Giá trucking container từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên là mối quan tâm của nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Tuyến vận chuyển container từ cảng Cát Lái (TP.HCM) đến KCN Phố Nối, Hưng Yên là một trong những tuyến đường quan trọng, phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa giữa miền Nam và miền Bắc. Dịch vụ trucking container trên tuyến này giúp doanh nghiệp di chuyển hàng nguyên container, ghép hàng, hoặc container đặc thù một cách nhanh chóng và an toàn.
Phạm vi giá và hình thức vận chuyển
- Nguyên container (FCL): 20, 40, 48, 50 feet; container kẹp cổ, mổ nóc, sàn, quá khổ
- Ghép hàng container (LCL): tính theo số kiện, trọng lượng hoặc khối lượng
- Container đặc thù: quá khổ (FR), đông lạnh (Reefer), siêu dài 14–16m
- Hình thức vận chuyển: đường bộ, đường biển kết hợp trucking, đường sắt
Đặc điểm tuyến đường
- Khoảng cách từ Cát Lái → KCN Phố Nối Hưng Yên dài hơn tuyến Cát Lái – Hải Phòng, nhưng đường bộ Bắc – Nam thuận tiện và có nhiều lựa chọn vận chuyển
- Thời gian vận chuyển đường bộ: khoảng 2–3 ngày
- Có thể kết hợp vận chuyển đường biển hoặc đường sắt để tối ưu chi phí cho các lô hàng nặng, số lượng lớn
Lợi ích khi tham khảo bảng giá tuyến Cát Lái – Phố Nối
- Giúp doanh nghiệp dự trù chi phí vận chuyển container
- So sánh các hình thức vận chuyển: FCL, LCL, FR, Reefer, siêu dài
- Lựa chọn dịch vụ phù hợp: xe 2 chiều, hỏa tốc, bốc xếp, neo container
- Chủ động lên lịch giao nhận hàng, tránh phí phát sinh
Giá vận chuyển nguyên container đường bộ từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên
Vận chuyển nguyên container đường bộ từ Cát Lái tới KCN Phố Nối Hưng Yên là phương án phổ biến, nhanh chóng và linh hoạt, phù hợp với doanh nghiệp cần giao hàng đúng tiến độ. Giá cước phụ thuộc vào loại container, kích thước, tải trọng và loại xe sử dụng.
1. Các loại container áp dụng
- Container 20 feet (Cont 20)
- Container 40 feet (Cont 40)
- Container 48, 50 feet
- Container kẹp cổ, mổ nóc, sàn
- Container quá khổ (FR)
Tùy loại container và hình thức vận chuyển, giá sẽ có sự chênh lệch.
2. Bảng giá vận chuyển nguyên container đường bộ (tham khảo)
| Loại container | Hình thức | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | Trucking đường bộ | 32.000.000 – 38.000.000 | FCL, hàng khô |
| Cont 40 feet | Trucking đường bộ | 40.000.000 – 48.000.000 | FCL, hàng khô |
| Cont 48 – 50 feet | Trucking đường bộ | 50.000.000 – 60.000.000 | FCL, hàng khô |
| Cont kẹp cổ / mổ nóc / sàn | Trucking đường bộ | 55.000.000 – 70.000.000 | Hàng đặc thù, máy móc, quá khổ |
| Cont quá khổ (FR) | Trucking đường bộ | Báo giá theo thực tế | Hàng siêu trường, siêu trọng |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm các khoản phí phát sinh như bốc xếp, neo container, hỏa tốc hoặc xe chạy 2 chiều.
3. Yếu tố ảnh hưởng đến giá vận chuyển đường bộ
- Loại container và kích thước: container đặc thù hoặc quá khổ sẽ cao hơn
- Trọng lượng hàng hóa: hàng nặng, tải trọng cao sẽ tăng chi phí vận chuyển
- Thời gian giao nhận: giao ngoài giờ hành chính, ngày lễ sẽ phát sinh phụ phí
- Khoảng cách và điều kiện đường xá: tuyến đường xa, hẻo lánh hoặc kẹt xe sẽ làm giá tăng
- Dịch vụ kèm theo: bốc xếp, neo container, xe chạy 2 chiều, hỏa tốc
4. Lợi ích khi chọn vận chuyển đường bộ
- Thời gian vận chuyển nhanh, linh hoạt: 2–3 ngày từ Cát Lái đến KCN Phố Nối
- Có thể vận chuyển các loại container đặc thù mà đường biển khó áp dụng
- Chủ động lịch trình giao nhận hàng
- Dễ dàng kết hợp với dịch vụ bốc xếp, neo container tại kho hoặc KCN

Giá vận chuyển nguyên container đường biển từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên
Vận chuyển container đường biển từ Cát Lái tới cảng Hải Phòng, sau đó trucking về KCN Phố Nối Hưng Yên là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho hàng nặng, số lượng lớn hoặc hàng không yêu cầu giao gấp. Phương thức này thường kết hợp vận chuyển đường biển + trucking nội địa.
1. Các loại container áp dụng
- Container 20 feet (Cont 20)
- Container 40 feet (Cont 40)
- Container 48, 50 feet
- Container kẹp cổ, mổ nóc, sàn
- Container quá khổ (FR)
Đối với container đặc thù như FR hoặc Reefer, cần báo giá riêng theo lô hàng.
2. Bảng giá vận chuyển container đường biển (tham khảo)
| Loại container | Hình thức | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | Đường biển + trucking | 18.000.000 – 23.000.000 | FCL, hàng khô |
| Cont 40 feet | Đường biển + trucking | 25.000.000 – 32.000.000 | FCL, hàng khô |
| Cont 48 – 50 feet | Đường biển + trucking | 35.000.000 – 45.000.000 | Hàng đặc thù, FR cần báo giá riêng |
| Cont kẹp cổ / mổ nóc / sàn | Đường biển + trucking | 50.000.000 – 65.000.000 | Hàng máy móc, thiết bị |
| Cont quá khổ (FR) | Đường biển + trucking | Báo giá riêng | Hàng siêu trường, siêu trọng |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí bốc xếp tại cảng, phí neo container, THC (Terminal Handling Charge) và các phụ phí khác.
3. Thời gian vận chuyển đường biển
- Thời gian tàu chạy Cát Lái → Hải Phòng: khoảng 3 – 5 ngày
- Thời gian trucking Hải Phòng → KCN Phố Nối: khoảng 0,5 – 1 ngày
- Tổng thời gian dự kiến: 4 – 6 ngày
So với đường bộ, vận chuyển đường biển có chi phí thấp hơn nhưng thời gian dài hơn, thích hợp với hàng nặng, số lượng lớn và không gấp.
4. Lưu ý khi chọn vận chuyển đường biển
- Chuẩn bị chứng từ đầy đủ để tránh chậm thủ tục tại cảng
- Xác định rõ điểm giao nhận: cảng Hải Phòng hay tận KCN Phố Nối
- Theo dõi lịch tàu để đảm bảo hàng không chậm trễ
- Thỏa thuận phí phát sinh như bốc xếp, neo container, phí THC
Giá ghép hàng container (LCL) từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên
Vận chuyển ghép hàng (LCL – Less than Container Load) là hình thức tối ưu chi phí cho những doanh nghiệp có số lượng hàng hóa ít, không đủ nguyên container (FCL). Hàng sẽ được ghép chung với các lô hàng khác trong cùng container.
1. Cách tính giá ghép hàng
Giá ghép hàng container được tính theo:
- Trọng lượng hàng (kg/tấn)
- Khối lượng hàng (CBM)
- Số kiện hàng
- Loại container sử dụng
- Điều kiện vận chuyển đặc biệt (ví dụ: Reefer, FR, siêu dài)
2. Bảng giá ghép hàng container (tham khảo)
| Loại container | Đơn vị tính | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet LCL | Tấn | 3.500.000 – 4.500.000 VNĐ/tấn | Hàng khô, không quá khổ |
| Cont 40 feet LCL | Tấn | 3.200.000 – 4.000.000 VNĐ/tấn | Ghép nhiều lô hàng |
| Cont đông lạnh LCL | Tấn | 5.500.000 – 6.500.000 VNĐ/tấn | Có kiểm soát nhiệt độ |
| Cont FR LCL | Theo thực tế | Báo giá riêng | Hàng quá khổ, cần báo trước |
Lưu ý: Giá ghép hàng chưa bao gồm các khoản phụ phí như bốc xếp, neo container, hỏa tốc hoặc xe 2 chiều.
3. Ưu điểm khi chọn ghép hàng (LCL)
- Tiết kiệm chi phí: không cần thuê nguyên container
- Linh hoạt về số lượng hàng: phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Có thể kết hợp nhiều loại hàng hóa trong cùng chuyến
- Thời gian vận chuyển tương đương FCL nếu bố trí lịch trình hợp lý
4. Lưu ý khi vận chuyển ghép hàng
- Cần cung cấp chính xác khối lượng, trọng lượng, số kiện hàng để tính giá
- Xác định điểm giao nhận hàng rõ ràng
- Chuẩn bị đầy đủ chứng từ, giấy phép nếu hàng đặc thù
- Thường không áp dụng cho hàng quá khổ hoặc siêu dài; nếu có cần báo giá riêng
- LIÊN HỆ VẬN CHUYỂN: 0917 49 7722
ZALO

Giá vận chuyển container bằng đường sắt từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên
Vận chuyển container bằng đường sắt là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các lô hàng nặng, số lượng lớn và không yêu cầu giao gấp. Container sẽ được vận chuyển từ Cát Lái → ga Hà Nội / ga Hưng Yên, sau đó trucking về KCN Phố Nối.
1. Các loại container áp dụng
- Container 20 feet (Cont 20)
- Container 40 feet (Cont 40)
- Container 48, 50 feet
- Container đặc thù: FR, Reefer, siêu dài (cần báo giá riêng)
2. Bảng giá vận chuyển đường sắt (tham khảo)
| Loại container | Hình thức | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | Đường sắt + trucking | 25.000.000 – 30.000.000 | FCL, hàng khô |
| Cont 40 feet | Đường sắt + trucking | 32.000.000 – 38.000.000 | FCL, hàng khô |
| Cont 48 – 50 feet | Đường sắt + trucking | 40.000.000 – 50.000.000 | Hàng đặc thù cần báo giá riêng |
| Cont FR / đông lạnh | Theo thực tế | Báo giá riêng | Hàng siêu trường, siêu trọng hoặc kiểm soát nhiệt độ |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm các khoản phí phát sinh như bốc xếp tại ga, phí neo container, và phụ phí trucking nội địa.
3. Thời gian vận chuyển đường sắt
- Thời gian đường sắt Cát Lái → ga Hưng Yên: 4 – 5 ngày
- Thời gian trucking ga Hưng Yên → KCN Phố Nối: khoảng 0,5 – 1 ngày
- Tổng thời gian dự kiến: 4,5 – 6 ngày
Đường sắt phù hợp với hàng hóa trọng lượng lớn, không yêu cầu hỏa tốc, giúp giảm chi phí đáng kể so với trucking toàn bộ.
4. Ưu điểm và lưu ý khi chọn vận chuyển đường sắt
Ưu điểm:
- Chi phí thấp hơn vận chuyển đường bộ nguyên tuyến
- An toàn, hạn chế rủi ro hư hỏng hàng hóa
- Phù hợp với hàng nặng, khối lượng lớn
Lưu ý:
- Cần kết hợp với trucking nội địa để đưa container về KCN Phố Nối
- Chuẩn bị chứng từ và lịch trình để tránh tắc ga
- Hàng đặc thù (FR, Reefer, siêu dài) cần báo giá riêng
Giá vận chuyển container đặc thù từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên
Một số loại container đặc thù như quá khổ (FR), đông lạnh (Reefer), siêu dài (14m, 15m, 16m) yêu cầu dịch vụ vận chuyển chuyên biệt và có chi phí cao hơn container thông thường. Doanh nghiệp cần nắm rõ giá để lập kế hoạch vận chuyển hợp lý.
1. Container quá khổ (FR – Flat Rack)
- Dùng cho hàng quá khổ, máy móc, thiết bị công nghiệp
- Yêu cầu xe chuyên dụng, neo, bốc xếp và vận chuyển an toàn
- Bảng giá tham khảo:
| Loại container | Hình thức | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont FR 20 feet | Trucking | 55.000.000 – 65.000.000 | Hàng quá khổ |
| Cont FR 40 feet | Trucking | 65.000.000 – 75.000.000 | Hàng máy móc, thiết bị |
| Cont FR siêu dài | Trucking | Báo giá riêng | Cần khảo sát thực tế |
2. Container đông lạnh (Reefer)
- Dùng cho thực phẩm, dược phẩm, hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ
- Phí vận chuyển cao hơn do yêu cầu điện, kiểm soát nhiệt độ liên tục
- Bảng giá tham khảo:
| Loại container | Hình thức | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont Reefer 20 feet | Trucking | 45.000.000 – 50.000.000 | Kiểm soát nhiệt độ |
| Cont Reefer 40 feet | Trucking | 55.000.000 – 65.000.000 | Hàng thực phẩm, dược phẩm |
| Cont Reefer siêu dài | Trucking | Báo giá riêng | Hàng đặc thù, cần điện liên tục |
3. Container siêu dài (14m – 16m)
- Dùng cho hàng công nghiệp, thiết bị dài, quá khổ
- Cần xe chuyên dụng, neo container, lộ trình đặc biệt
- Bảng giá tham khảo:
| Chiều dài container | Hình thức | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 14m | Trucking | 60.000.000 – 70.000.000 | Hàng siêu dài |
| 15m | Trucking | 70.000.000 – 80.000.000 | Hàng đặc thù |
| 16m | Trucking | Báo giá riêng | Cần khảo sát thực tế |
4. Lưu ý khi vận chuyển container đặc thù
- Luôn báo trước loại hàng, kích thước, trọng lượng để đơn vị vận chuyển chuẩn bị phương tiện
- Kiểm tra lộ trình và thời gian giao nhận để tránh phí phát sinh
- Chuẩn bị chứng từ và giấy phép nếu hàng thuộc nhóm hàng nguy hiểm, quá khổ hoặc đông lạnh
- Chi phí có thể thay đổi theo yêu cầu hỏa tốc, xe 2 chiều, bốc xếp đặc biệt
Giá neo container và các khoản phí liên quan
Neo container là phí phát sinh khi container chờ tại cảng, kho bãi hoặc điểm giao nhận quá thời gian quy định. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần lưu ý các khoản phí liên quan khác khi vận chuyển container từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên.
1. Phí neo container
- Áp dụng khi container chưa thể bốc dỡ hoặc giao nhận ngay
- Phí tính theo ngày neo container hoặc theo tấn
Bảng giá neo container (tham khảo):
| Loại container | Thời gian neo | Giá tham khảo (VNĐ/ngày) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | Neo quá 24h | 1.000.000 – 1.200.000 | FCL, hàng khô |
| Cont 40 feet | Neo quá 24h | 1.200.000 – 1.500.000 | FCL, hàng khô |
| Cont FR / Reefer | Neo quá 24h | 2.000.000 – 3.000.000 | Hàng đặc thù, cần điện / kiểm soát nhiệt độ |
| Cont siêu dài | Neo quá 24h | Báo giá riêng | Hàng đặc thù, khảo sát thực tế |
Lưu ý: Neo container thường tính từ lúc container đến cảng hoặc kho bãi cho đến khi bốc xếp hoặc nhận hàng.
2. Các khoản phí liên quan khác
Ngoài phí neo container, doanh nghiệp có thể gặp các khoản phí sau:
| Khoản phí | Mô tả | Giá tham khảo |
|---|---|---|
| Phí bốc xếp container | Nâng hạ, cẩu, đóng gói | 120.000 – 180.000 VNĐ/tấn |
| Phí phụ trội ngoài giờ | Giao nhận ngoài giờ hành chính | 10 – 20% giá cước |
| Phí hỏa tốc | Giao hàng nhanh, ưu tiên | 15 – 25% giá cước |
| Phí xe 2 chiều | Sử dụng xe quay đầu chạy 2 chiều | Tăng 10 – 15% giá cước |
3. Lưu ý quan trọng
- Chuẩn bị kế hoạch bốc xếp và giao nhận hàng để tránh phát sinh phí neo
- Thỏa thuận trước với đơn vị vận chuyển về phí neo, phụ phí và thời gian miễn phí
- Hàng đặc thù như FR, Reefer, siêu dài thường có phí neo cao hơn so với container tiêu chuẩn

Phí bốc xếp hàng lên container từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên
Phí bốc xếp hàng là khoản chi phí phát sinh khi hàng hóa được nâng, xếp vào container hoặc xuống container. Đây là một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển, giúp đảm bảo hàng hóa an toàn, không hư hỏng và đúng tiến độ.
1. Các hình thức bốc xếp container
- Bốc xếp thủ công:
- Thích hợp với hàng nhẹ, số lượng ít
- Chi phí thấp, nhưng tốn thời gian và công sức
- Sử dụng xe nâng, cẩu:
- Thích hợp với hàng nặng, pallet, máy móc
- Nhanh chóng, đảm bảo an toàn
- Phí cao hơn bốc xếp thủ công
- Cẩu container trực tiếp (container lắp FR hoặc quá khổ):
- Dùng cho hàng quá khổ, siêu dài, FR, Reefer
- Phí cao, cần khảo sát thực tế
2. Bảng phí bốc xếp tham khảo
| Loại container / Hình thức | Đơn vị tính | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | Tấn | 120.000 – 180.000 | Hàng khô thông thường |
| Cont 40 feet | Tấn | 120.000 – 180.000 | Hàng khô thông thường |
| Cont FR / siêu dài | Chuyến | 1.500.000 – 3.000.000 | Hàng đặc thù |
| Cont đông lạnh (Reefer) | Tấn | 150.000 – 200.000 | Cần điện / kiểm soát nhiệt độ |
| Ghép hàng (LCL) | Tấn | 100.000 – 150.000 | Hàng ghép nhiều lô |
Lưu ý: Phí bốc xếp chưa bao gồm phí neo container, hỏa tốc hoặc xe 2 chiều.
3. Lưu ý quan trọng
- Chuẩn bị khu vực bốc xếp, thiết bị nâng hạ và nhân lực trước khi container đến
- Xác định loại hàng, trọng lượng, kích thước để chọn phương tiện bốc xếp phù hợp
- Tránh bốc xếp ngoài giờ hành chính nếu không muốn phát sinh phụ phí ngoài giờ
- Hàng đặc thù như FR, Reefer, siêu dài cần báo trước để đơn vị vận chuyển chuẩn bị thiết bị chuyên dụng
Giá xe container chạy 2 chiều và container hỏa tốc
Trong vận chuyển container từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên, doanh nghiệp có thể lựa chọn xe container chạy 2 chiều hoặc dịch vụ container hỏa tốc, tùy theo nhu cầu về thời gian và chi phí.
1. Xe container chạy 2 chiều
- Khái niệm: Xe container sau khi giao hàng sẽ quay đầu chạy chiều ngược lại, giúp giảm chi phí trống xe và tối ưu logistics
- Ưu điểm: giảm chi phí, thân thiện với môi trường, tối ưu lịch trình vận chuyển
- Nhược điểm: có thể phụ thuộc vào lịch trình và tình trạng xe rỗng
Bảng giá tham khảo xe chạy 2 chiều:
| Loại container | Hình thức | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | Trucking 2 chiều | 28.000.000 – 33.000.000 | Tiết kiệm ~10% so với 1 chiều |
| Cont 40 feet | Trucking 2 chiều | 35.000.000 – 42.000.000 | Tiết kiệm ~10 – 12% |
| Cont FR / Reefer | Trucking 2 chiều | 60.000.000 – 75.000.000 | Hàng đặc thù, cần báo giá riêng |
2. Container hỏa tốc
- Khái niệm: Dịch vụ vận chuyển ưu tiên, giao hàng nhanh trong thời gian ngắn nhất
- Ưu điểm: phù hợp hàng hóa gấp, hàng hư hỏng nhanh, dược phẩm, thực phẩm
- Nhược điểm: chi phí cao hơn so với dịch vụ thường
Bảng giá tham khảo container hỏa tốc:
| Loại container | Hình thức | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | Hỏa tốc | 38.000.000 – 45.000.000 | Giao nhanh 1–2 ngày |
| Cont 40 feet | Hỏa tốc | 48.000.000 – 55.000.000 | Giao nhanh 1–2 ngày |
| Cont FR / Reefer | Hỏa tốc | Báo giá riêng | Hàng đặc thù, cần điện / kiểm soát nhiệt độ |
3. Lưu ý khi chọn xe 2 chiều hoặc hỏa tốc
- Xác định ưu tiên về chi phí hoặc thời gian:
- Xe 2 chiều tối ưu chi phí, thời gian bình thường
- Hỏa tốc ưu tiên thời gian, chi phí cao
- Thỏa thuận trước với đơn vị vận chuyển về lộ trình, thời gian giao nhận và phí phát sinh
- Container đặc thù như FR, Reefer cần báo trước để chuẩn bị thiết bị và phương án vận chuyển phù hợp
Thời gian vận chuyển và quy định lên – xuống hàng container
Để đảm bảo vận chuyển container từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần nắm rõ thời gian vận chuyển, quy định lên hàng và xuống hàng, giúp tránh phí phát sinh và trễ tiến độ.
1. Thời gian vận chuyển dự kiến
| Hình thức vận chuyển | Thời gian dự kiến | Ghi chú |
|---|---|---|
| Trucking đường bộ | 2 – 3 ngày | Tùy tình trạng giao thông, điều kiện thời tiết |
| Vận chuyển đường biển + trucking | 4 – 6 ngày | Bao gồm tàu Cát Lái → Hải Phòng và trucking nội địa |
| Vận chuyển đường sắt + trucking | 4,5 – 6 ngày | Bao gồm đường sắt Cát Lái → ga Hưng Yên + trucking |
| Container hỏa tốc | 1 – 2 ngày | Giao nhanh, ưu tiên lịch trình |
2. Quy định lên hàng (Loading)
- Hàng hóa phải đóng gói, pallet, kiểm tra trọng lượng trước khi lên container
- Chuẩn bị chứng từ hợp lệ (Vận đơn, phiếu xuất kho, hóa đơn)
- Thời gian lên hàng thường theo giờ hành chính, ngoài giờ phát sinh phụ phí
- Container đặc thù (FR, Reefer, siêu dài) cần báo trước để chuẩn bị xe và thiết bị nâng hạ
3. Quy định xuống hàng (Unloading)
- Xác định điểm giao nhận hàng tại KCN Phố Nối Hưng Yên
- Chuẩn bị khu vực bốc xếp, thiết bị nâng hạ, nhân lực
- Thời gian nhận hàng theo giờ hành chính, tránh phát sinh phí neo container
- Kiểm tra hàng hóa trước khi ký nhận: số lượng, trọng lượng, tình trạng hàng
4. Lưu ý quan trọng
- Luôn lên kế hoạch thời gian vận chuyển và lịch trình bốc xếp
- Thỏa thuận trước với đơn vị vận chuyển về thời gian lên – xuống hàng để tránh trễ tiến độ
- Container đặc thù hoặc hàng hỏa tốc cần báo trước để chuẩn bị phương tiện và thiết bị hỗ trợ
Hình thức giao nhận hàng và mẫu bảng báo giá
Doanh nghiệp khi vận chuyển container từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên có thể lựa chọn nhiều hình thức giao nhận hàng, kết hợp với bảng báo giá minh bạch để dễ dàng tính toán chi phí.
1. Hình thức giao nhận hàng
| Hình thức | Mô tả | Ưu điểm | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Door-to-Door | Nhận hàng tại kho/sân bãi Cát Lái và giao tận KCN Phố Nối | Tiện lợi, tiết kiệm thời gian | Phí cao hơn do bao gồm bốc xếp + trucking |
| Port-to-Port | Nhận hàng tại cảng Cát Lái và giao tại cảng Hải Phòng | Chi phí thấp hơn, phù hợp hàng FCL | Cần tự lo bốc xếp tại cảng |
| Port-to-Door | Nhận hàng tại cảng Cát Lái và giao tận KCN Phố Nối | Kết hợp linh hoạt, chi phí vừa phải | Bao gồm trucking từ cảng về KCN |
2. Mẫu bảng báo giá tham khảo
| Loại container | Hình thức | Giá cước (VNĐ/chuyến) | Phí bốc xếp | Phí neo | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | Door-to-Door | 32.000.000 – 38.000.000 | 120.000 – 180.000 / tấn | 1.000.000 – 1.200.000 / ngày | FCL hàng khô |
| Cont 40 feet | Door-to-Door | 40.000.000 – 48.000.000 | 120.000 – 180.000 / tấn | 1.200.000 – 1.500.000 / ngày | FCL hàng khô |
| Cont FR / siêu dài | Port-to-Door | Báo giá riêng | 1.500.000 – 3.000.000 / chuyến | 2.000.000 – 3.000.000 / ngày | Hàng đặc thù, cần khảo sát |
| Cont Reefer | Door-to-Door | 45.000.000 – 65.000.000 | 150.000 – 200.000 / tấn | 2.000.000 – 3.000.000 / ngày | Kiểm soát nhiệt độ |
3. Lưu ý khi sử dụng bảng báo giá
- Báo giá chưa bao gồm phụ phí ngoài giờ, hỏa tốc hoặc xe 2 chiều
- Xác định rõ hình thức giao nhận hàng để đơn vị vận chuyển tính đúng chi phí
- Container đặc thù hoặc hàng ghép (LCL) có thể có bảng giá riêng
- Luôn thỏa thuận phí phát sinh, thời gian giao nhận, và trách nhiệm của từng bên

Thời gian áp dụng, yếu tố thay đổi giá, cách tiết kiệm chi phí và form nhận giá khuyến mãi
Để vận chuyển container từ Cát Lái đi KCN Phố Nối Hưng Yên hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm rõ thời gian áp dụng bảng giá, các yếu tố làm thay đổi chi phí, cách tiết kiệm và nhận khuyến mãi.
1. Thời gian áp dụng các bảng giá
- Bảng giá trên áp dụng từ tháng … năm … đến khi có thông báo mới từ đơn vị vận chuyển
- Thường cập nhật định kỳ 3 – 6 tháng/lần hoặc theo biến động nhiên liệu, chi phí logistics
- Giá cước có thể tăng vào mùa cao điểm vận chuyển hoặc dịp lễ Tết
2. Các yếu tố có thể thay đổi giá
| Yếu tố | Ảnh hưởng | Ghi chú |
|---|---|---|
| Giá nhiên liệu | Tăng làm chi phí trucking tăng | Thường được điều chỉnh theo thị trường |
| Loại container | Container đặc thù (FR, Reefer, siêu dài) có giá cao hơn | Cần báo trước để đơn vị chuẩn bị |
| Trọng lượng / khối lượng | Hàng nặng, quá khổ tăng chi phí | Tính theo tấn hoặc CBM |
| Dịch vụ phụ trợ | Xe 2 chiều, hỏa tốc, bốc xếp, neo container | Phụ phí phát sinh tùy yêu cầu |
| Thời gian giao nhận | Ngoài giờ hành chính, ngày lễ | Phí phụ thu 10 – 25% |
3. Cách tiết kiệm chi phí vận chuyển container
- Lựa chọn ghép hàng (LCL) nếu không đủ nguyên container
- Sử dụng xe chạy 2 chiều để giảm chi phí trống xe
- Lên lịch giao nhận hàng trong giờ hành chính để tránh phụ phí ngoài giờ
- Kết hợp đường biển + trucking hoặc đường sắt + trucking cho hàng nặng, số lượng lớn
- Chuẩn bị đầy đủ chứng từ, đóng gói đúng chuẩn để tránh phí phát sinh
4. Form nhận giá khuyến mãi
Để nhận báo giá chi tiết, khuyến mãi hoặc ưu đãi cho lô hàng, doanh nghiệp có thể điền thông tin vào form sau:
| Thông tin cần cung cấp | Mục đích |
|---|---|
| Tên công ty / người liên hệ | Xác định khách hàng |
| Loại hàng / container | Lựa chọn loại container phù hợp |
| Trọng lượng / khối lượng | Tính toán chi phí chính xác |
| Điểm nhận hàng / giao hàng | Xác định lộ trình vận chuyển |
| Ngày dự kiến vận chuyển | Lập kế hoạch và ưu tiên lịch trình |
LIÊN HỆ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN
Thông tin liên hệ tư vấn các phương thức vận chuyển hàng hóa:
HOTLINE: 0917 49 77 22
GMAIL: votrangtta@gmail.com
Website: Daitan.vn

