Quy Định Về Hàng Đóng Ghép Container

Quy Định Về Hàng Đóng Ghép Container

Quy Định Về Hàng Đóng Ghép Container của vận tải Đại Tấn, bao gồm các quy định về thủ tục cần có khi gửi hàng, hình thức gửi, hàng hóa cần bao bọc đóng kiện. Là hình thức vận chuyển trong đó nhiều lô hàng nhỏ của nhiều chủ hàng khác nhau được gom lại và đóng chung vào một container để tối ưu chi phí. Đây là giải pháp lý tưởng cho khách hàng không có đủ hàng để thuê trọn container (FCL), nhưng vẫn muốn vận chuyển nhanh, an toàn và tiết kiệm.

❖ Hàng đóng ghép phù hợp cho ai?

  • Cá nhân gửi đồ đạc, hàng hóa nhỏ lẻ

  • Doanh nghiệp gửi đơn hàng số lượng ít

  • Người cần vận chuyển hàng đi tỉnh, đi Bắc – Trung – Nam hoặc ra quốc tế

  • Khách muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo thời gian giao hàng

Các loại hàng hóa phù hợp để đóng ghép container

Hàng đóng ghép container (LCL) là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho những lô hàng nhỏ lẻ, không đủ để thuê nguyên container. Tuy nhiên, không phải loại hàng nào cũng phù hợp để ghép chung. Dưới đây là nhóm hàng an toàn – phù hợp – được phép gửi theo hình thức đóng ghép container.


1. Hàng tiêu dùng và đồ gia dụng

Đây là nhóm hàng được gửi nhiều nhất vì kích thước nhỏ, dễ đóng gói, ít rủi ro:

  • Quần áo, giày dép, túi xách

  • Chăn, ga, gối, nệm mỏng

  • Đồ trang trí, đồ lưu niệm

  • Sách vở, tài liệu, văn phòng phẩm

Lưu ý: Cần bọc bằng thùng carton, chèn xốp, tránh va đập khi xếp chồng trong container.


2. Hàng điện tử – điện lạnh cỡ nhỏ

Phù hợp nếu được đóng gói kỹ:

  • Máy tính, linh kiện, loa

  • Quạt điện, bếp điện, nồi cơm, lò vi sóng

  • Tivi dưới 50 inch, màn hình máy tính

Lưu ý: Bảo vệ 4 góc bằng xốp cứng, bọc màng chống sốc, khai rõ FRAGILE.


3. Đồ nội thất nhỏ và hàng lắp ráp

Những mặt hàng này dễ tháo rời, gọn gàng:

  • Bàn ghế gỗ hoặc kim loại loại nhỏ

  • Giá kệ lắp ráp

  • Tủ nhựa, tủ gỗ nhỏ

Lưu ý: Đóng gói bằng màng PE + carton + xốp chống va đập.


4. Hàng mỹ phẩm, phụ kiện cá nhân

Miễn không thuộc danh mục cấm/hạn chế:

  • Mỹ phẩm dạng kem, bột, nước

  • Tinh dầu, nước hoa (cần khai báo rõ ràng)

  • Trang sức, đồng hồ, phụ kiện thời trang

Lưu ý: Không gửi mỹ phẩm dễ cháy, có cồn nồng độ cao nếu đơn vị vận chuyển không cho phép.


5. Hàng nông sản khô – thực phẩm khô

Nếu được đóng gói hút chân không hoặc thùng kín:

  • Hạt điều, cà phê, đậu phộng

  • Hải sản khô: mực khô, tôm khô

  • Gia vị, bánh kẹo khô, đồ ăn đóng gói

Lưu ý: Tuyệt đối không gửi thực phẩm tươi sống, dễ hư hỏng.


6. Hàng máy móc – thiết bị nhỏ lẻ

Phù hợp nếu không quá nặng và được cố định chắc chắn:

  • Máy móc công nghiệp mini

  • Công cụ, phụ tùng thay thế

  • Máy khoan, máy cắt, thiết bị cơ khí nhỏ

Lưu ý: Hàng nặng nhưng nhỏ nên đặt dưới cùng để tránh đè lên hàng khác.


7. Hàng cồng kềnh nhưng nhẹ

Các loại vừa – nhẹ nhưng chiếm diện tích:

  • Tấm xốp, vật liệu cách nhiệt

  • Bảng quảng cáo, poster cuộn

  • Đệm mút, sofa mini, đồ trang trí lớn

Lưu ý: Được tính theo thể tích (CBM), không phải trọng lượng.


8. Hàng thương mại điện tử

Rất phù hợp cho các shop online:

  • Mỹ phẩm

  • Phụ kiện điện thoại

  • Đồ gia dụng nhỏ lẻ

  • Quần áo, dụng cụ thể thao

Lưu ý: Cần thống kê số lượng, kích thước để tính giá chính xác.

Các quy định quan trọng khi gửi hàng đóng ghép container cần biết

Khi gửi hàng bằng hình thức đóng ghép container (LCL – Less than Container Load), người gửi cần nắm rõ các quy định quan trọng để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, đúng tiến độ và hạn chế tối đa phát sinh chi phí. Dưới đây là những quy định quan trọng bạn cần biết trước khi gửi hàng:


1. Quy định về loại hàng được phép gửi

Không phải mặt hàng nào cũng được vận chuyển bằng container ghép. Các đơn vị vận chuyển thường chỉ nhận:

  • Hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, hàng nội thất

  • Hàng điện tử, máy móc

  • Hàng may mặc, giày dép

  • Hàng công nghiệp không nguy hiểm

  • Bao bì carton, nhựa, phụ kiện…

Không nhận:

  • Hàng dễ cháy nổ

  • Hóa chất độc hại không được cấp phép

  • Thực phẩm dễ hư hỏng không có bảo quản lạnh

  • Hàng có kích thước quá lớn hoặc quá nặng vượt quy định tải trọng


2. Quy định về đóng gói và bao bọc hàng hóa

Đóng gói đúng chuẩn giúp giảm nguy cơ bể vỡ, móp méo trong quá trình ghép chung với hàng khác.

Người gửi cần tuân thủ:

  • Hàng dễ vỡ phải chèn mút, xốp hơi, thùng carton 2–5 lớp

  • Máy móc/thiết bị cần bọc nilon chống ẩm, bọc kiện gỗ nếu cần

  • Ghi rõ “Hàng dễ vỡ”, “Tránh ướt”, “Không lật ngửa” nếu có yêu cầu đặc biệt

  • Tránh gửi hàng lỏng dễ rò rỉ


3. Quy định về kích thước và trọng lượng

Mỗi đơn vị vận chuyển có giới hạn riêng, nhưng nhìn chung:

  • Hàng phải vừa pallet, không vượt kích thước chuẩn để thuận tiện bốc xếp

  • Kiện hàng phải đủ cứng, không móp méo khi xếp chồng

  • Trọng lượng mỗi kiện thường không vượt quá 50–80kg nếu bốc xếp thủ công;
    nếu trên 100kg phải có pallet hoặc kiện gỗ hỗ trợ.


4. Quy định về chứng từ và thông tin hàng hóa

Khi gửi hàng ghép container, người gửi cần:

  • Cung cấp phiếu kê khai hàng hóa, mô tả rõ chủng loại – số lượng – giá trị

  • Xuất hóa đơn VAT nếu gửi hàng công ty

  • Với hàng giá trị cao, nên khai báo giá trị thật để được hưởng chính sách đền bù minh bạch

  • Cung cấp đầy đủ thông tin người gửi – người nhận – địa chỉ – số điện thoại


5. Quy định về thời gian giao nhận và lưu kho

Vì là hàng ghép, hàng phải chờ đủ tải mới đóng container, nên:

  • Thời gian giao nhận thường từ 2–5 ngày tùy tuyến

  • Hàng đến sớm hơn sẽ được lưu kho tạm, có nơi miễn phí 24–48h đầu

  • Người gửi cần giao hàng đúng giờ để kịp lịch ghép container theo ngày cố định


6. Quy định về chi phí và phụ phí

Người gửi cần lưu ý:

  • Giá cước tính theo: thể tích (m³) hoặc trọng lượng thực tế

  • Có thể phát sinh phụ phí: bốc xếp, nâng hạ, lưu kho, đóng kiện gỗ, phí vận chuyển ra cảng

  • Nếu hàng giao không đúng mô tả, đơn vị vận chuyển có quyền từ chối nhận hoặc tính phí bổ sung


7. Quy định về bảo hiểm và đền bù hàng hóa

Để bảo vệ quyền lợi khách hàng:

  • Hầu hết đơn vị vận chuyển có mức đền bù tiêu chuẩn cho hàng mất hoặc hư hỏng

  • Hàng có giá trị cao cần mua bảo hiểm riêng

  • Người gửi phải cung cấp chứng từ chứng minh giá trị khi yêu cầu đền bù


8. Quy định an toàn trong quá trình vận chuyển

Trong suốt hành trình:

  • Hàng hóa được xếp theo nguyên tắc: nặng dưới – nhẹ trên

  • Không được mở container giữa hành trình

  • Quy trình niêm phong – kẹp chì phải đúng chuẩn

  • Container phải đạt tiêu chuẩn kín, sạch, không rỉ nước

Quy định về tiêu chuẩn đóng gói hàng trước khi ghép container

Việc đóng gói đúng tiêu chuẩn là yêu cầu bắt buộc khi gửi hàng theo hình thức đóng ghép container (LCL). Điều này giúp đảm bảo an toàn cho chính hàng của bạn và hàng của các chủ hàng khác trong cùng container.

Dưới đây là những quy định quan trọng mà bạn cần tuân thủ:


1. Hàng hóa phải được đóng gói chắc chắn – chịu lực

  • Bao bì phải đảm bảo chịu được va đập nhẹ, rung lắc và chèn ép khi xếp chồng trong container.

  • Không sử dụng thùng yếu, thùng đã cũ, mủn hoặc rách.

  • Các loại bao bì thường được khuyến nghị:

    • Thùng carton dày 5–7 lớp

    • Thùng gỗ/ kiện gỗ (với hàng nặng, hàng dễ vỡ)

    • Pallet nhựa hoặc pallet gỗ quấn màng PE


2. Quy định về chống sốc – chống va đập

  • Sử dụng các vật liệu chống va đập bên trong:

    • Mút xốp

    • Bong bóng khí

    • Xốp PE định hình

    • Chống sốc bằng túi hơi

  • Khoảng trống trong thùng phải được lấp đầy, tránh lắc lư làm nứt vỡ hoặc méo mó.


3. Quy định về chống ẩm – chống thấm nước

  • Bọc lớp nylon bên trong đối với hàng dễ hút ẩm như:

    • Giấy

    • Gỗ

    • Vải

    • Linh kiện điện tử

  • Kiên quyết không dùng thùng carton loại mỏng với hàng dễ bị ẩm.

  • Với hàng máy móc hoặc hàng có kim loại: yêu cầu bọc chống gỉ.


4. Quy định về đóng pallet

Một số đơn vị vận chuyển bắt buộc đóng pallet đối với hàng:

  • Nặng trên 70kg/thùng

  • Kích thước lớn

  • Dễ vỡ

  • Cần nâng hạ bằng xe nâng

Yêu cầu pallet:

  • Pallet còn mới hoặc đạt chuẩn sử dụng

  • Quấn màng PE kín toàn kiện

  • Dây đai cố định hàng vào pallet


5. Quy định về niêm phong thùng hàng

  • Thùng phải được đóng băng keo kín 3 mặt hoặc đai kiện chắc chắn.

  • Không để hở hoặc lỏng lẻo vì dễ bị bung trong quá trình vận chuyển.


6. Quy định ghi nhãn – ký hiệu hàng

Tất cả kiện hàng đều phải có nhãn:

  • Tên hàng

  • Người gửi – người nhận

  • Số kiện

  • Số điện thoại

  • Ký hiệu như:

    • “HÀNG DỄ VỠ”

    • “UP” – chỉ chiều đứng

    • “KEEP DRY” – tránh ẩm

    • “HEAVY” – hàng nặng


7. Quy định dành cho hàng dễ vỡ

  • Bắt buộc dùng thùng xốp hoặc thùng carton dày và 2–3 lớp chống sốc bên trong.

  • Yêu cầu dán cảnh báo đỏ “FRAGILE” trên 4 mặt.


8. Quy định đối với hàng máy móc – hàng kim loại

  • Phải cố định bằng đệm gỗ hoặc đai thép.

  • Dùng dầu chống gỉ hoặc bọc màng chống ẩm.

  • Nếu hàng lớn → cần đóng kiện gỗ đúng kích thước.


9. Quy định về chất lỏng – hóa chất

  • Phải để trong chai lọ chuyên dụng, có nắp chống tràn.

  • Bịt kín bằng băng keo và túi chống rò rỉ.

  • Không nhận hóa chất dễ cháy, chất độc hại (tùy công ty).


10. Không được gửi hàng đóng gói sai quy chuẩn

Hàng có thể bị từ chối vận chuyển nếu:

  • Đóng gói quá sơ sài

  • Bao bì bị ướt, rách

  • Không có nhãn kiện

  • Hàng cồng kềnh không cố định chắc

Quy định về hàng kích thước lớn khi đóng ghép container

Hàng kích thước lớn (oversize cargo) khi gửi theo hình thức đóng ghép container có những quy định chặt chẽ hơn so với hàng thông thường. Vì hàng lớn chiếm nhiều diện tích, khó xếp chồng và có thể ảnh hưởng đến hàng của các chủ hàng khác.

Dưới đây là những quy định quan trọng cần nắm:


1. Quy định về kích thước tối đa được phép ghép container

Mỗi đơn vị vận chuyển sẽ có giới hạn khác nhau, nhưng thường áp dụng:

  • Kích thước lớn nhất: không được vượt quá 80–90% chiều rộng hoặc chiều cao container.

  • Với container 20 feet: hàng không nên vượt quá

    • Rộng: 2,2m

    • Cao: 2,2m

  • Với container 40 feet:

    • Rộng: 2,3m

    • Cao: 2,4m

Nếu hàng vượt ngưỡng cho phép, đơn vị vận chuyển có thể:
❌ Từ chối ghép chung
✔️ Hoặc yêu cầu chuyển sang nguyên container (FCL).


2. Quy định về trọng lượng đối với hàng cồng kềnh

  • Hàng lớn nhưng nhẹ → tính phí theo thể tích (CBM).

  • Hàng lớn và nặng → phải đảm bảo khả năng chịu tải sàn container, thường:

    • Container 20ft: tối đa 28–30 tấn

    • Container 40ft: tối đa 26–28 tấn

Lưu ý:
Container ghép phải cân đối tải trọng để tránh lật xe khi vận chuyển đường bộ.


3. Bắt buộc phải cố định hàng bằng pallet hoặc kiện gỗ

Để tránh xê dịch khi vận chuyển, hàng oversize phải:

  • Đóng pallet gỗ hoặc pallet sắt

  • Dùng đai thép hoặc dây đai composite để cố định

  • Có thể cần đóng kiện gỗ bao ngoài đối với máy móc hoặc thiết bị lớn

Điều này giúp:

  • An toàn cho hàng của bạn

  • Không gây nguy hiểm cho hàng hóa khác trong container


4. Quy định về bốc xếp và nâng hạ đặc biệt

Do kích thước lớn khó thao tác:

  • Bắt buộc báo trước để đơn vị vận chuyển chuẩn bị thiết bị:

    • Xe nâng 2–5 tấn

    • Cẩu mini

    • Đội bốc xếp chuyên dụng

  • Hàng phải thiết kế điểm nâng hạ rõ ràng:

    • Móc cẩu

    • Chân đế chắc chắn

    • Khung nâng

Nếu không đáp ứng → hàng không thể xếp vào container ghép.


5. Quy định về tính phí đối với hàng kích thước lớn

Với hàng oversize, phí vận chuyển thường cao hơn do:

  • Chiếm nhiều diện tích (CBM cao)

  • Tốn nhân công bốc xếp

  • Cần phương tiện chuyên dụng

  • Khó sắp xếp chung với hàng khác

Một số phụ phí có thể gồm:

  • Phụ phí cồng kềnh (Oversize Charge)

  • Phụ phí nâng hạ

  • Phụ phí đóng kiện gỗ

  • Phụ phí làm hàng đặc biệt


6. Quy định về bảo vệ hàng hóa trước khi ghép

Hàng kích thước lớn phải đáp ứng yêu cầu:

  • Bọc chống va đập tại các góc

  • Bọc chống ẩm với thiết bị điện

  • Đệm mút tại các điểm tiếp xúc

  • Không được có cạnh sắc gây hư container hoặc hàng khác

Nếu hàng gây nguy hiểm → bắt buộc đóng kiện bảo vệ 100%.


7. Trường hợp hàng kích thước lớn không được phép ghép container

Hàng sẽ bị từ chối ghép nếu:
❌ Vượt quá thông số kích thước container
❌ Không có điểm nâng hạ an toàn
❌ Không thể đặt sát vách container
❌ Dễ gây hư hỏng hàng khác
❌ Có cạnh sắc chưa xử lý
❌ Không đáp ứng yêu cầu đóng gói bắt buộc

Trong các trường hợp này, hàng chỉ có thể đi:
👉 Nguyên container (FCL)
👉 Hoặc xe tải rời / xe chuyên dụng.

Quy định về ghi nhãn và ký hiệu hàng hóa khi ghép container

Ghi nhãn và ký hiệu hàng hóa là yêu cầu bắt buộc khi gửi hàng theo hình thức đóng ghép container (LCL). Đây là bước quan trọng giúp nhận diện kiện hàng, đảm bảo xếp dỡ đúng quy trình, hạn chế thất lạc và giảm rủi ro trong quá trình vận chuyển Bắc – Trung – Nam.

Dưới đây là các quy định mà người gửi hàng cần tuân thủ:


1. Ghi đầy đủ thông tin người gửi – người nhận

Mỗi kiện hàng phải có nhãn thông tin rõ ràng, gồm:

  • Tên người gửi – số điện thoại

  • Địa chỉ gửi

  • Tên người nhận – số điện thoại

  • Địa chỉ giao hàng

  • Mã đơn hàng hoặc số kiện (nếu có)

Ví dụ tiêu chuẩn:

  • Người gửi: Nguyễn Văn A – 0901 XXXX

  • Người nhận: Trần Văn B – 0902 XXXX

  • Số kiện: 1/3, 2/3, 3/3

Việc đánh số kiện giúp tránh thất lạc khi hàng đi ghép nhiều chủ hàng.


2. Quy định về kích thước và chất lượng nhãn

  • Nhãn phải in rõ nét, không bị mờ, không dễ bong tróc.

  • Cỡ chữ tối thiểu: 12–14pt, tốt nhất 16–18pt cho dễ quan sát.

  • Nên in trên giấy decal hoặc giấy A5/A6 ép plastic.

  • Nhãn dán ít nhất 2 mặt của kiện hàng: mặt trên + một mặt bên.


3. Bắt buộc ghi tên hàng và mô tả ngắn

Tên hàng giúp đơn vị vận chuyển phân loại đúng, tránh xếp sai vị trí.

Ví dụ:

  • Linh kiện điện tử

  • Máy bơm nước

  • Hàng dễ vỡ (ly thủy tinh)

  • Đồ nội thất

Không ghi chung chung như “Hàng hóa”, “Đồ dùng”.


4. Quy định về ký hiệu hàng dễ vỡ

Các kiện hàng dễ vỡ phải được dán ký hiệu FRAGILE hoặc HÀNG DỄ VỠ.

Biểu tượng bắt buộc nên có:

  • Ly vỡ (fragile symbol)

  • Mũi tên chỉ hướng UP

  • Ký hiệu “DON’T STACK” nếu không được xếp chồng

Các ký hiệu phải màu đỏ hoặc vàng đậm để dễ nhận diện.


5. Quy định về ký hiệu chỉ hướng kiện hàng

Đối với hàng cần đặt đúng chiều:

  • Dán mũi tên UP → chỉ chiều đứng

  • Dán nhãn “THIS SIDE UP” hoặc “ĐỂ HƯỚNG NÀY LÊN TRÊN”

  • In trên 2–4 mặt để không bị xoay nhầm khi bốc xếp


6. Quy định về ký hiệu hàng nặng

Nếu kiện hàng nặng từ 30kg – 50kg trở lên, phải dán:

  • Ký hiệu HEAVY

  • Biểu tượng người nâng vật nặng

  • Ghi rõ: “Hàng nặng, cẩn thận”

Điều này giúp nhân viên bốc xếp chuẩn bị đúng thiết bị (xe nâng hoặc đội 2 người).


7. Quy định với hàng có giá trị cao hoặc hàng đặc thù

  • Ghi nhãn: “Hàng giá trị cao – High Value”

  • Không ghi cụ thể giá trị để tránh lộ hàng

  • Nên có mã niêm phong hoặc mã tracking riêng do đơn vị vận chuyển cấp


8. Quy định về ký hiệu hàng dễ cháy – hàng nguy hiểm

Nếu đơn vị vận chuyển nhận gửi một số mặt hàng đặc biệt (tùy chính sách):

  • Dán nhãn hàng nguy hiểm theo tiêu chuẩn quốc tế:

    • Hàng cháy nổ

    • Hóa chất

    • Chất ăn mòn

  • Có mã phân loại theo chuẩn IMDG hoặc GHS (nếu áp dụng)

Lưu ý: đa số nhà xe Bắc Nam không nhận hàng nguy hiểm, trừ khi có thỏa thuận riêng.


9. Nhãn phải trùng khớp với phiếu gửi hàng

Thông tin trên kiện hàng phải đồng bộ với:

  • Vận đơn

  • Phiếu gửi

  • Hóa đơn hàng hóa (nếu có)

Nếu ghi sai → hàng có thể bị nhầm chủ hoặc chậm giao.


10. Không dán nhãn trong các trường hợp sau

Nhãn sẽ bị từ chối nếu:
❌ Dán trên bề mặt bụi bẩn, dễ bong
❌ Dán che mối dán thùng
❌ Dán quá nhỏ, mờ, không đọc được
❌ Thông tin không đầy đủ

Quy định về hàng dễ vỡ khi gửi theo hình thức ghép container

Hàng dễ vỡ là nhóm hàng có rủi ro cao khi vận chuyển chung trong container vì có thể bị tác động bởi rung lắc, va đập, chèn ép hoặc xếp chung với hàng nặng. Vì vậy, các đơn vị vận tải đưa ra những quy định chặt chẽ để đảm bảo an toàn hàng hóa và hạn chế rủi ro cho chủ hàng.

Dưới đây là những quy định quan trọng bạn cần nắm:


1. Bắt buộc đóng gói nhiều lớp chống sốc

Hàng dễ vỡ phải được đóng gói kỹ hơn hàng thường, tối thiểu 2–3 lớp:

  • Lớp trong cùng: quấn màng hơi (bong bóng khí), xốp PE, túi khí chống sốc

  • Lớp giữa: chèn mút xốp, giấy tổ ong hoặc xốp định hình

  • Lớp ngoài: thùng carton 5–7 lớp hoặc thùng gỗ tùy mức độ dễ vỡ

Yêu cầu:
Không để khoảng trống bên trong thùng, nếu không hàng sẽ rung lắc và dễ nứt/hỏng.


2. Bắt buộc đóng pallet hoặc kiện gỗ với hàng dễ vỡ nặng

Đối với các sản phẩm như:

  • Gốm sứ số lượng lớn

  • Đồ nội thất kính

  • Thiết bị điện tử cỡ lớn

  • Máy móc có bộ phận dễ vỡ

→ Phải đặt lên palletquấn màng PE toàn kiện hoặc đóng kiện gỗ để cố định.

Điều này giúp hạn chế va đập khi xếp dỡ bằng xe nâng.


3. Bắt buộc dán ký hiệu cảnh báo dễ vỡ

Các ký hiệu phải được dán ít nhất 3 mặt thùng:

  • “FRAGILE”

  • “HÀNG DỄ VỠ”

  • Biểu tượng ly vỡ

  • Mũi tên chỉ hướng UP

  • “DON’T STACK” – Không xếp chồng (nếu cần)

Việc này giúp nhân viên kho và tài xế nhận biết và xếp hàng đúng vị trí an toàn.


4. Không xếp chung với hàng nặng hoặc hàng sắc cạnh

Theo quy định bảo đảm an toàn:

  • Không được xếp hàng dễ vỡ dưới đáy container

  • Không để chung với hàng kim loại sắc nhọn

  • Không để gần hàng lỏng có nguy cơ đổ tràn

Hàng dễ vỡ luôn được ưu tiên:

  • Xếp ở tầng trên

  • Gần cửa container (tùy cách sắp xếp của kho)

  • Ưu tiên khu vực cố định bằng đai buộc


5. Yêu cầu niêm phong và đóng kín thùng

Thùng carton hoặc kiện gỗ phải:

  • Được băng keo gia cố 3 mặt

  • Không để hở hoặc móp méo

  • Không sử dụng thùng cũ, thùng mềm, thùng tái chế dễ rách

Thùng không đạt tiêu chuẩn sẽ bị yêu cầu đổi lại.


6. Kiểm tra – chụp ảnh hàng trước khi giao

Nhiều đơn vị vận tải yêu cầu:

  • Chụp hình hàng trước đóng gói

  • Chụp sau khi đóng kiện

  • Ghi rõ số kiện

Đây là chứng cứ quan trọng khi xử lý bồi thường nếu có sự cố.


7. Không nhận một số mặt hàng dễ vỡ đặc biệt

Một số đơn vị từ chối nhận những hàng sau khi ghép container:

  • Kính cường lực kích thước lớn không đóng kiện gỗ

  • Tượng đá/cẩm thạch nặng nhưng dễ mẻ

  • Đèn trang trí bằng thủy tinh mỏng không có hộp chuyên dụng

  • Gốm sứ cao cấp nếu không đóng kiện gỗ

→ Vì khả năng hư hỏng cao, khó đảm bảo an toàn khi đi chung nhiều chủ hàng.


8. Quy định về bồi thường khi hàng dễ vỡ hư hỏng

Thông thường:

  • Nếu nhà xe đóng gói → chịu trách nhiệm bồi thường theo cam kết

  • Nếu khách tự đóng gói → bồi thường thấp hơn hoặc không bồi thường (tùy hợp đồng)

Do đó, với hàng dễ vỡ, nên sử dụng dịch vụ đóng gói chuyên nghiệp của đơn vị vận tải.


9. Khuyến nghị quan trọng cho người gửi hàng

Để giảm tối đa rủi ro, bạn nên:

  • Thông báo rõ với nhà xe về tính chất hàng

  • Chọn thùng gỗ cho hàng giá trị cao

  • Lót mút dày tại 6 góc thùng

  • Ghi nhãn lớn, màu đỏ để dễ nhận biết

  • Yêu cầu nhân viên kho kiểm đếm cẩn thận từng kiện khi nhận hàng

Quy định về thời gian nhận – giao hàng trong vận chuyển ghép container

Trong hình thức gửi hàng đóng ghép container (LCL), thời gian nhận – giao hàng được quy định chặt chẽ hơn so với vận chuyển nguyên container. Lý do là hàng của nhiều chủ hàng được gom lại thành một container nên cần thời gian tập kết, xếp dỡ, phân loại và luân chuyển qua nhiều kho trên từng chặng.

Dưới đây là tất cả các quy định quan trọng mà người gửi nên nắm rõ.


1. Quy định về thời gian nhận hàng tại kho (Cut-off time)

Cut-off time là thời điểm cuối cùng mà nhà xe nhận hàng trong ngày để kịp đóng container.

Thông thường:

  • Tại các kho miền Bắc – miền Trung – miền Nam:
    Nhận hàng từ 8:00 – 17:00 mỗi ngày

  • Cut-off để kịp chuyến:
    15:00 – 16:00 (tùy đơn vị)

Nếu gửi sau giờ cut-off:

  • Hàng sẽ được lưu kho và chuyển sang chuyến hôm sau.

  • Khách có thể phát sinh phí lưu kho trong một số trường hợp đặc biệt.


2. Quy định về thời gian gom hàng (thời gian chờ đóng container)

Do hàng đi ghép, đơn vị vận tải cần thời gian:

  • Kiểm đếm

  • Phân loại

  • Gom đủ số lượng

  • Xếp chung container theo tuyến

Thời gian gom thường từ:
4 – 12 giờ, tùy tuyến và số lượng hàng phát sinh trong ngày.

Ví dụ:

  • Tuyến Hà Nội – TP.HCM: gom nhanh hơn vì lượng hàng lớn

  • Tuyến miền Trung: gom lâu hơn do hàng ít hơn


3. Quy định về thời gian vận chuyển container Bắc – Nam

Thời gian dự kiến trung bình cho hàng ghép container:

  • Hà Nội → TP.HCM: 3 – 5 ngày

  • TP.HCM → Hà Nội: 3 – 5 ngày

  • TP.HCM → Đà Nẵng: 2 – 3 ngày

  • Hà Nội → Đà Nẵng: 1,5 – 2,5 ngày

Lưu ý: hàng ghép sẽ chậm hơn nguyên container từ 0.5 – 1 ngày vì phải qua các điểm gom/chia hàng.


4. Quy định về thời gian trả hàng tại kho giao (Time-out)

Sau khi container tới kho đích, thời gian trả hàng thường:

  • Trong vòng 4 – 12 giờ kể từ khi container được rút hàng

  • Khách có thể đến kho nhận hàng trong khung giờ:
    → 8:00 – 17:00

Nếu khách đến trễ ngoài giờ hành chính → cần báo trước để được hỗ trợ (tùy chính sách).


5. Quy định về giao hàng tận nơi

Nếu khách yêu cầu giao tận nơi, thời gian được tính sau khi hàng về kho đích:

  • Nội thành: trong 6 – 24 giờ

  • Ngoại thành hoặc tỉnh: 1 – 2 ngày

Thời gian có thể thay đổi dựa trên:

  • Lịch xe tải tuyến ngắn

  • Tải trọng phương tiện

  • Thời tiết và tình trạng đường


6. Quy định về thời gian lưu kho miễn phí

Hầu hết các đơn vị vận tải đều cho phép:

  • Miễn phí lưu kho: 24 – 48 giờ

Sau thời gian này, khách hàng có thể bị tính:

  • Phí lưu kho theo ngày

  • Hoặc phí quản lý hàng hóa


7. Trường hợp thời gian giao nhận có thể bị kéo dài

Một số yếu tố ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển LCL:

  • Container chưa gom đủ hàng

  • Lễ tết, cao điểm vận chuyển

  • Mưa bão, kẹt xe, tai nạn đường bộ

  • Kiểm tra tải trọng hoặc kiểm soát giao thông

  • Hàng phát sinh nghiệm thu hoặc đóng gói lại

Đơn vị vận chuyển thường sẽ chủ động báo chậm nếu dự kiến giao hàng trễ.


8. Trách nhiệm của người gửi về thời gian

Để đảm bảo hàng đi đúng chuyến, người gửi cần:

  • Giao hàng trước cut-off ít nhất 1–2 giờ

  • Chuẩn bị đầy đủ chứng từ

  • Ghi rõ yêu cầu giao hàng nhanh/chậm nếu có

  • Thông báo trước nếu hàng dễ vỡ, hàng cồng kềnh hoặc cần xử lý đặc biệt


9. Trách nhiệm của đơn vị vận chuyển về thời gian

Nhà xe phải:

  • Thông báo rõ lịch trình nhận – giao

  • Cập nhật lịch xe container chạy mỗi ngày

  • Cam kết thời gian theo hợp đồng vận chuyển

  • Thông báo ngay khi hàng có nguy cơ giao chậm

Một số đơn vị sẽ có:

  • Gói vận chuyển tiêu chuẩn

  • Gói nhanh hoặc ưu tiên, thời gian rút ngắn hơn 20–30%

Quy định về xử lý hàng hư hỏng, thiếu hụt khi vận chuyển

Trong vận chuyển hàng đóng ghép container (LCL), việc xử lý khi xảy ra hư hỏng hoặc thiếu hụt phải tuân theo quy trình chặt chẽ để đảm bảo quyền lợi của người gửi, người nhận và đơn vị vận tải.
Dưới đây là toàn bộ các quy định quan trọng cần biết trước khi gửi hàng.


1. Quy định về kiểm đếm và đối chiếu số kiện khi nhận hàng

Trước khi bàn giao, nhân viên kho của đơn vị vận chuyển sẽ:

  • Kiểm đếm số kiện, trọng lượng, tình trạng bao bì

  • Đối chiếu với phiếu gửi hàng / vận đơn

  • Thông báo ngay nếu phát hiện kiện móp méo, rách, ướt, nứt hoặc dấu hiệu bất thường

Nếu khách từ chối gửi vì kiện bị xử lý sai → kho phải lập biên bản.


2. Quy định về ghi nhận hiện trạng trước khi vận chuyển

Một số trường hợp hàng có giá trị cao hoặc hàng dễ hư hỏng sẽ được:

  • Chụp ảnh tình trạng kiện hàng

  • Ghi chú vào vận đơn: “Hàng dễ vỡ”, “Hàng giá trị cao”, “Hàng bao bọc nguyên kiện”

  • Niêm phong bằng tem hoặc seal của đơn vị vận tải

Đây là cơ sở để xử lý khi có sự cố.


3. Quy định về xử lý khi hàng đến nơi bị móp méo, rách bao bì

Nếu hàng đến kho đích hoặc giao tận nơi và phát hiện:

  • Bao bì rách

  • Thùng móp méo

  • Seal bị phá

  • Dấu hiệu nước hoặc dầu loang

→ Người nhận phải từ chối ký nhận ngay lập tức và yêu cầu:

  • Lập biên bản hư hỏng

  • Chụp ảnh/video hiện trạng

  • Gọi cho bộ phận chăm sóc khách hàng của đơn vị vận chuyển

Không được mở hàng trước khi lập biên bản.


4. Quy định về xử lý hàng thiếu hụt

Thiếu hụt thường xảy ra với:

  • Kiện hàng bị bung

  • Giao nhầm sang kiện của chủ hàng khác

  • Rơi, hư, hỏng trong quá trình xếp dỡ

Quy trình xử lý:

  1. Kiểm đếm lại toàn bộ kiện thực nhận

  2. Đối chiếu với vận đơn và số kiện gốc

  3. Lập biên bản thiếu hụt có chữ ký nhân viên giao hàng

  4. Xác minh qua camera tại kho

  5. Tìm kiếm tại các kho trung chuyển

  6. Tiến hành bồi thường nếu xác định lỗi thuộc về đơn vị vận tải


5. Quy định về mức bồi thường khi hàng hư hỏng / mất mát

Mỗi đơn vị vận chuyển có mức bồi thường khác nhau nhưng thường theo các nguyên tắc sau:

Trường hợp 1: Đơn vị vận tải đóng gói

Bồi thường theo giá trị hàng hóa và quy định hợp đồng
Thường từ 80 – 100% giá trị tùy mức độ hư hỏng.

Trường hợp 2: Khách tự đóng gói nhưng đạt tiêu chuẩn

→ Bồi thường theo mức giới hạn, thường từ 30 – 50% giá trị.

Trường hợp 3: Khách tự đóng gói sai quy cách

→ Đơn vị vận tải có quyền từ chối bồi thường.

Trường hợp 4: Do thiên tai, tai nạn bất khả kháng

→ Bồi thường theo mức cố định hoặc không bồi thường (tùy điều khoản thỏa thuận).


6. Các trường hợp không được bồi thường

Phổ biến gồm:

❌ Hàng hóa không đóng gói theo tiêu chuẩn yêu cầu
❌ Tự ý nhận hàng, ký nhận rồi mới báo hư hỏng
❌ Không lập biên bản tại thời điểm phát hiện sự cố
❌ Giao sai thông tin người nhận gây thất lạc
❌ Hàng bị hư hỏng do yếu tố bên trong (pin, chất lỏng, thiết bị hỏng sẵn)


7. Quy định về thời gian khiếu nại

Hầu hết đơn vị vận chuyển áp dụng:

  • Khiếu nại ngay tại thời điểm nhận hàng

  • Không quá 24 giờ kể từ khi ký nhận

  • Đối với hàng đặc biệt: có thể kéo dài 48 giờ

Nếu báo sau thời gian quy định → khả năng xử lý sẽ rất thấp.


8. Quy định về thời gian xử lý khiếu nại

Tùy theo mức độ phức tạp:

  • Kiểm tra – xác minh: 1 – 3 ngày

  • Truy tìm kiện thất lạc: 3 – 7 ngày

  • Hoàn tất bồi thường: 3 – 10 ngày

Một số đơn vị có chính sách nhanh trong vòng 48 giờ.


9. Quy định về trách nhiệm của người gửi hàng

Để đảm bảo quyền lợi, người gửi cần:

  • Đóng gói đạt tiêu chuẩn (đặc biệt hàng dễ vỡ, hàng giá trị cao)

  • Ghi rõ mã đơn và số kiện

  • Yêu cầu chụp ảnh nếu cần

  • Giữ lại hóa đơn chứng minh giá trị hàng hóa

  • Không gửi những hàng hóa nằm trong danh sách cấm hoặc hạn chế


10. Quy định về trách nhiệm của đơn vị vận chuyển

Đơn vị vận tải phải:

  • Nhận hàng đúng hiện trạng

  • Bảo quản trong suốt quá trình vận chuyển

  • Cung cấp thông tin lịch trình, cập nhật trạng thái

  • Xử lý khiếu nại minh bạch, đúng thời hạn

  • Bồi thường đúng theo hợp đồng vận chuyển