Giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên là mức chi phí vận chuyển hàng hóa bằng xe đầu kéo container từ khu vực TP.HCM (cảng, kho, KCN) ra KCN Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. Mức giá này thường được tính theo:
- Loại container sử dụng (20 feet, 40 feet, 45/48/50 feet…)
- Hình thức vận chuyển (đường bộ, đường biển kết hợp trucking, đường sắt)
- Đặc thù hàng hóa (thường, quá khổ, đông lạnh, siêu trường…)
Giá trucking container có thể được báo theo chuyến, theo loại container, hoặc theo từng hình thức vận chuyển cụ thể.
Tuyến vận chuyển container từ HCM đi KCN Yên Mỹ Hưng Yên
Tuyến vận chuyển container từ TP.HCM đi KCN Yên Mỹ (Hưng Yên) là một trong những tuyến Bắc – Nam có nhu cầu cao, phục vụ hoạt động sản xuất và phân phối hàng hóa cho các doanh nghiệp trong khu công nghiệp. Hàng hóa trên tuyến này chủ yếu được vận chuyển bằng trucking container đường bộ, kết hợp đường biển hoặc đường sắt tùy nhu cầu về thời gian và chi phí.
Khoảng cách từ HCM đến KCN Yên Mỹ dao động khoảng 1.600 – 1.700 km, thời gian vận chuyển trung bình từ 3 – 5 ngày, tùy hình thức vận chuyển và điều kiện khai thác thực tế.
Các hình thức vận chuyển ảnh hưởng đến giá trucking container
Trên tuyến HCM – KCN Yên Mỹ, giá vận chuyển container thường được chia theo các hình thức chính:
- Trucking container đường bộ nguyên chuyến
- Vận chuyển container đường biển kết hợp trucking hai đầu
- Vận chuyển container bằng đường sắt
- Ghép hàng container cho các lô hàng nhỏ
Mỗi hình thức sẽ có mức giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu về thời gian, ngân sách và loại hàng hóa.
Mặt bằng giá trucking container HCM – KCN Yên Mỹ hiện nay
Mặt bằng giá trucking container trên tuyến HCM – Hưng Yên nhìn chung chịu ảnh hưởng bởi:
- Quãng đường vận chuyển Bắc – Nam dài
- Giá nhiên liệu và chi phí cầu đường
- Nhu cầu xe container theo mùa cao điểm – thấp điểm
- Tình trạng xe chiều về và khả năng ghép chuyến
Do đó, giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên thường có biên độ dao động, không cố định và cần được cập nhật theo từng thời điểm.
Giá trucking container đường bộ nguyên container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên
1. Tổng quan hình thức trucking container đường bộ nguyên chuyến
Trucking container đường bộ nguyên container là hình thức vận chuyển sử dụng xe đầu kéo chở một container nguyên chuyến từ TP.HCM (kho, cảng, KCN) đi thẳng ra KCN Yên Mỹ – Hưng Yên, không ghép chung hàng với đơn vị khác.
Hình thức này phù hợp với:
- Doanh nghiệp có lượng hàng lớn
- Hàng cần chủ động thời gian giao nhận
- Hàng có yêu cầu riêng về container hoặc kỹ thuật vận chuyển
2. Các loại container áp dụng trên tuyến HCM – KCN Yên Mỹ
Giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên bằng đường bộ thường được báo theo từng loại container, bao gồm:
- Container 20 feet
- Container 40 feet
- Container 45 / 48 / 50 feet
- Container sàn (Flat Rack)
- Container kẹp cổ
- Container mở nóc (Open Top)
- Container quá khổ, quá tải
Mỗi loại container sẽ có mức giá khác nhau tùy kích thước, tải trọng và yêu cầu vận hành.
📦 Bảng giá trucking container đường bộ từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên (tham khảo)
| Loại container | Giá trucking đường bộ (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Container 20 feet | 23.000.000 – 26.000.000 | Giá chuẩn, chưa bao gồm bốc xếp |
| Container 40 feet | 27.000.000 – 31.000.000 | |
| Container 45/48/50 feet | 30.000.000 – 35.000.000 | Tuỳ loại, chiều dài khác nhau |
| Container sàn (Flat Rack) | 34.000.000 – 40.000.000 | Do thao tác lên sàn phức tạp |
| Container kẹp cổ | 30.000.000 – 37.000.000 | Giá cao hơn do yêu cầu kỹ thuật |
| Container mổ nóc (Open Top) | 32.000.000 – 38.000.000 | Theo kích thước & cách lắp đặt |
| Container quá khổ/quá tải | Báo giá riêng | Tính theo đặc thù hàng |
📌 Lưu ý khi sử dụng bảng giá này
Giá trên chỉ mang tính tham khảo — giá thực tế có thể biến động theo:
Thời điểm (cao điểm – thấp điểm)
Giá nhiên liệu
Cầu đường BOT
Khả năng xe chạy 2 chiều
Chưa bao gồm các chi phí phát sinh như:
Phí bốc xếp hàng hoá
Phí neo container
Phí lưu bãi/đợi xe
Đây là giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên trọn tuyến (không ghép hàng).
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trucking container đường bộ
Giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên có thể thay đổi do các yếu tố:
- Loại container và tải trọng hàng hóa
- Thời gian giao nhận (ngày thường, cao điểm, lễ Tết)
- Điều kiện lên hàng – xuống hàng
- Khả năng xe chạy 2 chiều hay không
- Tình trạng cung – cầu xe container trên tuyến Bắc – Nam
5. Khi nào nên chọn trucking container đường bộ nguyên chuyến?
Doanh nghiệp nên chọn hình thức này khi:
- Cần giao hàng nhanh, chủ động lịch trình
- Hàng hóa không phù hợp ghép container
- Cần sử dụng container đặc thù (sàn, FR, mổ nóc…)
- Muốn hạn chế trung chuyển và phát sinh rủi ro

Giá vận chuyển container đường biển từ HCM đi Hưng Yên
1. Tổng quan hình thức vận chuyển container đường biển kết hợp trucking
Vận chuyển container đường biển từ HCM ra miền Bắc, sau đó trucking từ cảng về KCN Yên Mỹ – Hưng Yên là phương án được nhiều doanh nghiệp lựa chọn khi không quá gấp về thời gian.
Hình thức này bao gồm:
- Chặng đường biển: từ cảng Cát Lái / Hiệp Phước đi cảng Hải Phòng
- Chặng trucking container: từ cảng Hải Phòng về KCN Yên Mỹ
So với trucking đường bộ nguyên chuyến, phương án này thường có giá thấp hơn, nhưng thời gian vận chuyển dài hơn.
2. Các loại container áp dụng cho vận chuyển đường biển
Giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên theo hình thức đường biển được áp dụng cho nhiều loại container, gồm:
- Container 20 feet
- Container 40 feet
- Container 45 / 48 / 50 feet
- Container sàn (Flat Rack)
- Container kẹp cổ
- Container mổ nóc (Open Top)
- Container quá khổ, quá tải
Mỗi loại container sẽ có chi phí đường biển và chi phí trucking nội địa khác nhau.
3. Bảng giá vận chuyển container đường biển HCM – Hưng Yên (tham khảo)
| Loại container | Giá đường biển + trucking (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Container 20 feet | 18.000.000 – 21.000.000 | Đã gồm chặng biển & trucking |
| Container 40 feet | 21.000.000 – 25.000.000 | |
| Container 45 / 48 / 50 feet | 24.000.000 – 29.000.000 | Tuỳ loại container |
| Container sàn (FR) | 28.000.000 – 35.000.000 | Theo kích thước hàng |
| Container kẹp cổ | 25.000.000 – 32.000.000 | |
| Container mổ nóc | 26.000.000 – 33.000.000 | |
| Container quá khổ | Báo giá riêng | Theo hồ sơ kỹ thuật |
Bảng giá vận chuyển container từ HCM đi KCN Yên Mỹ Hưng Yên bằng đường biển chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo hãng tàu và thời điểm.
4. Giá vận chuyển đường biển thường bao gồm những khoản nào?
Thông thường, giá vận chuyển container đường biển + trucking sẽ bao gồm:
- Cước vận chuyển container đường biển
- Phí vận chuyển container từ cảng về KCN Yên Mỹ
- Chi phí xe đầu kéo và tài xế
Một số khoản chưa bao gồm:
- Phí THC, local charge tại cảng
- Phí nâng – hạ container
- Phí lưu container, lưu bãi
- Phí bốc xếp hàng hóa tại kho
5. Thời gian vận chuyển container đường biển HCM – Hưng Yên
- Thời gian chạy tàu: 2 – 3 ngày
- Thời gian làm hàng & trucking nội địa: 1 – 2 ngày
👉 Tổng thời gian dự kiến: 3 – 5 ngày
So với trucking đường bộ nguyên chuyến, hình thức này tiết kiệm chi phí nhưng ít linh hoạt hơn về lịch trình.
6. Khi nào nên chọn vận chuyển container đường biển?
Doanh nghiệp nên chọn hình thức này khi:
- Không cần giao hàng gấp
- Muốn tối ưu giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên
- Hàng hóa phù hợp vận chuyển bằng container tiêu chuẩn
- Số lượng hàng ổn định, có kế hoạch trước
Giá ghép hàng container từ HCM đi KCN Yên Mỹ Hưng Yên
1. Ghép hàng container là gì?
Ghép hàng container là hình thức vận chuyển nhiều lô hàng của các chủ hàng khác nhau trong cùng một container, giúp chia sẻ chi phí vận chuyển. Hình thức này phù hợp với các lô hàng nhỏ, không đủ số lượng để đi nguyên container.
Trên tuyến Bắc – Nam, giá ghép hàng container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên thường thấp hơn đáng kể so với hình thức thuê nguyên container.
2. Các hình thức tính giá ghép hàng container
Giá ghép hàng container thường được tính theo các tiêu chí sau:
- Theo số lượng kiện hàng
- Theo trọng lượng (kg, tấn)
- Theo khối lượng (m³/CBM)
Việc áp dụng cách tính nào sẽ phụ thuộc vào đặc điểm hàng hóa và thỏa thuận với đơn vị vận chuyển.
3. Bảng giá ghép hàng container từ HCM đi KCN Yên Mỹ (tham khảo)
| Hình thức tính giá | Mức giá tham khảo |
|---|---|
| Theo số lượng kiện | 300.000 – 600.000 VNĐ/kiện |
| Theo trọng lượng | 2.000 – 3.500 VNĐ/kg |
| Theo khối lượng | 900.000 – 1.500.000 VNĐ/CBM |
| Ghép hàng lẻ số lượng lớn | Báo giá riêng |
Giá ghép hàng container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm và loại hàng.
4. Các loại hàng hóa thường đi ghép container
Hình thức ghép container thường áp dụng cho:
- Hàng tiêu dùng
- Hàng đóng thùng carton, kiện gỗ
- Máy móc nhỏ, linh kiện
- Hàng không yêu cầu container riêng biệt
Các mặt hàng dễ hư hỏng, hàng đông lạnh hoặc hàng giá trị cao thường không phù hợp để ghép container.
5. Thời gian vận chuyển ghép hàng container
Do cần gom đủ hàng để đóng container, thời gian vận chuyển ghép thường dài hơn:
- Thời gian gom hàng: 1 – 2 ngày
- Thời gian vận chuyển Bắc – Nam: 4 – 6 ngày
👉 Tổng thời gian dự kiến: 5 – 8 ngày
6. Ưu điểm và lưu ý khi đi ghép container
Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển
- Phù hợp với lô hàng nhỏ, lẻ
Lưu ý:
- Thời gian giao hàng không linh hoạt
- Phụ thuộc tiến độ gom hàng
- Có thể phát sinh thêm chi phí bốc xếp

Giá vận chuyển container bằng đường sắt từ HCM ra Hưng Yên
1. Tổng quan hình thức vận chuyển container đường sắt
Vận chuyển container bằng đường sắt Bắc – Nam là phương án trung gian giữa đường bộ và đường biển, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn khi muốn cân bằng giữa chi phí và thời gian giao hàng.
Hình thức này bao gồm:
- Chặng trucking nội địa từ kho/cảng HCM ra ga xếp hàng
- Chặng vận chuyển container bằng tàu hỏa
- Chặng trucking từ ga dỡ hàng về KCN Yên Mỹ – Hưng Yên
2. Các loại container áp dụng vận chuyển đường sắt
Giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên theo phương án đường sắt thường áp dụng cho:
- Container 20 feet
- Container 40 feet
- Container 45 feet
Các loại container đặc thù như sàn, mổ nóc, quá khổ thường hạn chế hoặc không phù hợp với vận chuyển đường sắt.
3. Bảng giá vận chuyển container đường sắt HCM – Hưng Yên (tham khảo)
| Loại container | Giá vận chuyển (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Container 20 feet | 19.000.000 – 22.000.000 | Đã gồm trucking 2 đầu |
| Container 40 feet | 22.000.000 – 26.000.000 | |
| Container 45 feet | 25.000.000 – 29.000.000 | Phụ thuộc lịch tàu |
Giá vận chuyển container bằng đường sắt từ HCM ra KCN Yên Mỹ Hưng Yên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm và lịch tàu.
4. Thời gian vận chuyển container bằng đường sắt
- Thời gian chạy tàu: 3 – 4 ngày
- Thời gian trung chuyển & làm hàng: 1 – 2 ngày
👉 Tổng thời gian vận chuyển dự kiến: 4 – 6 ngày
So với đường bộ, đường sắt ổn định hơn, ít ảnh hưởng bởi thời tiết và giao thông.
5. Chi phí đã bao gồm và chưa bao gồm
Chi phí thường bao gồm:
- Cước vận chuyển container bằng tàu hỏa
- Chi phí trucking từ HCM ra ga
- Chi phí trucking từ ga về KCN Yên Mỹ
Chi phí có thể chưa bao gồm:
- Phí bốc xếp tại ga
- Phí lưu container, lưu bãi
- Phí neo container
- Phí phát sinh do chờ tàu
6. Khi nào nên chọn vận chuyển container bằng đường sắt?
Hình thức này phù hợp khi:
- Không cần giao hàng quá gấp
- Muốn ổn định chi phí vận chuyển
- Hàng hóa không quá đặc thù
- Khối lượng hàng lớn, vận chuyển thường xuyên
Giá vận chuyển container quá khổ (FR) từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên
1. Container quá khổ (FR) là gì?
Container quá khổ (FR – Flat Rack) là loại container không có vách và nóc, chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn, hàng máy móc, thiết bị công nghiệp không thể đóng trong container tiêu chuẩn.
Trên tuyến Bắc – Nam, giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên đối với container FR thường cao hơn do yêu cầu kỹ thuật và phương án vận hành phức tạp.
2. Các loại hàng hóa thường đi container FR
Hình thức vận chuyển container quá khổ (FR) thường áp dụng cho:
- Máy móc công nghiệp kích thước lớn
- Thiết bị cơ khí, kết cấu thép
- Dây chuyền sản xuất
- Hàng siêu trường, siêu trọng
Các loại hàng này thường cần khảo sát trước khi báo giá chính xác.
3. Bảng giá vận chuyển container FR HCM – KCN Yên Mỹ (tham khảo)
| Loại container FR | Giá vận chuyển (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|
| FR 20 feet | 35.000.000 – 45.000.000 | Tùy kích thước hàng |
| FR 40 feet | 45.000.000 – 60.000.000 | Cần phương án chằng buộc |
| FR siêu trường | Báo giá riêng | Khảo sát thực tế |
Giá vận chuyển container quá khổ (FR) từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo kích thước và trọng lượng hàng.
4. Các chi phí thường phát sinh khi vận chuyển container FR
Ngoài giá cơ bản, vận chuyển container FR có thể phát sinh:
- Chi phí khảo sát tuyến đường
- Chi phí xe dẫn đường, xe hỗ trợ
- Phí chằng buộc, gia cố hàng hóa
- Phí xin giấy phép lưu hành hàng quá khổ
Các chi phí này thường được báo riêng trong bảng báo giá chi tiết.
5. Thời gian vận chuyển container quá khổ
- Thời gian chuẩn bị hồ sơ, giấy phép: 1 – 3 ngày
- Thời gian vận chuyển thực tế: 4 – 6 ngày
👉 Tổng thời gian dự kiến: 5 – 9 ngày, tùy quy mô hàng hóa.
6. Lưu ý khi vận chuyển container quá khổ
- Cần cung cấp đầy đủ kích thước, trọng lượng hàng
- Nên khảo sát tuyến đường trước khi vận chuyển
- Thời gian giao hàng thường không linh hoạt
- Chi phí phụ thuộc nhiều vào điều kiện thực tế
Giá vận chuyển container đông lạnh từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên
1. Container đông lạnh là gì?
Container đông lạnh (Reefer container) là loại container được trang bị hệ thống làm lạnh, dùng để vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ trong suốt quá trình di chuyển.
Trên tuyến Bắc – Nam, giá trucking container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên đối với container đông lạnh thường cao hơn container thường do phát sinh chi phí vận hành máy lạnh và tiêu hao nhiên liệu.
2. Các loại hàng hóa thường vận chuyển bằng container đông lạnh
Container đông lạnh thường được sử dụng để vận chuyển:
- Thực phẩm đông lạnh
- Nông sản, trái cây
- Thủy hải sản
- Dược phẩm, nguyên liệu cần bảo quản nhiệt độ
Mỗi loại hàng sẽ có yêu cầu nhiệt độ khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá vận chuyển.
3. Bảng giá vận chuyển container đông lạnh HCM – KCN Yên Mỹ (tham khảo)
| Loại container đông lạnh | Giá vận chuyển (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Container lạnh 20 feet | 28.000.000 – 33.000.000 | Duy trì nhiệt độ chuẩn |
| Container lạnh 40 feet | 32.000.000 – 38.000.000 | Chi phí điện & nhiên liệu |
| Container lạnh 45 feet | 35.000.000 – 42.000.000 | Báo theo yêu cầu |
Giá vận chuyển container đông lạnh từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo mức nhiệt độ yêu cầu và thời gian vận chuyển.
4. Chi phí đã bao gồm và chưa bao gồm
Chi phí thường bao gồm:
- Xe đầu kéo và container đông lạnh
- Nhiên liệu vận hành
- Chi phí vận hành máy lạnh trong quá trình di chuyển
Chi phí có thể chưa bao gồm:
- Phí cắm điện tại kho/bãi
- Phí chờ xe quá giờ
- Phí bốc xếp hàng hóa
- Phí neo container
5. Thời gian vận chuyển container đông lạnh
- Thời gian vận chuyển dự kiến: 3 – 5 ngày
- Có thể rút ngắn nếu đi hỏa tốc theo yêu cầu
Việc đảm bảo thời gian vận chuyển đúng kế hoạch giúp duy trì chất lượng hàng hóa.
Giá neo container và phí bốc xếp hàng lên xe container
1. Giá neo container là gì?
Neo container là phí phát sinh khi container phải được giữ lại tại kho, bãi hoặc cảng trong thời gian dài hơn quy định, trước khi xuất phát hoặc sau khi dỡ hàng.
- Thường áp dụng khi hàng hóa chưa kịp xếp lên xe, chưa đủ hồ sơ thông quan, hoặc chờ xe đầu kéo.
- Mức phí neo container tăng theo thời gian lưu container, thường tính theo ngày hoặc nửa ngày.
2. Phí bốc xếp hàng hóa lên xe container
Phí bốc xếp là chi phí cho công việc:
- Nâng hạ hàng hóa từ kho/cảng lên container
- Chằng buộc, gia cố hàng hóa bên trong container
- Dùng thiết bị nâng hạ, cẩu, xe nâng (forklift)
Phí này thường tách riêng với giá trucking container cơ bản.
3. Bảng giá neo container và phí bốc xếp (tham khảo)
| Loại dịch vụ | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Neo container 1 ngày | 300.000 – 500.000 / container | Tính theo ngày lưu |
| Neo container nửa ngày | 150.000 – 250.000 / container | Nếu lưu dưới 12h |
| Bốc xếp hàng 20 feet | 200.000 – 400.000 / container | Phí cơ bản, chưa tính hàng đặc thù |
| Bốc xếp hàng 40 feet | 350.000 – 600.000 / container | Tuỳ loại hàng và kỹ thuật nâng |
| Bốc xếp hàng quá khổ | Báo giá riêng | Hàng FR, Open Top, siêu dài |
Các mức giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thực tế vận hành và loại hàng.
4. Lưu ý khi tính phí neo container và bốc xếp
- Thời gian lên – xuống hàng cần báo trước để chủ động chi phí
- Hàng quá khổ, quá nặng sẽ phát sinh phí cao hơn
- Nên kết hợp với đơn vị vận tải để tối ưu chi phí neo container
- Một số kho hoặc cảng có quy định phí tối thiểu, nên kiểm tra trước
5. Tác động đến tổng giá trucking container
- Giá neo container và phí bốc xếp thường chiếm 5 – 15% tổng chi phí vận chuyển
- Chủ động quản lý thời gian lên/xuống hàng giúp giảm chi phí phát sinh
- Kết hợp với bảng giá vận chuyển chính tuyến để dự toán chi phí trọn gói

Giá xe container chạy 2 chiều từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên
1. Xe container chạy 2 chiều là gì?
Xe container chạy 2 chiều là xe vận chuyển đi từ TP.HCM ra KCN Yên Mỹ Hưng Yên và quay về chở hàng cùng chuyến, tối ưu chi phí cho cả hai chiều.
- Phương án này giúp doanh nghiệp giảm giá vận chuyển nhờ tận dụng xe chiều về.
- Thường áp dụng cho các công ty có nhu cầu vận chuyển liên tục hoặc có hợp tác giữa các bên.
2. Lợi ích khi sử dụng xe container chạy 2 chiều
- Tiết kiệm chi phí: Giá vận chuyển thấp hơn 5 – 15% so với thuê xe 1 chiều.
- Chủ động lịch trình: Xe có thể quay đầu nhanh, giảm thời gian chờ.
- Tối ưu tài nguyên: Giảm số lượng xe rỗng, thân thiện với môi trường.
3. Bảng giá xe container chạy 2 chiều HCM – KCN Yên Mỹ (tham khảo)
| Loại container | Giá vận chuyển 2 chiều (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Container 20 feet | 21.000.000 – 24.000.000 | Giá tiết kiệm so với 1 chiều |
| Container 40 feet | 25.000.000 – 28.000.000 | |
| Container 45 feet | 28.000.000 – 32.000.000 | Xe rơ-moóc dài |
| Container sàn (FR) | 38.000.000 – 45.000.000 | Hàng quá khổ, giá báo riêng |
| Container đông lạnh | 30.000.000 – 36.000.000 | Bao gồm chi phí vận hành máy lạnh |
Giá xe container chạy 2 chiều mang tính tham khảo, thay đổi tùy loại hàng và thời điểm.
4. Lưu ý khi đặt xe container 2 chiều
- Cần thông báo chiều hàng về để đơn vị vận tải sắp xếp xe phù hợp.
- Không phải lúc nào cũng có xe 2 chiều sẵn sàng, đặc biệt vào cao điểm.
- Kết hợp vận chuyển ghép hàng hoặc hàng nguyên chuyến tùy nhu cầu.
- Giá có thể thay đổi nếu hàng hóa đặc thù (quá khổ, đông lạnh, FR…).
5. Tác động đến tổng chi phí vận chuyển
- Sử dụng xe 2 chiều giúp giảm chi phí vận chuyển 1 chiều đáng kể.
- Chủ doanh nghiệp có thể cân nhắc đặt xe thường xuyên để tối ưu ngân sách logistics.
- Khi kết hợp với các dịch vụ như bốc xếp, neo container, chi phí trọn gói vẫn dưới mức thuê xe 1 chiều riêng lẻ.
Quy định thời gian lên hàng và xuống hàng container từ HCM đến KCN Yên Mỹ Hưng Yên
1. Thời gian lên hàng container
- Giờ lên hàng tiêu chuẩn: từ 8h00 – 17h00 các ngày làm việc trong tuần (trừ lễ, Tết)
- Chuẩn bị trước khi lên hàng: cần hoàn tất giấy tờ, chứng từ, kiểm tra container
- Hàng đặc thù (quá khổ, đông lạnh, hỏa tốc) có thể yêu cầu sắp xếp giờ riêng
Lưu ý:
- Quá thời gian quy định có thể phát sinh phí chờ xe hoặc neo container
- Cần báo trước để đơn vị vận tải sắp xếp xe và thiết bị nâng hạ
2. Thời gian xuống hàng container
- Giờ nhận hàng tiêu chuẩn tại KCN Yên Mỹ – Hưng Yên: từ 8h00 – 17h00
- Hàng hỏa tốc hoặc hàng cần bốc xếp nhanh có thể yêu cầu truyền lệnh trước để ưu tiên
- Container quá khổ hoặc siêu dài cần khảo sát trước vị trí dỡ hàng
Lưu ý:
- Chậm giờ nhận hàng có thể bị tính phí lưu bãi hoặc neo container
- Cần phối hợp với kho để đảm bảo xe ra vào thuận tiện
3. Quy định về thời gian chờ xe container
- Thời gian chờ tối đa: 1 – 2 giờ tại điểm lên hoặc xuống hàng miễn phí
- Quá thời gian trên sẽ tính phí neo container hoặc chờ xe theo quy định từng đơn vị vận tải
- Đặc biệt với hàng đông lạnh, thời gian chờ kéo dài ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hàng hóa
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian lên/xuống hàng
- Loại hàng hóa (thường, đông lạnh, quá khổ, FR…)
- Khối lượng và số lượng container
- Thiết bị nâng hạ và nhân lực tại kho/cảng
- Giờ cao điểm, tắc đường hoặc yếu tố khách quan (thời tiết, sự kiện, lễ Tết)
5. Lời khuyên để tiết kiệm thời gian
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ trước khi xe đến
- Đặt lịch trước với đơn vị vận tải
- Thông báo loại hàng đặc thù để sắp xếp thiết bị nâng hạ phù hợp
- Kết hợp với dịch vụ hỏa tốc hoặc xe 2 chiều nếu cần giao nhanh

Các dịch vụ kèm giá, thời gian áp dụng, yếu tố thay đổi giá và cách tiết kiệm chi phí vận chuyển container
1. Các dịch vụ kèm theo container
Ngoài giá vận chuyển cơ bản, các dịch vụ kèm theo thường gồm:
| Dịch vụ | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Bốc xếp hàng hóa | 200.000 – 600.000 / container | Tùy loại hàng và container |
| Neo container | 150.000 – 500.000 / container/ngày | Lưu container tại kho hoặc cảng |
| Vận chuyển hỏa tốc | +20 – 30% so với tiêu chuẩn | Rút ngắn thời gian đi |
| Xe container 2 chiều | Giảm 5 – 15% so với 1 chiều | Tối ưu chi phí vận chuyển |
| Vận chuyển đường sắt | 19.000.000 – 29.000.000 / container | Thời gian 4 – 6 ngày |
| Phí giấy phép hàng quá khổ | Báo giá riêng | Áp dụng cho FR, siêu dài |
2. Thời gian và điều kiện áp dụng bảng giá
- Thời gian áp dụng: thường cập nhật theo từng quý, hoặc theo tình hình nhiên liệu, phí cầu đường, cao điểm/Tết
- Điều kiện áp dụng:
- Hàng hóa đóng gói đúng quy định
- Cung cấp đầy đủ chứng từ, thông tin container
- Tuân thủ quy định lên/xuống hàng theo thời gian chuẩn
- Giá có thể thay đổi khi có biến động nhiên liệu, chi phí vận hành, cầu đường BOT, hay tình hình giao thông cao điểm
3. Các yếu tố có thể thay đổi giá
- Loại container: 20’, 40’, 45’, FR, siêu dài, đông lạnh…
- Trọng lượng, kích thước hàng hóa
- Phương án vận chuyển: đường bộ, đường biển + trucking, đường sắt, hỏa tốc
- Thời điểm vận chuyển: cao điểm, lễ Tết, mùa mưa bão
- Chi phí bốc xếp, neo container, lưu bãi
- Tình hình nhiên liệu, phí cầu đường, giá xe
4. Cách tiết kiệm chi phí vận chuyển container
- Tận dụng xe 2 chiều: giảm chi phí đáng kể so với thuê xe 1 chiều.
- Lên lịch trước: tránh cao điểm, lễ Tết để giảm phí hỏa tốc hoặc neo container.
- Ghép hàng container: nếu lô hàng nhỏ, sử dụng ghép hàng theo trọng lượng hoặc CBM.
- Chọn phương án vận chuyển phù hợp: đường biển + trucking cho hàng không gấp, đường bộ cho hàng cần giao nhanh.
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: tránh phát sinh phí neo container, lưu bãi hoặc chờ xe.
- Đàm phán với đơn vị vận tải: đặt số lượng lớn hoặc hợp đồng dài hạn để nhận ưu đãi giá.
5. Form nhận giá khuyến mãi
- Chủ hàng có thể gửi Form yêu cầu báo giá hoặc khuyến mãi cho đơn vị vận tải:
- Thông tin người gửi, người nhận
- Loại container, số lượng, trọng lượng, khối lượng
- Thời gian dự kiến giao hàng
- Yêu cầu đặc thù (hỏa tốc, đông lạnh, quá khổ)
LIÊN HỆ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN
Thông tin liên hệ tư vấn các phương thức vận chuyển hàng hóa:
HOTLINE: 0917 49 77 22
GMAIL: votrangtta@gmail.com
Website: Daitan.vn

