Giá Vận Chuyển Container Từ TPHCM Đi Hà Nội

Giá Vận Chuyển Container Từ TPHCM Đi Hà Nội

Giá Vận Chuyển Container Từ TPHCM Đi Hà Nội của đơn vị vận tải Đại Tấn, bao gồm chi phí vận chuyển hàng ghép, hàng bao nguyên container. Các chi phí phát sinh ngoài giá cước vận chuyển như: bốc xếp, bao bọc, nâng hạ, phí neo đậu chờ giao hàng, phí trung chuyển hàng hóa nếu đường giao nhận xe container không vào được.

GIÁ VẬN CHUYỂN CONTAINER HÀNG GHÉP TPHCM - HÀ NỘI

Hàng Nặng Giá Cước Hàng Nhẹ Giá Cước
kg (kilogam) vnd/kg khối (m3) vnd/m3
100 – 500kg 3000 1 – 5 khối 600.000
500kg – 1 tấn 2500 5 – 10 khối 550.000
1 – 3 tấn 2200 10 – 15 khối 520.000
3 – 5 tấn 2000 15 – 20 khối 500.000
5 – 10 tấn 1800 20 – 30 khối 450.000
10 – 20 tấn 1700 30 – 40 khối 420.000
20 – 30 tấn 1600 trên 40 khối 400.000

Ghi chú: 

  • Giá cước chưa bao gồm: phí VAT, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển hàng giao nhận tận nơi đối với hàng hóa dưới 3 tấn hoặc 20 khối.
  • Để biết thêm chi tiết về giá cước gửi hàng ghép đi xe container vui lòng liên hệ hotline: 0911752756

GIÁ VẬN CHUYỂN BAO CONTAINER TPHCM ĐI HÀ NỘI

Loại Container Kích Thước Giá dưới 20 tấn Giá 20 – 30 tấn
Cont kín 40’HC 12m x 2,3m x 2,6m 30.000.000 31.000.000
Cont kín 45’HC 13,6m x 2,3m x 2,6m 32.000.000 33.000.000
Cont kín 48’HC 14,8m x 2,3m x 2,6m 34.000.000 35.000.000
Cont kín 50’HC 15,5m x 2,3m x 2,6m 35.000.000 36.000.000
Cont rào 45’HC 13,6m x 2,3m x 2,7m 35.000.000 36.000.000
Cont rào 48’HC 14,8m x 2,3m x 2,7m 36.000.000 37.000.000
Cont rào 50’HC 15,5m x 2,3m x 2,7m 37.000.000 38.000.000
Cont rào 42’HC 16,2m x 2,3m x 2,7m 38.000.000 39.000.000
Móc sàn 45′ 13,7m x 2,5m x 2,8m 55.000.000 56.000.000
Móc lùn 45′ 13,7m x 3,2m x 3,4m 70.000.000 71.000.000

Ghi chú:

  • Giá cước chưa bao gồm: phí VAT, phí bốc xếp tận nơi, phí trung chuyển hàng giao nhận tận nơi đối với điểm giao nhận cấm tải hoặc đường xe container không vào được.
  • Để biết thêm chi tiết về Giá Vận Chuyển Container Từ TPHCM Đi Hà Nội vui lòng liên hệ hotline: 0911752756

Cách tính chi phí vận chuyển container chuẩn

1. Các khoản chi phí chính khi vận chuyển container

1.1. Giá cước vận chuyển cơ bản theo loại container

Khi tính chi phí vận chuyển, doanh nghiệp và cá nhân cần xác định loại container phù hợp, vì mức giá thay đổi đáng kể giữa 20ft40ft. Container 20ft thường dành cho hàng khối lượng nhẹ đến trung bình, trong khi 40ft được chọn cho hàng hóa cồng kềnh hoặc số lượng lớn. Sự khác biệt về kích thước, sức chứa và khả năng chịu tải là yếu tố làm thay đổi tổng chi phí.

Ngoài ra, đơn vị vận chuyển sẽ cung cấp bảng giá theo tuyến đường TPHCM – Hà Nội, độ dài 1.700km. Cước phí cơ bản thường chiếm 60–75% tổng chi phí. Khi so sánh bảng giá, bạn nên chú ý các mục được chèn “bao gồm” hoặc “chưa bao gồm” phụ phí để tránh phát sinh.

1.2. Phụ phí nhiên liệu (FSC) và phụ phí tuyến đường

Phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge – FSC) là khoản bắt buộc vì chi phí dầu tăng giảm liên tục. Nhiều đơn vị vận chuyển cập nhật FSC theo quý hoặc theo tháng; mức phí này thường dao động từ 5% – 15% giá cước chính. Đây là chi phí mà doanh nghiệp thường xuyên bỏ sót khi dự toán.

Ngoài FSC, còn có phụ phí tuyến đường gồm phí BOT, phí đường cấm giờ, phí lưu thông theo khung giờ vàng. Các khoản này tuy không lớn nhưng cộng dồn lại có thể làm tổng chi phí tăng thêm từ 300.000 – 500.000đ/container.

2. Công thức tính chi phí vận chuyển áp dụng thực tế

2.1. Công thức tính giá vận chuyển container tiêu chuẩn

Để thuận tiện cho doanh nghiệp và cá nhân, hầu hết nhà vận chuyển sử dụng công thức:

🧮 Tổng chi phí = Cước cơ bản + Phụ phí nhiên liệu + Phụ phí tuyến + Chi phí phát sinh

Trong đó, chi phí phát sinh gồm phí chờ bãi, nâng – hạ, hoặc các yêu cầu đặc biệt. Công thức này giúp người gửi kiểm soát chi phí và tránh bị báo giá mập mờ.

2.2. Giải thích chi tiết từng thành phần trong công thức

Cước cơ bản là khoản lớn nhất, được tính theo độ dài tuyến TPHCM – Hà Nội. Chẳng hạn, tuyến này dài ~1.700km, chi phí được tính theo mức vận chuyển đường bộ tiêu chuẩn. Phụ phí nhiên liệu được tính bằng tỷ lệ phần trăm theo quy định của từng đơn vị, thường cập nhật theo tháng.

Phụ phí tuyến bao gồm: phí trạm BOT, phí đường cấm theo giờ, phí lưu thông khu vực nội đô Hà Nội. Những khoản này được cố định hoặc bán cố định tùy vào thời điểm. Các chi phí phát sinh thường chỉ xuất hiện nếu xe phải chờ bãi hoặc khách yêu cầu ghé nhiều điểm giao.

2.3. Ví dụ minh họa cách tính thực tế

Ví dụ, bạn vận chuyển container 20ft từ TPHCM → Hà Nội, giá tính như sau:

  • Cước cơ bản: 15.500.000đ

  • FSC 10%: 1.550.000đ

  • Phí tuyến: 350.000đ

  • Phát sinh nâng – hạ: 300.000đ

📌 Tổng chi phí: 17.700.000đ/container


3. Những yếu tố làm thay đổi chi phí vận chuyển

3.1. Loại hàng hóa và mức độ rủi ro

Hàng giá trị cao, hàng dễ vỡ hoặc hàng có yêu cầu đặc biệt (keo dán, gỗ, máy móc chính xác) thường khiến chi phí tăng từ 3% – 8% so với giá cơ bản. Lý do là đơn vị vận chuyển phải bổ sung bảo hiểm, gia cố container hoặc đóng kiện thêm để đảm bảo an toàn.

Hàng có mùi, hàng dễ nhiễm chéo, hàng nguy hiểm hay hàng quá khổ quá tải cũng khiến chi phí tăng đáng kể. Những trường hợp này phải có giấy phép lưu hành, áp dụng thêm phụ phí xử lý.

3.2. Thời điểm vận chuyển và tình trạng giao thông

Giá vận chuyển container thường tăng mạnh vào mùa cao điểm (cuối năm, cận Tết, mùa mưa bão). Lượng hàng tăng cao làm giá cước nhảy lên từ 10% – 25%. Ngược lại, mùa thấp điểm, bạn dễ nhận được giá ưu đãi hơn và ít phát sinh chi phí chờ bãi.

Nếu vận chuyển vào ban đêm hoặc khung giờ cấm, xe phải đi tuyến đường vòng hoặc đăng ký “giờ vàng” để vào nội đô Hà Nội, dẫn đến phụ phí phát sinh từ 150.000 – 300.000đ.

3.3. Khoảng cách giao – nhận và dịch vụ đi kèm

Chi phí thay đổi tùy thuộc vào điểm lấy container, điểm trả hàng, số điểm giao hoặc yêu cầu nâng – hạ. Nếu cần bốc xếp tại kho của khách, giá sẽ cao hơn so với việc giao hàng tại bãi.

Dịch vụ đi kèm như kiểm đếm, chống nghiêng – chống xô, đóng pallet, hay yêu cầu dùng xe cẩu hỗ trợ cũng làm tổng chi phí tăng từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng tùy mức độ phức tạp.

Dịch vụ bốc xếp – nâng hạ container tại TPHCM và Hà Nội

1. Dịch vụ bốc xếp container tại TPHCM

1.1. Quy trình bốc xếp container tiêu chuẩn

Khi container đến bãi tại TPHCM, dịch vụ bốc xếp gồm nhiều bước: kiểm tra hàng hóa, định vị container, sử dụng thiết bị nâng chuyên dụng. Việc này giúp đảm bảo hàng hóa không bị sụp đổ hoặc hư hỏng khi di chuyển. Nhân viên có kinh nghiệm sẽ định vị từng kiện hàng, tránh xô lệch trong suốt quá trình vận chuyển.

Lợi ích của quy trình chuẩn là tăng tốc độ bốc dỡ, giảm rủi ro mất mát, và giúp doanh nghiệp lẫn cá nhân tiết kiệm thời gian và chi phí. Với những container hàng nặng hoặc hàng cồng kềnh, dịch vụ này càng trở nên thiết yếu.

1.2. Thiết bị và nhân lực chuyên môn tại TPHCM

Tại các cảng và bãi container ở TPHCM, máy móc được trang bị gồm: cẩu trục, xe nâng, thiết bị lắc rung, giúp việc nâng – hạ diễn ra nhanh chóng. Đặc biệt khi bốc container lớn (40ft), thiết bị có tải trọng cao và nhân công giàu kinh nghiệm giúp giảm thiểu tai nạn lao động.

Nhờ vậy, dịch vụ bốc xếp container tại TPHCM ngày càng được tin chọn bởi doanh nghiệp có yêu cầu chính xác – nhanh – an toàn. Ngoài ra, đội ngũ nhân viên am hiểu hàng hóa sẽ hỗ trợ phân loại ngay tại bãi để đưa vào vị trí phù hợp.


2. Nâng hạ container tại Hà Nội

2.1. Quy trình nâng – hạ chuyên nghiệp

Tại Hà Nội, khi xe container cập bãi hoặc kho hàng, bước tiếp theo là nâng container lên hoặc hạ xuống nền bãi. Nhân viên sẽ kiểm tra phụ kiện an toàn, dây cáp, bánh xe, trước khi tiến hành thao tác. Việc kiểm tra kỹ lưỡng giúp tránh rủi ro làm hư hàng hóa hoặc gây tai nạn lao động.

Ở những trạm lớn, quy trình này đã được số hóa, giúp doanh nghiệp kiểm soát được thời điểm và số lượng container cần nâng – hạ theo đơn hàng cụ thể.

2.2. An toàn lao động và kiểm soát rủi ro

An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu khi nâng container, nhất là với container chứa hàng nặng. Nhân viên được trang bị đồ bảo hộ, giày bảo hộ, mũ, dây an toàn, đảm bảo tuyệt đối. Quy trình kiểm soát rủi ro gồm kiểm tra tải trọng hàng, phân tích phương án nâng, tránh lệch tâm tải.

Ngoài ra, các đơn vị vận chuyển uy tín tại Hà Nội thực hiện đầy đủ huấn luyện an toàn lao động cho nhân viên, giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ hư hỏng hàng hóa hay thiệt hại thiết bị.

2.3. Nhân lực chuyên nghiệp tại các bãi lớn

Các bãi container ở vùng ngoại ô Hà Nội thường tập trung nhân sự lành nghề, có kinh nghiệm với đầy đủ thiết bị nâng hạ. Điều này giúp quá trình nâng – hạ nhanh chóng, chính xác, giảm thời gian chờ đợi của chủ hàng.

💡 Nhân lực chuyên nghiệp cùng với trang bị hiện đại là yếu tố then chốt giúp dịch vụ nâng hạ container ở Hà Nội ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt đối với khách hàng doanh nghiệp có khối lượng hàng lớn.


3. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ bốc xếp – nâng hạ chuyên nghiệp

3.1. Tăng hiệu suất & giảm chi phí

Sử dụng dịch vụ bốc xếp – nâng hạ container chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp và cá nhân rút ngắn thời gian giao nhận. Nhờ đó, thời gian lưu container tại bãi giảm → giảm chi phí phát sinh như bãi giữ, chờ nâng. Nhân công giàu kinh nghiệm cũng giúp hàng hóa được xử lý đúng kỹ thuật, hạn chế hư hại.

Đặc biệt với hàng có giá trị cao, việc xử lý sai có thể gây thiệt hại nặng; dịch vụ chuyên nghiệp giúp đảm bảo an toàn.

3.2. Giảm thiểu rủi ro tổn thất hàng hóa

Container thường chứa mặt hàng lớn, dễ vỡ, hoặc nặng → nếu không bốc xếp đúng kỹ thuật dễ gây sẹo vỡ, móp méo, hỏng hóc. Bằng việc thuê đội ngũ chuyên nghiệp, bạn sẽ nhận được bảo hiểm kèm dịch vụ, giúp giảm thiểu rủi ro mất mát.

💡 Đây cũng là lý do nhiều doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ nâng hạ + bốc xếp trọn gói để đảm bảo hàng đến nơi nguyên vẹn.

3.3. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển tổng thể

Dịch vụ bốc xếp – nâng hạ là một mắt xích quan trọng trong chuỗi vận chuyển. Khi thực hiện đúng, các bước từ nhận hàng → xếp container → giao tới Hà Nội được vận hành nhịp nhàng, giúp rút ngắn thời gian giao nhận tổng thể.

📌 Đặc biệt với các đơn hàng theo lịch cố định, dịch vụ này giúp doanh nghiệp duy trì tính chuyên nghiệp và cam kết thời gian với khách hàng cuối.

Cách tính chi phí vận chuyển container

1. Các khoản chi phí cốt lõi trong vận chuyển container

1.1. Cước vận chuyển cơ bản theo loại container

Chi phí quan trọng nhất trong vận chuyển container là cước vận chuyển cơ bản, được tính dựa trên loại container (20ft hoặc 40ft), trọng lượng hàng và tuyến đường TPHCM – Hà Nội. Trong đó, container 20ft phù hợp hàng nhẹ – trung bình, còn 40ft dành cho hàng nhiều hoặc cồng kềnh. Cước cơ bản chiếm 60–75% tổng chi phí, nên việc chọn đúng loại container là rất quan trọng.

Thông thường, các đơn vị vận chuyển đưa ra bảng giá theo từng loại container, tuy nhiên bạn nên chú ý các ghi chú như “chưa bao gồm FSC”, “không gồm phí nâng – hạ”, “giá thay đổi theo mùa” để tránh phát sinh ngoài dự tính. Việc hiểu đúng hạng mục này giúp bạn kiểm soát chi phí chủ động hơn.

1.2. Phụ phí nhiên liệu và phụ phí tuyến đường

Phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge – FSC) được tính theo tỷ lệ phần trăm dựa trên giá dầu mỗi tháng. Tỷ lệ này thường từ 5% – 15% tuỳ thời điểm. Đây là khoản nhiều khách hàng bỏ sót khi dự toán chi phí vận chuyển. Ngoài FSC, tuyến TPHCM – Hà Nội có thêm các phụ phí như: phí BOT, phí cầu đường, phí lưu thông giờ cấm.

Những khoản phụ phí này thường chiếm từ 300.000 – 700.000đ mỗi container. Việc theo dõi phụ phí theo thời điểm giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách, đặc biệt khi vận chuyển số lượng lớn hoặc vận chuyển theo tháng.


2. Công thức tính giá vận chuyển container chuẩn

2.1. Công thức tính phổ biến của các đơn vị vận tải

Để tất cả khách hàng – doanh nghiệp hay cá nhân – đều có thể tự tính chi phí, các nhà vận chuyển thường sử dụng công thức:

👉 Tổng chi phí = Cước cơ bản + FSC + Phụ phí tuyến + Chi phí phát sinh

Trong đó, chi phí phát sinh có thể bao gồm phí chờ bãi, phí nâng – hạ tại kho khách, hoặc yêu cầu giao nhiều điểm. Công thức này đảm bảo minh bạch, đồng thời giúp khách hàng dễ so sánh giữa các đơn vị vận chuyển.

2.2. Phân tích chi tiết từng thành phần chi phí

  • Cước cơ bản: dựa vào loại container, trọng tải và chiều dài tuyến. TPHCM – Hà Nội dài ~1.700km nên chi phí cao hơn các tuyến ngắn.

  • FSC: biến động theo giá nhiên liệu. Khi giá dầu tăng, phụ phí có thể tăng 3–5% chỉ trong 1 tháng.

  • Phụ phí tuyến: gồm phí cầu đường, phí qua trạm BOT, phí “giờ vàng” tại Hà Nội.

  • Chi phí phát sinh: áp dụng khi xe phải chờ bãi lâu, giao nhiều điểm, hoặc hàng đặc thù.

Việc nắm rõ từng thành phần giúp khách hàng thương lượng tốt hơn với đơn vị vận chuyển và phòng tránh trường hợp báo giá chưa đầy đủ.

2.3. Ví dụ minh họa thực tế dễ hiểu

Giả sử bạn muốn vận chuyển container 20ft từ TPHCM đi Hà Nội, chi phí được tính như sau:

  • Cước cơ bản: 15.000.000đ

  • FSC (10%): 1.500.000đ

  • Phụ phí tuyến: 400.000đ

  • Chi phí nâng – hạ: 300.000đ

📌 Tổng chi phí = 17.200.000đ/container

Ví dụ này giúp bạn biết rằng FSC + phụ phí chiếm khoảng 10–15% tổng giá trị đơn hàng.


3. Các yếu tố khiến chi phí vận chuyển tăng – giảm

3.1. Loại hàng hóa và đặc thù đóng gói

Hàng dễ vỡ, hàng máy móc cần chằng buộc, hàng có mùi hoặc hàng nguy hiểm luôn có chi phí cao hơn. Lý do là đơn vị vận chuyển phải bố trí container chuyên dụng, tăng cường vật liệu chống sốc và yêu cầu thêm nhân lực giám sát. Mức tăng có thể từ 3% – 12% tuỳ loại hàng.

Nếu hàng được đóng pallet, bọc nilon, cố định chắc chắn, chi phí có thể thấp hơn vì quá trình nâng – hạ và bốc xếp trở nên an toàn hơn.

3.2. Thời điểm vận chuyển và nhu cầu thị trường

Tuyến TPHCM – Hà Nội thường tăng giá mạnh vào mùa cao điểm: tháng 10 – tháng 1, mùa mưa bão hoặc khi lưu lượng xe Bắc – Nam tăng đột biến. Giá có thể tăng 10–25% so với ngày thường. Trong khi mùa thấp điểm như tháng 3–6, bạn có thể nhận được giá ưu đãi hơn.

Dự trù thời gian vận chuyển thông minh giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách.

3.3. Khoảng cách giao – nhận và số điểm trả hàng

Chi phí thay đổi khi khách hàng yêu cầu giao hàng không chỉ tại bãi container mà tại kho riêng, đặc biệt khi thuộc khu vực nội đô Hà Nội – nơi có nhiều khung giờ cấm xe tải nặng. Mỗi điểm giao thêm có thể tăng từ 150.000 – 500.000đ tùy vị trí.

Khoảng cách càng xa trung tâm, chi phí càng tăng, do đó doanh nghiệp thường chọn giao hàng tại bãi để tiết kiệm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vận chuyển container

1. Yếu tố về phương tiện và loại container

1.1. Loại container sử dụng (20ft – 40ft – lạnh – siêu trọng)

Loại container là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến giá vận chuyển. Container 20ft thường rẻ hơn vì tải trọng nhỏ, dễ quay đầu và ít tiêu hao nhiên liệu. Container 40ft lại có chi phí cao hơn do kích thước lớn, yêu cầu xe đầu kéo công suất mạnh hơn. Các loại container lạnh, hàng nguy hiểm, hàng siêu trường – siêu trọng thường đội chi phí lên từ 10–30% do cần thiết bị đặc thù.

Việc lựa chọn container phù hợp giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách đáng kể. Nếu hàng nhẹ nhưng cồng kềnh, bạn có thể chọn 40ft. Nếu hàng nặng nhưng gọn, 20ft lại tối ưu hơn. Chọn đúng sẽ giảm đáng kể chi phí tổng thể.

1.2. Tình trạng phương tiện vận chuyển

Phương tiện mới, bảo dưỡng tốt thường mang đến độ an toàn cao, tốc độ ổn định, nhưng chi phí vận chuyển có thể nhỉnh hơn. Xe cũ hoặc tải yếu dễ gây chậm tiến độ, gây phát sinh phụ phí chờ hàng, chờ bãi hoặc tắc lộ trình.

Vì vậy, nhiều doanh nghiệp ưu tiên chọn nhà vận chuyển sử dụng đội xe mới 70–90% để đảm bảo hàng hóa đi tuyến Bắc – Nam an toàn và đúng hẹn.


2. Yếu tố về tuyến đường và thời điểm vận chuyển

2.1. Chiều dài tuyến đường và tình trạng giao thông

Giá vận chuyển container từ TPHCM – Hà Nội chịu tác động trực tiếp bởi chiều dài tuyến khoảng 1.700km. Khi tuyến đường gặp mưa bão, kẹt xe, sửa đường, xe buộc phải đi tuyến vòng → tăng thời gian và tăng nhiên liệu, làm giá đội lên đáng kể.

Một số đoạn có đèo, dốc, cấm xe giờ cao điểm khiến xe phải chờ đợi, phát sinh thêm phụ phí chờ bãi từ 150.000 – 300.000đ/giờ. Đây là khoản chi phí mà nhiều khách hàng thường không lường trước.

2.2. Thời điểm cao điểm – thấp điểm

Giá vận chuyển Bắc – Nam tăng mạnh trong mùa cao điểm, đặc biệt là:

  • Cuối năm, cận Tết

  • Mùa mưa bão (tháng 8–11)

  • Giai đoạn xuất nhập khẩu tăng đột biến

Trong những thời điểm này, giá có thể tăng 10–25% so với ngày thường. Ngược lại, mùa thấp điểm (tháng 3–6), giá có thể giảm nhẹ hoặc có thêm ưu đãi, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể.

2.3. Các phụ phí tuyến đường

Không chỉ cước vận chuyển, tuyến Bắc – Nam còn chịu các phụ phí:

  • Phí BOT

  • Phí cầu đường

  • Phí vào nội đô Hà Nội

  • Phí giờ cấm

Các khoản này cộng dồn có thể từ 300.000 – 700.000đ/container, tùy thời điểm và cung đường vận chuyển.


3. Yếu tố về đặc thù hàng hóa và yêu cầu dịch vụ

3.1. Loại hàng hóa vận chuyển

Hàng dễ vỡ, hàng có giá trị cao, hàng có mùi (thực phẩm), hàng nguy hiểm (hóa chất, bình gas) đều yêu cầu xử lý đặc thù như chống nghiêng, chống sốc, đóng kiện, làm chi phí tăng thêm từ 3–12%. Hàng cần kiểm đếm, hoặc hàng phải giao nhiều điểm cũng khiến đơn giá tăng lên đáng kể.

Việc mô tả rõ hàng hóa giúp đơn vị vận chuyển báo giá chính xác, tránh phát sinh phí sau này.

3.2. Yêu cầu nâng – hạ, bốc xếp, chằng buộc

Nếu khách hàng yêu cầu:

  • Bốc xếp tại kho

  • Nâng hạ bằng cẩu

  • Chằng buộc hàng nặng

  • Xếp pallet hoặc đóng thùng

… thì chi phí sẽ tăng tương ứng từ 200.000 – 1.200.000đ tùy loại dịch vụ. Những yêu cầu này giúp đảm bảo an toàn hàng hóa, nhưng cần tính trước vào ngân sách.

3.3. Các chi phí phát sinh ngoài dự kiến

Một số chi phí phát sinh phổ biến ảnh hưởng đến báo giá:

  • Chờ bãi lâu

  • Giao thêm điểm

  • Lưu container quá hạn

  • Thay đổi giờ giao gấp

  • Hàng dễ dập, dễ nghiêng → cần thêm vật liệu cố định

Nhiều chi phí phát sinh nhỏ nhưng cộng lại có thể tăng 10–15% tổng đơn hàng.