Giá vận chuyển container từ TPHCM đi Bắc Ninh luôn là mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp, nhà máy và cá nhân có nhu cầu gửi hàng hóa Bắc – Nam với số lượng lớn. Bắc Ninh là trung tâm công nghiệp trọng điểm phía Bắc, tập trung nhiều khu công nghiệp lớn như VSIP, Quế Võ, Yên Phong…, trong khi TPHCM lại là đầu mối sản xuất và phân phối hàng hóa lớn nhất cả nước. Chính vì vậy, nhu cầu vận chuyển container giữa hai khu vực này diễn ra thường xuyên, liên tục và đòi hỏi mức giá hợp lý, minh bạch. Việc nắm rõ giá vận chuyển container từ TPHCM đi Bắc Ninh không chỉ giúp khách hàng chủ động chi phí, lựa chọn được đơn vị vận chuyển phù hợp mà còn đảm bảo tiến độ giao hàng, an toàn hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển đường dài.
BẢNG GIÁ ĐI NGUYÊN CONTAINER ĐƯỜNG BỘ
| Loại container | Hình thức | Giá tham khảo (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Container tiêu chuẩn 20’ | Đường bộ Bắc – Nam | ~35,000,000 VNĐ | Giá trung bình tham khảo |
| Container mở nóc 45′ | Đường bộ Bắc – Nam | ~37,000,000 VNĐ | Áp dụng hàng đặc thù |
| Container rào 15m | Đường bộ Bắc – Nam | ~39,000,000 VNĐ | Giá ước tính |
| Container rào 16m | Đường bộ Bắc – Nam | ~40,000,000 VNĐ | Giá ước tính |
| Mooc lùn (chở hàng siêu dài) | Đường bộ Bắc – Nam | ~70,000,000 VNĐ | Giá đặc thù |
📌 Ghi chú khi dùng bảng giá:
✅ Các bảng trên chưa gồm:
- Phí bốc xếp & nâng hạ
- Phí cầu đường & phí chờ
- Phí tải trọng đặc thù (hàng quá khổ, hàng siêu dài)
- Phí bảo hiểm hàng hóa
- Phí VAT
BẢNG GIÁ ĐI NGUYÊN CONTAINER ĐƯỜNG BIỂN
Bảng giá vận chuyển container đường biển nội địa:
| Loại container | Tuyến (Biển + bộ) | Giá tham khảo (VNĐ/container/chuyến) | Thời gian biển | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | TPHCM → Hải Phòng (đường biển) | 6,500,000 – 8,500,000 | ~3–4 ngày | Chưa tính kéo bộ về Bắc Ninh |
| Cont 40 feet | TPHCM → Hải Phòng (biển) | 9,500,000 – 12,500,000 | ~3–4 ngày | Chưa bao gồm kéo bộ |
| Cont 20 feet | TPHCM → Đà Nẵng (biển) | 5,000,000 – 6,500,000 | ~2–3 ngày | Gửi tiếp bộ về Bắc Ninh |
| Cont 40 feet | TPHCM → Đà Nẵng (biển) | 7,500,000 – 9,500,000 | ~2–3 ngày | Phí phụ thu khác |
| Cont 20 feet | TPHCM → Quy Nhơn (biển) | 4,000,000 – 5,500,000 | ~2–3 ngày | Gửi tiếp bộ |
| Cont 40 feet | TPHCM → Quy Nhơn (biển) | 6,500,000 – 8,500,000 | ~2–3 ngày | Phụ phí khác |
Bảng giá theo loại container đặc thù đường biển:
| Loại container | Giá đường biển tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Cont 20’ | 6,500,000 – 8,500,000 | Giá trung bình biển nội địa TPHCM → Hải Phòng |
| Cont 40’ | 9,500,000 – 12,500,000 | Biển nội địa + bộ tiếp nhận |
| Cont 48 – 50’ | Báo giá riêng | Loại siêu dài, hạn chế tàu nội địa |
| Container kẹp cổ | Báo giá riêng | Do cần thiết kế đặc thù |
| Container mổ nóc (Open Top) | Báo giá riêng | Phí tàu + chằng buộc riêng |
| Container sàn (Flat Rack) | Báo giá riêng | Phí vận chuyển riêng |
| Container quá khổ | Báo giá riêng | Phải khảo sát tuyến |
🧭 Vì sao giá đường biển *thường rẻ hơn đường bộ nguyên chuyến?
- Chi phí nhiên liệu tàu biển và sức chứa lớn giúp giảm cước/container so với đi xe container nguyên chuyến Bắc – Nam đường bộ.
- Tuy nhiên thời gian dài hơn và phụ phí có thể phát sinh khi chuyển tiếp bằng xe bộ/rail từ cảng đến điểm giao cuối.
BẢNG GIÁ GHÉP HÀNG CONTAINER
📦 Giá ghép hàng container từ TPHCM đi Bắc Ninh:
Ghép hàng container là hình thức vận chuyển trong đó hàng hóa của nhiều khách hàng được gom chung vào một container để đi cùng một chuyến. Đây là phương án tiết kiệm chi phí cho các lô hàng nhỏ lẻ, không đủ để đi nguyên container.
Giá ghép hàng thường được tính theo 3 yếu tố chính:
✔ Số lượng kiện hàng
✔ Trọng lượng (kg / tấn)
✔ Khối lượng (CBM – m³)
📌 Cách tính giá ghép hàng container
➡️ Theo trọng lượng: áp dụng cho hàng hóa nặng, kích thước nhỏ, ví dụ hàng cơ khí, máy móc, thùng…
➡️ Theo khối lượng: áp dụng cho hàng nhẹ, chiếm diện tích nhiều như hàng nhựa, giấy, xốp…
➡️ Kết hợp trọng lượng/khối lượng: với hàng có trọng lượng và thể tích lớn hơn một ngưỡng nhất định, bên vận tải sẽ tính theo yếu tố trọng lượng qui đổi.
📊 Bảng giá tham khảo ghép hàng container đường bộ Bắc – Nam
🔹 Bảng giá ghép hàng theo trọng lượng
| Trọng lượng hàng hóa | Đơn giá ghép hàng (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Dưới 100kg | ~3,000 VNĐ/kg | Hàng nhỏ, nhẹ |
| 200kg – 500kg | ~2,500 VNĐ/kg | Hàng vừa |
| 500kg – 1 tấn | ~2,000 VNĐ/kg | Hàng trung bình |
| 1 – 2,5 tấn | ~1,900 – 2,000 VNĐ/kg | Hàng nặng |
| 2,6 – 5 tấn | ~1,800 VNĐ/kg | Hàng lớn |
| 5,1 – 8 tấn | ~1,700 VNĐ/kg | Hàng rất lớn |
| 8 – 10 tấn | ~1,600 – 1,800 VNĐ/kg | Hàng nặng cỡ lớn |
🔹 Bảng giá ghép hàng theo khối lượng:
| Khối lượng (m³) | Đơn giá ghép hàng (VNĐ/CBM) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Dưới 1 m³ | ~600,000 VNĐ | Phù hợp hàng nhẹ, ít |
| 1 – 5 m³ | ~500,000 VNĐ | Hàng phổ thông |
| 5 – 10 m³ | ~500,000 VNĐ | Hàng cồng kềnh |
| 10 – 15 m³ | ~450,000 VNĐ | Hàng chiếm diện tích lớn |
| 15 – 25 m³ | ~450,000 VNĐ | Hàng nhiều kiện |
| 25 – 50 m³ | ~400,000 VNĐ | Hàng chiếm nhiều |
| 50 – 70 m³ | ~380,000 VNĐ | Gần full container |
QUY ĐỊNH THỜI GIAN LÊN VÀ XUỐNG HÀNG CONTAINER
📦 Quy định thời gian lên hàng container
Thời gian lên hàng được tính từ lúc xe container vào vị trí bốc hàng đến khi hoàn tất xếp hàng, đóng cont và xe sẵn sàng rời bãi.
Bảng quy định thời gian lên hàng container:
| Loại container | Thời gian lên hàng miễn phí | Thời gian tối đa | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | 2 – 3 giờ | 4 giờ | Hàng pallet, hàng gọn |
| Cont 40 feet | 3 – 4 giờ | 5 giờ | Hàng nhiều kiện |
| Cont 45 / 48 / 50 feet | 4 – 5 giờ | 6 giờ | Cont dài, khó xoay xe |
| Container mổ nóc | 4 – 6 giờ | Theo thực tế | Cần xe cẩu |
| Container sàn / kẹp cổ | Theo thỏa thuận | Theo phương án | Hàng nặng, hàng máy |
| Container quá khổ | Không cố định | Báo riêng | Phải khảo sát |
📌 Thời gian miễn phí có thể thay đổi tùy theo hợp đồng và từng đơn vị vận chuyển.
📦 Quy định thời gian xuống hàng container
Thời gian xuống hàng được tính từ lúc xe container đến điểm giao hàng đến khi dỡ xong hàng và xe được phép rời đi.
Bảng quy định thời gian xuống hàng container:
| Loại container | Thời gian xuống hàng miễn phí | Thời gian tối đa | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | 2 – 3 giờ | 4 giờ | Kho có sẵn nhân công |
| Cont 40 feet | 3 – 4 giờ | 5 giờ | Cần xe nâng |
| Cont 45 / 48 / 50 feet | 4 – 5 giờ | 6 giờ | Kho rộng |
| Container mổ nóc | 4 – 6 giờ | Theo thực tế | Dỡ bằng cẩu |
| Container sàn | Theo thỏa thuận | Theo phương án | Hàng quá khổ |
| Container quá tải | Báo riêng | Báo riêng | Có giám sát |
💰 Phí phát sinh khi vượt thời gian quy định (phí chờ xe)
Nếu thời gian lên hàng hoặc xuống hàng vượt quá thời gian miễn phí, khách hàng sẽ phải thanh toán phí chờ container.
Bảng phí chờ container tham khảo:
| Thời gian chờ | Mức phí tham khảo (VNĐ/giờ) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Giờ đầu tiên | 300.000 – 500.000 | Tùy loại xe |
| Giờ tiếp theo | 200.000 – 400.000 | Tính lũy tiến |
| Chờ qua đêm | Thỏa thuận | Tính theo ca |
| Chờ ngày lễ | Thỏa thuận | Phí cao hơn |
📌 Phí chờ có thể cao hơn với container đặc thù như cont sàn, quá khổ, kẹp cổ.
⚠️ Những trường hợp dễ phát sinh phí chờ
- Kho chưa chuẩn bị sẵn hàng khi xe đến
- Thiếu nhân công bốc xếp
- Xe nâng, xe cẩu đến trễ
- Kho bãi chật, khó xoay xe container
- Chờ giấy tờ, chờ kiểm tra hàng hóa
✅ Cách hạn chế phát sinh phí chờ container
- Thông báo chính xác giờ xe đến
- Chuẩn bị sẵn hàng hóa trước khi xe tới
- Bố trí đủ nhân công và thiết bị nâng hạ
- Kiểm tra kho bãi có phù hợp xe container hay không
- Thỏa thuận rõ thời gian miễn phí trong hợp đồng
HÌNH THỨC GIAO NHẬN HÀNG CONTAINER
📦 Giao nhận container tận nơi – tận nơi (Door to Door)
Đây là hình thức phổ biến nhất hiện nay. Đơn vị vận chuyển sẽ đến lấy container tại kho người gửi và giao container trực tiếp đến kho người nhận.
Ưu điểm:
- Tiện lợi, không phát sinh khâu trung gian
- Phù hợp với doanh nghiệp, nhà máy, kho lớn
- Chủ động thời gian bốc xếp
Hạn chế:
- Chi phí cao hơn so với giao nhận tại bãi
- Yêu cầu kho có không gian cho xe container ra vào
📦 Giao nhận tại bãi xe – bãi xe (Depot to Depot)
Hình thức này yêu cầu người gửi mang hàng ra bãi xe và người nhận đến bãi xe lấy container.
Ưu điểm:
- Giá cước thấp hơn
- Phù hợp với khách hàng gần bãi xe
- Linh hoạt thời gian nhận hàng
Hạn chế:
- Phát sinh chi phí vận chuyển nội bộ
- Cần phương tiện trung chuyển hàng
📦 Giao nhận tại bãi – giao tận nơi
Đơn vị vận chuyển nhận hàng tại bãi xe và giao container đến kho người nhận.
Phù hợp với:
- Người gửi chủ động được xe trung chuyển
- Người nhận cần giao hàng tận nơi
📦 Giao nhận tận nơi – giao tại bãi
Xe container đến lấy hàng tại kho người gửi, sau đó giao container về bãi xe để người nhận đến lấy.
Ưu điểm:
- Giảm chi phí giao hàng cuối
- Phù hợp với người nhận gần bãi xe
📊 Bảng so sánh các hình thức giao nhận container
| Hình thức giao nhận | Điểm lấy hàng | Điểm giao hàng | Chi phí | Phù hợp với |
|---|---|---|---|---|
| Door to Door | Kho người gửi | Kho người nhận | Cao | Doanh nghiệp |
| Depot to Depot | Bãi xe | Bãi xe | Thấp | Khách lẻ |
| Depot to Door | Bãi xe | Kho người nhận | Trung bình | Kho xa bãi |
| Door to Depot | Kho người gửi | Bãi xe | Trung bình | Nhận gần bãi |
⚠️ Lưu ý khi chọn hình thức giao nhận container
- Kiểm tra kho có cho xe container vào không
- Xác định giờ cấm tải, cấm container tại khu vực giao nhận
- Chuẩn bị đầy đủ nhân công và thiết bị nâng hạ
- Thỏa thuận rõ thời gian lên hàng – xuống hàng miễn phí
✅ Gợi ý chọn hình thức giao nhận tiết kiệm chi phí
- Nếu kho nhỏ, đường hẹp → nên giao nhận tại bãi
- Nếu hàng nặng, cồng kềnh → nên Door to Door
- Nếu cần giao gấp → ưu tiên hình thức ít trung chuyển
CÁC YẾU TỐ CÓ THỂ THAY ĐỔI GIÁ CONTAINER
1. Loại container sử dụng
Mỗi loại container có kết cấu, tải trọng và yêu cầu vận hành khác nhau, dẫn đến giá cước cũng khác nhau.
- Cont 20, cont 40 thường có giá ổn định
- Container mổ nóc, sàn, kẹp cổ cần xe chuyên dụng
- Container quá khổ, quá tải phải xin phép lưu thông
➡️ Container càng đặc thù → giá càng cao
2. Trọng lượng và kích thước hàng hóa
- Hàng nặng ảnh hưởng đến tải trọng xe
- Hàng cồng kềnh ảnh hưởng khả năng sắp xếp
- Hàng vượt kích thước container phát sinh phương án riêng
➡️ Giá thường tăng nếu hàng gần ngưỡng tải tối đa hoặc vượt chuẩn container
3. Tuyến đường vận chuyển
Giá vận chuyển thay đổi theo:
- Khoảng cách xa – gần
- Đường cao tốc hay quốc lộ
- Đường khó đi, hạn chế container
➡️ Tuyến càng dài, càng nhiều trạm thu phí → chi phí cao hơn
4. Thời gian vận chuyển
- Giao hàng gấp, hỏa tốc
- Chạy ban đêm, ngày lễ, cuối tuần
- Giao theo khung giờ yêu cầu
➡️ Càng gấp → giá càng cao
5. Điều kiện bốc xếp tại điểm giao nhận
- Kho hẹp, khó quay đầu xe
- Thiếu xe nâng, xe cẩu
- Chờ đợi lâu khi lên hoặc xuống hàng
➡️ Có thể phát sinh phí chờ xe, phí neo container
6. Phí phát sinh tại cảng hoặc bãi
Áp dụng với vận chuyển container đường biển hoặc trung chuyển qua cảng:
- Phí nâng hạ container
- Phí lưu bãi, lưu container
- Phí vào cổng, phí cảng vụ
➡️ Các phí này không cố định, thay đổi theo từng thời điểm
7. Biến động giá nhiên liệu
Giá xăng dầu tăng hoặc giảm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Giá vận chuyển đường bộ
- Phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge)
➡️ Thường được điều chỉnh theo thị trường
8. Thời điểm vận chuyển trong năm
- Mùa cao điểm cuối năm
- Trước – sau lễ, Tết
- Thời điểm thiếu xe, thiếu container
➡️ Giá có thể tăng do cung không đủ cầu
9. Giấy tờ và yêu cầu pháp lý
- Xin giấy phép xe quá khổ, quá tải
- Giấy phép lưu thông đặc biệt
- Yêu cầu xe dẫn đường
➡️ Phát sinh chi phí hành chính và thời gian chờ
CÁCH TIẾT KIỆM GIÁ VẬN CHUYỂN CONTAINER
1. Lựa chọn đúng loại container phù hợp hàng hóa
- Hàng gọn, đủ tải → chọn cont tiêu chuẩn 20 hoặc 40
- Không nên thuê cont lớn hơn nhu cầu thực tế
- Tránh sử dụng cont đặc thù (mổ nóc, sàn, kẹp cổ) nếu không cần thiết
➡️ Chọn đúng cont = giảm chi phí thuê xe và phụ phí phát sinh
2. Tối ưu số lượng, trọng lượng và cách đóng hàng
- Sắp xếp hàng khoa học để tận dụng tối đa không gian
- Tránh dư tải hoặc quá tải container
- Hạn chế đóng hàng rời gây mất diện tích
➡️ Đóng hàng hiệu quả giúp giảm số chuyến vận chuyển
3. Ưu tiên vận chuyển nguyên chuyến hoặc ghép hàng hợp lý
- Hàng đủ số lượng → đi nguyên container sẽ rẻ hơn
- Hàng ít → chọn ghép container theo khối lượng, trọng lượng
- Tránh chia nhỏ nhiều chuyến
➡️ Tối ưu hình thức vận chuyển giúp giảm đơn giá
4. Chủ động thời gian giao nhận hàng
- Tránh giao hàng giờ cao điểm
- Hạn chế giao hàng ban đêm, ngày lễ
- Chuẩn bị sẵn hàng trước khi xe đến
➡️ Giảm nguy cơ phí chờ xe, phí neo container
5. Lựa chọn tuyến đường vận chuyển hợp lý
- Ưu tiên tuyến ngắn, ít trạm thu phí
- Tránh các tuyến hạn chế container
- Tham khảo phương án kết hợp đường bộ – đường biển – đường sắt
➡️ Tuyến đường phù hợp giúp giảm chi phí nhiên liệu và thời gian
6. Chuẩn bị tốt điều kiện bốc xếp tại kho
- Đảm bảo kho có đủ không gian cho xe container
- Chuẩn bị xe nâng, xe cẩu đúng thời điểm
- Bố trí đủ nhân công bốc xếp
➡️ Hạn chế phát sinh phí chờ, phí phát sinh ngoài hợp đồng
7. Tránh vận chuyển vào mùa cao điểm
- Cuối năm, cận Tết
- Mùa xuất nhập khẩu cao điểm
- Thời điểm thiếu xe, thiếu container
➡️ Nếu có thể linh động thời gian, giá sẽ rẻ hơn đáng kể
8. Cung cấp đầy đủ thông tin ngay từ đầu
Thông tin cần có:
- Loại hàng
- Kích thước, trọng lượng
- Loại container
- Điểm lấy – điểm giao
- Thời gian yêu cầu
➡️ Báo giá chính xác ngay từ đầu giúp tránh phát sinh sau này
9. Hợp tác lâu dài với đơn vị vận chuyển uy tín
- Khách hàng thường xuyên sẽ được giá tốt hơn
- Có chính sách ưu đãi, chiết khấu
- Hạn chế rủi ro phát sinh chi phí
➡️ Quan hệ lâu dài giúp ổn định giá vận chuyển
10. So sánh giá nhưng không chỉ nhìn vào giá rẻ
- Giá quá thấp có thể phát sinh nhiều phụ phí
- Ưu tiên đơn vị báo giá rõ ràng, minh bạch
- Có hợp đồng, cam kết rõ ràng
➡️ Giá hợp lý + dịch vụ tốt = tiết kiệm lâu dài
