Giá vận chuyển Container từ HCM đi Huế

Vận chuyển Container từ HCM đi Huế

Giá vận chuyển container từ HCM đi Huế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại container sử dụng, hình thức vận chuyển (đường bộ, đường biển hay ghép hàng) và yêu cầu giao nhận của doanh nghiệp. Tuyến vận tải từ TP. Hồ Chí Minh đi Huế có khoảng cách hơn 1.000 km, là tuyến vận chuyển hàng hóa quan trọng kết nối miền Nam và miền Trung, đặc biệt với các mặt hàng công nghiệp, hàng tiêu dùng, vật tư sản xuất và hàng dự án.

Trên tuyến này, hai hình thức được sử dụng phổ biến nhất là vận chuyển nguyên container đường bộđường biển, mỗi phương án có mức giá và thời gian giao hàng khác nhau. Với các lô hàng nhỏ, doanh nghiệp có thể lựa chọn ghép hàng container để tối ưu chi phí.

Các đơn vị vận tải thường cung cấp nhiều loại container chuyên dụng như cont 20 feet, 40 feet, 48–50 feet, container mở nóc, kẹp cổ hoặc mooc sàn dành cho hàng siêu trường siêu trọng. Việc lựa chọn đúng loại container sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn chi phí và đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận chuyển.

2. Giá vận chuyển nguyên container đường bộ từ HCM đi Huế

Vận chuyển nguyên container đường bộ là hình thức được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ tính linh hoạt, chủ động về thời gian và phù hợp cho các lô hàng cần giao nhanh. Tuyến đường bộ từ TP. Hồ Chí Minh đi Huế có chiều dài hơn 1.000 km, thời gian giao hàng thường từ 2–3 ngày tùy loại phương tiện và điều kiện lưu thông.

2.1 Các loại container đường bộ áp dụng

Dịch vụ vận chuyển nguyên container trên tuyến này thường áp dụng cho các loại phương tiện sau:

  • Container 20 feet (20’) – hàng nặng, hàng gọn, hàng thông dụng
  • Container 40 feet (40’) – hàng nhẹ, hàng cồng kềnh, hàng số lượng lớn
  • Container 48–50 feet – hàng số lượng lớn hơn mức 40’
  • Container kẹp cổ (flat rack) – hàng quá khổ, máy móc
  • Container mở nóc (open-top) – hàng cần cẩu nâng, hàng có chiều cao vượt chuẩn
  • Mooc sàn – hàng siêu trường siêu trọng
  • Mooc lùn / mooc chuyên dụng – hàng tải trọng lớn, hàng dự án

2.2 Bảng giá vận chuyển nguyên container đường bộ từ HCM đi Huế

(Giá tham khảo, có thể thay đổi theo mùa, tải trọng thực tế và yêu cầu giao nhận)

Loại containerMức giá tham khảo (VNĐ/cont)Ghi chú
Container 20 feet18.000.000 – 21.000.000Hàng khô, hàng thông thường
Container 40 feet26.000.000 – 30.000.000Hàng nhẹ, hàng cồng kềnh
Container 48–50 feet32.000.000 – 35.000.000Hàng số lượng lớn, chiều dài mooc đặc thù
Container mở nóc (Open-Top)32.000.000 – 38.000.000Thêm chi phí che phủ, ràng buộc
Container kẹp cổ (Flat Rack)35.000.000 – 45.000.000Áp dụng cho hàng quá khổ
Mooc sàn / Mooc lùn40.000.000 – 60.000.000Hàng siêu trường siêu trọng tùy kích thước
Container hàng quá khổBáo giá theo tải trọng & kích thướcTính theo phương án vận tải riêng

2.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

Một số yếu tố có thể làm thay đổi giá vận chuyển container từ HCM đi Huế đường bộ:

  • Trọng lượng hàng hóa thực tế (khối lượng lớn có thể phát sinh phí tải trọng)
  • Kích thước hàng (quá khổ, vượt chiều cao, vượt chiều dài)
  • Loại container sử dụng (mở nóc, sàn, kẹp cổ thường có giá cao hơn)
  • Thời điểm vận chuyển (cao điểm Tết, mùa mưa bão, nhu cầu tăng)
  • Điều kiện giao nhận (nâng hạ tại bãi, giao tận nơi, đường cấm giờ)
  • Chi phí nhiên liệu và phí đường bộ theo từng thời kỳ

2.4 Phạm vi dịch vụ bao gồm

Giá vận chuyển nguyên container đường bộ thường bao gồm:

  • Vận chuyển một chiều HCM → Huế
  • Tài xế, nhiên liệu, phí đường bộ
  • Chi phí định vị, giám sát hành trình
  • Bảo quản container trong suốt quá trình vận chuyển

Không bao gồm (tùy đơn vị):

  • Phí nâng hạ tại kho/cảng
  • Phí chờ bãi hoặc lưu xe
  • Phí cầu đường phát sinh ngoài lộ trình
  • Dịch vụ cẩu – bốc xếp hàng nặng

3. Giá vận chuyển nguyên container đường biển từ HCM đi Huế

Vận chuyển nguyên container bằng đường biển là phương án phù hợp cho các lô hàng khối lượng lớn, ít yêu cầu giao gấp và cần tối ưu chi phí. Tuyến vận chuyển từ HCM đi Huế thường khai thác qua cảng Chân Mây hoặc cảng Thuận An (tùy thời điểm). Thời gian vận chuyển trung bình 3–5 ngày tùy lịch tàu và tiến độ làm hàng tại cảng.

3.1 Các loại container vận chuyển đường biển

Dịch vụ vận tải container đường biển từ HCM đi Huế thường sử dụng các loại container sau:

  • Container 20 feet (20’DC) – hàng nặng, hàng thông thường
  • Container 40 feet (40’DC) – hàng nhẹ, hàng cồng kềnh
  • Container 40HC – tăng thể tích chứa hàng
  • Container 48–50 feet – tùy hãng tàu và cảng tiếp nhận
  • Container mở nóc (Open-top) – hàng quá cao, cần cẩu hoặc nắp mềm
  • Container kẹp cổ / Flat Rack – hàng máy móc, hàng quá khổ
  • Container sàn / mooc sàn – hàng siêu trường siêu trọng

3.2 Bảng giá vận chuyển nguyên container đường biển từ HCM đi Huế

(Giá tham khảo, có thể thay đổi theo hãng tàu, thời điểm và phụ phí cảng)

Loại containerGiá cước biển (VNĐ/cont)Ghi chú
Container 20’DC12.000.000 – 15.000.000Chưa gồm THC & local charges
Container 40’DC18.000.000 – 22.000.000Hàng khô, hàng nhẹ
Container 40’HC19.000.000 – 23.000.000Dung tích lớn hơn
Container 48–50 feet26.000.000 – 30.000.000Tùy hãng tàu & cảng nhận
Container Open-top22.000.000 – 28.000.000Tính thêm phí nắp & ràng buộc
Container Flat Rack / kẹp cổ30.000.000 – 45.000.000Hàng quá khổ tùy kích thước
Hàng sàn / hàng quá khổBáo giá theo phương ánCần khảo sát kỹ thuật

3.3 Phụ phí có thể phát sinh khi đi đường biển

Ngoài cước vận chuyển, một số khoản phụ phí cảng – hãng tàu có thể áp dụng:

  • THC (Terminal Handling Charge)
  • Phí seal container
  • Phụ phí nhiên liệu (BAF)
  • Phụ phí xếp dỡ tại cảng đi – đến
  • Phí chứng từ (DOC fee)
  • Phí vệ sinh container (CIC) nếu có

Các khoản phí này thay đổi theo từng hãng tàu, từng thời điểm, do đó bảng giá thực tế thường được cập nhật định kỳ hàng tháng.

3.4 Thời gian vận chuyển đường biển HCM – Huế

Thời gian chuẩn trung bình:

  • Thời gian chạy tàu: 2–3 ngày
  • Thời gian làm hàng tại cảng: 1–2 ngày
  • Tổng thời gian dự kiến: 3–5 ngày

Thời gian có thể kéo dài trong các trường hợp:

  • Cảng ùn tắc, cao điểm cuối năm
  • Thời tiết xấu, bão, biển động
  • Tàu bị delay lịch chạy hoặc đổi cảng

3.5 Khi nào nên chọn đường biển cho tuyến HCM – Huế

Phương án vận chuyển container bằng đường biển phù hợp khi:

  • Lô hàng lớn, cần tối ưu chi phí
  • Hàng không yêu cầu giao gấp
  • Hàng không thuộc danh mục cấm xếp container (hóa chất nguy hiểm, hàng nhanh hỏng…)
  • Doanh nghiệp có kế hoạch sản xuất – giao hàng dài hạn

4. Giá ghép hàng container từ HCM đi Huế

Dịch vụ ghép hàng (LCL) là lựa chọn phù hợp với doanh nghiệp có lô hàng nhỏ, không đủ tải để thuê nguyên container. Đây là giải pháp giúp giảm chi phí, đồng thời vẫn đảm bảo thời gian giao nhận ổn định trên tuyến vận chuyển HCM – Huế.

Giá ghép hàng container từ HCM đi Huế thường được tính dựa trên số kiện, trọng lượng hoặc thể tích của hàng hóa.

4.1 Phương thức tính giá ghép hàng container

Tùy đặc điểm lô hàng, đơn vị vận chuyển có thể áp dụng một trong ba cách tính sau:

a. Tính theo số lượng kiện hàng

Áp dụng cho hàng đóng thùng carton, kiện nhỏ, pallet nhẹ.

b. Tính theo trọng lượng (kg, tấn)

Áp dụng cho hàng nặng, hàng thép, hàng bao tải.

c. Tính theo thể tích (m³)

Áp dụng khi hàng cồng kềnh, nhưng trọng lượng không lớn.

4.2 Bảng giá ghép hàng container từ HCM đi Huế

(Giá tham khảo, phụ thuộc vào loại hàng, thời điểm và yêu cầu giao nhận)

Bảng giá theo trọng lượng

Trọng lượng (kg)Đơn giá (VNĐ/kg)Ghi chú
50 – 200 kg3.500 – 5.000Hàng thường
200 – 500 kg3.000 – 4.500Giảm theo số lượng
500 – 1.000 kg2.800 – 4.000Hàng khối lượng lớn
> 1 tấnBáo giá theo lôTính mức ưu tiên

Bảng giá theo thể tích (m³)

Thể tích (m³)Giá (VNĐ/m³)Ghi chú
0.5 – 1 m³800.000 – 1.100.000Hàng nhỏ lẻ
1 – 3 m³700.000 – 950.000Hàng ổn định
> 3 m³600.000 – 850.000Lô hàng lớn hơn

Bảng giá theo kiện

Số kiệnGiá (VNĐ/kiện)Ghi chú
1 – 5 kiện120.000 – 150.000Kiện nhỏ
6 – 10 kiện100.000 – 130.000Tối ưu chi phí
> 10 kiệnBáo giá theo lôTùy kích thước kiện

4.3 Điều kiện áp dụng giá ghép hàng container

  • Hàng hóa đóng gói tiêu chuẩn (thùng carton, bao, kiện pallet).
  • Không bao gồm các loại hàng nguy hiểm, hàng nhanh hỏng, hàng hóa chất đặc biệt.
  • Giá chưa bao gồm các dịch vụ phát sinh như nâng hạ, bốc xếp, giao – nhận tận nơi.
  • Đơn vị vận chuyển có thể yêu cầu kiểm tra kích thước hoặc chụp hình kiện trước khi báo giá.

4.4 Ưu điểm của phương án ghép hàng

Phù hợp khi doanh nghiệp muốn:

  • Tối ưu chi phí thay vì thuê một container riêng.
  • Chỉ gửi số lượng ít nhưng cần vận chuyển đều đặn.
  • Không yêu cầu thời gian giao gấp.

5. Thời gian vận chuyển container từ HCM đi Huế

Thời gian vận chuyển là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kế hoạch giao nhận và chi phí logistics. Tùy theo phương thức vận tải (đường bộ, đường biển hoặc ghép hàng), thời gian vận chuyển từ HCM đi Huế có sự khác biệt đáng kể. Doanh nghiệp nên cân nhắc thời gian để lựa chọn phương án phù hợp với nhu cầu.

5.1 Thời gian vận chuyển đường bộ

Đường bộ là hình thức nhanh nhất trên tuyến này.

  • Thời gian tiêu chuẩn: 2 – 3 ngày
  • Dành cho loại hàng: Hàng cần giao gấp, hàng công trình, nguyên liệu sản xuất
  • Lưu ý: Có thể phát sinh chậm trễ do kẹt xe, cấm đường theo giờ, hoặc điều kiện thời tiết.

5.2 Thời gian vận chuyển đường biển

Đường biển có thời gian dài hơn nhưng chi phí thường tối ưu hơn, phù hợp với các lô hàng lớn.

  • Thời gian chạy tàu: 2 – 3 ngày
  • Thời gian làm hàng tại cảng: 1 – 2 ngày
  • Tổng thời gian dự kiến: 3 – 5 ngày
  • Lưu ý: Chậm trễ có thể xảy ra trong mùa mưa bão hoặc khi lịch tàu thay đổi.

5.3 Thời gian giao hàng đối với hàng ghép (LCL)

Hàng ghép thường có thời gian lâu hơn do phải gom hàng, phân loại và xếp dỡ nhiều lần.

  • Thời gian xử lý: 1 ngày gom hàng
  • Thời gian vận chuyển: 3 – 5 ngày
  • Tổng thời gian dự kiến: 4 – 6 ngày
  • Lưu ý: Hàng ghép dễ bị kéo dài thời gian nếu lượng hàng ít hoặc không đủ tải.

5.4 Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển

  • Lưu thông trên tuyến Quốc lộ 1A
  • Thời tiết xấu, mưa lớn, bão
  • Lịch tàu thay đổi theo tuần hoặc tháng
  • Quy định cấm tải, cấm đường theo từng tỉnh
  • Tắc nghẽn tại cảng hoặc khu vực giao nhận
  • Thời gian kiểm tra hàng, thủ tục chứng từ

6. Hình thức giao nhận hàng hóa

Khi xem xét giá vận chuyển container từ HCM đi Huế, doanh nghiệp cần xác định rõ hình thức giao nhận để đảm bảo chi phí và thời gian phù hợp. Mỗi hình thức có quy trình khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí và phương án vận chuyển.

6.1 Giao nhận tại bãi (CY – CY)

Hình thức này phổ biến với cả đường bộ và đường biển.

  • Giao tại bãi (Container Yard) HCM
  • Nhận tại bãi container ở Huế
  • Không bao gồm giao tận nơi
  • Thuận tiện cho các doanh nghiệp có kho bãi gần cảng

Ưu điểm: Chi phí thấp nhất trong các hình thức giao nhận.
Hạn chế: Doanh nghiệp phải tự lo phương tiện kéo container về kho.

6.2 Giao nhận tận nơi (Door – Door)

Là hình thức được lựa chọn khi người gửi và người nhận đều muốn tối ưu thời gian xử lý.

  • Container được kéo đến kho của người gửi tại HCM
  • Nhận hàng tận nơi tại kho hoặc công trình ở Huế
  • Phù hợp với hàng nặng, hàng cồng kềnh, hàng không thể giao nhận tại bãi

Đặc điểm ảnh hưởng giá:

  • Đường vào kho có dễ hay không
  • Có cấm tải, cấm giờ không
  • Cần thêm xe nâng, xe cẩu hay không

6.3 Giao hàng tại cảng – Nhận hàng tại kho (CY – Door)

Phù hợp với doanh nghiệp có kho hoặc nhà máy ở Huế nhưng gửi hàng tại bãi HCM.

  • Gửi container tại CY HCM
  • Container được giao tận nơi tại Huế
  • Chi phí phát sinh chủ yếu ở đầu nhận hàng

6.4 Nhận hàng tại kho – Giao hàng tại cảng (Door – CY)

Phù hợp khi doanh nghiệp muốn tối ưu khâu giao hàng tại HCM.

  • Lấy container tận nơi tại kho HCM
  • Giao theo yêu cầu tại CY Huế
  • Thường áp dụng cho hàng xuất đi quốc tế qua cảng Huế hoặc trung chuyển

6.5 Hình thức giao nhận đối với hàng ghép (LCL)

Hàng ghép có quy trình riêng:

  • Người gửi mang hàng đến kho gom tại HCM
  • Hàng được phân loại – đóng ghép vào container
  • Khi đến Huế, người nhận lấy hàng tại kho phân phối hoặc yêu cầu giao tận nơi

Lưu ý:

  • Hàng LCL thường không giao nhận tại cảng
  • Thời gian trả hàng phụ thuộc vào tiến độ dỡ hàng của container ghép

6.6 Yếu tố ảnh hưởng chi phí giao nhận

Hình thức giao nhận có thể làm thay đổi giá vận chuyển container từ HCM đi Huế do:

  • Đường vào kho nhỏ, phải trung chuyển bằng xe cẩu hoặc xe nâng
  • Phát sinh phí chờ bốc xếp tại kho
  • Cấm đường, cấm tải theo giờ làm tăng thời gian giao nhận
  • Kho ở vị trí xa trung tâm hoặc vùng khó tiếp cận
  • Cần kiểm tra hàng hóa khi lấy hoặc trả container

7. Mẫu bảng báo giá vận chuyển container từ HCM đi Huế

Bảng báo giá giúp doanh nghiệp nắm được mức chi phí ước tính khi vận chuyển hàng hóa từ TP. Hồ Chí Minh đi Huế bằng container. Các mức giá dưới đây mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm, loại hàng, loại container và điều kiện giao nhận.

7.1 Báo giá vận chuyển nguyên container đường bộ

Loại containerĐơn giá (VNĐ/chuyến)Ghi chú
Container 20 feet18.000.000 – 21.000.000Hàng khô, hàng thông dụng
Container 40 feet26.000.000 – 30.000.000Hàng nhẹ, cồng kềnh
Container 48–50 feet32.000.000 – 35.000.000Tải lớn
Container mở nóc32.000.000 – 38.000.000Hàng cao quá khổ
Container kẹp cổ35.000.000 – 45.000.000Hàng máy móc, siêu trường
Mooc sàn / mooc lùn40.000.000 – 60.000.000Hàng quá khổ đặc biệt

7.2 Báo giá vận chuyển nguyên container đường biển

Loại containerĐơn giá (VNĐ/chuyến)Ghi chú
Container 20’DC12.000.000 – 15.000.000Chưa gồm phụ phí
Container 40’DC18.000.000 – 22.000.000Hàng khô
Container 40’HC19.000.000 – 23.000.000Dung tích lớn
Container 48–50 feet26.000.000 – 30.000.000Tùy hãng tàu
Container mở nóc22.000.000 – 28.000.000Tính thêm phí nắp
Container Flat Rack30.000.000 – 45.000.000Hàng quá khổ

7.3 Báo giá ghép hàng container (LCL)

Theo trọng lượng

Trọng lượng (kg)Đơn giá (VNĐ/kg)
50 – 200 kg3.500 – 5.000
200 – 500 kg3.000 – 4.500
500 – 1.000 kg2.800 – 4.000
> 1.000 kgBáo giá theo lô

Theo thể tích

Thể tích (m³)Đơn giá (VNĐ/m³)
0.5 – 1 m³800.000 – 1.100.000
1 – 3 m³700.000 – 950.000
> 3 m³600.000 – 850.000

Theo số kiện

Số kiệnĐơn giá (VNĐ/kiện)
1 – 5 kiện120.000 – 150.000
6 – 10 kiện100.000 – 130.000
> 10 kiệnBáo giá theo lô

7.4 Thông tin cần cung cấp khi yêu cầu báo giá

Để nhận được mức giá chính xác và phù hợp với lô hàng, doanh nghiệp thường cần cung cấp:

  • Loại hàng hóa
  • Trọng lượng và thể tích
  • Số kiện hoặc số pallet
  • Yêu cầu giao nhận (tận nơi hoặc tại bãi)
  • Loại container mong muốn sử dụng
  • Thời gian dự kiến gửi hàng

Xác định đầy đủ các thông tin trên sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án tối ưu và nắm rõ giá vận chuyển container từ HCM đi Huế theo từng nhu cầu.

8. Các dịch vụ kèm theo và bảng giá chi tiết

Khi tính toán giá vận chuyển container từ HCM đi Huế, ngoài cước chính, doanh nghiệp cần xem xét các dịch vụ kèm theo có thể phát sinh. Các dịch vụ này ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí và đảm bảo quá trình vận chuyển an toàn, thuận lợi.

8.1 Các dịch vụ kèm theo phổ biến

  1. Nâng hạ container tại bãi hoặc kho
    • Dùng cẩu, xe nâng để xếp hoặc dỡ container
    • Áp dụng cho cả đường bộ và đường biển
  2. Lưu bãi container
    • Container lưu tại bãi khi chưa nhận hoặc chưa giao
    • Thường tính phí theo ngày
  3. Bốc xếp hàng hóa
    • Phát sinh khi cần đóng – dỡ hàng
    • Bao gồm nhân công hoặc thiết bị nâng
  4. Phí chứng từ và thủ tục
    • Bao gồm hóa đơn, vận đơn, biên bản giao nhận, seal container
  5. Phụ phí cầu đường, cấm giờ, cấm tải
    • Phát sinh theo từng tuyến đường, từng địa phương
    • Ảnh hưởng trực tiếp đến giá vận chuyển container từ HCM đi Huế
  6. Phí kiểm đếm, kiểm tra chất lượng
    • Dành cho hàng đặc thù, hàng xuất nhập khẩu hoặc hàng dự án

8.2 Bảng giá tham khảo các dịch vụ kèm theo

Dịch vụMức phí (VNĐ)Ghi chú
Nâng hạ container500.000 – 1.000.000 / containerTùy trọng lượng và thiết bị
Lưu bãi container200.000 – 500.000 / ngàyTùy thời gian lưu
Bốc xếp hàng50.000 – 150.000 / tấnHàng nặng hoặc cồng kềnh
Phí chứng từ100.000 – 300.000 / bộVận đơn, biên bản giao nhận
Phụ phí cầu đường / cấm giờ200.000 – 500.000 / containerTùy lộ trình
Kiểm đếm, kiểm tra hàng300.000 – 1.000.000 / lôHàng đặc thù

8.3 Lưu ý khi sử dụng dịch vụ kèm theo

  • Một số dịch vụ có thể được bao gồm trong cước vận chuyển chính hoặc tính riêng tùy đơn vị vận tải.
  • Các phụ phí thường biến động theo thời điểm, mùa cao điểm, loại hàng, tuyến đường.
  • Doanh nghiệp nên thỏa thuận trước với đơn vị vận chuyển để tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.

Việc hiểu rõ các dịch vụ kèm theo giúp doanh nghiệp dự trù ngân sách chính xác hơn và tối ưu giá vận chuyển container từ HCM đi Huế theo nhu cầu thực tế.

9. Thời gian và điều kiện áp dụng bảng giá

Để nắm rõ giá vận chuyển container từ HCM đi Huế, doanh nghiệp cần lưu ý thời gian hiệu lựcđiều kiện áp dụng của các bảng giá. Đây là cơ sở để dự trù ngân sách chính xác và lập kế hoạch vận chuyển phù hợp.

9.1 Thời gian áp dụng bảng giá

  • Bảng giá tham khảo thường được cập nhật theo tháng hoặc quý, tùy từng đơn vị vận chuyển.
  • Trong mùa cao điểm (Tết, lễ, mùa xây dựng), giá vận chuyển container từ HCM đi Huế có thể tăng do nhu cầu cao.
  • Doanh nghiệp nên yêu cầu báo giá chính thức trước khi ký hợp đồng để đảm bảo giá đúng thời điểm gửi hàng.

9.2 Điều kiện áp dụng bảng giá

Các bảng giá trên được áp dụng khi:

  1. Loại container phù hợp với lô hàng
    • Cont 20’, 40’, 48–50’, kẹp cổ, mở nóc, sàn…
    • Hàng quá khổ hoặc hàng siêu trường có thể tính theo báo giá riêng.
  2. Khối lượng và thể tích phù hợp
    • Giá ghép hàng (LCL) áp dụng theo số kiện, trọng lượng hoặc thể tích đã xác định.
  3. Điều kiện giao nhận rõ ràng
    • CY – CY, Door – Door, Door – CY, CY – Door.
    • Các chi phí phát sinh ngoài tuyến hoặc phát sinh dịch vụ đặc biệt được tính riêng.
  4. Thời gian vận chuyển dự kiến
    • Đường bộ: 2–3 ngày
    • Đường biển: 3–5 ngày
    • Hàng ghép: 4–6 ngày
  5. Chi phí nhiên liệu và phí phụ trợ ổn định
    • Giá bảng có thể thay đổi nếu có biến động nhiên liệu hoặc phụ phí cầu đường, cấm tải.

9.3 Lưu ý quan trọng

  • Bảng giá chỉ mang tính tham khảo và chưa bao gồm các phụ phí đặc biệt nếu có.
  • Doanh nghiệp nên xác nhận bảng giá trước khi ký hợp đồng để tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
  • Khi có yêu cầu đặc thù về container hoặc giao nhận, giá sẽ được báo riêng và áp dụng theo thỏa thuận.
Giá vận chuyển container từ HCM đi Huế

10. Các yếu tố có thể thay đổi giá vận chuyển container từ HCM đi Huế

Giá vận chuyển container từ HCM đi Huế không cố định mà có thể biến động theo nhiều yếu tố. Hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp dự trù ngân sách chính xác và lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp.

10.1 Loại container sử dụng

  • Container 20’, 40’, 48–50’, mở nóc, kẹp cổ, sàn có chi phí khác nhau.
  • Hàng quá khổ, quá tải, hoặc cần container chuyên dụng thường làm giá vận chuyển tăng.

10.2 Khối lượng và thể tích hàng hóa

  • Trọng lượng lớn hoặc thể tích lớn làm tăng chi phí.
  • Với ghép hàng (LCL), giá thay đổi theo số kiện, trọng lượng hoặc khối lượng m³.

10.3 Hình thức vận chuyển

  • Đường bộ: nhanh, chi phí cao hơn so với đường biển với cùng loại container.
  • Đường biển: chi phí tối ưu cho lô lớn, nhưng có thể phát sinh phụ phí tại cảng.
  • Ghép hàng (LCL): giá rẻ hơn nguyên container nhưng thời gian lâu hơn.

10.4 Thời điểm vận chuyển

  • Mùa cao điểm (Tết, lễ, mùa xây dựng) giá vận chuyển tăng do nhu cầu cao.
  • Thời tiết xấu, bão lũ có thể làm chậm tiến độ, phát sinh chi phí phụ trợ.

10.5 Tuyến đường và điều kiện giao nhận

  • Các tuyến đường cấm tải, cấm giờ hoặc khó tiếp cận sẽ phát sinh phí phụ.
  • Giao nhận Door – Door thường cao hơn CY – CY.

10.6 Chi phí nhiên liệu và phụ phí

  • Biến động xăng dầu (fuel surcharge) ảnh hưởng trực tiếp đến giá vận chuyển container từ HCM đi Huế.
  • Phí cầu đường, phí cảng, phí bốc xếp cũng có thể thay đổi theo từng thời điểm.

10.7 Yêu cầu đặc thù của hàng hóa

  • Hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ, hàng nhanh hỏng có thể tính phụ phí.
  • Yêu cầu bảo hiểm cao hoặc dịch vụ kèm theo đặc biệt cũng làm tăng tổng chi phí.
  • LIÊN HỆ VẬN CHUYỂN: 0917 49 7722
    ZALO

11. Cách tiết kiệm chi phí vận chuyển container từ HCM đi Huế

Doanh nghiệp có thể tối ưu giá vận chuyển container từ HCM đi Huế bằng nhiều phương pháp. Việc lựa chọn đúng loại container, phương thức vận chuyển và sắp xếp lô hàng hợp lý sẽ giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo thời gian và an toàn hàng hóa.

11.1 Lựa chọn loại container phù hợp

  • Không nên dùng container lớn hơn nhu cầu thực tế, ví dụ: hàng ít nhưng thuê 40’ thay vì 20’ sẽ tốn chi phí.
  • Với hàng cồng kềnh nhưng nhẹ, nên cân nhắc container mở nóc hoặc sàn để tránh phát sinh phí tải trọng.

11.2 Tối ưu trọng lượng và thể tích hàng hóa

  • Sắp xếp hàng hóa gọn gàng, tránh khoảng trống trong container.
  • Ghép nhiều lô hàng nhỏ thành một container đầy sẽ giảm chi phí trên mỗi tấn hoặc m³.
  • Sử dụng ghép hàng (LCL) cho các lô nhỏ để tránh thuê nguyên container rỗng.

11.3 Lên kế hoạch vận chuyển hợp lý

  • Tránh mùa cao điểm để giảm giá tăng đột biến.
  • Đặt lịch vận chuyển trước để doanh nghiệp có thể nhận ưu đãi hoặc cước hợp lý.
  • Kết hợp vận chuyển đường bộ và đường biển khi phù hợp để tối ưu chi phí và thời gian.

11.4 Hợp nhất lô hàng

  • Gửi cùng lúc nhiều lô hàng cho một chuyến container sẽ tiết kiệm đáng kể so với gửi riêng lẻ.
  • Đặc biệt hiệu quả khi sử dụng dịch vụ ghép hàng, doanh nghiệp có thể chia sẻ chi phí với các lô khác.

11.5 Sử dụng dịch vụ của đơn vị vận tải uy tín

  • Chọn đơn vị có nhiều tuyến, phương tiện và kinh nghiệm để giảm rủi ro phát sinh.
  • Yêu cầu báo giá chi tiết bao gồm phụ phí, dịch vụ kèm theo để so sánh.
  • Một báo giá minh bạch giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí tổng thể.

11.6 Kiểm tra và tối ưu các phụ phí

  • Tối ưu việc nâng hạ, bốc xếp để tránh phát sinh ngoài dự kiến.
  • Lựa chọn hình thức giao nhận phù hợp (CY–CY hoặc Door–Door) để tiết kiệm.
  • Kiểm soát phụ phí cầu đường, cấm giờ, lưu bãi để tránh chi phí vượt kế hoạch.

LIÊN HỆ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN

Thông tin liên hệ tư vấn các phương thức vận chuyển hàng hóa:

 HOTLINE: 0917 49 77 22

ZALO: 0917 49 77 22

GMAIL: votrangtta@gmail.com

Website: Daitan.vn