Nhu cầu vận chuyển container từ TPHCM đi Cà Mau ngày càng tăng cao nhờ sự phát triển mạnh của các ngành thủy sản, bao bì, vật tư công trình, hàng tiêu dùng và máy móc thiết bị. Đây là tuyến vận tải quan trọng kết nối trung tâm logistics lớn nhất miền Nam với khu vực cực Nam Tổ Quốc. Nắm được giá vận chuyển container từ TPHCM đi Cà Mau một cách chính xác giúp doanh nghiệp:
- Chủ động kế hoạch xuất – nhập hàng.
- Tối ưu chi phí logistics.
- Tránh bị phát sinh ngoài dự kiến.
- Lựa chọn đúng loại container & phương thức vận tải phù hợp.
- Giữ tiến độ giao hàng cho nhà máy, công trình hoặc khách hàng cuối.
Giới thiệu về giá vận chuyển container từ TPHCM đi Cà Mau
Tuyến TP.HCM – Cà Mau là một trong những tuyến vận chuyển hàng hóa trọng điểm khu vực Nam Bộ, kết nối trung tâm logistics lớn nhất cả nước với vùng kinh tế năng động của miền Tây Nam Bộ. Dịch vụ vận chuyển container từ TP.HCM đi Cà Mau ngày càng được ưa chuộng nhờ tính an toàn, linh hoạt và chi phí hợp lý cho cả doanh nghiệp sản xuất lẫn khách hàng cá nhân.
Với hệ thống xe đầu kéo container đa dạng (20 feet, 40 feet, 45 feet, container sàn, mổ nóc, kẹp cổ…) cùng đội ngũ tài xế chuyên tuyến, các đơn vị vận tải hiện nay có thể đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng công nghiệp, hàng nông sản, máy móc, vật liệu xây dựng hoặc hàng siêu trường – siêu trọng.
Bảng giá vận chuyển container từ TPHCM đi Cà Mau
Giá cước phụ thuộc vào loại container, loại hàng, hình thức giao nhận, và dịch vụ kèm theo. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất
Giá vận chuyển container đường bộ
| Loại container | Trọng tải | Giá cước (VNĐ/chuyến) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | 17 – 20 tấn | 9.000.000 – 11.000.000 | Hàng thường, giao tận nơi |
| Cont 40 feet | 28 – 30 tấn | 12.000.000 – 15.000.000 | Hàng nặng, khối lượng lớn |
| Cont 45 feet | 32 – 34 tấn | 15.000.000 – 17.000.000 | Phù hợp hàng công nghiệp |
| Cont sàn / mổ nóc / kẹp cổ | Tùy kích thước | Báo giá riêng | Hàng quá khổ, siêu trọng |
| Cont lạnh | 25 – 30 tấn | 14.000.000 – 16.000.000 | Hàng thủy sản, hàng đông lạnh |
💡 Giá trên đã bao gồm chi phí cầu đường, tài xế, bảo hiểm cơ bản, chưa bao gồm VAT 8%.
Giá ghép hàng container
| Loại hàng | Trọng lượng / Thể tích | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|
| Hàng nhỏ, nhẹ < 1 tấn hoặc < 3m³ | 1.000.000 – 1.200.000 | Thêm phí giao tận nơi |
| Hàng 1 – 3 tấn / 5 – 10m³ | 1.500.000 – 2.500.000 | Ghép cont cùng tuyến |
| Hàng 5 – 10 tấn / 20 – 30m³ | 3.000.000 – 4.500.000 | Theo hợp đồng |
| Hàng cồng kềnh, dễ vỡ | Báo giá riêng | Đóng kiện, gia cố riêng |
⚙️ Ghép hàng container giúp tiết kiệm 30–40% chi phí so với thuê nguyên cont.
Bảng giá xe container chạy 2 chiều TPHCM – Cà Mau
| Loại container | Hình thức vận chuyển | Giá 1 chiều (VNĐ) | Giá 2 chiều (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Container 20 feet | Đường bộ, hàng thường | 9.000.000 – 11.000.000 | 16.000.000 – 19.000.000 | Giảm 15–20% so với 2 chuyến lẻ |
| Container 40 feet | Hàng nặng, hàng công nghiệp | 12.000.000 – 15.000.000 | 21.000.000 – 26.000.000 | Giá trọn gói 2 chiều |
| Container lạnh 20 feet | Hàng thủy sản, đông lạnh | 14.000.000 – 16.000.000 | 25.000.000 – 28.000.000 | Có cắm điện duy trì nhiệt độ |
| Container đặc biệt (sàn, mổ nóc, kẹp cổ) | Hàng quá khổ, siêu trọng | Báo giá riêng | Báo giá riêng | Cần khảo sát thực tế |
| Hàng ghép container (LCL) | Ghép 2 chiều cùng tuyến | 1.000.000 – 3.000.000/m³ | Giảm 10–15%/m³ | Tùy khối lượng hàng |
💡 Giá có thể thay đổi ±5% tùy thời điểm, loại hàng và địa điểm giao nhận cụ thể.
Thời gian vận chuyển container từ TPHCM đi Cà Mau
Thời gian vận chuyển container từ TPHCM đi Cà Mau phụ thuộc vào phương thức vận chuyển, loại hàng hóa, hình thức giao nhận và địa điểm giao hàng cụ thể. Với hệ thống quốc lộ 1A, cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận – Cần Thơ – Cà Mau ngày càng hoàn thiện, tuyến đường này hiện là một trong những tuyến vận chuyển nhanh – ổn định – an toàn nhất khu vực miền Tây Nam Bộ.
Thời gian vận chuyển bằng đường bộ
Thời gian dự kiến: 14 – 20 tiếng.
Lộ trình:
TP.HCM → Long An → Tiền Giang → Vĩnh Long → Cần Thơ → Bạc Liêu → Cà Mau.
Đặc điểm:
- Xe đầu kéo container chạy thẳng, không trung chuyển.
- Phù hợp cho hàng công nghiệp, hàng thương mại, hàng cần giao gấp.
- Có thể xuất phát buổi tối ở TP.HCM, sáng hôm sau giao hàng tại Cà Mau.
Ưu điểm:
- Thời gian nhanh, linh hoạt lịch giao nhận.
- Giao tận nơi tại khu công nghiệp, kho, xưởng, hoặc trung tâm thương mại.
Thời gian vận chuyển hàng ghép container
- Thời gian dự kiến: 20 – 24 tiếng.
- Hình thức: Hàng của nhiều khách được gom tại kho TP.HCM, ghép chung container cùng tuyến → vận chuyển đến kho tại Cà Mau → tách hàng và giao từng đơn riêng.
- Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí 30–40% so với thuê nguyên cont.
- Có chuyến hàng mỗi ngày, phù hợp hàng nhẹ, hàng nhỏ lẻ.
- Lưu ý:
- Thời gian có thể chênh lệch ±2 tiếng tùy lượng hàng thực tế và lịch gom.
Thời gian vận chuyển hàng đặc biệt
Vận chuyển hàng đặc biệt (hàng lạnh, hàng quá khổ, hàng siêu trọng)
- Thời gian dự kiến: 24 – 36 tiếng.
- Loại hàng áp dụng:
- Hàng đông lạnh, hàng thủy sản, nông sản xuất khẩu.
- Hàng quá khổ, quá tải (máy móc, thiết bị công nghiệp, container sàn hoặc kẹp cổ).
- Đặc điểm:
- Xe chuyên dụng (cont lạnh, cont sàn) di chuyển tốc độ chậm hơn để đảm bảo an toàn.
- Cần xin giấy phép lưu hành đặc biệt hoặc đăng ký tuyến chạy riêng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển
- Tình hình giao thông: Ùn tắc hoặc sửa đường tại các đoạn qua Tiền Giang, Cần Thơ có thể làm chậm hành trình.
- Thời tiết: Mưa lớn, ngập đường ở miền Tây có thể kéo dài thêm 1–2 tiếng.
- Loại hàng hóa: Hàng nặng, hàng đặc biệt cần bốc xếp kỹ lưỡng nên mất thêm thời gian chuẩn bị.
- Hình thức giao nhận: Door-to-door nhanh hơn so với giao qua kho hoặc depot.
- Giờ cấm xe container: Một số tuyến tại TP.HCM chỉ cho phép lưu thông ban đêm, ảnh hưởng thời gian khởi hành.
Cam kết thời gian giao hàng của nhà vận chuyển
Đối với dịch vụ vận chuyển container từ TP.HCM đi Cà Mau, yếu tố thời gian giao hàng là một trong những cam kết quan trọng nhất thể hiện uy tín của đơn vị vận tải. Bằng hệ thống xe đầu kéo container hiện đại, đội ngũ lái xe chuyên tuyến và lịch trình được tối ưu hóa, các nhà vận chuyển luôn đảm bảo hàng hóa được giao đúng hẹn, đúng địa điểm và đúng container theo hợp đồng.
Theo dõi hành trình container 24/7
- Toàn bộ xe container đều được trang bị hệ thống định vị GPS giúp khách hàng theo dõi vị trí xe theo thời gian thực.
- Mỗi container đều có mã tracking riêng (qua website, Zalo hoặc SMS).
- Cập nhật hành trình tự động: khi xe rời kho, đến trạm trung chuyển, và giao hàng thành công.
- Bộ phận điều phối theo dõi 24/7, sẵn sàng hỗ trợ khi có sự cố phát sinh.
Giá neo container là gì?
Giá neo container (hay còn gọi là phí neo container, phí lưu container) là khoản chi phí phát sinh khi container bị giữ lại quá thời gian quy định tại cảng, depot hoặc kho của khách hàng. Đây là chi phí mà chủ hàng hoặc đơn vị thuê container phải trả cho hãng tàu, chủ container, hoặc nhà vận chuyển, nhằm bù đắp cho thời gian container không được hoàn trả đúng hạn.
Cách tính giá neo container
Giá neo container được tính theo ngày và theo loại container, với mức phí tăng dần theo số ngày chậm trả.
| Loại container | Số ngày chậm | Đơn giá (VNĐ/ngày) | Tổng phí |
|---|---|---|---|
| Cont 20 feet | 3 ngày | 300.000 | 900.000 |
| Cont 40 feet | 4 ngày | 500.000 | 2.000.000 |
| Cont lạnh | 2 ngày | 1.000.000 | 2.000.000 |
💰 Một số hãng tàu áp dụng biểu phí lũy tiến: càng giữ container lâu, giá neo mỗi ngày càng tăng.
Bảng giá neo container tham khảo
| Loại container | Phí neo/ngày (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Cont 20 feet (hàng khô) | 250.000 – 350.000 | Sau thời gian miễn phí 5–7 ngày |
| Cont 40 feet (hàng khô) | 400.000 – 600.000 | Sau thời gian miễn phí 7–10 ngày |
| Cont lạnh 20 feet | 800.000 – 1.200.000 | Sau thời gian miễn phí 3–5 ngày |
| Cont lạnh 40 feet | 1.000.000 – 1.500.000 | Tùy hãng tàu và mùa hàng |
| Cont sàn / mổ nóc / kẹp cổ | Báo giá riêng | Container đặc biệt, hiếm, tính cao hơn 30–50% |
💡 Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo hãng tàu, cảng và thời điểm thực tế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá neo container
- Loại container: Container lạnh, cont đặc biệt (sàn, mổ nóc, kẹp cổ) có giá neo cao hơn do khan hiếm vỏ.
- Hãng tàu hoặc đơn vị cho thuê: Mỗi hãng có chính sách khác nhau, có thể chênh 10–20%.
- Thời điểm cao điểm / thấp điểm: Khi nhu cầu container cao (mùa xuất hàng), phí neo thường tăng.
- Khu vực lưu container: Phí neo tại cảng lớn (Cát Lái, Hải Phòng) cao hơn bãi depot tỉnh.
- Thời gian chậm trả: Phí tính lũy tiến theo số ngày – càng lâu, đơn giá càng tăng.
🧭 Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ thời gian miễn phí và chính sách hãng tàu trước khi lấy container để tránh phát sinh chi phí.
Cách giảm hoặc tránh phí neo container
- Chuẩn bị hàng hóa sẵn sàng trước khi lấy container.
- Làm thủ tục hải quan nhanh chóng, tránh hàng bị kẹt tại cảng.
- Trả container rỗng đúng thời hạn.
- Thương lượng thêm thời gian miễn phí (Free Time) khi ký hợp đồng vận chuyển.
- Theo dõi hành trình container qua hệ thống quản lý hãng tàu hoặc nhà vận chuyển để chủ động kế hoạch.
✅ Một container bị neo chỉ 3–5 ngày có thể làm tăng chi phí hàng triệu đồng – do đó kiểm soát thời gian là yếu tố sống còn trong logistics.
Mức phí bốc xếp hàng container phổ biến
| Loại hàng hóa / phương tiện | Hình thức bốc xếp | Phí trung bình (VNĐ/container) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hàng bao, hàng thùng, hàng nhẹ (thủ công) | Nhân công bốc tay | 500.000 – 800.000 | Container 20 feet |
| Hàng pallet, kiện lớn (xe nâng) | Xe nâng 2–3 tấn | 700.000 – 1.000.000 | Container 20 feet |
| Hàng nặng 20–25 tấn (xe nâng 5 tấn) | Xe nâng hoặc xe cẩu | 1.000.000 – 1.500.000 | Container 40 feet |
| Hàng siêu trường, siêu trọng (máy móc, thiết bị) | Xe cẩu 10–25 tấn | 1.500.000 – 3.000.000 | Báo giá theo thực tế |
| Hàng container lạnh (cần cắm điện, giữ nhiệt độ) | Xe nâng, nhân công hỗ trợ | 1.200.000 – 2.000.000 | Phụ thu thêm phí kỹ thuật |
| Hàng tại cảng hoặc kho công nghiệp | Xe nâng + nhân công | 700.000 – 1.200.000 | Tùy khu vực bốc hàng |
💡 Phí bốc xếp thường được tính riêng, không bao gồm trong giá vận chuyển container.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phí bốc xếp container
Loại hàng hóa:
Hàng nặng, hàng cồng kềnh, hàng cần cẩn thận → phí cao hơn.
Hàng nhẹ, hàng đóng thùng, dễ xếp chồng → phí thấp hơn.
Phương tiện sử dụng:
Bốc tay rẻ hơn so với dùng xe nâng, xe cẩu.
Hàng siêu trọng cần thuê thiết bị chuyên dụng → chi phí cao.
Địa điểm bốc xếp:
Bốc tại cảng, khu công nghiệp có xe nâng sẵn → giá thấp hơn.
Bốc tại kho riêng, vùng sâu vùng xa → có thể cộng thêm phí di chuyển thiết bị.
Số lượng và thời gian thực hiện:
Hàng nhiều, bốc liên tục → được chiết khấu.
Bốc ngoài giờ, ban đêm, cuối tuần → phụ thu 10–20%.
Nhà vận chuyển / đối tác logistics:
Mỗi đơn vị có bảng giá riêng; nếu ký hợp đồng dài hạn có thể được miễn hoặc giảm phí.
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CÔNG NGHIỆP ĐẠI TẤN
Địa chỉ: G70 KDC Thới An, đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP.HCM
Hotline: 0911 447 117
Website: https://daitan.vn
