Giá Truking Container Từ Cảng Đình Vũ Đến kcn Sóng Thần là giá cước dịch vụ xe tải container chở hàng hóa đi từ cảng đến khu công nghiệp mà khách hàng phải trả, bao gồm các yếu tố như:
✅ Cước vận tải chính (chi phí chở hàng theo quãng đường)
✅ Phụ phí nhiên liệu
✅ Phí cầu đường/thu phí BOT
✅ Phí bến bãi, phí chờ tại cảng (nếu có)
✅ Các phụ phí khác theo thỏa thuận
Giá trucking container 20 feet từ Cảng Đình Vũ đến KCN Sóng Thần
| Hạng mục | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
|---|---|---|
| Giá trucking cơ bản (container 20ft) | Từ ~16,000,000 – 40,000,000 VNĐ / chuyến | Dành cho tuyến đường dài Bắc → Nam (Hải Phòng → Bình Dương) (tham khảo thị trường Bắc – Nam) |
| Giá theo quãng đường lớn hơn 500 km (tham khảo) | Từ ~6,000,000 VNĐ trở lên / chuyến | Đây là mức giá quy ước tính chung cho quãng >500 km (chưa trọn tuyến cụ thể) |
| Các phụ phí có thể phát sinh | ÷ Phụ phí nhiên liệu (tăng theo xăng dầu) ÷ Phí BOT/ cầu đường ÷ Phí chờ tại cảng ÷ Phí bốc xếp tại cảng/ kho |
Tuyến dài thường có nhiều loại phí đi kèm ngoài cước vận tải chính |
| Giá chưa bao gồm VAT & phụ phí bốc xếp | 🔹 VAT ~10% 🔹 Chi phí nâng/hạ container |
Do các đơn vị trucking thường tách riêng phí này khi báo giá cụ thể |
🛠 Giải thích bảng giá
🔹 Giá cơ bản ~16 – 40 triệu VNĐ là mức tham khảo thị trường cho các tuyến dài Bắc – Nam, áp dụng cho container 20ft vận chuyển nguyên chuyến từ cảng lớn như Cảng Đình Vũ (Hải Phòng) đến khu vực Bình Dương / KCN Sóng Thần.
🔹 Giá từ ~6 triệu VNĐ trở lên thường áp dụng nếu tính theo quãng đường dài >500 km, không bao gồm đầy đủ các phí phụ, nên khi thực hiện vận chuyển thực tế sẽ cao hơn sau khi cộng các phụ phí trong vận tải nội địa (như nhiên liệu, BOT, bốc xếp).
Giá trucking container 40 feet từ Cảng Đình Vũ đến KCN Sóng Thần
| Hạng mục | Giá tham khảo 2025 | Ghi chú |
|---|---|---|
| Giá cơ bản vận chuyển container 40ft | ~28,000,000 – 31,000,000 VNĐ / chuyến | Mức giá trung bình cho tuyến dài Bắc → Nam (Hải Phòng → Bình Dương) |
| Giá theo quãng đường lớn hơn >500 km (tham khảo) | từ ~7,500,000 VNĐ / chuyến trở lên | Giá đường bộ trên 500 km, chưa bao gồm phụ phí khác |
| Phụ phí nhiên liệu (BAF) | Phụ trội theo biến động xăng dầu | Thường chiếm 5–15% hoặc theo chính sách nhà vận tải |
| Phí cầu đường / BOT / cầu vượt | Tính theo lộ trình quốc lộ | Thường phát sinh tùy tuyến đường cụ thể |
| Phí chờ xe tại cảng / bãi bốc xếp | Phụ thu theo thời gian | Phát sinh nếu lái xe phải chờ lâu khi bốc hàng |
| VAT (10%) và phí nâng/hạ container | Chưa bao gồm | Thường được tính riêng khi xuất hóa đơn |
🔎 Phân tích mức giá
📍 Giá ~28 – 31 triệu VNĐ/chuyến
-
Thường áp dụng cho tuyến Hải Phòng → Bình Dương (đường bộ Bắc – Nam dài khoảng ≥1,000 km) với container 40 feet (loại phổ biến)
-
Đây là mức tham khảo thị trường, không phải bảng giá cố định từ một đơn vị vận tải cụ thể.
📍 Giá từ ~7,500,000 VNĐ/trên 500 km
-
Được ghi nhận nếu tính theo quãng đường lớn hơn 500 km, nhưng chưa gồm đầy đủ các phụ phí phát sinh trên quãng đường dài như BOT, nhiên liệu, phí chờ, v.v
📌 Lưu ý khi sử dụng bảng giá
-
Giá chưa bao gồm VAT 10% và phụ phí nâng/hạ container.
-
Giá thực tế biến động theo thời điểm, giá xăng dầu, thu phí đường bộ, v.v.
-
Mỗi đơn vị vận tải có thể báo giá chi tiết khác nhau dựa trên yêu cầu dịch vụ bạn đưa ra.
📞 Cách lấy báo giá chính xác
Để nhận báo giá cụ thể cho chuyến hàng của bạn, bạn nên:
✔ Cung cấp điểm nhận container tại Cảng Đình Vũ
✔ Điểm giao chính xác tại KCN Sóng Thần
✔ Loại container (40ft HC, 40ft tiêu chuẩn…)
✔ Trọng lượng & loại hàng hóa
✔ Thời gian dự kiến vận chuyển
✔ Yêu cầu thêm (chạy nhanh, giao ban đêm, v.v.)
👉 Nhà vận tải sẽ gửi bảng báo giá chi tiết, bao gồm cả phụ phí BOT, nhiên liệu, phí chờ bốc dỡ và VAT.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trucking container tuyến Đình Vũ – Sóng Thần
Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trucking container tuyến từ Cảng Đình Vũ đến KCN Sóng Thần — tức là những yếu tố khiến chi phí vận tải biến động, tăng hay giảm, và điều mà khách hàng + đơn vị vận tải đều cần cân nhắc khi báo giá:
1. Quãng đường vận chuyển thực tế
Điều cơ bản nhất: quãng đường từ Cảng Đình Vũ (Hải Phòng) đến KCN Sóng Thần (Bình Dương) dài hơn 1.000 km nên giá cước thường cao hơn các tuyến ngắn.
Càng xa → chi phí nhiên liệu, tài xế, hao mòn phương tiện càng tăng.
Các đoạn đường quốc lộ, xa lộ, đường thành phố có điều kiện khác nhau → chi phí thay đổi.
2. Loại container
Container 20ft có mức giá thấp hơn container 40ft bởi tải trọng và chi phí sử dụng xe kéo.
Các container đặc biệt (40HC, open top, flat rack… ) có thể tính phí cao hơn do khó vận hành, cần xe chuyên biệt.
3. Phụ phí nhiên liệu (BAF / FSC)
Giá xăng dầu thị trường biến động từng ngày ảnh hưởng lớn đến cước vận tải đường bộ.
Khi giá nhiên liệu tăng → phụ phí nhiên liệu tăng → giá trucking tăng.
Khi giá xăng dầu giảm → giá vận tải có thể điều chỉnh giảm theo.
4. Phí cầu đường / BOT / thu phí quốc lộ
Đoạn tuyến từ Bắc vào Nam thường có nhiều trạm thu phí.
Những tuyến xa lộ lớn hoặc BOT mới thường phát sinh phí cao hơn → cộng vào cước.
5. Thời gian chờ bốc xếp
Nếu xe phải chờ lâu tại cảng Đình Vũ để làm thủ tục, lấy container, chờ khuân vác → nhà xe có thể tính phí chờ / phí thời gian.
Thời gian chờ càng lâu → chi phí tăng.
6. Điểm giao – nhận hàng
Vị trí điểm nhận hàng trong cảng và điểm giao tại KCN Sóng Thần có ảnh hưởng:
Bãi/ kho hẻo lánh, đường nhỏ → cần xe nhỏ → giá khác với xe lớn.
Yêu cầu riêng như giao ban đêm, giao giờ cố định → phí tăng.
7. Tải trọng & tính chất hàng hóa
Hàng siêu nặng, hàng cồng kềnh, hàng dễ vỡ → thường cần xử lý riêng → phụ phí cao hơn.
Hàng thông thường, pallet chuẩn → ít phát sinh thêm.
8. Yêu cầu dịch vụ bổ sung
Chạy gấp/ giao sát giờ → phụ phí dịch vụ nhanh.
Xe lạnh/ xe có rọ bửng/ thiết bị nâng → phí bổ sung.
Dịch vụ trọn gói (thu gom – vận chuyển – giao nhận) → giá khác so với chỉ cước vận tải.
9. Thời điểm vận chuyển
Mùa cao điểm logistics (cuối năm, lễ Tết) → nhu cầu tăng → giá cước có thể cao hơn.
Thời tiết xấu, mưa bão → ảnh hưởng lịch trình → chi phí phát sinh.
10. Chính sách & thỏa thuận với nhà vận tải
Hợp đồng dài hạn với nhà xe → giá ổn định, ưu đãi hơn so với báo giá lẻ từng chuyến.
Số lượng xe / số lượng chuyến thuê nhiều → có thể đàm phán giá tốt hơn.
11. Thuế – phí pháp lý
VAT 10% nếu cần xuất hóa đơn.
Phí nâng/hạ container, phí bốc xếp, phí kho bãi nếu tính riêng.
12. Điều kiện giao thông & hạ tầng
Tắc đường ở khu vực thành phố lớn hay công trình sửa chữa đường → thời gian vận chuyển kéo dài → chi phí cũng tăng (tài xế giờ công, nhiên liệu).
Quy định về tải trọng container khi vận chuyển đường dài
Việc tuân thủ quy định tải trọng container khi vận chuyển đường dài là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo an toàn giao thông, bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ và tránh bị xử phạt trong quá trình lưu thông Bắc – Nam.
1. Tải trọng container là gì?
Tải trọng container là khối lượng tối đa cho phép của:
-
Hàng hóa bên trong container
-
Cộng với trọng lượng vỏ container
-
Phù hợp với khả năng chịu tải của xe đầu kéo – moóc – hệ thống trục
Nếu vượt quá tải trọng cho phép → được xem là quá tải, sẽ bị xử phạt và buộc hạ tải.
2. Quy định tải trọng container theo loại phổ biến
🔹 Container 20 feet (20ft)
-
Trọng lượng vỏ container: ~2,2 – 2,4 tấn
-
Tải hàng cho phép khi vận chuyển đường dài:
👉 Thường không vượt quá 20 – 22 tấn hàng
🔹 Container 40 feet (40ft / 40HC)
-
Trọng lượng vỏ container: ~3,7 – 4,2 tấn
-
Tải hàng cho phép:
👉 Thường không vượt quá 26 – 28 tấn hàng
⚠️ Mức tải thực tế có thể thấp hơn tùy:
-
Loại xe kéo
-
Số trục
-
Tuyến đường lưu thông
-
Quy định kiểm soát tải trọng tại từng địa phương
3. Căn cứ pháp lý về tải trọng xe container
Việc kiểm soát tải trọng container đường dài căn cứ vào:
-
Luật Giao thông đường bộ
-
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tải trọng xe
-
Nghị định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ
📌 Xe container chở quá tải sẽ bị:
-
Phạt tiền (tài xế & chủ xe)
-
Buộc hạ tải tại chỗ
-
Có thể bị tước GPLX nếu vi phạm nặng
4. Hậu quả khi vận chuyển container quá tải
🚫 Bị phạt tại trạm cân tải trọng
🚫 Trễ tiến độ giao hàng
🚫 Phát sinh chi phí sang xe, hạ hàng
🚫 Tăng nguy cơ tai nạn giao thông
🚫 Ảnh hưởng hợp đồng và uy tín doanh nghiệp
5. Lưu ý quan trọng khi đóng hàng container đường dài
✔ Cân hàng trước khi đóng container
✔ Phân bổ tải trọng đều trong container
✔ Không dồn hàng nặng về một đầu
✔ Kiểm tra tải trọng cho phép của xe kéo
✔ Thông báo trung thực trọng lượng cho đơn vị vận tải
6. Trường hợp hàng nặng, hàng quá tải xử lý thế nào?
Đối với:
-
Máy móc nặng
-
Hàng công nghiệp
-
Hàng khối lượng lớn
➡ Cần:
-
Xe đầu kéo chuyên dụng
-
Moóc nhiều trục
-
Xin giấy phép lưu hành đặc biệt nếu vượt tải cho phép
7. Vai trò của đơn vị trucking trong kiểm soát tải trọng
Đơn vị vận tải chuyên nghiệp sẽ:
-
Tư vấn loại container phù hợp
-
Bố trí xe đúng tải
-
Chủ động tránh tuyến kiểm soát gắt
-
Đảm bảo vận chuyển hợp pháp – an toàn – đúng tiến độ
🔎 Kết luận
Tuân thủ quy định tải trọng container khi vận chuyển đường dài không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý, mà còn:
-
Giảm chi phí phát sinh
-
Đảm bảo an toàn hàng hóa
-
Nâng cao hiệu quả vận chuyển

