Giá vận chuyển Container từ HCM đi Đà Nẵng

Giá Vận chuyển Container từ HCM đi Đà Nẵng

Giá vận chuyển container từ TP. Hồ Chí Minh đi Đà Nẵng được xác định dựa trên đặc điểm tuyến đường, loại container sử dụng và phương thức vận chuyển. Dưới đây là những thông tin tổng quan giúp người gửi hàng hình dung rõ về phạm vi và cơ sở hình thành giá.

Phạm vi tuyến vận chuyển HCM – Đà Nẵng

  • Tuyến vận chuyển kết nối hai trung tâm logistics lớn của miền Nam và miền Trung.
  • Khoảng cách đường bộ dao động từ 930 – 960 km, tùy điểm lấy hàng và giao hàng.
  • Đường biển vận hành qua các cảng chính như: Cảng Cát Lái, Cảng Hiệp Phước (HCM)Cảng Tiên Sa (Đà Nẵng).
  • Tuyến áp dụng cho cả vận tải hàng lẻ (LCL)nguyên container (FCL).

Đặc điểm vận chuyển trên tuyến này

  • Tuyến đường bộ chủ yếu theo trục QL1A và cao tốc ở một số đoạn, phù hợp với container 20–40 feet và hàng quá khổ.
  • Lượng hàng hóa vận chuyển thường xuyên, đặc biệt là hàng tiêu dùng, thiết bị công nghiệp, vật liệu xây dựng, hàng siêu trường – siêu trọng.
  • Đường biển có tần suất tàu cố định, chi phí ổn định hơn nhưng thời gian vận chuyển dài hơn đường bộ.
  • Các yếu tố như mùa cao điểm, năng lực bốc dỡ tại cảng và tình trạng lưu thông trên tuyến có thể tác động đến giá.

Các loại container thường được sử dụng

a. Container tiêu chuẩn (Dry Container):

  • 20 feet
  • 40 feet
    Phù hợp với hàng khô, hàng đóng kiện, pallet, hàng tiêu dùng, máy móc, các loại hàng phổ thông.

b. Container kích thước lớn / tải trọng đặc biệt:

  • 48 feet
  • 50 feet
    Dùng cho hàng số lượng lớn, hàng nhẹ nhưng cồng kềnh.

c. Container chuyên dụng:

  • Container kẹp cổ (cho hàng cuộn, hàng đặc thù).
  • Container mở nóc (Open Top) – phù hợp với hàng cao hơn mức tiêu chuẩn hoặc cần cẩu đóng/rút hàng.
  • Container sàn (Flat Rack) – sử dụng cho hàng siêu trường, siêu trọng, hàng quá khổ.

Phương thức vận chuyển áp dụng

  • Vận chuyển đường bộ: thời gian nhanh, linh hoạt, phù hợp các loại container khác nhau.
  • Vận chuyển đường biển: giảm chi phí cho lô hàng lớn hoặc hàng không gấp.
  • Ghép hàng container (LCL): linh hoạt cho hàng nhỏ lẻ, không cần thuê nguyên cont.

Bảng giá vận chuyển nguyên container đường bộ từ HCM đi Đà Nẵng

Giá vận chuyển nguyên container bằng đường bộ từ TP. Hồ Chí Minh đi Đà Nẵng phụ thuộc vào loại container, trọng tải, đặc điểm hàng hóa và yêu cầu giao nhận. Dưới đây là bảng giá tham khảo giúp người gửi hàng hình dung mức chi phí phổ biến trên tuyến này.

Bảng giá vận chuyển container đường bộ (tham khảo)

Loại containerĐặc điểmGiá vận chuyển (VNĐ/cont)
Cont 20 feetHàng khô, hàng phổ thông16.000.000 – 18.000.000
Cont 40 feetKhối lượng lớn hơn18.000.000 – 20.000.000
Cont 48 feetHàng nhẹ – cồng kềnh20.000.000 – 25.000.000
Cont 50 feetDành cho hàng khối lớn25.000.000 – 30.000.000
Container kẹp cổHàng cuộn, hàng đặc thù24.000.000 – 28.000.000
Container mở nóc (Open Top)Hàng cao hơn mức tiêu chuẩn25.000.000 – 30.000.000
Container sàn (Flat Rack)Hàng quá khổ, siêu trường – siêu trọng32.000.000 – 48.000.000
Container chở hàng quá khổTùy kích thước – yêu cầu cẩuBáo giá theo kích thước & tuyến đường

Lưu ý: Bảng giá mang tính tham khảo, không cố định. Giá thực tế thay đổi dựa trên tải trọng, loại hàng, thời điểm, cung đường và yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật.

2. Điều kiện áp dụng mức giá

  • Áp dụng cho tuyến HCM → Đà Nẵng theo đường bộ.
  • Giá trên bao gồm chi phí vận chuyển trọn gói, chưa bao gồm phí cẩu, nâng hạ hoặc các phí phát sinh cho hàng đặc thù.
  • Hàng siêu trường – siêu trọng sẽ có báo giá riêng theo bản vẽ kỹ thuật hoặc thông số tải trọng.

3. Các yếu tố ảnh hưởng giá của container đường bộ

  • Loại container và khối lượng hàng thực tế.
  • Thời điểm vận chuyển (cao điểm – thấp điểm).
  • Yêu cầu giao nhận tận nơi, vào giờ cấm tải hoặc khu vực hạn chế xe lớn.
  • Loại hàng đặc biệt cần xe chuyên dụng, giấy phép lưu thông, hoặc hỗ trợ kỹ thuật.
Giá vận chuyển container chở hàng HCM đi Đà Nẵng

Bảng giá vận chuyển nguyên container đường biển từ HCM đi Đà Nẵng

Vận chuyển container bằng đường biển là lựa chọn ổn định về chi phí cho các lô hàng lớn hoặc không yêu cầu giao gấp. Tuy thời gian vận chuyển lâu hơn đường bộ, nhưng giá cước thường thấp hơn và ít biến động hơn. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho tuyến HCM – Đà Nẵng.

1. Bảng giá vận chuyển container đường biển (tham khảo)

Loại containerĐặc điểmGiá vận chuyển (VNĐ/cont)
Cont 20 feetHàng khô, hàng phổ thông7.000.000 – 9.000.000
Cont 40 feetKhối lượng lớn9.000.000 – 12.000.000
Cont 48 feetHàng nhẹ, cồng kềnh11.000.000 – 14.000.000
Cont 50 feetHàng khối lượng lớn12.000.000 – 15.000.000
Container kẹp cổHàng cuộn, hàng dài10.000.000 – 13.000.000
Container mở nóc (Open Top)Hàng quá chiều cao11.000.000 – 15.000.000
Container sàn (Flat Rack)Hàng quá khổ, siêu trường – siêu trọng14.000.000 – 22.000.000
Container quá khổTùy kích thước & yêu cầu cẩuBáo giá theo thông số kỹ thuật

Lưu ý: Mức giá mang tính tham khảo. Giá thực tế thay đổi theo từng hãng tàu, thời điểm, loại hàng và chi phí bốc dỡ tại cảng.

2. Các chi phí có thể phát sinh trong vận chuyển đường biển

  • Phí THC: phí xếp dỡ tại cảng.
  • Phí vệ sinh container (Cleaning): áp dụng tùy loại hàng.
  • Phí soi chiếu hoặc kiểm hoá: theo yêu cầu cảng hoặc hải quan.
  • Phí lưu cont, lưu bãi: tính theo ngày tại cảng Tiên Sa hoặc Cát Lái.

3. Đặc điểm vận chuyển đường biển tuyến HCM – Đà Nẵng

  • Tàu chạy theo lịch cố định, thời gian vận chuyển trung bình 3 – 5 ngày tùy hãng tàu.
  • Phù hợp với hàng khối lượng lớn, hàng ít gấp hoặc cần tối ưu chi phí.
  • An toàn và ổn định hơn cho hàng nặng, hàng đóng pallet hoặc hàng kiện.

Giá ghép hàng container từ HCM đi Đà Nẵng

Ghép hàng container (LCL) phù hợp với các lô hàng nhỏ, không đủ khối lượng để thuê nguyên container. Chi phí được tính dựa trên số kiện, trọng lượng và thể tích hàng hóa. Dưới đây là bảng giá tham khảo và cách tính phổ biến cho tuyến HCM – Đà Nẵng.


1. Bảng giá ghép hàng container (tham khảo)

Mức hàng hóaCách tínhGiá cước (VNĐ)
Dưới 50 kgTính theo kiện120.000 – 180.000/kiện
50 – 200 kgTính theo kg2.500 – 3.500/kg
200 – 500 kgTính theo kg1.500 – 2.500/kg
Trên 500 kgTính theo kg/khối1.200 – 2.000/kg
Hàng tính theo khối (CBM)1 CBM ≈ 167 kg550.000 – 750.000/CBM
Hàng cồng kềnh / quá khổBáo giá theo kích thướcLiên hệ báo giá riêng

Lưu ý: Giá phụ thuộc vào số lượng kiện, loại hàng, tần suất gom hàng trong ngày và phí bốc xếp.

2. Các tiêu chí ảnh hưởng đến giá ghép hàng (LCL)

  • Trọng lượng thực / trọng lượng quy đổi: Hệ số 1 CBM = 167 kg.
  • Kích thước kiện hàng: Hàng lớn, dài hoặc khó xếp sẽ áp dụng mức giá riêng.
  • Loại hàng: Hàng dễ vỡ, hàng điện tử, hàng giá trị cao… có thể phát sinh phụ phí.
  • Số kiện: Số lượng kiện càng ít thì đơn giá có thể cao hơn.
  • Thời điểm gửi: Dịp cao điểm hoặc cuối tuần có thể tăng nhẹ do thiếu tải.

3. Thời gian vận chuyển hàng ghép (LCL)

  • Đi đường bộ: 2 – 3 ngày tùy lịch xuất phát xe.
  • Đi đường biển: 4 – 6 ngày tùy lịch tàu.
  • Gom hàng trong ngày: thường 1–2 chuyến tùy kho.

4. Trường hợp nên chọn ghép hàng container

  • Hàng nhỏ lẻ, chưa đủ số lượng thuê nguyên cont.
  • Hàng nhẹ, ít cồng kềnh.
  • Gửi hàng thường xuyên, chi phí cần tối ưu.
  • Không yêu cầu giao gấp trong ngày.

Thời gian vận chuyển container từ HCM đi Đà Nẵng

Thời gian vận chuyển container trên tuyến TP. Hồ Chí Minh – Đà Nẵng phụ thuộc vào phương thức vận tải, lịch xe/tàu và tình trạng thông quan hoặc bốc xếp. Dưới đây là tổng quan thời gian cho từng hình thức vận chuyển phổ biến.

1. Thời gian vận chuyển bằng đường bộ (nguyên container)

  • Thời gian trung bình: 2 – 3 ngày.
  • Xe chạy liên tục theo tuyến QL1A hoặc cao tốc.
  • Phù hợp với các lô hàng cần giao nhanh, chủ động thời gian nhận – giao.
  • Trường hợp xe đi tải nặng hoặc dừng nghỉ có thể kéo dài thêm 0,5 ngày.

2. Thời gian vận chuyển bằng đường biển (nguyên container)

  • Thời gian trung bình: 3 – 5 ngày, tùy hãng tàu và lịch chạy.
  • Bao gồm thời gian: đóng container → vận chuyển ra cảng → lên tàu → dỡ hàng tại cảng Tiên Sa.
  • Lịch tàu cố định 2–4 chuyến/tuần, tùy thời điểm trong tháng.
  • Phù hợp với hàng không gấp và hàng khối lượng lớn.

3. Thời gian vận chuyển hàng ghép container (LCL)

  • Đi đường bộ: 2 – 3 ngày, phụ thuộc lịch gom hàng trong ngày.
  • Đi đường biển: 4 – 6 ngày, do phụ thuộc lịch đóng rút và thời gian gom hàng.
  • Hàng ghép thường cần thêm 0.5 – 1 ngày cho khâu phân loại và sắp xếp tại kho.

4. Yếu tố có thể làm thay đổi thời gian vận chuyển

  • Tình trạng giao thông tại các đoạn quốc lộ hoặc khu vực cấm tải.
  • Tắc nghẽn tại cảng Cát Lái hoặc Tiên Sa trong mùa cao điểm.
  • Yêu cầu kiểm hoá, soi chiếu, kiểm tra an ninh.
  • Điều kiện thời tiết ảnh hưởng tàu chạy hoặc di chuyển đường bộ.
  • Các phát sinh đặc biệt liên quan đến hàng quá khổ hoặc cần cẩu chuyên dụng.

Các hình thức giao nhận hàng

Tuyến vận chuyển container từ TP. Hồ Chí Minh đi Đà Nẵng áp dụng nhiều hình thức giao – nhận khác nhau tùy nhu cầu của chủ hàng. Mỗi phương thức phù hợp với đặc điểm lô hàng, địa điểm và mức độ linh hoạt cần thiết.

1. Giao nhận tại kho – kho (Door to Door)

  • Xe hoặc container được điều đến tận nơi lấy hàng tại kho người gửi.
  • Giao hàng trực tiếp tại địa chỉ kho người nhận ở Đà Nẵng.
  • Phù hợp với doanh nghiệp không có xe nâng, không tiện tự vận chuyển ra cảng/kho trung chuyển.
  • Thuận tiện nhưng chi phí có thể cao hơn do phát sinh quãng đường nội thành.

2. Giao nhận tại kho – cảng (Door to Port)

  • Lấy hàng tại kho người gửi ở TP. Hồ Chí Minh.
  • Giao container tại cảng Tiên Sa, Đà Nẵng.
  • Thường dùng cho hàng xuất hoặc giao cho đối tác có năng lực nhận hàng tại cảng.
  • Chi phí tối ưu hơn so với Door to Door.

3. Giao nhận tại cảng – cảng (Port to Port)

  • Người gửi tự vận chuyển hàng đến cảng Cát Lái hoặc Hiệp Phước.
  • Người nhận tự lấy hàng tại cảng Tiên Sa hoặc các depot lân cận.
  • Hình thức phổ biến khi sử dụng vận chuyển đường biển.
  • Phù hợp doanh nghiệp có xe nâng, xe kéo hoặc làm thủ tục tại cảng thường xuyên.

4. Giao nhận tận nơi một chiều (Door one-way)

  • Chỉ lấy tại kho hoặc chỉ giao tại kho.
  • Linh hoạt cho các doanh nghiệp cần hỗ trợ một đầu nhưng vẫn muốn tự chủ ở đầu còn lại.
  • Phát sinh thêm chi phí tùy theo địa chỉ nội thành/ngoại thành.

5. Giao nhận tại kho trung chuyển (Hub/Depot)

  • Người gửi mang hàng tập kết tại kho hoặc depot ở HCM.
  • Người nhận lấy hàng tại kho hoặc depot ở Đà Nẵng.
  • Phù hợp với hàng ghép (LCL) hoặc hàng ít số lượng.
  • Chi phí thấp, thời gian gom hàng nhanh.

6. Giao nhận đặc biệt (theo yêu cầu)

  • Có thể bao gồm giao ngoài giờ, vào khu công nghiệp có cổng kiểm soát, giao có cẩu hoặc xe chuyên dụng.
  • Áp dụng cho hàng quá khổ, hàng siêu trường – siêu trọng, hàng yêu cầu quy trình an toàn riêng.
  • Chi phí báo giá theo thực tế tuyến và thời gian giao hàng.

Mẫu bảng báo giá vận chuyển container từ HCM đi Đà Nẵng

Bảng báo giá dưới đây là mẫu minh họa giúp người gửi hàng dễ hình dung cấu trúc báo giá thường được sử dụng trong vận chuyển container. Các mức giá có thể thay đổi theo thời điểm, loại hàng, hình thức giao nhận và yêu cầu kỹ thuật của từng lô hàng.

1. Mẫu bảng giá vận chuyển nguyên container (FCL)

Loại containerĐơn vị tínhGiá vận chuyển (VNĐ)Ghi chú
Cont 20 feetCont16.000.000 – 18.000.000Đường bộ
Cont 40 feetCont18.000.000 – 20.000.000Đường bộ
Cont 48 feetCont20.000.000 – 25.000.000Đường bộ
Cont 50 feetCont25.000.000 – 28.000.000Đường bộ
Open Top (mở nóc)Cont25.000.000 – 30.000.000Đường bộ
Flat Rack (sàn)Cont32.000.000 – 48.000.000Quá khổ
Container quá khổContBáo giá theo kích thướcSiêu trường – trọng

2. Mẫu bảng giá vận chuyển container đường biển

Loại containerGiá vận chuyển (VNĐ/cont)Ghi chú
Cont 20 feet7.000.000 – 9.000.000Chưa gồm THC
Cont 40 feet9.000.000 – 12.000.000Chưa gồm THC
Open Top11.000.000 – 15.000.000Theo hãng tàu
Flat Rack / quá khổ14.000.000 – 22.000.000Báo theo kích thước

3. Mẫu bảng giá ghép hàng container (LCL)

Hạng mụcĐơn giá (VNĐ)Cách tính
Hàng dưới 50 kg120.000 – 180.000/kiệnTheo kiện
50 – 200 kg3.500 – 5.000/kgTheo kg
200 – 500 kg3.000 – 4.500/kgTheo kg
Trên 500 kg2.500 – 4.000/kgTheo kg/khối
Hàng tính theo khối (CBM)550.000 – 750.000/CBM1 CBM ≈ 167 kg
Hàng quá khổBáo giá theo kích thướcTheo quy đổi

4. Các khoản chi phí có thể có trong bảng báo giá

  • Phí nâng – hạ container tại các kho, depot hoặc cảng.
  • Phí cẩu hàng, phí thuê xe nâng, nếu hàng cần thiết bị hỗ trợ.
  • Phí bốc xếp nội bộ, tùy loại hàng và quy trình an toàn.
  • Phí soi chiếu / kiểm hóa, khi có yêu cầu.
  • Phí lưu bãi, lưu cont nếu phát sinh chậm trễ.
  • Phụ phí hàng đặc thù: hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm, hàng giá trị cao.

5. Lưu ý khi tham khảo bảng báo giá

  • Giá có thể thay đổi theo mùa vận chuyển và tình hình cung đường.
  • Hàng quá khổ, quá tải luôn cần báo giá theo bản vẽ hoặc thông số thực tế.
  • Giá thường chưa bao gồm VAT (nếu có).
  • Nên cung cấp đầy đủ: trọng lượng – kích thước – địa điểm lấy/giao để có báo giá chính xác.

Các dịch vụ đi kèm trong vận chuyển container

Ngoài chi phí vận chuyển chính, nhiều lô hàng cần các dịch vụ bổ sung để đảm bảo an toàn, đúng tiến độ và thuận tiện cho việc giao – nhận. Dưới đây là các dịch vụ phổ biến đi kèm với giá vận chuyển container từ HCM đi Đà Nẵng.

1. Dịch vụ bốc xếp và nâng hạ container

  • Nâng hạ container tại kho hoặc cảng: sử dụng xe nâng, cẩu chuyên dụng.
  • Phù hợp với container mở nóc, sàn hoặc hàng quá khổ, siêu trọng.
  • Giá thường tính theo container/giờ hoặc container/lần nâng.

2. Phí lưu container / lưu bãi

  • Áp dụng khi container lưu tại cảng hoặc kho quá thời gian quy định.
  • Tính theo ngày, tùy loại container và cảng/kho.
  • Phí lưu bãi ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí tổng khi vận chuyển hàng ghép (LCL).

3. Dịch vụ kiểm hóa, soi chiếu và an ninh

  • Một số loại hàng hóa cần kiểm tra hải quan, an ninh, hoặc kiểm định chất lượng.
  • Chi phí phụ thuộc vào loại hàng, trọng lượng, số lượng container.
  • Thường áp dụng cho hàng xuất nhập khẩu, hàng dễ cháy nổ, hàng giá trị cao.

4. Dịch vụ cẩu và vận chuyển hàng quá khổ / siêu trường

  • Hàng có chiều cao, khối lượng vượt tiêu chuẩn hoặc quá khổ cần cẩu chuyên dụng để xếp/rút hàng.
  • Giá được báo riêng theo kích thước, trọng tải, số lần nâng hạ.
  • Dịch vụ này giúp hàng hóa đảm bảo an toàn và tiết kiệm thời gian.

5. Dịch vụ đóng gói, chằng buộc, bảo hiểm hàng hóa

  • Đóng gói và chằng buộc container: đảm bảo hàng hóa không bị xê dịch, hư hại trong quá trình vận chuyển.
  • Bảo hiểm hàng hóa: tùy theo giá trị và loại hàng, giảm rủi ro mất mát hoặc hư hỏng.
  • Chi phí dịch vụ này thường tính theo tỷ lệ % giá trị hàng hóa hoặc theo gói dịch vụ.

6. Các dịch vụ hỗ trợ khác

  • Lấy hàng/ giao hàng tận nơi ngoài giờ, vào khu vực hạn chế xe lớn.
  • Tư vấn thủ tục xuất – nhập khẩu, giấy phép vận chuyển hàng đặc thù.
  • Hỗ trợ hồ sơ, chứng từ cho hàng ghép (LCL) hoặc hàng nguyên container (FCL).

Thời gian và điều kiện áp dụng bảng giá vận chuyển container

Các bảng giá vận chuyển container từ TP. Hồ Chí Minh đi Đà Nẵng được thiết lập dựa trên nhiều yếu tố. Việc nắm rõ thời gian hiệu lực và điều kiện áp dụng giúp người gửi hàng dự trù chi phí chính xác và tránh phát sinh ngoài dự kiến.

1. Thời gian áp dụng bảng giá

  • Bảng giá vận chuyển thường có hiệu lực 1–3 tháng, tùy thời điểm vận chuyển.
  • Mức giá có thể được cập nhật theo chu kỳ hoặc khi có biến động nhiên liệu, phí cảng, hoặc cao điểm vận chuyển.
  • Nên liên hệ đơn vị vận chuyển để xác nhận giá trước khi ký hợp đồng hoặc gửi hàng.

2. Điều kiện áp dụng giá

  • Loại container và trọng lượng: Bảng giá áp dụng cho từng loại container tiêu chuẩn, hàng quá khổ hoặc hàng đặc thù có thể có báo giá riêng.
  • Tuyến vận chuyển: Giá được áp dụng cho tuyến HCM → Đà Nẵng, các điểm trung chuyển hoặc tuyến khác cần báo giá riêng.
  • Hình thức giao nhận: Giá phụ thuộc Door to Door, Door to Port, Port to Port hoặc dịch vụ ghép hàng (LCL).
  • Loại hàng hóa: Hàng hóa nguy hiểm, hàng dễ vỡ hoặc yêu cầu đặc thù có thể phát sinh phụ phí.

3. Lưu ý quan trọng

  • Giá vận chuyển có thể thay đổi khi có thay đổi về nhiên liệu, phí cầu đường, hoặc các yếu tố pháp lý liên quan.
  • Thời gian áp dụng bảng giá thường đi kèm với điều kiện thanh toánphí phụ phát sinh nếu có.
  • Khi gửi hàng, người gửi nên cung cấp thông tin đầy đủ về khối lượng, số lượng, loại hàng, địa chỉ lấy và giao hàng để được báo giá chính xác.

Các yếu tố có thể làm thay đổi giá vận chuyển container từ HCM đi Đà Nẵng

Giá vận chuyển container không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và đặc thù hàng hóa. Hiểu rõ các yếu tố này giúp người gửi hàng dự trù chi phí hợp lý và tránh bất ngờ khi báo giá.

1. Loại container và khối lượng hàng hóa

  • Container 20 feet, 40 feet, 48 feet, 50 feet, mở nóc, sàn có mức cước khác nhau.
  • Hàng nặng hoặc cồng kềnh sẽ tính giá cao hơn do tốn nhiên liệu, chi phí vận chuyển và thiết bị hỗ trợ.
  • Hàng quá khổ hoặc hàng đặc thù (kẹp cổ, siêu trường, siêu trọng) luôn báo giá riêng.

2. Phương thức vận chuyển

  • Đường bộ: giá cao hơn đường biển nhưng thời gian nhanh.
  • Đường biển: giá rẻ hơn nhưng thời gian lâu hơn, có thể phát sinh phí lưu bãi nếu trễ lịch tàu.
  • Ghép hàng (LCL): chi phí phụ thuộc số kiện, khối lượng, thể tích và lịch gom hàng.

3. Thời điểm và mùa vụ vận chuyển

  • Cao điểm vận chuyển (dịp Tết, mùa xuất khẩu lớn) thường tăng giá do lượng hàng cao.
  • Giá nhiên liệu tăng hoặc cầu đường có phí mới cũng làm thay đổi cước vận chuyển.

4. Yêu cầu giao nhận và dịch vụ bổ sung

  • Door to Door, Door to Port hay Port to Port có chi phí khác nhau.
  • Hỗ trợ nâng hạ, cẩu hàng, xe chuyên dụng cho hàng quá khổ sẽ làm tăng giá.
  • Yêu cầu giao ngoài giờ, giao vào khu vực hạn chế xe lớn cũng phát sinh phụ phí.

5. Yếu tố pháp lý và thủ tục hải quan

  • Hàng xuất nhập khẩu cần kiểm hóa, soi chiếu, giấy phép đặc thù.
  • Phí phát sinh nếu thủ tục hải quan kéo dài hoặc yêu cầu bảo vệ đặc biệt.

6. Khác biệt giữa đơn vị vận chuyển

  • Mỗi đơn vị có chính sách giá, hợp đồng, mức chiết khấu và dịch vụ đi kèm riêng.
  • Việc so sánh bảng giá trước khi gửi hàng giúp tiết kiệm chi phí.

Cách tiết kiệm giá vận chuyển container từ HCM đi Đà Nẵng

Việc tối ưu chi phí vận chuyển container giúp doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo thời gian và an toàn cho hàng hóa. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:

1. Lựa chọn đúng loại container

  • Chọn container phù hợp với khối lượng và kích thước hàng hóa để tránh phí phát sinh.
  • Hàng nhỏ lẻ nên ghép hàng (LCL) thay vì thuê nguyên container (FCL) nếu không đủ tải trọng.
  • Tránh sử dụng container đặc thù khi hàng hóa có thể xếp vào container tiêu chuẩn.

2. So sánh giá giữa các hình thức vận chuyển

  • Đường biển thường rẻ hơn đường bộ cho lô hàng lớn.
  • Ghép hàng LCL giúp tiết kiệm khi số lượng hàng ít.
  • Tính toán chi phí tổng, bao gồm phụ phí, để chọn hình thức tối ưu.

3. Gom hàng và đặt lịch trước

  • Gom hàng từ nhiều đơn vị hoặc nhiều chuyến để tối ưu số container.
  • Đặt lịch vận chuyển sớm giúp tránh cao điểm, giảm nguy cơ tăng giá do thiếu xe hoặc tàu.

4. Lựa chọn dịch vụ phù hợp

  • Tránh phát sinh phụ phí không cần thiết (nâng hạ, lưu bãi, giao ngoài giờ) nếu có thể tự thực hiện.
  • Chỉ sử dụng dịch vụ đặc thù cho hàng quá khổ, hàng nặng hoặc yêu cầu kỹ thuật cao.

5. Thương lượng với đơn vị vận chuyển

  • Yêu cầu báo giá chi tiết từng loại phí trước khi ký hợp đồng.
  • Đàm phán mức chiết khấu cho khách hàng thường xuyên hoặc số lượng lớn.
  • Thỏa thuận điều kiện thanh toán, tránh phí phạt hoặc phụ phí ngoài kế hoạch.

6. Chuẩn bị hàng hóa đúng tiêu chuẩn

  • Đóng gói chắc chắn, chằng buộc hợp lý, tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • Kiểm tra kích thước, trọng lượng trước khi gửi để tránh phát sinh cước container quá khổ hoặc quá tải.

Form nhận giá khuyến mãi vận chuyển container

Để thuận tiện cho khách hàng muốn nhận báo giá nhanh, khuyến mãi hoặc cập nhật bảng giá mới nhất, nhiều đơn vị vận chuyển cung cấp form đăng ký nhận giá trực tuyến. Trang bị form giúp khách hàng điền thông tin đầy đủ, tiết kiệm thời gian liên hệ và đảm bảo nhận được báo giá chính xác.

1. Thông tin cần điền trong form

Các trường thông tin cơ bản thường bao gồm:

  • Họ và tên / Tên công ty
  • Số điện thoại liên hệ
  • Email
  • Địa chỉ lấy hàng (HCM)
  • Địa chỉ giao hàng (Đà Nẵng)
  • Loại container cần vận chuyển (20’, 40’, 48’, 50’, Open Top, Flat Rack…)
  • Khối lượng / Số lượng hàng hóa
  • Yêu cầu đặc biệt (hàng quá khổ, cần cẩu, giao ngoài giờ, bảo hiểm…)

2. Lợi ích khi đăng ký form nhận giá

  • Nhận bảng giá mới nhất và chi tiết cho từng loại container.
  • Cập nhật khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt từ đơn vị vận chuyển.
  • Tiết kiệm thời gian liên hệ trực tiếp hoặc so sánh giá giữa các đơn vị.
  • Đảm bảo báo giá chính xác dựa trên thông tin thực tế của hàng hóa và yêu cầu vận chuyển.

3. Lưu ý khi điền form

  • Điền đầy đủ các thông tin để đơn vị vận chuyển báo giá nhanh và chính xác.
  • Nếu hàng hóa đặc thù (siêu trường, siêu trọng, hàng nguy hiểm), nên đính kèm bản vẽ, thông số kỹ thuật hoặc hình ảnh.
  • Kiểm tra lại thông tin liên hệ để tránh báo giá gửi nhầm hoặc trễ.

LIÊN HỆ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN

Thông tin liên hệ tư vấn các phương thức vận chuyển hàng hóa:

 HOTLINE: 0917 49 77 22

ZALO: 0917 49 77 22

GMAIL: votrangtta@gmail.com

Website: Daitan.vn