Khoảng cách từ cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa là yếu tố nền tảng quyết định đơn giá trucking container. Tuyến đường di chuyển càng dài, chi phí nhiên liệu, hao mòn phương tiện và thời gian vận hành càng tăng, kéo theo giá vận chuyển cao hơn. Ngoài ra, việc lựa chọn tuyến đường có trạm thu phí, đường cấm giờ hay thường xuyên ùn tắc cũng ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá.
2. Loại container và kích thước container
Giá trucking container phụ thuộc nhiều vào loại container sử dụng như container 20 feet, 40 feet, container cao (HC), container lạnh, container open top hay container quá khổ. Những loại container đặc thù thường yêu cầu xe chuyên dụng, kỹ thuật vận chuyển cao hơn nên chi phí sẽ cao hơn so với container tiêu chuẩn.
3. Trọng lượng và khối lượng hàng hóa
Trọng lượng hàng trong container là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trucking. Container càng nặng thì mức tiêu hao nhiên liệu càng lớn, đồng thời có thể phát sinh phụ phí quá tải nếu vượt tải trọng cho phép. Đối với hàng nhẹ nhưng cồng kềnh, việc chiếm nhiều diện tích container cũng làm tăng chi phí vận chuyển.
4. Thời gian vận chuyển và khung giờ lấy – trả container
Thời gian vận chuyển container từ cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa có ảnh hưởng lớn đến giá trucking. Vận chuyển vào giờ cao điểm, ngoài giờ hành chính, ban đêm hoặc ngày lễ thường phát sinh phụ phí. Ngược lại, nếu doanh nghiệp chủ động sắp xếp lấy và trả container trong khung giờ thấp điểm, chi phí sẽ ổn định và tiết kiệm hơn.
5. Tình trạng giao thông và ùn tắc tại cảng
Tình trạng kẹt xe tại khu vực cảng Cát Lái hoặc trên các tuyến đường chính có thể làm kéo dài thời gian vận chuyển. Khi xe phải chờ đợi lâu, đơn vị vận tải sẽ phát sinh thêm chi phí nhân công, nhiên liệu và phí chờ xe, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến giá trucking container.
6. Thời gian chờ bốc xếp tại cảng và KCN Phú Đa
Nếu container phải chờ lâu do thủ tục chưa hoàn tất, kho chưa sẵn sàng nhận hàng hoặc thiếu thiết bị bốc xếp, doanh nghiệp sẽ phải chịu thêm phí chờ xe và phí lưu container. Những khoản chi phí này thường không nằm trong giá trucking cơ bản nhưng lại làm tăng tổng chi phí vận chuyển.
7. Hình thức vận chuyển: thường, hỏa tốc hay ghép chuyến
Giá trucking container sẽ khác nhau tùy theo hình thức vận chuyển. Vận chuyển hỏa tốc, chạy thẳng, giao gấp thường có giá cao hơn so với vận chuyển thường. Ngược lại, hình thức ghép chuyến giúp tiết kiệm chi phí nhưng thời gian giao hàng có thể kéo dài hơn.
8. Phụ phí phát sinh trong quá trình vận chuyển
Một số phụ phí có thể ảnh hưởng đến giá trucking container từ cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa như: phí cầu đường, phí nâng hạ container, phí lưu bãi, phí neo container, phí bốc xếp, phí ngoài giờ hoặc phụ phí thời điểm cao điểm xuất nhập khẩu.
9. Thời điểm thị trường và nhu cầu vận chuyển
Vào các giai đoạn cao điểm như cuối tháng, cuối quý hoặc mùa cao điểm xuất nhập khẩu, nhu cầu xe container tăng cao, dẫn đến giá trucking biến động. Ngược lại, vào thời điểm thấp điểm, doanh nghiệp có thể nhận được mức giá tốt hơn và dễ thương lượng hơn.
10. Đơn vị vận tải và chất lượng dịch vụ
Mỗi đơn vị vận tải có chính sách giá, năng lực xe và chất lượng dịch vụ khác nhau. Đơn vị có đội xe lớn, điều xe linh hoạt, quy trình rõ ràng thường có giá ổn định và hạn chế phát sinh. Trong khi đó, các đơn vị nhỏ lẻ có thể báo giá thấp ban đầu nhưng dễ phát sinh chi phí trong quá trình vận chuyển.
Cách Tiết Kiệm Giá Cước Vận Chuyển Container Từ Cảng Cát Lái Đến KCN Phú Đa

Trong bối cảnh chi phí logistics ngày càng tăng, việc tiết kiệm giá cước vận chuyển container từ Cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa là mối quan tâm lớn của nhiều doanh nghiệp. Nếu biết cách lập kế hoạch và lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp, doanh nghiệp hoàn toàn có thể giảm đáng kể chi phí mà vẫn đảm bảo tiến độ giao hàng.
1. Chủ động kế hoạch vận chuyển và đặt xe sớm
Việc đặt xe container sớm giúp doanh nghiệp có nhiều lựa chọn về phương tiện, khung giờ và đơn vị vận tải. Khi không bị gấp tiến độ, giá cước thường ổn định hơn và dễ thương lượng. Tránh đặt xe vào thời điểm cao điểm hoặc sát ngày giao hàng vì chi phí thường cao hơn do khan hiếm xe.
2. Lựa chọn khung giờ vận chuyển hợp lý
Vận chuyển container vào giờ cao điểm hoặc ngoài giờ hành chính thường phát sinh phụ phí. Doanh nghiệp nên ưu tiên lấy và trả container trong khung giờ thấp điểm để giảm chi phí. Việc linh hoạt thời gian giao nhận sẽ giúp giá cước vận chuyển container từ Cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa tiết kiệm đáng kể.
3. Tối ưu loại container và tải trọng hàng hóa
Sử dụng đúng loại container theo tính chất hàng hóa giúp tránh lãng phí không gian và chi phí. Không nên dùng container 40 feet cho lô hàng nhỏ nếu container 20 feet đã đáp ứng đủ. Đồng thời, việc sắp xếp hàng hóa khoa học, đúng tải trọng cho phép sẽ hạn chế phụ phí quá tải và phát sinh chi phí không cần thiết.
4. Hạn chế thời gian chờ tại cảng và tại KCN Phú Đa
Thời gian chờ xe, chờ bốc xếp là nguyên nhân chính khiến chi phí vận chuyển tăng cao. Doanh nghiệp nên chuẩn bị đầy đủ chứng từ, phối hợp tốt với kho bãi và nhân sự bốc xếp để xe vào – ra nhanh chóng. Giảm thời gian chờ đồng nghĩa với việc giảm phí chờ xe và các chi phí liên quan.
5. Cân nhắc hình thức vận chuyển ghép chuyến
Đối với các lô hàng không gấp và số lượng vừa phải, vận chuyển ghép container là giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả. Hình thức này giúp chia sẻ chi phí vận chuyển giữa nhiều chủ hàng, từ đó giảm giá cước vận chuyển container so với việc đi nguyên chuyến.
6. Hạn chế phát sinh phụ phí ngoài hợp đồng
Trước khi ký hợp đồng vận chuyển, doanh nghiệp cần làm rõ các khoản chi phí đã bao gồm và các phụ phí có thể phát sinh như: phí nâng hạ, phí lưu container, phí ngoài giờ, phí chờ xe. Việc thống nhất rõ ràng ngay từ đầu sẽ giúp kiểm soát chi phí và tránh phát sinh không cần thiết.
7. Lựa chọn đơn vị vận tải uy tín, báo giá minh bạch
Đơn vị vận tải có kinh nghiệm và quy trình rõ ràng thường giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lâu dài. Mặc dù giá ban đầu có thể không thấp nhất, nhưng sẽ hạn chế được các rủi ro phát sinh, đảm bảo tiến độ và tối ưu tổng chi phí vận chuyển container từ Cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa.
8. Kết hợp dịch vụ trọn gói để tối ưu chi phí
Việc sử dụng dịch vụ trọn gói bao gồm vận chuyển, bốc xếp, lưu kho và xử lý thủ tục sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí tổng thể. Đơn vị vận tải thường có chính sách giá ưu đãi hơn khi khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ cùng lúc.
9. Theo dõi và đánh giá chi phí vận chuyển định kỳ
Doanh nghiệp nên thường xuyên theo dõi, so sánh chi phí vận chuyển theo từng chuyến để đánh giá hiệu quả. Việc này giúp kịp thời điều chỉnh phương án vận chuyển, lựa chọn đối tác phù hợp và duy trì giá cước vận chuyển container ở mức tối ưu.
Form Nhận Giá Khuyến Mãi Trucking Từ Cảng Cát Lái Đến KCN Phú Đa
Bạn đang cần vận chuyển hàng bằng container từ Cảng Cát Lái đến KCN Phú Đa và muốn nhận giá ưu đãi nhất trong hôm nay?
Hãy điền thông tin vào form dưới đây – đội ngũ kinh doanh sẽ báo giá chính xác và gửi ngay trong vòng 10 phút!
THÔNG TIN NHẬN GIÁ KHUYẾN MÃI
Họ và tên: ……………………………………………………
Số điện thoại / Zalo: …………………………………………
Tên công ty / đơn vị (nếu có): ……………………………..
THÔNG TIN HÀNG HÓA CẦN VẬN CHUYỂN
Loại hàng hóa: ……………………………………………………
Số lượng / Trọng lượng (ước tính): ……………………………………………………
Loại container mong muốn: ……………………………………………………
☐ Cont 20 feet ☐ Cont 40 feet ☐ Cont lạnh ☐ Cont sàn / mổ nóc ☐ Ghép hàng
Hình thức vận chuyển: ……………………………………………………
Hình thức giao nhận: ……………………………………………………
- Địa điểm nhận hàng (Cảng Cát Lái): ………………………………………….
- Địa điểm giao hàng (KCN Phú Đa): …………………………………………..
- Thời gian dự kiến gửi hàng: ……………………………………………
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CÔNG NGHIỆP ĐẠI TẤN
Địa chỉ: G70 KDC Thới An, đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP.HCM
Hotline: 0913346464
Website: https://daitan.vn

