Dịch vụ trucking container từ cảng Cát Lái đến KCN Trà Nóc – Cần Thơ đang được nhiều doanh nghiệp sản xuất, xuất nhập khẩu quan tâm do nhu cầu luân chuyển hàng hóa giữa TP.HCM và khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ngày càng tăng. Giá trucking container trên tuyến này không chỉ phụ thuộc vào loại container (20 feet, 40 feet, hàng nặng hay hàng nhẹ) mà còn bị ảnh hưởng bởi thời điểm vận chuyển, hình thức giao nhận, chi phí cầu đường và các phụ phí phát sinh tại cảng. Việc nắm rõ bảng giá trucking container từ cảng Cát Lái đi KCN Trà Nóc sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc lập kế hoạch logistics, tối ưu chi phí và đảm bảo tiến độ giao hàng an toàn, đúng hẹn.
BẢNG GIÁ TRUCKING CONTAINER – CẢNG CÁT LÁI → KCN TRÀ NÓC (CẦN THƠ)
| Loại Container | Giá Tham Khảo (VNĐ/cont) | Ghi Chú |
|---|---|---|
| Container 20 feet (DC/DRY) | 14,000,000 – 17,000,000 | Hàng tiêu chuẩn |
| Container 40 feet (Dry / HC) | 18,000,000 – 21,000,000 | Hàng khô 40′ |
| Container dài 48 feet | 21,000,000 – 24,000,000 | Dài hơn 40′ |
| Container siêu dài 50 feet | 23,000,000 – 26,000,000 | Loại dài lớn |
| Container kẹp cổ (kẹp cổ hàng nặng) | 30,000,000 – 38,000,000 | Chở máy móc, hàng nặng |
| Container mở nóc (Open Top / OT) | 28,000,000 – 34,000,000 | Hàng cao, cồng kềnh |
| Container sàn / Flat Rack (FR) | 32,000,000 – 40,000,000 | Hàng siêu cồng kềnh / không đóng kín |
| Hàng quá khổ / quá tải | 40,000,000 trở lên | Cần phương án, giấy phép |
Ghi Chú Quan Trọng
✔️ Giá trên là tham khảo tổng cước trucking đường bộ nguyên container, áp dụng cho tuyến TP.HCM → Cần Thơ (cách ~170–190 km quãng đường đường bộ).
✔️ Chưa bao gồm:
- Phụ phí cầu đường, phí chờ bãi, lệ phí nâng/hạ, phí xin giấy phép lưu hành hàng quá khổ/quá tải.
- Phụ phí nhiên liệu (fuel surcharge) và phí ngoài giờ/nửa đêm.
✔️ Các loại container đặc thù như kẹp cổ, mở nóc, sàn, hàng quá khổ thường báo giá theo hồ sơ hàng hóa & phương án vận chuyển cụ thể hơn so với container khô thông thường.
✔️ Giá thực tế có thể dao động mạnh theo thị trường vận tải, lịch chạy xe và thời điểm ký hợp đồng.
BẢNG GIÁ GHÉP HÀNG CONTAINER
1) Ghép hàng theo trọng lượng thực
| Trọng lượng | Đơn giá ghép LCL | Ghi chú |
|---|---|---|
| Dưới 100 kg | ~3.000 VNĐ/kg | Hàng nhẹ, kiện nhỏ |
| 101 – 500 kg | ~2.500 – 2.800 VNĐ/kg | Hàng gia dụng, kiện gọn |
| 501 kg – 1 tấn | ~2.000 – 2.300 VNĐ/kg | Hàng pallet nhỏ |
| 1 – 2,5 tấn | ~1.900 – 2.000 VNĐ/kg | Hàng lẻ tầm trung |
| 2,6 – 5 tấn | ~1.800 – 1.900 VNĐ/kg | Gần đầy container |
| Trên 5 tấn | Thỏa thuận | Thường chốt theo lô & chi phí thực tế |
2) Ghép hàng theo khối lượng (m³)
| Khối lượng (m³) | Đơn giá ghép LCL | Ghi chú |
|---|---|---|
| Dưới 1 m³ | ~500.000 – 600.000 VNĐ/m³ | Hàng nhỏ, nhẹ |
| 1 – 3 m³ | ~450.000 – 500.000 VNĐ/m³ | Nội thất, gia dụng |
| 3 – 5 m³ | ~430.000 – 450.000 VNĐ/m³ | Hàng nhẹ tích khối |
| 5 – 10 m³ | ~370.000 – 400.000 VNĐ/m³ | Hàng công nghiệp nhỏ |
| 10 – 20 m³ | ~350.000 – 370.000 VNĐ/m³ | Khối lượng lớn hơn |
| Trên 20 m³ | Thỏa thuận | Nên đi nguyên container |
PHÍ BỐC XẾP HÀNG LÊN CONTAINER LÀ GÌ?
Phí bốc xếp hàng là khoản chi phí phát sinh khi hàng hóa được xếp từ kho, bãi, băng chuyền… lên xe container (hoặc ngược lại: dỡ hàng từ container xuống). Khoản phí này thường tính riêng ngoài cước vận chuyển đường bộ và có thể áp dụng cho tất cả các loại hàng (hàng lẻ, hàng pallet, hàng nguyên container hoặc hàng ghép). Đây là phần dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật xếp dỡ bằng nhân công hoặc máy móc như xe nâng, xe cẩu, cầu dẫn container… để đảm bảo hàng vào container đúng an toàn, đúng yêu cầu kỹ thuật.
Mức phí bốc xếp tham khảo tại thị trường logistics hiện nay
1) Phí bốc xếp hàng hóa theo trọng lượng / ca thiết bị
| Hình thức bốc xếp | Đơn vị tính | Mức giá tham khảo |
|---|---|---|
| Bốc xếp thủ công | Tấn | 120.000 – 180.000 VNĐ/tấn |
| Bốc xếp bằng xe nâng | Ca | 1.000.000 – 1.500.000 VNĐ/ca |
| Bốc xếp bằng xe cẩu | Ca | 2.000.000 – 3.500.000 VNĐ/ca |
👉 Với hàng nguyên container, nếu hàng hóa nặng hoặc cần dùng xe nâng/xe cẩu để xếp lên container thì phí thường lớn hơn so với bốc xếp chỉ bằng nhân công.
2) Phí bốc xếp container tại bãi / cảng
| Loại container | Phí bốc xếp container (tham khảo) |
|---|---|
| Container 20 feet | ~1.350.000 – 1.600.000 VNĐ/cont |
| Container 40 feet | ~2.000.000 – 2.400.000 VNĐ/cont |
📌 Đây là mức phí thường áp dụng tại các cảng lớn như cảng biển / ICD để xếp container lên phương tiện vận tải (ô tô, xe đầu kéo).
QUY ĐỊNH THỜI GIAN LÊN VÀ XUỐNG HÀNG CONTAINER
1. Thời gian lên hàng container
Thời gian lên hàng là khoảng thời gian tính từ lúc xe container vào đúng vị trí bốc hàng tại kho, bãi hoặc nhà máy cho đến khi hoàn tất xếp hàng, đóng container và xe sẵn sàng rời điểm lấy hàng.
Thời gian lên hàng tiêu chuẩn (tham khảo):
| Loại container | Thời gian lên hàng miễn phí |
|---|---|
| Container 20 feet | 2 – 3 giờ |
| Container 40 feet | 3 – 4 giờ |
| Container 48 – 50 feet | 4 – 5 giờ |
| Container hàng nặng / máy móc | 4 – 6 giờ |
| Container mổ nóc, sàn | Thỏa thuận theo phương án |
📌 Lưu ý:
- Thời gian miễn phí thường áp dụng cho bốc xếp thuận lợi, có sẵn nhân công hoặc xe nâng.
- Nếu vượt quá thời gian quy định, đơn vị vận tải sẽ tính phí chờ xe container theo giờ.
2. Thời gian xuống hàng container
Thời gian xuống hàng là khoảng thời gian tính từ khi xe container đến điểm giao hàng (KCN, kho nhận, nhà máy…) cho đến khi dỡ xong hàng và xe rời đi.
Thời gian xuống hàng tiêu chuẩn (tham khảo):
| Loại container | Thời gian xuống hàng miễn phí |
|---|---|
| Container 20 feet | 2 – 3 giờ |
| Container 40 feet | 3 – 4 giờ |
| Container 48 – 50 feet | 4 – 5 giờ |
| Container hàng cồng kềnh | 4 – 6 giờ |
| Hàng quá khổ | Theo phương án thi công |
📌 Với hàng giao vào KCN Trà Nóc – Cần Thơ, thời gian xuống hàng còn phụ thuộc:
- Giờ làm việc của KCN
- Quy định nội bộ từng nhà máy
- Mật độ xe ra vào trong khung giờ cao điểm
3. Phí phát sinh khi vượt thời gian quy định
Nếu thời gian lên hoặc xuống hàng vượt quá khung miễn phí, đơn vị vận tải sẽ tính phí chờ container, phổ biến như sau:
| Hình thức tính phí chờ | Mức phí tham khảo |
|---|---|
| Chờ xe container | 200.000 – 300.000 VNĐ/giờ |
| Chờ nửa ngày | 1.000.000 – 1.500.000 VNĐ |
| Chờ qua đêm | 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ |
| Chờ ngày lễ / ngoài giờ | Thỏa thuận |
📌 Phí chờ thường không bao gồm trong cước trucking ban đầu và cần được thỏa thuận rõ trong hợp đồng hoặc báo giá.
4. Những trường hợp dễ phát sinh chờ xe
- Kho, nhà máy chưa chuẩn bị kịp hàng
- Thiếu xe nâng, thiếu nhân công bốc xếp
- Hàng cần kiểm đếm, phân loại lâu
- Giao/nhận hàng vào giờ cấm xe, giờ cao điểm
- Hàng đặc thù: máy móc nặng, hàng dễ vỡ, hàng quá khổ
5. Cách hạn chế phí chờ khi lên – xuống hàng container
- Chuẩn bị sẵn hàng hóa, chứng từ, nhân lực trước khi xe đến
- Thống nhất rõ thời gian xe vào kho
- Với hàng khó xếp dỡ, nên báo trước cho đơn vị vận tải để bố trí xe và thiết bị phù hợp
- Nên chọn khung giờ ít ùn tắc khi giao nhận tại cảng Cát Lái và các KCN lớn
CÁC YẾU TỐ CÓ THỂ THAY ĐỔI GIÁ VẬN CHUYỂN
1. Loại container và kích thước container
Mỗi loại container có mức giá vận chuyển khác nhau:
- Container 20 feet, 40 feet: giá thấp và ổn định hơn
- Container 48 – 50 feet: giá cao hơn do chiều dài và tải trọng
- Container kẹp cổ, mổ nóc, sàn, quá khổ: cần xe chuyên dụng, giá tăng đáng kể
👉 Container càng đặc thù, càng khó vận hành thì chi phí vận chuyển càng cao.
2. Trọng lượng và khối lượng hàng hóa
- Hàng nặng: ảnh hưởng đến tải trọng trục xe, mức tiêu hao nhiên liệu
- Hàng cồng kềnh, chiếm diện tích lớn: cần phương án xếp dỡ riêng
📌 Với hàng ghép container, đơn vị vận tải thường tính theo trọng lượng hoặc theo khối lượng (m³) và áp dụng mức cao hơn trong hai cách tính.
3. Quãng đường và điều kiện tuyến vận chuyển
- Tuyến xa, nhiều trạm BOT → tăng chi phí cầu đường
- Đường hẹp, cầu yếu, khu vực cấm giờ → phải đi vòng hoặc chờ giờ, phát sinh chi phí
- Giao hàng vào KCN, khu dân cư đông đúc cũng làm tăng thời gian xe lưu bãi
4. Thời điểm vận chuyển
Giá vận chuyển thường thay đổi theo:
- Mùa cao điểm (cuối năm, trước Tết, mùa xuất khẩu)
- Thời gian giao nhận ngoài giờ hành chính, ban đêm, ngày lễ
- Thời điểm cảng đông xe, ùn tắc (đặc biệt tại cảng Cát Lái)
👉 Những thời điểm này thường phát sinh phụ phí ngoài giờ hoặc phí chờ xe.
5. Hình thức giao – nhận hàng
- Giao nhận tận nơi – tận nơi (door to door)
- Giao tại cảng – nhận tại kho
- Giao hoặc nhận ở nhiều điểm
📌 Mỗi hình thức sẽ kéo theo chi phí vận hành khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá vận chuyển.
6. Phí bốc xếp, nâng hạ và dịch vụ đi kèm
Giá vận chuyển có thể tăng nếu phát sinh:
- Phí bốc xếp thủ công hoặc bằng xe nâng, xe cẩu
- Phí nâng hạ container tại cảng, kho, bãi
- Dịch vụ hỗ trợ: đóng gói, pallet, ràng buộc hàng hóa
👉 Các khoản này thường không bao gồm trong cước vận chuyển cơ bản.
7. Thời gian lên – xuống hàng và phí chờ xe
Nếu thời gian bốc dỡ vượt quá quy định:
- Phát sinh phí chờ container theo giờ hoặc theo ca
- Trường hợp chờ qua đêm, chờ ngày lễ → chi phí tăng cao
📌 Đây là yếu tố phát sinh phổ biến nếu không chuẩn bị tốt khâu giao nhận.
8. Phí giấy phép và thủ tục đặc biệt
Áp dụng cho:
- Hàng quá khổ, quá tải
- Hàng cần xin giấy phép lưu hành, hộ tống, dẫn đường
👉 Chi phí giấy phép và phương án thi công có thể chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá vận chuyển.
9. Giá nhiên liệu và biến động thị trường
- Giá dầu tăng/giảm ảnh hưởng trực tiếp đến phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge)
- Biến động cung – cầu xe đầu kéo, container rỗng trên thị trường
📌 Đây là yếu tố khách quan khiến giá vận chuyển thay đổi theo từng thời điểm.
10. Đơn vị vận tải và chất lượng dịch vụ
- Đơn vị uy tín, xe đời mới, bảo hiểm đầy đủ → giá cao hơn nhưng an tâm
- Đơn vị nhỏ lẻ, xe cũ → giá thấp hơn nhưng tiềm ẩn rủi ro
👉 Doanh nghiệp nên cân đối giữa giá và chất lượng để lựa chọn phù hợp.
GIÁ CONTAINER ĐI HỎA TỐC

Container đi hỏa tốc là dịch vụ vận tải ưu tiên tốc độ, dành cho những trường hợp doanh nghiệp cần giao hàng sớm hơn so với lịch vận chuyển bình thường. Đây là dịch vụ thường được tính cao hơn cước tiêu chuẩn vì cần bố trí lịch xe linh hoạt, giảm thời gian chờ bốc/xếp và cố định thời gian giao nhận.
| Loại container | Giá hỏa tốc 1 chiều | Ghi chú |
|---|---|---|
| Container 20 feet | 36,000,000 – 42,000,000 | Ưu tiên xe chạy sớm, ít chờ hàng |
| Container 40 feet | 40,000,000 – 48,000,000 | Nhiều hàng thương mại |
| Container 45 – 48 feet | 44,000,000 – 52,000,000 | Hàng nặng cần gấp |
| Container 50 feet | 48,000,000 – 56,000,000 | Xe dài, giao sớm |
| Container mở nóc / sàn | 50,000,000 – 60,000,000 | Hàng đặc thù & ưu tiên |
Tại sao giá hỏa tốc lại cao hơn?
- Lịch xe được ưu tiên – Xe được ưu tiên lịch chạy sớm hơn tuyến tiêu chuẩn.
- Giảm thời gian chờ – Giảm thời gian chờ nhận / giao hàng để đảm bảo tiến độ nhanh nhất.
- Bố trí đội xe linh hoạt – Đôi khi yêu cầu chạy ngoài giờ, ban đêm hoặc ngày lễ để kịp tiến độ.
- Rủi ro cao hơn – Xe ưu tiên ít đoán trước, vận hành linh hoạt nên chi phí thường được cộng thêm.
Lưu ý khi tính giá hỏa tốc
✔️ Giá chưa bao gồm:
- Phí bốc xếp container tại cảng/kho
- Phí nâng hạ container
- Phí chờ xe nếu bốc/xếp vượt thời gian tiêu chuẩn
- Phụ phí đường bộ, cầu đường, phụ phí nhiên liệu
→ Những khoản này thường được tính riêng ngoài giá hỏa tốc.
✔️ Với hàng đặc thù (hàng lạnh, hàng nguy hiểm, hàng quá khổ), đơn vị vận tải sẽ báo giá riêng theo phương án thực tế.
✔️ Giá thực tế còn phụ thuộc nhiều vào thời điểm, lượng xe sẵn có và nhu cầu thị trường tại thời điểm ký hợp đồng
CÁC HÌNH THỨC GIAO NHẬN HÀNG TRONG VẬN CHUYỂN CONTAINER
1. Giao nhận tại cảng – cảng
- Hàng hóa được nhận tại cảng đi (ví dụ: cảng Cát Lái)
- Giao hàng tại cảng đến hoặc ICD gần khu vực nhận
Đặc điểm:
- Chi phí thấp hơn do không phát sinh quãng đường nội bộ
- Phù hợp với doanh nghiệp có sẵn đội xe trung chuyển hoặc kho gần cảng
👉 Hình thức này không bao gồm vận chuyển vào KCN Trà Nóc, chỉ áp dụng đến điểm cảng/bãi.
2. Giao nhận tại cảng – kho/KCN
- Nhận container tại cảng Cát Lái
- Giao trực tiếp đến kho, nhà máy, KCN Trà Nóc – Cần Thơ
Đặc điểm:
- Phổ biến nhất trong trucking container
- Tiện lợi, tiết kiệm thời gian cho người nhận
- Giá vận chuyển cao hơn Port to Port do phát sinh quãng đường nội địa
👉 Đây là hình thức được sử dụng nhiều nhất trong các báo giá trucking container hiện nay.
3. Giao nhận tại kho – cảng
- Nhận hàng tại kho người gửi
- Vận chuyển và giao container tại cảng Cát Lái
Đặc điểm:
- Phù hợp với hàng xuất khẩu
- Chi phí phụ thuộc vào khoảng cách từ kho đến cảng
- Có thể phát sinh phí bốc xếp, nâng hạ tại kho
4. Giao nhận kho – kho
- Nhận hàng tận nơi tại kho người gửi
- Giao tận nơi tại kho, nhà máy, KCN Trà Nóc
Đặc điểm:
- Tiện lợi nhất, không cần trung gian
- Chi phí cao hơn do bao trọn toàn bộ hành trình
- Phù hợp với doanh nghiệp cần giải pháp trọn gói logistics
👉 Hình thức này giúp dễ kiểm soát tiến độ và chi phí tổng, đặc biệt với hàng nguyên container.
5. Giao nhận kết hợp nhiều điểm
- Nhận hàng tại nhiều kho hoặc
- Giao hàng tại nhiều địa điểm khác nhau
Đặc điểm:
- Áp dụng cho hàng ghép, hàng phân phối
- Chi phí cao hơn do tăng thời gian di chuyển và chờ đợi
- Cần lên lộ trình chi tiết để tránh phát sinh phí chờ xe
6. Giao nhận hàng ghép container
- Nhiều chủ hàng ghép chung 1 container
- Giao nhận theo trọng lượng hoặc khối lượng
Đặc điểm:
- Tiết kiệm chi phí cho lô hàng nhỏ
- Thời gian vận chuyển lâu hơn do cần gom hàng
- Phù hợp với hàng không gấp, số lượng ít
7. Giao nhận hàng đặc thù
Áp dụng cho:
- Hàng quá khổ, quá tải
- Hàng máy móc nặng
- Hàng mổ nóc, container sàn, kẹp cổ
Đặc điểm:
- Cần phương án vận chuyển riêng
- Có thể phát sinh phí giấy phép, xe hộ tống
- Thời gian và giá vận chuyển linh hoạt theo thực tế
HÌNH THỨC GIAO NHẬN ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIÁ CẢ VẬN CHUYỂN

1. Giao – nhận tại cảng (Port to Port) → Giá thấp nhất
- Xe chỉ chạy từ cảng đi đến cảng/bãi đích
- Không phát sinh quãng đường nội bộ
👉 Ảnh hưởng đến giá:
✔️ Chi phí thấp do tiết kiệm nhiên liệu, thời gian và nhân lực
✔️ Ít phát sinh phí chờ, phí vào KCN
✔️ Phù hợp khi khách có xe trung chuyển riêng
2. Giao tại cảng – nhận tại kho/KCN
- Nhận container tại cảng Cát Lái
- Giao thẳng vào KCN Trà Nóc
👉 Ảnh hưởng đến giá:
✔️ Giá cao hơn Port to Port do phát sinh quãng đường từ cảng vào KCN
✔️ Có thể phát sinh phí: phí vào cổng KCN, phí chờ bốc dỡ
✔️ Là hình thức phổ biến nhất hiện nay
3. Giao – nhận tận nơi (Door to Door) → Giá cao hơn
- Nhận hàng tại kho người gửi
- Giao tận kho, nhà máy người nhận
👉 Ảnh hưởng đến giá:
✔️ Giá cao hơn vì bao trọn toàn bộ hành trình
✔️ Phát sinh thêm chi phí bốc xếp, nâng hạ, chờ xe
✔️ Đổi lại là sự tiện lợi và kiểm soát tiến độ tốt
4. Giao nhận nhiều điểm → Giá tăng theo số điểm
- Nhận hoặc giao hàng tại 2 điểm trở lên
👉 Ảnh hưởng đến giá:
✔️ Mỗi điểm phát sinh thêm quãng đường và thời gian chờ
✔️ Thường tính thêm phụ phí theo điểm giao nhận
✔️ Giá cao hơn giao nhận 1 điểm cố định
5. Giao nhận hàng ghép container
- Nhiều chủ hàng dùng chung 1 container
- Giao nhận theo kg hoặc m³
👉 Ảnh hưởng đến giá:
✔️ Giá rẻ cho lô hàng nhỏ
✔️ Tổng chi phí trên mỗi đơn vị hàng thấp
❌ Thời gian vận chuyển lâu hơn do chờ gom hàng
6. Giao nhận hàng đặc thù
Áp dụng cho:
- Hàng quá khổ, quá tải
- Container mổ nóc, container sàn, kẹp cổ
👉 Ảnh hưởng đến giá:
✔️ Cần xe chuyên dụng → chi phí cao
✔️ Có thể phát sinh phí giấy phép, hộ tống
✔️ Giá thường báo theo phương án riêng
7. Thời gian giao nhận (giờ hành chính – ngoài giờ)
- Giao nhận ban đêm, ngày lễ
- Giao vào giờ cấm xe hoặc giờ cao điểm
👉 Ảnh hưởng đến giá:
✔️ Phát sinh phụ phí ngoài giờ
✔️ Có thể tăng phí chờ xe container
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CÔNG NGHIỆP ĐẠI TẤN
Địa chỉ: G70 KDC Thới An, đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP.HCM
NVKD: NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU
Hotline: 0915 885 775
Website: https://daitan.vn

